Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh dọn lòng trong sạch và đưa tay hướng về Chúa kêu cầu!
  • 新标点和合本 - “你若将心安正, 又向主举手;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “至于你,若坚固己心, 又向主举手;
  • 和合本2010(神版-简体) - “至于你,若坚固己心, 又向主举手;
  • 当代译本 - “你若把心安正, 向祂伸出双手;
  • 圣经新译本 - 你若心里归向他, 又向他伸手祷告;
  • 现代标点和合本 - “你若将心安正, 又向主举手——
  • 和合本(拼音版) - “你若将心安正, 又向主举手。
  • New International Version - “Yet if you devote your heart to him and stretch out your hands to him,
  • New International Reader's Version - “So commit yourself to God completely. Reach out your hands to him for help.
  • English Standard Version - “If you prepare your heart, you will stretch out your hands toward him.
  • New Living Translation - “If only you would prepare your heart and lift up your hands to him in prayer!
  • The Message - “Still, if you set your heart on God and reach out to him, If you scrub your hands of sin and refuse to entertain evil in your home, You’ll be able to face the world unashamed and keep a firm grip on life, guiltless and fearless. You’ll forget your troubles; they’ll be like old, faded photographs. Your world will be washed in sunshine, every shadow dispersed by dawn. Full of hope, you’ll relax, confident again; you’ll look around, sit back, and take it easy. Expansive, without a care in the world, you’ll be hunted out by many for your blessing. But the wicked will see none of this. They’re headed down a dead-end road with nothing to look forward to—nothing.”
  • Christian Standard Bible - As for you, if you redirect your heart and spread out your hands to him in prayer —
  • New American Standard Bible - “If you would direct your heart rightly And spread out your hands to Him,
  • New King James Version - “If you would prepare your heart, And stretch out your hands toward Him;
  • Amplified Bible - “If you direct your heart [on the right path] And stretch out your hands to Him,
  • American Standard Version - If thou set thy heart aright, And stretch out thy hands toward him;
  • King James Version - If thou prepare thine heart, and stretch out thine hands toward him;
  • New English Translation - “As for you, if you prove faithful, and if you stretch out your hands toward him,
  • World English Bible - “If you set your heart aright, stretch out your hands toward him.
  • 新標點和合本 - 你若將心安正, 又向主舉手;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「至於你,若堅固己心, 又向主舉手;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「至於你,若堅固己心, 又向主舉手;
  • 當代譯本 - 「你若把心安正, 向祂伸出雙手;
  • 聖經新譯本 - 你若心裡歸向他, 又向他伸手禱告;
  • 呂振中譯本 - 『你呢,你若將心守正, 伸開雙手向他 禱告 ——
  • 現代標點和合本 - 「你若將心安正, 又向主舉手——
  • 文理和合譯本 - 爾若秉心正直、向上帝舉手、
  • 文理委辦譯本 - 爾如洗心、祈禱上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若定心、 定心或作洗心 向天主舉手、
  • Nueva Versión Internacional - »Pero, si le entregas tu corazón y hacia él extiendes las manos,
  • 현대인의 성경 - “네가 마음가짐을 바로하고 주를 향해 손을 들 때
  • Новый Русский Перевод - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострешь,
  • Восточный перевод - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострёшь,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострёшь,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострёшь,
  • La Bible du Semeur 2015 - Toi, si tu affermis ton cœur et si tu tends les bras vers Dieu,
  • リビングバイブル - 神の方を向き、手を差し伸べる前に、 まず自分の罪を除き去り、 いっさいの悪から遠ざかるべきだ。
  • Nova Versão Internacional - “Contudo, se você lhe consagrar o coração e estender as mãos para ele;
  • Hoffnung für alle - Hiob, fass einen klaren Entschluss: Streck deine Hände empor und bete zu Gott!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ถึงกระนั้นหากท่านมอบใจแด่พระเจ้า และชูมือขึ้นอธิษฐานต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ตัว​ท่าน​เอง​กลับ​ใจ ท่าน​ก็​จะ​ยื่น​มือ​ทั้ง​สอง​ของ​ท่าน​ออก​ไป​ยัง​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 68:31 - Những phái đoàn sẽ đến từ Ai Cập; và Ê-thi-ô-pi để thần phục Ngài.
  • 2 Sử Ký 19:3 - Nhưng vua còn có lòng lành vì đã quét sạch các thần tượng A-sê-ra khỏi đất nước và chuyên tâm tìm kiếm Đức Chúa Trời.”
