Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không lẻ uy nghiêm Ngài, không làm các anh khiếp sợ? Quyền năng Ngài không làm các anh kinh hoàng?
  • 新标点和合本 - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他的惊吓岂不临到你们吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他岂不使惊吓临到你们吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他岂不使惊吓临到你们吗?
  • 当代译本 - 难道祂的威严不令你们恐惧吗? 难道你们不对祂充满敬畏吗?
  • 圣经新译本 - 他的尊严不是叫你们惧怕吗? 他的惊吓不是临到你们吗?
  • 现代标点和合本 - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他的惊吓岂不临到你们吗?
  • 和合本(拼音版) - 他的尊荣,岂不叫你们惧怕吗? 他的惊吓,岂不临到你们吗?
  • New International Version - Would not his splendor terrify you? Would not the dread of him fall on you?
  • New International Reader's Version - Wouldn’t his glory terrify you? Wouldn’t the fear of him fall on you?
  • English Standard Version - Will not his majesty terrify you, and the dread of him fall upon you?
  • New Living Translation - Doesn’t his majesty terrify you? Doesn’t your fear of him overwhelm you?
  • Christian Standard Bible - Would God’s majesty not terrify you? Would his dread not fall on you?
  • New American Standard Bible - Will His majesty not terrify you, And the dread of Him fall upon you?
  • New King James Version - Will not His excellence make you afraid, And the dread of Him fall upon you?
  • Amplified Bible - Will not His majesty terrify you, And will not the dread of Him fall upon you?
  • American Standard Version - Shall not his majesty make you afraid, And his dread fall upon you?
  • King James Version - Shall not his excellency make you afraid? and his dread fall upon you?
  • New English Translation - Would not his splendor terrify you and the fear he inspires fall on you?
  • World English Bible - Shall not his majesty make you afraid, and his dread fall on you?
  • 新標點和合本 - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他的驚嚇豈不臨到你們嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他豈不使驚嚇臨到你們嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他豈不使驚嚇臨到你們嗎?
  • 當代譯本 - 難道祂的威嚴不令你們恐懼嗎? 難道你們不對祂充滿敬畏嗎?
  • 聖經新譯本 - 他的尊嚴不是叫你們懼怕嗎? 他的驚嚇不是臨到你們嗎?
  • 呂振中譯本 - 他的尊嚴、哪能不使你們驚惶失措呢? 畏懼他的心、哪能不落到你們身上呢?
  • 現代標點和合本 - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他的驚嚇豈不臨到你們嗎?
  • 文理和合譯本 - 其尊榮不令爾畏乎、其威烈不臨於爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼有威可畏、有權可凜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其尊榮不使爾畏乎、其威嚴不使爾懼乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Acaso no les infundiría miedo su esplendor? ¿Y no caería sobre ustedes su terror?
  • 현대인의 성경 - 그의 위엄이 두렵지도 않느냐? 너희가 어떻게 감히 이런 짓을 할 수 있느냐?
  • Новый Русский Перевод - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • Восточный перевод - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • La Bible du Semeur 2015 - Sa majesté n’a-t-elle ╵rien pour vous effrayer ? N’êtes-vous pas saisis ╵par la peur qu’il inspire ?
  • リビングバイブル - 神の威厳に、あなたたちは恐れを覚えないのか。 そんなことがよくできたものだ。
  • Nova Versão Internacional - O esplendor dele não os aterrorizaria? O pavor dele não cairia sobre vocês?
  • Hoffnung für alle - Sein Erscheinen wird euch zu Tode erschrecken, die Angst wird euch packen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านไม่กลัวพระเดชานุภาพของพระองค์หรือ? ไม่ยำเกรงพระองค์เลยหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​พระ​องค์​จะ​ไม่​ทำ​ให้​ท่าน​ครั่นคร้าม​หรือ และ​ท่าน​ไม่​กลัว​พระ​องค์​หรือ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Giê-rê-mi 10:10 - Nhưng Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chân thật. Chúa là Đức Chúa Trời Hằng Sống và là Vua Đời Đời! Cơn giận Ngài làm nổi cơn động đất. Các dân tộc không thể chịu nổi cơn thịnh nộ của Ngài.
