Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai có thể tranh luận cùng tôi? Nếu anh chứng minh tôi sai, thì tôi sẽ cam tâm chịu chết.”
  • 新标点和合本 - 有谁与我争论, 我就情愿缄默不言,气绝而亡。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 还有谁要和我争辩, 我现在就缄默不言,气绝而死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 还有谁要和我争辩, 我现在就缄默不言,气绝而死。
  • 当代译本 - 若有人能指控我, 我就缄默,情愿死去。
  • 圣经新译本 - 有谁与我相争呢? 若有,我就默然不言,气绝而亡。
  • 现代标点和合本 - 有谁与我争论, 我就情愿缄默不言,气绝而亡。
  • 和合本(拼音版) - 有谁与我争论, 我就情愿缄默不言,气绝而亡。
  • New International Version - Can anyone bring charges against me? If so, I will be silent and die.
  • New International Reader's Version - Can others bring charges against me? If they can, I’ll keep quiet and die.
  • English Standard Version - Who is there who will contend with me? For then I would be silent and die.
  • New Living Translation - Who can argue with me over this? And if you prove me wrong, I will remain silent and die.
  • Christian Standard Bible - Can anyone indict me? If so, I will be silent and die.
  • New American Standard Bible - Who could contend with me? For then I would be silent and die.
  • New King James Version - Who is he who will contend with me? If now I hold my tongue, I perish.
  • Amplified Bible - Who will argue and contend with me? For then I would be silent and die.
  • American Standard Version - Who is he that will contend with me? For then would I hold my peace and give up the ghost.
  • King James Version - Who is he that will plead with me? for now, if I hold my tongue, I shall give up the ghost.
  • New English Translation - Who will contend with me? If anyone can, I will be silent and die.
  • World English Bible - Who is he who will contend with me? For then would I hold my peace and give up the spirit.
  • 新標點和合本 - 有誰與我爭論, 我就情願緘默不言,氣絕而亡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 還有誰要和我爭辯, 我現在就緘默不言,氣絕而死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 還有誰要和我爭辯, 我現在就緘默不言,氣絕而死。
  • 當代譯本 - 若有人能指控我, 我就緘默,情願死去。
  • 聖經新譯本 - 有誰與我相爭呢? 若有,我就默然不言,氣絕而亡。
  • 呂振中譯本 - 有誰能同我爭論呢? 有 ,我就情願緘默不言,絕氣而死。
  • 現代標點和合本 - 有誰與我爭論, 我就情願緘默不言,氣絕而亡。
  • 文理和合譯本 - 誰與我辯、有之、我則緘默、絕氣而亡、
  • 文理委辦譯本 - 有能辯折我者、我當緘默、沒齒而無怨。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有誰與我辯論、我則緘口不言、願氣絕而死、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Hay quien pueda presentar cargos contra mí? Si lo hay, me quedaré callado hasta morir.
  • 현대인의 성경 - 이 문제에 대해서 나와 논쟁할 자가 누구냐? 너희가 만일 내 잘못을 입증할 수 있다면 나는 조용히 죽고 말겠다.
  • Новый Русский Перевод - Возьмется ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • Восточный перевод - Возьмётся ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возьмётся ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возьмётся ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • La Bible du Semeur 2015 - Est-il quelqu’un qui veuille ╵entrer en procès avec moi ? Alors je me tairai, ╵et rendrai mon dernier soupir.
  • リビングバイブル - このことで私と議論できる者がいるか。 もし、あなたたちが私の間違いを証明できるなら、 私は自分の弁護をやめ、いさぎよく死んでみせる。
  • Nova Versão Internacional - Haverá quem me acuse? Se houver, ficarei calado e morrerei.
  • Hoffnung für alle - Kann mir jemand eine Schuld nachweisen? Dann will ich schweigen und auf der Stelle sterben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใครจะตั้งข้อกล่าวหาว่าข้าผิดในเรื่องไหน? ถ้ามี ข้าจะเงียบและยอมตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​ใคร​บ้าง​ที่​จะ​โต้​แย้ง​ฉัน​ใน​เรื่อง​นี้ ถ้า​มี​จริง ฉัน​ก็​จะ​เงียบ​และ​ดับ​ชีพ
交叉引用
  • Gióp 33:32 - Nếu vẫn còn lý lẽ, xin anh cứ đưa ra, Cứ nói, vì tôi muốn chứng tỏ anh là người công chính.
  • Gióp 10:8 - Chúa đã nắn con với đôi tay Ngài; Chúa tạo ra con, mà bây giờ sao Ngài lại đang tâm hủy diệt con.