  • 2 Sử Ký 12:14 - Nhưng vua làm điều ác và không hết lòng tìm kiếm Chúa Hằng Hữu.
  • Gióp 8:5 - Nhưng nếu anh kêu cầu Đức Chúa Trời và tìm kiếm Đấng Toàn Năng,
  • Gióp 8:6 - nếu anh trong sạch và sống ngay lành, hẳn Chúa sẽ vực anh dậy và phục hồi gia đình của anh.
  • Gióp 5:8 - Nếu là tôi, tôi sẽ kêu cầu Đức Chúa Trời, và giãi bày duyên cớ tôi với Ngài.
  • Gióp 22:21 - Hãy quy phục Đức Chúa Trời, và anh sẽ được bình an; rồi hưng thịnh sẽ đến với anh.
  • Gióp 22:22 - Hãy lắng nghe luật miệng Ngài tuyên phán, ghi lòng tạc dạ lời Chúa dạy khuyên.
  • Lu-ca 12:47 - Bị phạt nặng như thế, vì nó đã biết ý chủ nhưng không làm, cũng chẳng chuẩn bị sẵn sàng.
  • Thi Thiên 143:6 - Con đưa tay hướng về Chúa nguyện cầu. Lòng con khát khao Ngài như đất khô hạn.
  • 1 Sa-mu-ên 7:3 - Bấy giờ, Sa-mu-ên kêu gọi toàn dân Ít-ra-ên: “Nếu anh chị em thật lòng quay về với Chúa Hằng Hữu, thì anh chị em phải phế bỏ các thần lạ và tượng Át-tạt-tê, hết lòng hướng về Chúa Hằng Hữu, chỉ phụng sự Ngài mà thôi; như vậy Ngài sẽ cứu anh chị em khỏi tay người Phi-li-tin.”
  • Thi Thiên 78:8 - Để họ sẽ không như tổ tiên họ— cứng đầu, phản nghịch, và bất trung, không chịu đặt lòng tin cậy Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 88:9 - Mắt con mờ đi vì khổ nạn. Chúa Hằng Hữu ơi, con kêu cầu Chúa mỗi ngày. Tay con đưa lên hướng về Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh dọn lòng trong sạch và đưa tay hướng về Chúa kêu cầu!
  • 新标点和合本 - “你若将心安正, 又向主举手;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “至于你,若坚固己心, 又向主举手;
  • 和合本2010(神版-简体) - “至于你,若坚固己心, 又向主举手;
  • 当代译本 - “你若把心安正, 向祂伸出双手;
  • 圣经新译本 - 你若心里归向他, 又向他伸手祷告;
  • 现代标点和合本 - “你若将心安正, 又向主举手——
  • 和合本(拼音版) - “你若将心安正, 又向主举手。
  • New International Version - “Yet if you devote your heart to him and stretch out your hands to him,
  • New International Reader's Version - “So commit yourself to God completely. Reach out your hands to him for help.
  • English Standard Version - “If you prepare your heart, you will stretch out your hands toward him.
  • New Living Translation - “If only you would prepare your heart and lift up your hands to him in prayer!
  • The Message - “Still, if you set your heart on God and reach out to him, If you scrub your hands of sin and refuse to entertain evil in your home, You’ll be able to face the world unashamed and keep a firm grip on life, guiltless and fearless. You’ll forget your troubles; they’ll be like old, faded photographs. Your world will be washed in sunshine, every shadow dispersed by dawn. Full of hope, you’ll relax, confident again; you’ll look around, sit back, and take it easy. Expansive, without a care in the world, you’ll be hunted out by many for your blessing. But the wicked will see none of this. They’re headed down a dead-end road with nothing to look forward to—nothing.”
  • Christian Standard Bible - As for you, if you redirect your heart and spread out your hands to him in prayer —
  • New American Standard Bible - “If you would direct your heart rightly And spread out your hands to Him,
  • New King James Version - “If you would prepare your heart, And stretch out your hands toward Him;
  • Amplified Bible - “If you direct your heart [on the right path] And stretch out your hands to Him,
  • American Standard Version - If thou set thy heart aright, And stretch out thy hands toward him;
  • King James Version - If thou prepare thine heart, and stretch out thine hands toward him;
  • New English Translation - “As for you, if you prove faithful, and if you stretch out your hands toward him,
  • World English Bible - “If you set your heart aright, stretch out your hands toward him.
