Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-e-rơ lại chối lần nữa. Lập tức có tiếng gà gáy.
  • 新标点和合本 - 彼得又不承认。立时鸡就叫了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼得又不承认,立刻鸡就叫了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼得又不承认,立刻鸡就叫了。
  • 当代译本 - 彼得再次否认。就在那时,鸡叫了。
  • 圣经新译本 - 彼得又否认,立刻鸡就叫了。
  • 中文标准译本 - 彼得再次否认。立时,鸡就叫了。
  • 现代标点和合本 - 彼得又不承认。立时鸡就叫了。
  • 和合本(拼音版) - 彼得又不承认。立时鸡就叫了。
  • New International Version - Again Peter denied it, and at that moment a rooster began to crow.
  • New International Reader's Version - Again Peter said no. At that exact moment a rooster began to crow.
  • English Standard Version - Peter again denied it, and at once a rooster crowed.
  • New Living Translation - Again Peter denied it. And immediately a rooster crowed.
  • The Message - Again, Peter denied it. Just then a rooster crowed.
  • Christian Standard Bible - Peter denied it again. Immediately a rooster crowed.
  • New American Standard Bible - Peter then denied it again, and immediately a rooster crowed.
  • New King James Version - Peter then denied again; and immediately a rooster crowed.
  • Amplified Bible - So Peter denied it again, and immediately a rooster crowed.
  • American Standard Version - Peter therefore denied again: and straightway the cock crew.
  • King James Version - Peter then denied again: and immediately the cock crew.
  • New English Translation - Then Peter denied it again, and immediately a rooster crowed.
  • World English Bible - Peter therefore denied it again, and immediately the rooster crowed.
  • 新標點和合本 - 彼得又不承認。立時雞就叫了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼得又不承認,立刻雞就叫了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼得又不承認,立刻雞就叫了。
  • 當代譯本 - 彼得再次否認。就在那時,雞叫了。
  • 聖經新譯本 - 彼得又否認,立刻雞就叫了。
  • 呂振中譯本 - 彼得 又否認;立刻地雞就叫了。
  • 中文標準譯本 - 彼得再次否認。立時,雞就叫了。
  • 現代標點和合本 - 彼得又不承認。立時雞就叫了。
  • 文理和合譯本 - 彼得復不承、鷄即鳴矣、○
  • 文理委辦譯本 - 彼得又不承、鷄即鳴矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼得 又諱之、鷄即鳴矣、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 伯鐸祿 又加否認、而鷄鳴矣。
  • Nueva Versión Internacional - Pedro volvió a negarlo, y en ese instante cantó el gallo.
  • 현대인의 성경 - 베드로가 다시 모르는 일이라고 시치미를 떼자 곧 닭이 울었다.
  • Новый Русский Перевод - Петр снова стал все отрицать, и в этот момент пропел петух. ( Мат. 27:11-14 ; Мк. 15:2-5 ; Лк. 23:2-5 )
  • Восточный перевод - Петир снова стал всё отрицать, и в этот момент пропел петух .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Петир снова стал всё отрицать, и в этот момент пропел петух .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Петрус снова стал всё отрицать, и в этот момент пропел петух .
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais Pierre le nia de nouveau, et aussitôt, un coq se mit à chanter.
  • リビングバイブル - こうまで言われても、ペテロはあくまでしらを切りました。とその時、鶏の鳴く声が聞こえました。
  • Nestle Aland 28 - πάλιν οὖν ἠρνήσατο Πέτρος, καὶ εὐθέως ἀλέκτωρ ἐφώνησεν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πάλιν οὖν ἠρνήσατο Πέτρος, καὶ εὐθέως ἀλέκτωρ ἐφώνησεν.
  • Nova Versão Internacional - Mais uma vez Pedro negou, e no mesmo instante um galo cantou.
