Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-e-rơ thắc mắc: “Thưa Chúa, tại sao con không thể theo Chúa ngay bây giờ? Con sẵn sàng hy sinh tính mạng vì Chúa.”
  • 新标点和合本 - 彼得说:“主啊,我为什么现在不能跟你去?我愿意为你舍命!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼得对他说:“主啊,为什么我现在不能跟你去?我愿意为你舍命。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼得对他说:“主啊,为什么我现在不能跟你去?我愿意为你舍命。”
  • 当代译本 - 彼得说:“主啊!为什么我现在不能跟你去呢?就是为你死,我也愿意!”
  • 圣经新译本 - 彼得说:“主啊,为什么我现在不能跟着你去?为了你,我舍命也愿意!”
  • 中文标准译本 - 彼得说:“主啊,为什么我现在就不能跟随你呢?为了你,我愿意舍弃自己的生命!”
  • 现代标点和合本 - 彼得说:“主啊,我为什么现在不能跟你去?我愿意为你舍命!”
  • 和合本(拼音版) - 彼得说:“主啊,我为什么现在不能跟你去?我愿意为你舍命。”
  • New International Version - Peter asked, “Lord, why can’t I follow you now? I will lay down my life for you.”
  • New International Reader's Version - “Lord,” Peter asked, “why can’t I follow you now? I will give my life for you.”
  • English Standard Version - Peter said to him, “Lord, why can I not follow you now? I will lay down my life for you.”
  • New Living Translation - “But why can’t I come now, Lord?” he asked. “I’m ready to die for you.”
  • The Message - “Master,” said Peter, “why can’t I follow now? I’ll lay down my life for you!”
  • Christian Standard Bible - “Lord,” Peter asked, “why can’t I follow you now? I will lay down my life for you.”
  • New American Standard Bible - Peter *said to Him, “Lord, why can I not follow You right now? I will lay down my life for You.”
  • New King James Version - Peter said to Him, “Lord, why can I not follow You now? I will lay down my life for Your sake.”
  • Amplified Bible - Peter said to Him, “Lord, why cannot I follow You now? I will lay down my life for You!”
  • American Standard Version - Peter saith unto him, Lord, why cannot I follow thee even now? I will lay down my life for thee.
  • King James Version - Peter said unto him, Lord, why cannot I follow thee now? I will lay down my life for thy sake.
  • New English Translation - Peter said to him, “Lord, why can’t I follow you now? I will lay down my life for you!”
  • World English Bible - Peter said to him, “Lord, why can’t I follow you now? I will lay down my life for you.”
  • 新標點和合本 - 彼得說:「主啊,我為甚麼現在不能跟你去?我願意為你捨命!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼得對他說:「主啊,為甚麼我現在不能跟你去?我願意為你捨命。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼得對他說:「主啊,為甚麼我現在不能跟你去?我願意為你捨命。」
  • 當代譯本 - 彼得說:「主啊!為什麼我現在不能跟你去呢?就是為你死,我也願意!」
  • 聖經新譯本 - 彼得說:“主啊,為甚麼我現在不能跟著你去?為了你,我捨命也願意!”
  • 呂振中譯本 - 彼得 對耶穌說:『主啊,為甚麼我現在不能跟着你啊?連我的性命、我都要替你放棄呢!』
  • 中文標準譯本 - 彼得說:「主啊,為什麼我現在就不能跟隨你呢?為了你,我願意捨棄自己的生命!」
  • 現代標點和合本 - 彼得說:「主啊,我為什麼現在不能跟你去?我願意為你捨命!」
  • 文理和合譯本 - 彼得曰、主、今何不能從爾乎、我欲為爾捐生、
  • 文理委辦譯本 - 彼得曰、主、胡為今不能從爾乎、我願為爾捐命、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼得 曰、主、胡為今不能從爾、我願為爾舍命、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 伯鐸祿 曰:『今亦曷為弗克相隨乎?雖為主致命、亦所甘心!』
  • Nueva Versión Internacional - —Señor —insistió Pedro—, ¿por qué no puedo seguirte ahora? Por ti daré hasta la vida.
  • 현대인의 성경 - 그때 베드로가 “주님, 지금은 왜 따라갈 수 없습니까? 주님을 위해서라면 제 목숨도 버리겠습니다” 하고 큰소리 쳤다.
  • Новый Русский Перевод - Петр спросил: – Господи, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя.
  • Восточный перевод - Петир спросил: – Повелитель, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Петир спросил: – Повелитель, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Петрус спросил: – Повелитель, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя!
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais Pierre reprit : Et pourquoi donc, Seigneur, ne puis-je pas te suivre dès maintenant ? Je suis prêt à donner ma vie pour toi !