  • 新標點和合本 - 你若將心安正, 又向主舉手;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「至於你,若堅固己心, 又向主舉手;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「至於你,若堅固己心, 又向主舉手;
  • 當代譯本 - 「你若把心安正, 向祂伸出雙手;
  • 聖經新譯本 - 你若心裡歸向他, 又向他伸手禱告;
  • 呂振中譯本 - 『你呢,你若將心守正, 伸開雙手向他 禱告 ——
  • 現代標點和合本 - 「你若將心安正, 又向主舉手——
  • 文理和合譯本 - 爾若秉心正直、向上帝舉手、
  • 文理委辦譯本 - 爾如洗心、祈禱上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾若定心、 定心或作洗心 向天主舉手、
  • Nueva Versión Internacional - »Pero, si le entregas tu corazón y hacia él extiendes las manos,
  • 현대인의 성경 - “네가 마음가짐을 바로하고 주를 향해 손을 들 때
  • Новый Русский Перевод - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострешь,
  • Восточный перевод - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострёшь,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострёшь,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но если ты сердце Ему отдашь и руки к Нему прострёшь,
  • La Bible du Semeur 2015 - Toi, si tu affermis ton cœur et si tu tends les bras vers Dieu,
  • リビングバイブル - 神の方を向き、手を差し伸べる前に、 まず自分の罪を除き去り、 いっさいの悪から遠ざかるべきだ。
  • Nova Versão Internacional - “Contudo, se você lhe consagrar o coração e estender as mãos para ele;
  • Hoffnung für alle - Hiob, fass einen klaren Entschluss: Streck deine Hände empor und bete zu Gott!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ถึงกระนั้นหากท่านมอบใจแด่พระเจ้า และชูมือขึ้นอธิษฐานต่อพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ตัว​ท่าน​เอง​กลับ​ใจ ท่าน​ก็​จะ​ยื่น​มือ​ทั้ง​สอง​ของ​ท่าน​ออก​ไป​ยัง​พระ​องค์
  • Thi Thiên 68:31 - Những phái đoàn sẽ đến từ Ai Cập; và Ê-thi-ô-pi để thần phục Ngài.
  • 2 Sử Ký 19:3 - Nhưng vua còn có lòng lành vì đã quét sạch các thần tượng A-sê-ra khỏi đất nước và chuyên tâm tìm kiếm Đức Chúa Trời.”
  • 2 Sử Ký 12:14 - Nhưng vua làm điều ác và không hết lòng tìm kiếm Chúa Hằng Hữu.
  • Gióp 8:5 - Nhưng nếu anh kêu cầu Đức Chúa Trời và tìm kiếm Đấng Toàn Năng,
  • Gióp 8:6 - nếu anh trong sạch và sống ngay lành, hẳn Chúa sẽ vực anh dậy và phục hồi gia đình của anh.
  • Gióp 5:8 - Nếu là tôi, tôi sẽ kêu cầu Đức Chúa Trời, và giãi bày duyên cớ tôi với Ngài.
  • Gióp 22:21 - Hãy quy phục Đức Chúa Trời, và anh sẽ được bình an; rồi hưng thịnh sẽ đến với anh.
  • Gióp 22:22 - Hãy lắng nghe luật miệng Ngài tuyên phán, ghi lòng tạc dạ lời Chúa dạy khuyên.
  • Lu-ca 12:47 - Bị phạt nặng như thế, vì nó đã biết ý chủ nhưng không làm, cũng chẳng chuẩn bị sẵn sàng.
  • Thi Thiên 143:6 - Con đưa tay hướng về Chúa nguyện cầu. Lòng con khát khao Ngài như đất khô hạn.
  • 1 Sa-mu-ên 7:3 - Bấy giờ, Sa-mu-ên kêu gọi toàn dân Ít-ra-ên: “Nếu anh chị em thật lòng quay về với Chúa Hằng Hữu, thì anh chị em phải phế bỏ các thần lạ và tượng Át-tạt-tê, hết lòng hướng về Chúa Hằng Hữu, chỉ phụng sự Ngài mà thôi; như vậy Ngài sẽ cứu anh chị em khỏi tay người Phi-li-tin.”
  • Thi Thiên 78:8 - Để họ sẽ không như tổ tiên họ— cứng đầu, phản nghịch, và bất trung, không chịu đặt lòng tin cậy Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 88:9 - Mắt con mờ đi vì khổ nạn. Chúa Hằng Hữu ơi, con kêu cầu Chúa mỗi ngày. Tay con đưa lên hướng về Chúa.
圣经
资源
计划
奉献