  • Hoffnung für alle - Wieder stritt Petrus ab, Jesus zu kennen. Und im selben Augenblick krähte ein Hahn. ( Matthäus 27,2 . 11‒26 ; Markus 15,1‒15 ; Lukas 23,1‒25 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เปโตรปฏิเสธอีกและทันใดนั้นไก่ก็เริ่มขัน ( มธ.27:11-18 , 20-23 ; มก.15:2-15 ; ลก.23:2 , 3 , 18-25 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เปโตร​จึง​ปฏิเสธ​อีก และ​ทันใด​นั้น​เอง ไก่​ก็​ขัน
交叉引用
  • Lu-ca 22:34 - Nhưng Chúa Giê-xu phán: “Phi-e-rơ ơi, Ta cho con biết, trước khi gà gáy đêm nay, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Mác 14:30 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay, trước khi gà gáy lần thứ hai, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Ma-thi-ơ 26:74 - Phi-e-rơ liền thề: “Sự rủa sả ở trên tôi nếu tôi dối trá—tôi không hề quen biết người đó!” Lập tức có tiếng gà gáy.
  • Ma-thi-ơ 26:75 - Phi-e-rơ sực nhớ lời Chúa Giê-xu: “Trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.” Rồi ông bước ra ngoài, khóc lóc đắng cay.
  • Mác 14:68 - Nhưng Phi-e-rơ chối: “Chị nói gì tôi không hiểu!” Rồi ông đi ra cổng liền có tiếng gà gáy.
  • Ma-thi-ơ 26:34 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Lu-ca 22:60 - Nhưng Phi-e-rơ lại chối: “Ông ơi, tôi không hiểu ông nói gì hết!” Ngay lúc ấy, có tiếng gà gáy.
  • Lu-ca 22:61 - Chúa quay lại nhìn Phi-e-rơ. Chợt nhớ lời Chúa: “Trước khi gà gáy đêm nay, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Lu-ca 22:62 - Phi-e-rơ bước ra ngoài khóc lóc đắng cay.
  • Mác 14:71 - Phi-e-rơ liền thề độc: “Tôi không biết người mấy ông nói đó là ai cả! Nếu tôi dối, xin sự rủa sả giáng trên tôi.”
  • Mác 14:72 - Vừa lúc ấy, gà gáy lần thứ hai. Phi-e-rơ sực nhớ lại lời Chúa Giê-xu: “Trước khi gà gáy lần thứ hai, con sẽ chối Ta ba lần!” Ông liền thổn thức khóc.
  • Giăng 13:38 - Chúa Giê-xu đáp: “Con hy sinh tính mạng vì Ta sao? Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-e-rơ lại chối lần nữa. Lập tức có tiếng gà gáy.
  • 新标点和合本 - 彼得又不承认。立时鸡就叫了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼得又不承认,立刻鸡就叫了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼得又不承认,立刻鸡就叫了。
  • 当代译本 - 彼得再次否认。就在那时,鸡叫了。
  • 圣经新译本 - 彼得又否认,立刻鸡就叫了。
  • 中文标准译本 - 彼得再次否认。立时,鸡就叫了。
  • 现代标点和合本 - 彼得又不承认。立时鸡就叫了。
  • 和合本(拼音版) - 彼得又不承认。立时鸡就叫了。
  • New International Version - Again Peter denied it, and at that moment a rooster began to crow.
  • New International Reader's Version - Again Peter said no. At that exact moment a rooster began to crow.
  • English Standard Version - Peter again denied it, and at once a rooster crowed.
  • New Living Translation - Again Peter denied it. And immediately a rooster crowed.
  • The Message - Again, Peter denied it. Just then a rooster crowed.
  • Christian Standard Bible - Peter denied it again. Immediately a rooster crowed.
  • New American Standard Bible - Peter then denied it again, and immediately a rooster crowed.
  • New King James Version - Peter then denied again; and immediately a rooster crowed.
  • Amplified Bible - So Peter denied it again, and immediately a rooster crowed.
  • American Standard Version - Peter therefore denied again: and straightway the cock crew.
  • King James Version - Peter then denied again: and immediately the cock crew.
  • New English Translation - Then Peter denied it again, and immediately a rooster crowed.
  • World English Bible - Peter therefore denied it again, and immediately the rooster crowed.
  • 新標點和合本 - 彼得又不承認。立時雞就叫了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼得又不承認,立刻雞就叫了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼得又不承認,立刻雞就叫了。
  • 當代譯本 - 彼得再次否認。就在那時,雞叫了。
  • 聖經新譯本 - 彼得又否認,立刻雞就叫了。
  • 呂振中譯本 - 彼得 又否認;立刻地雞就叫了。
  • 中文標準譯本 - 彼得再次否認。立時,雞就叫了。
  • 現代標點和合本 - 彼得又不承認。立時雞就叫了。
  • 文理和合譯本 - 彼得復不承、鷄即鳴矣、○
  • 文理委辦譯本 - 彼得又不承、鷄即鳴矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼得 又諱之、鷄即鳴矣、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 伯鐸祿 又加否認、而鷄鳴矣。
  • Nueva Versión Internacional - Pedro volvió a negarlo, y en ese instante cantó el gallo.
