逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Mặc dù thân thể tôi rữa nát, nhưng bên trong thể xác này, tôi sẽ thấy Đức Chúa Trời!
- 新标点和合本 - 我这皮肉灭绝之后, 我必在肉体之外得见 神。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我这皮肉灭绝之后 , 我必在肉体之外 得见上帝。
- 和合本2010(神版-简体) - 我这皮肉灭绝之后 , 我必在肉体之外 得见 神。
- 当代译本 - 我的皮肉虽然要朽烂, 但我必活着 见上帝。
- 圣经新译本 - 我的皮肉遭受毁坏以后,这事就要发生, 我必在肉体以外得见 神。
- 现代标点和合本 - 我这皮肉灭绝之后, 我必在肉体之外得见神。
- 和合本(拼音版) - 我这皮肉灭绝之后, 我必在肉体之外得见上帝。
- New International Version - And after my skin has been destroyed, yet in my flesh I will see God;
- New International Reader's Version - Though my skin will be destroyed, in my body I’ll see God.
- English Standard Version - And after my skin has been thus destroyed, yet in my flesh I shall see God,
- New Living Translation - And after my body has decayed, yet in my body I will see God!
- Christian Standard Bible - Even after my skin has been destroyed, yet I will see God in my flesh.
- New American Standard Bible - Even after my skin is destroyed, Yet from my flesh I will see God,
- New King James Version - And after my skin is destroyed, this I know, That in my flesh I shall see God,
- Amplified Bible - Even after my [mortal] skin is destroyed [by death], Yet from my [immortal] flesh I will see God,
- American Standard Version - And after my skin, even this body, is destroyed, Then without my flesh shall I see God;
- King James Version - And though after my skin worms destroy this body, yet in my flesh shall I see God:
- New English Translation - And after my skin has been destroyed, yet in my flesh I will see God,
- World English Bible - After my skin is destroyed, then I will see God in my flesh,
- 新標點和合本 - 我這皮肉滅絕之後, 我必在肉體之外得見神。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我這皮肉滅絕之後 , 我必在肉體之外 得見上帝。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我這皮肉滅絕之後 , 我必在肉體之外 得見 神。
- 當代譯本 - 我的皮肉雖然要朽爛, 但我必活著 見上帝。
- 聖經新譯本 - 我的皮肉遭受毀壞以後,這事就要發生, 我必在肉體以外得見 神。
- 呂振中譯本 - 我的皮 肉 這樣被毁了 之後、 我還要從我肉身之外瞻仰上帝。
- 現代標點和合本 - 我這皮肉滅絕之後, 我必在肉體之外得見神。
- 文理和合譯本 - 我膚敗後、尚於形軀之外、得覲上帝、
- 文理委辦譯本 - 迨至膚敗肉消、克覲上帝、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我肌膚腐爛之後、我必在肉體以外、得見天主、
- Nueva Versión Internacional - Y, cuando mi piel haya sido destruida, todavía veré a Dios con mis propios ojos.
- 현대인의 성경 - 내 육체의 가죽이 썩은 후에는 내가 육체 밖에서 하나님을 볼 것이며
- Новый Русский Перевод - я все же во плоти моей увижу Бога ;
- Восточный перевод - я всё же во плоти моей увижу Всевышнего;
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - я всё же во плоти моей увижу Аллаха;
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - я всё же во плоти моей увижу Всевышнего;
- La Bible du Semeur 2015 - Après que cette peau ╵aura été détruite, moi, dans mon corps , ╵je contemplerai Dieu.
- リビングバイブル - この肉体が朽ち果てたのち、 私は新しい肉体で神を見る。
- Nova Versão Internacional - E, depois que o meu corpo estiver destruído e sem carne, verei a Deus.
- Hoffnung für alle - Auch wenn meine Haut in Fetzen an mir hängt und mein Leib zerfressen ist, werde ich doch Gott sehen!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และหลังจากที่ผิวหนังของข้าถูกทำลายไป แต่ ใน กายนี้ข้ายังจะเห็นพระเจ้า
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลังจากที่ผิวหนังของฉันเน่าเปื่อยไป แม้จะไร้ร่างกาย ฉันก็ยังจะเห็นพระเจ้า
交叉引用
- 1 Cô-rinh-tô 15:53 - Thân thể bằng xương thịt hư hoại này sẽ biến thành thân thể thần linh, bất tử.
- Phi-líp 3:21 - Chúa sẽ biến hóa thân thể hư hoại của chúng ta ra giống như thân thể vinh quang của Ngài, bởi quyền năng thống trị vạn vật.
- Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
- Thi Thiên 16:9 - Vì thế lòng vui vẻ, hồn mừng rỡ. Thân xác con nghỉ ngơi trong bình an.
- Khải Huyền 1:7 - Này! Ngài đến giữa áng mây Mọi mắt sẽ trông thấy Ngài— những người đã đâm Ngài cũng thấy. Mọi dân tộc trên thế giới sẽ khóc than vì Ngài. Thật đúng như lời! A-men!
- 1 Cô-rinh-tô 13:12 - Ngày nay, ta thấy sự vật phản chiếu qua một tấm gương mờ. Đến ngày ấy, ta sẽ thấy rõ ràng tận mắt. Ngày nay, tôi chỉ biết đôi phần; ngày ấy, tôi sẽ biết tường tận như Chúa biết tôi.
- Thi Thiên 17:15 - Về phần con, nhờ công chính, sẽ nhìn thấy Thiên nhan. Khi thức giấc, con sẽ đối mặt với Ngài và được thỏa lòng.
- Ma-thi-ơ 5:8 - Phước cho lòng trong sạch, vì sẽ thấy Đức Chúa Trời.