  • リビングバイブル - ペテロは言いました。「でも、どうしてですか。どうして今はだめなのですか。あなたのためなら死ぬ覚悟もできています。」
  • Nestle Aland 28 - λέγει αὐτῷ ὁ Πέτρος· κύριε, διὰ τί οὐ δύναμαί σοι ἀκολουθῆσαι ἄρτι; τὴν ψυχήν μου ὑπὲρ σοῦ θήσω.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγει αὐτῷ ὁ Πέτρος, Κύριε, διὰ τί οὐ δύναμαί σοι ἀκολουθῆσαι ἄρτι? τὴν ψυχήν μου ὑπὲρ σοῦ θήσω.
  • Nova Versão Internacional - Pedro perguntou: “Senhor, por que não posso seguir-te agora? Darei a minha vida por ti!”
  • Hoffnung für alle - »Lass mich doch jetzt bei dir bleiben«, bat ihn Petrus und beteuerte: »Ich bin sogar bereit, für dich zu sterben!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เปโตรทูลถามว่า “พระองค์เจ้าข้า ทำไมข้าพระองค์จึงไม่สามารถติดตามพระองค์ไปในเวลานี้ได้? ข้าพระองค์ยอมพลีชีวิตเพื่อพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เปโตร​พูด​ว่า “พระ​องค์​ท่าน ทำไม​ใน​เวลา​นี้​ข้าพเจ้า​จึง​ตาม​พระ​องค์​ไป​ไม่​ได้ ข้าพเจ้า​จะ​สละ​ชีวิต​ให้​แก่​พระ​องค์”
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:24 - Nhưng tôi chẳng ngã lòng, cũng không tiếc mạng sống mình, chỉ mong dâng trọn cuộc đời cho Chúa và chu toàn nhiệm vụ Chúa Giê-xu ủy thác, là công bố Phúc Âm về ân sủng của Đức Chúa Trời.
  • Giăng 21:15 - Sau khi ăn sáng xong, Chúa Giê-xu hỏi Si-môn Phi-e-rơ: “Si-môn, con Giăng, con yêu Ta hơn những người này không?” Phi-e-rơ đáp: “Vâng, Chúa biết con yêu Chúa.” Chúa Giê-xu phán: “Hãy chăn chiên con Ta!”
  • Lu-ca 22:31 - “Si-môn, Si-môn, Sa-tan đã xin phép thử thách con như người ta sàng sảy lúa.
  • Lu-ca 22:32 - Nhưng Ta đã cầu nguyện cho con khỏi thiếu đức tin. Sau khi con ăn năn, hãy gây dựng đức tin cho anh chị em con!”
  • Lu-ca 22:33 - Phi-e-rơ đáp: “Thưa Chúa, con sẵn sàng ngồi tù, chịu chết với Thầy!”
  • Lu-ca 22:34 - Nhưng Chúa Giê-xu phán: “Phi-e-rơ ơi, Ta cho con biết, trước khi gà gáy đêm nay, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Mác 14:27 - Chúa Giê-xu nói với các môn đệ: “Các con sẽ lìa bỏ Ta như Thánh Kinh đã viết: ‘Ta sẽ đánh Người Chăn, và bầy chiên sẽ chạy tan tác.’
  • Mác 14:28 - Nhưng sau khi Ta sống lại từ cõi chết, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê trước để gặp các con tại đó.”
  • Mác 14:29 - Phi-e-rơ thưa: “Con sẽ chẳng xa Thầy, dù mọi người bỏ chạy!”
  • Mác 14:30 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay, trước khi gà gáy lần thứ hai, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Mác 14:31 - Nhưng Phi-e-rơ cam kết: “Con thà chết chứ không chối Thầy đâu!” Các môn đệ khác cũng đều quả quyết như thế.
  • Ma-thi-ơ 26:31 - Chúa Giê-xu phán với họ: “Đêm nay, các con đều lìa bỏ Ta. Vì Thánh Kinh đã viết: ‘Ta sẽ đánh người chăn, và bầy chiên tan tác.’
  • Ma-thi-ơ 26:32 - Nhưng sau khi sống lại, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê gặp các con.”
  • Ma-thi-ơ 26:33 - Phi-e-rơ thưa: “Dù mọi người lìa bỏ Thầy, con cũng sẽ chẳng bao giờ xa Thầy.”
  • Ma-thi-ơ 26:34 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Ma-thi-ơ 26:35 - Phi-e-rơ thưa: “Dù phải chết với Thầy, con cũng sẽ không bao giờ chối Thầy!” Các môn đệ khác cũng đều quả quyết như thế.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-e-rơ thắc mắc: “Thưa Chúa, tại sao con không thể theo Chúa ngay bây giờ? Con sẵn sàng hy sinh tính mạng vì Chúa.”