  • Gióp 13:21 - Xin Chúa rút tay khỏi con, và đừng gieo kinh hãi triền miên trên con.
  • Ma-thi-ơ 10:28 - Đừng sợ những người muốn giết hại các con vì họ chỉ có thể giết thể xác, mà không giết được linh hồn. Phải sợ Đức Chúa Trời, vì Ngài có quyền hủy diệt cả thể xác và linh hồn trong hỏa ngục.
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Khải Huyền 15:4 - Lạy Chúa! Ai chẳng kính sợ Ngài? Ai không tôn vinh Danh Ngài? Vì chỉ có Ngài là Chí Thánh. Muôn dân sẽ đến thờ lạy Ngài, vì Ngài đã xét xử công minh.”
  • Y-sai 8:13 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phải nên thánh trong đời sống con, Ngài là Đấng con phải kính sợ. Ngài là Đấng khiến con sợ hãi.
  • Xuất Ai Cập 15:16 - Chúa Hằng Hữu ơi, do quyền lực Chúa, quân thù đứng trơ như đá khi người Ngài cứu chuộc đi qua.
  • Gióp 31:23 - Thà bị tật nguyền như thế còn hơn bị Đức Chúa Trời phạt. Vì nếu uy nghi Ngài chống lại tôi, tôi còn gì hy vọng?
  • Thi Thiên 119:120 - Con run rẩy trong sự kính sợ Chúa; án lệnh Ngài làm con kinh hãi. 16
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không lẻ uy nghiêm Ngài, không làm các anh khiếp sợ? Quyền năng Ngài không làm các anh kinh hoàng?
  • 新标点和合本 - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他的惊吓岂不临到你们吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他岂不使惊吓临到你们吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他岂不使惊吓临到你们吗?
  • 当代译本 - 难道祂的威严不令你们恐惧吗? 难道你们不对祂充满敬畏吗?
  • 圣经新译本 - 他的尊严不是叫你们惧怕吗? 他的惊吓不是临到你们吗?
  • 现代标点和合本 - 他的尊荣岂不叫你们惧怕吗? 他的惊吓岂不临到你们吗?
  • 和合本(拼音版) - 他的尊荣,岂不叫你们惧怕吗? 他的惊吓,岂不临到你们吗?
  • New International Version - Would not his splendor terrify you? Would not the dread of him fall on you?
  • New International Reader's Version - Wouldn’t his glory terrify you? Wouldn’t the fear of him fall on you?
  • English Standard Version - Will not his majesty terrify you, and the dread of him fall upon you?
  • New Living Translation - Doesn’t his majesty terrify you? Doesn’t your fear of him overwhelm you?
  • Christian Standard Bible - Would God’s majesty not terrify you? Would his dread not fall on you?
  • New American Standard Bible - Will His majesty not terrify you, And the dread of Him fall upon you?
  • New King James Version - Will not His excellence make you afraid, And the dread of Him fall upon you?
  • Amplified Bible - Will not His majesty terrify you, And will not the dread of Him fall upon you?
  • American Standard Version - Shall not his majesty make you afraid, And his dread fall upon you?
  • King James Version - Shall not his excellency make you afraid? and his dread fall upon you?
  • New English Translation - Would not his splendor terrify you and the fear he inspires fall on you?
  • World English Bible - Shall not his majesty make you afraid, and his dread fall on you?
  • 新標點和合本 - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他的驚嚇豈不臨到你們嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他豈不使驚嚇臨到你們嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他豈不使驚嚇臨到你們嗎?
  • 當代譯本 - 難道祂的威嚴不令你們恐懼嗎? 難道你們不對祂充滿敬畏嗎?
  • 聖經新譯本 - 他的尊嚴不是叫你們懼怕嗎? 他的驚嚇不是臨到你們嗎?