  • 현대인의 성경 - 베드로가 다시 모르는 일이라고 시치미를 떼자 곧 닭이 울었다.
  • Новый Русский Перевод - Петр снова стал все отрицать, и в этот момент пропел петух. ( Мат. 27:11-14 ; Мк. 15:2-5 ; Лк. 23:2-5 )
  • Восточный перевод - Петир снова стал всё отрицать, и в этот момент пропел петух .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Петир снова стал всё отрицать, и в этот момент пропел петух .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Петрус снова стал всё отрицать, и в этот момент пропел петух .
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais Pierre le nia de nouveau, et aussitôt, un coq se mit à chanter.
  • リビングバイブル - こうまで言われても、ペテロはあくまでしらを切りました。とその時、鶏の鳴く声が聞こえました。
  • Nestle Aland 28 - πάλιν οὖν ἠρνήσατο Πέτρος, καὶ εὐθέως ἀλέκτωρ ἐφώνησεν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πάλιν οὖν ἠρνήσατο Πέτρος, καὶ εὐθέως ἀλέκτωρ ἐφώνησεν.
  • Nova Versão Internacional - Mais uma vez Pedro negou, e no mesmo instante um galo cantou.
  • Hoffnung für alle - Wieder stritt Petrus ab, Jesus zu kennen. Und im selben Augenblick krähte ein Hahn. ( Matthäus 27,2 . 11‒26 ; Markus 15,1‒15 ; Lukas 23,1‒25 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เปโตรปฏิเสธอีกและทันใดนั้นไก่ก็เริ่มขัน ( มธ.27:11-18 , 20-23 ; มก.15:2-15 ; ลก.23:2 , 3 , 18-25 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เปโตร​จึง​ปฏิเสธ​อีก และ​ทันใด​นั้น​เอง ไก่​ก็​ขัน
  • Lu-ca 22:34 - Nhưng Chúa Giê-xu phán: “Phi-e-rơ ơi, Ta cho con biết, trước khi gà gáy đêm nay, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Mác 14:30 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay, trước khi gà gáy lần thứ hai, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Ma-thi-ơ 26:74 - Phi-e-rơ liền thề: “Sự rủa sả ở trên tôi nếu tôi dối trá—tôi không hề quen biết người đó!” Lập tức có tiếng gà gáy.
  • Ma-thi-ơ 26:75 - Phi-e-rơ sực nhớ lời Chúa Giê-xu: “Trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.” Rồi ông bước ra ngoài, khóc lóc đắng cay.
  • Mác 14:68 - Nhưng Phi-e-rơ chối: “Chị nói gì tôi không hiểu!” Rồi ông đi ra cổng liền có tiếng gà gáy.
  • Ma-thi-ơ 26:34 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Lu-ca 22:60 - Nhưng Phi-e-rơ lại chối: “Ông ơi, tôi không hiểu ông nói gì hết!” Ngay lúc ấy, có tiếng gà gáy.
  • Lu-ca 22:61 - Chúa quay lại nhìn Phi-e-rơ. Chợt nhớ lời Chúa: “Trước khi gà gáy đêm nay, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Lu-ca 22:62 - Phi-e-rơ bước ra ngoài khóc lóc đắng cay.
  • Mác 14:71 - Phi-e-rơ liền thề độc: “Tôi không biết người mấy ông nói đó là ai cả! Nếu tôi dối, xin sự rủa sả giáng trên tôi.”
  • Mác 14:72 - Vừa lúc ấy, gà gáy lần thứ hai. Phi-e-rơ sực nhớ lại lời Chúa Giê-xu: “Trước khi gà gáy lần thứ hai, con sẽ chối Ta ba lần!” Ông liền thổn thức khóc.
  • Giăng 13:38 - Chúa Giê-xu đáp: “Con hy sinh tính mạng vì Ta sao? Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.”
圣经
资源
计划
奉献