  • 新标点和合本 - 彼得说:“主啊,我为什么现在不能跟你去?我愿意为你舍命!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼得对他说:“主啊,为什么我现在不能跟你去?我愿意为你舍命。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼得对他说:“主啊,为什么我现在不能跟你去?我愿意为你舍命。”
  • 当代译本 - 彼得说:“主啊!为什么我现在不能跟你去呢?就是为你死,我也愿意!”
  • 圣经新译本 - 彼得说:“主啊,为什么我现在不能跟着你去?为了你,我舍命也愿意!”
  • 中文标准译本 - 彼得说:“主啊,为什么我现在就不能跟随你呢?为了你,我愿意舍弃自己的生命!”
  • 现代标点和合本 - 彼得说:“主啊,我为什么现在不能跟你去?我愿意为你舍命!”
  • 和合本(拼音版) - 彼得说:“主啊,我为什么现在不能跟你去?我愿意为你舍命。”
  • New International Version - Peter asked, “Lord, why can’t I follow you now? I will lay down my life for you.”
  • New International Reader's Version - “Lord,” Peter asked, “why can’t I follow you now? I will give my life for you.”
  • English Standard Version - Peter said to him, “Lord, why can I not follow you now? I will lay down my life for you.”
  • New Living Translation - “But why can’t I come now, Lord?” he asked. “I’m ready to die for you.”
  • The Message - “Master,” said Peter, “why can’t I follow now? I’ll lay down my life for you!”
  • Christian Standard Bible - “Lord,” Peter asked, “why can’t I follow you now? I will lay down my life for you.”
  • New American Standard Bible - Peter *said to Him, “Lord, why can I not follow You right now? I will lay down my life for You.”
  • New King James Version - Peter said to Him, “Lord, why can I not follow You now? I will lay down my life for Your sake.”
  • Amplified Bible - Peter said to Him, “Lord, why cannot I follow You now? I will lay down my life for You!”
  • American Standard Version - Peter saith unto him, Lord, why cannot I follow thee even now? I will lay down my life for thee.
  • King James Version - Peter said unto him, Lord, why cannot I follow thee now? I will lay down my life for thy sake.
  • New English Translation - Peter said to him, “Lord, why can’t I follow you now? I will lay down my life for you!”
  • World English Bible - Peter said to him, “Lord, why can’t I follow you now? I will lay down my life for you.”
  • 新標點和合本 - 彼得說:「主啊,我為甚麼現在不能跟你去?我願意為你捨命!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼得對他說:「主啊,為甚麼我現在不能跟你去?我願意為你捨命。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼得對他說:「主啊,為甚麼我現在不能跟你去?我願意為你捨命。」
  • 當代譯本 - 彼得說:「主啊!為什麼我現在不能跟你去呢?就是為你死,我也願意!」
  • 聖經新譯本 - 彼得說:“主啊,為甚麼我現在不能跟著你去?為了你,我捨命也願意!”
  • 呂振中譯本 - 彼得 對耶穌說:『主啊,為甚麼我現在不能跟着你啊?連我的性命、我都要替你放棄呢!』
  • 中文標準譯本 - 彼得說:「主啊,為什麼我現在就不能跟隨你呢?為了你,我願意捨棄自己的生命!」
  • 現代標點和合本 - 彼得說:「主啊,我為什麼現在不能跟你去?我願意為你捨命!」
  • 文理和合譯本 - 彼得曰、主、今何不能從爾乎、我欲為爾捐生、
  • 文理委辦譯本 - 彼得曰、主、胡為今不能從爾乎、我願為爾捐命、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼得 曰、主、胡為今不能從爾、我願為爾舍命、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 伯鐸祿 曰:『今亦曷為弗克相隨乎?雖為主致命、亦所甘心!』
  • Nueva Versión Internacional - —Señor —insistió Pedro—, ¿por qué no puedo seguirte ahora? Por ti daré hasta la vida.
  • 현대인의 성경 - 그때 베드로가 “주님, 지금은 왜 따라갈 수 없습니까? 주님을 위해서라면 제 목숨도 버리겠습니다” 하고 큰소리 쳤다.
  • Новый Русский Перевод - Петр спросил: – Господи, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя.
  • Восточный перевод - Петир спросил: – Повелитель, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Петир спросил: – Повелитель, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Петрус спросил: – Повелитель, почему я не могу идти за Тобой сейчас? Да я готов даже жизнь отдать за Тебя!
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais Pierre reprit : Et pourquoi donc, Seigneur, ne puis-je pas te suivre dès maintenant ? Je suis prêt à donner ma vie pour toi !