  • 呂振中譯本 - 他的尊嚴、哪能不使你們驚惶失措呢? 畏懼他的心、哪能不落到你們身上呢?
  • 現代標點和合本 - 他的尊榮豈不叫你們懼怕嗎? 他的驚嚇豈不臨到你們嗎?
  • 文理和合譯本 - 其尊榮不令爾畏乎、其威烈不臨於爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼有威可畏、有權可凜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其尊榮不使爾畏乎、其威嚴不使爾懼乎、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Acaso no les infundiría miedo su esplendor? ¿Y no caería sobre ustedes su terror?
  • 현대인의 성경 - 그의 위엄이 두렵지도 않느냐? 너희가 어떻게 감히 이런 짓을 할 수 있느냐?
  • Новый Русский Перевод - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • Восточный перевод - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не страшит вас Его величие? Ужас перед Ним вас не объемлет?
  • La Bible du Semeur 2015 - Sa majesté n’a-t-elle ╵rien pour vous effrayer ? N’êtes-vous pas saisis ╵par la peur qu’il inspire ?
  • リビングバイブル - 神の威厳に、あなたたちは恐れを覚えないのか。 そんなことがよくできたものだ。
  • Nova Versão Internacional - O esplendor dele não os aterrorizaria? O pavor dele não cairia sobre vocês?
  • Hoffnung für alle - Sein Erscheinen wird euch zu Tode erschrecken, die Angst wird euch packen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านไม่กลัวพระเดชานุภาพของพระองค์หรือ? ไม่ยำเกรงพระองค์เลยหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​พระ​องค์​จะ​ไม่​ทำ​ให้​ท่าน​ครั่นคร้าม​หรือ และ​ท่าน​ไม่​กลัว​พระ​องค์​หรือ
  • Giê-rê-mi 5:22 - Ngươi không kính sợ Ta sao? Ngươi không run rẩy trước mặt Ta sao? Ta, Chúa Hằng Hữu, lấy cát biển làm ranh giới như một biên giới đời đời, nước không thể vượt qua. Dù sóng biển hung hăng và gầm thét, cũng không thể vượt được ranh giới Ta đã đặt.
  • Giê-rê-mi 10:10 - Nhưng Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chân thật. Chúa là Đức Chúa Trời Hằng Sống và là Vua Đời Đời! Cơn giận Ngài làm nổi cơn động đất. Các dân tộc không thể chịu nổi cơn thịnh nộ của Ngài.
  • Gióp 13:21 - Xin Chúa rút tay khỏi con, và đừng gieo kinh hãi triền miên trên con.
  • Ma-thi-ơ 10:28 - Đừng sợ những người muốn giết hại các con vì họ chỉ có thể giết thể xác, mà không giết được linh hồn. Phải sợ Đức Chúa Trời, vì Ngài có quyền hủy diệt cả thể xác và linh hồn trong hỏa ngục.
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Khải Huyền 15:4 - Lạy Chúa! Ai chẳng kính sợ Ngài? Ai không tôn vinh Danh Ngài? Vì chỉ có Ngài là Chí Thánh. Muôn dân sẽ đến thờ lạy Ngài, vì Ngài đã xét xử công minh.”
  • Y-sai 8:13 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phải nên thánh trong đời sống con, Ngài là Đấng con phải kính sợ. Ngài là Đấng khiến con sợ hãi.
  • Xuất Ai Cập 15:16 - Chúa Hằng Hữu ơi, do quyền lực Chúa, quân thù đứng trơ như đá khi người Ngài cứu chuộc đi qua.
  • Gióp 31:23 - Thà bị tật nguyền như thế còn hơn bị Đức Chúa Trời phạt. Vì nếu uy nghi Ngài chống lại tôi, tôi còn gì hy vọng?
  • Thi Thiên 119:120 - Con run rẩy trong sự kính sợ Chúa; án lệnh Ngài làm con kinh hãi. 16
圣经
资源
计划
奉献