  • Gióp 7:11 - Vì thế nên, con sẽ không nín lặng. Con sẽ kêu lên với cõi lòng đau đớn. Con sẽ than van trong cay đắng của linh hồn.
  • Gióp 13:13 - Xin hãy im lặng và để cho tôi yên. Hãy để tôi nói, và tôi sẽ bày tỏ nỗi niềm.
  • Rô-ma 8:33 - Ai dám kiện cáo chúng ta là người Đức Chúa Trời lựa chọn? Không ai—vì Đức Chúa Trời đã tha tội chúng ta.
  • Giê-rê-mi 20:9 - Nhưng nếu con nói con sẽ không đề cập đến Chúa Hằng Hữu nữa hay con sẽ không nhân danh Ngài mà nói nữa, thì lời Chúa liền đốt cháy lòng con. Lửa hừng bọc kín xương cốt con! Con mệt mỏi vì câm nín! Không sao chịu nổi.
  • Gióp 33:5 - Nếu có thể, xin anh vui lòng giải đáp; xin sắp xếp lý lẽ và giữ vững lập trường.
  • Gióp 33:6 - Đây, anh và tôi đều thuộc về Đức Chúa Trời. Tôi cũng từ đất sét mà ra.
  • Gióp 33:7 - Vậy anh không cần phải sợ hãi tôi. Tôi sẽ không áp lực anh đâu.
  • Gióp 19:5 - Các anh nghĩ các anh hơn tôi, dùng sự bẻ mặt tôi làm bằng chứng của tội lỗi tôi.
  • Y-sai 50:7 - Bởi vì Chúa Hằng Hữu Chí Cao giúp đỡ tôi, tôi sẽ không bị sỉ nhục. Vì thế, tôi làm cho mặt mình cứng như kim cương, quyết tâm làm theo ý muốn Ngài. Và tôi biết tôi sẽ không bị hổ thẹn.
  • Y-sai 50:8 - Đấng cho tôi công lý sắp xuất hiện. Ai dám mang trách nhiệm chống nghịch tôi bây giờ? Người buộc tội tôi ở đâu? Hãy để chúng ra mặt!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai có thể tranh luận cùng tôi? Nếu anh chứng minh tôi sai, thì tôi sẽ cam tâm chịu chết.”
  • 新标点和合本 - 有谁与我争论, 我就情愿缄默不言,气绝而亡。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 还有谁要和我争辩, 我现在就缄默不言,气绝而死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 还有谁要和我争辩, 我现在就缄默不言,气绝而死。
  • 当代译本 - 若有人能指控我, 我就缄默,情愿死去。
  • 圣经新译本 - 有谁与我相争呢? 若有,我就默然不言,气绝而亡。
  • 现代标点和合本 - 有谁与我争论, 我就情愿缄默不言,气绝而亡。
  • 和合本(拼音版) - 有谁与我争论, 我就情愿缄默不言,气绝而亡。
  • New International Version - Can anyone bring charges against me? If so, I will be silent and die.
  • New International Reader's Version - Can others bring charges against me? If they can, I’ll keep quiet and die.
  • English Standard Version - Who is there who will contend with me? For then I would be silent and die.
  • New Living Translation - Who can argue with me over this? And if you prove me wrong, I will remain silent and die.
  • Christian Standard Bible - Can anyone indict me? If so, I will be silent and die.
  • New American Standard Bible - Who could contend with me? For then I would be silent and die.
  • New King James Version - Who is he who will contend with me? If now I hold my tongue, I perish.
  • Amplified Bible - Who will argue and contend with me? For then I would be silent and die.
  • American Standard Version - Who is he that will contend with me? For then would I hold my peace and give up the ghost.
  • King James Version - Who is he that will plead with me? for now, if I hold my tongue, I shall give up the ghost.
  • New English Translation - Who will contend with me? If anyone can, I will be silent and die.
  • World English Bible - Who is he who will contend with me? For then would I hold my peace and give up the spirit.