  • リビングバイブル - ペテロは言いました。「でも、どうしてですか。どうして今はだめなのですか。あなたのためなら死ぬ覚悟もできています。」
  • Nestle Aland 28 - λέγει αὐτῷ ὁ Πέτρος· κύριε, διὰ τί οὐ δύναμαί σοι ἀκολουθῆσαι ἄρτι; τὴν ψυχήν μου ὑπὲρ σοῦ θήσω.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγει αὐτῷ ὁ Πέτρος, Κύριε, διὰ τί οὐ δύναμαί σοι ἀκολουθῆσαι ἄρτι? τὴν ψυχήν μου ὑπὲρ σοῦ θήσω.
  • Nova Versão Internacional - Pedro perguntou: “Senhor, por que não posso seguir-te agora? Darei a minha vida por ti!”
  • Hoffnung für alle - »Lass mich doch jetzt bei dir bleiben«, bat ihn Petrus und beteuerte: »Ich bin sogar bereit, für dich zu sterben!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เปโตรทูลถามว่า “พระองค์เจ้าข้า ทำไมข้าพระองค์จึงไม่สามารถติดตามพระองค์ไปในเวลานี้ได้? ข้าพระองค์ยอมพลีชีวิตเพื่อพระองค์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เปโตร​พูด​ว่า “พระ​องค์​ท่าน ทำไม​ใน​เวลา​นี้​ข้าพเจ้า​จึง​ตาม​พระ​องค์​ไป​ไม่​ได้ ข้าพเจ้า​จะ​สละ​ชีวิต​ให้​แก่​พระ​องค์”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:24 - Nhưng tôi chẳng ngã lòng, cũng không tiếc mạng sống mình, chỉ mong dâng trọn cuộc đời cho Chúa và chu toàn nhiệm vụ Chúa Giê-xu ủy thác, là công bố Phúc Âm về ân sủng của Đức Chúa Trời.
  • Giăng 21:15 - Sau khi ăn sáng xong, Chúa Giê-xu hỏi Si-môn Phi-e-rơ: “Si-môn, con Giăng, con yêu Ta hơn những người này không?” Phi-e-rơ đáp: “Vâng, Chúa biết con yêu Chúa.” Chúa Giê-xu phán: “Hãy chăn chiên con Ta!”
  • Lu-ca 22:31 - “Si-môn, Si-môn, Sa-tan đã xin phép thử thách con như người ta sàng sảy lúa.
  • Lu-ca 22:32 - Nhưng Ta đã cầu nguyện cho con khỏi thiếu đức tin. Sau khi con ăn năn, hãy gây dựng đức tin cho anh chị em con!”
  • Lu-ca 22:33 - Phi-e-rơ đáp: “Thưa Chúa, con sẵn sàng ngồi tù, chịu chết với Thầy!”
  • Lu-ca 22:34 - Nhưng Chúa Giê-xu phán: “Phi-e-rơ ơi, Ta cho con biết, trước khi gà gáy đêm nay, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Mác 14:27 - Chúa Giê-xu nói với các môn đệ: “Các con sẽ lìa bỏ Ta như Thánh Kinh đã viết: ‘Ta sẽ đánh Người Chăn, và bầy chiên sẽ chạy tan tác.’
  • Mác 14:28 - Nhưng sau khi Ta sống lại từ cõi chết, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê trước để gặp các con tại đó.”
  • Mác 14:29 - Phi-e-rơ thưa: “Con sẽ chẳng xa Thầy, dù mọi người bỏ chạy!”
  • Mác 14:30 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay, trước khi gà gáy lần thứ hai, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Mác 14:31 - Nhưng Phi-e-rơ cam kết: “Con thà chết chứ không chối Thầy đâu!” Các môn đệ khác cũng đều quả quyết như thế.
  • Ma-thi-ơ 26:31 - Chúa Giê-xu phán với họ: “Đêm nay, các con đều lìa bỏ Ta. Vì Thánh Kinh đã viết: ‘Ta sẽ đánh người chăn, và bầy chiên tan tác.’
  • Ma-thi-ơ 26:32 - Nhưng sau khi sống lại, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê gặp các con.”
  • Ma-thi-ơ 26:33 - Phi-e-rơ thưa: “Dù mọi người lìa bỏ Thầy, con cũng sẽ chẳng bao giờ xa Thầy.”
  • Ma-thi-ơ 26:34 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với con, Phi-e-rơ—đêm nay trước khi gà gáy, con sẽ chối Ta ba lần.”
  • Ma-thi-ơ 26:35 - Phi-e-rơ thưa: “Dù phải chết với Thầy, con cũng sẽ không bao giờ chối Thầy!” Các môn đệ khác cũng đều quả quyết như thế.
圣经
资源
计划
奉献