  • 新標點和合本 - 有誰與我爭論, 我就情願緘默不言,氣絕而亡。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 還有誰要和我爭辯, 我現在就緘默不言,氣絕而死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 還有誰要和我爭辯, 我現在就緘默不言,氣絕而死。
  • 當代譯本 - 若有人能指控我, 我就緘默,情願死去。
  • 聖經新譯本 - 有誰與我相爭呢? 若有,我就默然不言,氣絕而亡。
  • 呂振中譯本 - 有誰能同我爭論呢? 有 ,我就情願緘默不言,絕氣而死。
  • 現代標點和合本 - 有誰與我爭論, 我就情願緘默不言,氣絕而亡。
  • 文理和合譯本 - 誰與我辯、有之、我則緘默、絕氣而亡、
  • 文理委辦譯本 - 有能辯折我者、我當緘默、沒齒而無怨。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有誰與我辯論、我則緘口不言、願氣絕而死、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Hay quien pueda presentar cargos contra mí? Si lo hay, me quedaré callado hasta morir.
  • 현대인의 성경 - 이 문제에 대해서 나와 논쟁할 자가 누구냐? 너희가 만일 내 잘못을 입증할 수 있다면 나는 조용히 죽고 말겠다.
  • Новый Русский Перевод - Возьмется ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • Восточный перевод - Возьмётся ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Возьмётся ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Возьмётся ли кто оспаривать меня? Если да, то я замолчу и умру.
  • La Bible du Semeur 2015 - Est-il quelqu’un qui veuille ╵entrer en procès avec moi ? Alors je me tairai, ╵et rendrai mon dernier soupir.
  • リビングバイブル - このことで私と議論できる者がいるか。 もし、あなたたちが私の間違いを証明できるなら、 私は自分の弁護をやめ、いさぎよく死んでみせる。
  • Nova Versão Internacional - Haverá quem me acuse? Se houver, ficarei calado e morrerei.
  • Hoffnung für alle - Kann mir jemand eine Schuld nachweisen? Dann will ich schweigen und auf der Stelle sterben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใครจะตั้งข้อกล่าวหาว่าข้าผิดในเรื่องไหน? ถ้ามี ข้าจะเงียบและยอมตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​ใคร​บ้าง​ที่​จะ​โต้​แย้ง​ฉัน​ใน​เรื่อง​นี้ ถ้า​มี​จริง ฉัน​ก็​จะ​เงียบ​และ​ดับ​ชีพ
  • Gióp 33:32 - Nếu vẫn còn lý lẽ, xin anh cứ đưa ra, Cứ nói, vì tôi muốn chứng tỏ anh là người công chính.
  • Gióp 10:8 - Chúa đã nắn con với đôi tay Ngài; Chúa tạo ra con, mà bây giờ sao Ngài lại đang tâm hủy diệt con.
  • Gióp 7:11 - Vì thế nên, con sẽ không nín lặng. Con sẽ kêu lên với cõi lòng đau đớn. Con sẽ than van trong cay đắng của linh hồn.
  • Gióp 13:13 - Xin hãy im lặng và để cho tôi yên. Hãy để tôi nói, và tôi sẽ bày tỏ nỗi niềm.
  • Rô-ma 8:33 - Ai dám kiện cáo chúng ta là người Đức Chúa Trời lựa chọn? Không ai—vì Đức Chúa Trời đã tha tội chúng ta.
  • Giê-rê-mi 20:9 - Nhưng nếu con nói con sẽ không đề cập đến Chúa Hằng Hữu nữa hay con sẽ không nhân danh Ngài mà nói nữa, thì lời Chúa liền đốt cháy lòng con. Lửa hừng bọc kín xương cốt con! Con mệt mỏi vì câm nín! Không sao chịu nổi.
  • Gióp 33:5 - Nếu có thể, xin anh vui lòng giải đáp; xin sắp xếp lý lẽ và giữ vững lập trường.
  • Gióp 33:6 - Đây, anh và tôi đều thuộc về Đức Chúa Trời. Tôi cũng từ đất sét mà ra.
  • Gióp 33:7 - Vậy anh không cần phải sợ hãi tôi. Tôi sẽ không áp lực anh đâu.
  • Gióp 19:5 - Các anh nghĩ các anh hơn tôi, dùng sự bẻ mặt tôi làm bằng chứng của tội lỗi tôi.
  • Y-sai 50:7 - Bởi vì Chúa Hằng Hữu Chí Cao giúp đỡ tôi, tôi sẽ không bị sỉ nhục. Vì thế, tôi làm cho mặt mình cứng như kim cương, quyết tâm làm theo ý muốn Ngài. Và tôi biết tôi sẽ không bị hổ thẹn.
  • Y-sai 50:8 - Đấng cho tôi công lý sắp xuất hiện. Ai dám mang trách nhiệm chống nghịch tôi bây giờ? Người buộc tội tôi ở đâu? Hãy để chúng ra mặt!
圣经
资源
计划
奉献