Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hỏi: “Lời Ta chẳng giống như lửa thiêu đốt sao? Hay như chiếc búa lớn đập tan vầng đá sao?”
  • 新标点和合本 - 耶和华说:“我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?这是耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?这是耶和华说的。
  • 当代译本 - 耶和华说:“难道我的话不像火吗?不像击碎岩石的铁锤吗?”
  • 圣经新译本 - “我的话不是像火,不是像能打碎岩石的大锤吗?”这是耶和华的宣告。
  • 现代标点和合本 - 耶和华说:“我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华说:“我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?”
  • New International Version - “Is not my word like fire,” declares the Lord, “and like a hammer that breaks a rock in pieces?
  • New International Reader's Version - “My message is like fire,” announces the Lord. “It is like a hammer that breaks a rock in pieces.
  • English Standard Version - Is not my word like fire, declares the Lord, and like a hammer that breaks the rock in pieces?
  • New Living Translation - Does not my word burn like fire?” says the Lord. “Is it not like a mighty hammer that smashes a rock to pieces?
  • Christian Standard Bible - “Is not my word like fire” — this is the Lord’s declaration — “and like a hammer that pulverizes rock?
  • New American Standard Bible - “Is My word not like fire?” declares the Lord, “and like a hammer which shatters a rock?
  • New King James Version - “Is not My word like a fire?” says the Lord, “And like a hammer that breaks the rock in pieces?
  • Amplified Bible - “Is not My word like fire [that consumes all that cannot endure the test]?” says the Lord, “and like a hammer that breaks the [most stubborn] rock [in pieces]?
  • American Standard Version - Is not my word like fire? saith Jehovah; and like a hammer that breaketh the rock in pieces?
  • King James Version - Is not my word like as a fire? saith the Lord; and like a hammer that breaketh the rock in pieces?
  • New English Translation - My message is like a fire that purges dross! It is like a hammer that breaks a rock in pieces! I, the Lord, so affirm it!
  • World English Bible - “Isn’t my word like fire?” says Yahweh; “and like a hammer that breaks the rock in pieces?
  • 新標點和合本 - 耶和華說:「我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?這是耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?這是耶和華說的。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「難道我的話不像火嗎?不像擊碎巖石的鐵錘嗎?」
  • 聖經新譯本 - “我的話不是像火,不是像能打碎巖石的大鎚嗎?”這是耶和華的宣告。
  • 呂振中譯本 - 永恆主發神諭說, 我的話豈不是像火? 豈不是像能擊碎碞石的大鎚麼?
  • 現代標點和合本 - 耶和華說:「我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?」
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、我言豈非若火、又若摧石之鎚乎、
  • 文理委辦譯本 - 如我出命、必若火炎炎、若鎚摧石。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、我之言若火、若鎚碎磐、
  • Nueva Versión Internacional - ¿No es acaso mi palabra como fuego, y como martillo que pulveriza la roca? —afirma el Señor—.
  • 현대인의 성경 - 내 말이 불 같지 않은가? 바위를 쳐서 부수는 망치 같지 않은가?
  • Новый Русский Перевод - Разве Мое слово не подобно огню, – возвещает Господь, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • Восточный перевод - Разве Моё слово не подобно огню, – возвещает Вечный, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве Моё слово не подобно огню, – возвещает Вечный, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве Моё слово не подобно огню, – возвещает Вечный, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • La Bible du Semeur 2015 - Ma parole n’est-elle pas pareille au feu ? demande l’Eternel. N’est-elle pas comme un marteau qui brise le roc ?
  • リビングバイブル - わたしのことばは、火のように燃えないだろうか。それは、岩でさえ粉々に砕く巨大なハンマーではないか。
  • Nova Versão Internacional - “Não é a minha palavra como o fogo”, pergunta o Senhor, “e como um martelo que despedaça a rocha?
  • Hoffnung für alle - Ich, der Herr, sage euch: Mein Wort ist wie ein Feuer und wie ein Hammer, der Felsen in Stücke schlägt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าประกาศว่า “ถ้อยคำของเราเหมือนไฟ และเหมือนค้อนที่ทุบหินแตกเป็นเสี่ยงๆ ไม่ใช่หรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “คำ​ของ​เรา​เป็น​เหมือน​ไฟ​มิ​ใช่​หรือ” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประกาศ​ดัง​นั้น “และ​เหมือน​ค้อน​ที่​ทุบ​ก้อน​หิน​แตก​เป็น​เสี่ยงๆ”
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 2:16 - Người hư vong xem chúng tôi như mùi tử khí hôi tanh. Trái lại đối với người tin Chúa, chúng tôi là luồng sinh khí đem lại sức sống hào hùng. Ai có đủ khả năng nhận lãnh chức vụ ấy?
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:37 - Nghe lời giảng giải, dân chúng cảm động sâu xa, liền hỏi Phi-e-rơ và các sứ đồ: “Thưa các ông, chúng tôi phải làm chi?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:3 - Các môn đệ thấy những chiếc lưỡi bằng lửa xuất hiện, đậu trên đầu mỗi người.
  • Giăng 6:63 - Chúa Thánh Linh ban sự sống mới. Xác thịt chẳng làm chi được. Lời Ta dạy biểu hiện Chúa Thánh Linh và đầy sức sống.
  • Khải Huyền 11:5 - Nếu có ai định làm hại họ, lửa từ miệng họ sẽ phun ra tiêu diệt kẻ thù. Bất cứ ai muốn hại họ đều bị giết sạch.
  • Lu-ca 24:32 - Hai người bảo nhau: “Dọc đường, Chúa nói chuyện và giải nghĩa Thánh Kinh, lời Ngài nung nấu lòng dạ chúng ta biết bao!”
  • Hê-bơ-rơ 4:12 - Lời Đức Chúa Trời sống động và đầy năng lực, sắc hơn gươm hai lưỡi, mổ xẻ hồn linh, xương tủy, phân tích tư tưởng, và ước vọng trong lòng.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:4 - Khí giới chiến đấu của chúng tôi không do loài người chế tạo, nhưng là vũ khí vô địch của Đức Chúa Trời san bằng mọi chiến luỹ kiên cố,
  • 2 Cô-rinh-tô 10:5 - chiến thắng mọi lý luận, mọi tư tưởng tự cao cản trở sự hiểu biết Đức Chúa Trời, bắt mọi mưu lược phải đầu hàng Chúa Cứu Thế.
  • Giê-rê-mi 20:9 - Nhưng nếu con nói con sẽ không đề cập đến Chúa Hằng Hữu nữa hay con sẽ không nhân danh Ngài mà nói nữa, thì lời Chúa liền đốt cháy lòng con. Lửa hừng bọc kín xương cốt con! Con mệt mỏi vì câm nín! Không sao chịu nổi.
  • Giê-rê-mi 5:14 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân phán: “Vì ngươi xuyên tạc sự thật, nên lời của Ta sẽ như lửa cháy trong miệng ngươi và thiêu hủy cả dân ngươi như đốt củi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hỏi: “Lời Ta chẳng giống như lửa thiêu đốt sao? Hay như chiếc búa lớn đập tan vầng đá sao?”
  • 新标点和合本 - 耶和华说:“我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?这是耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?这是耶和华说的。
  • 当代译本 - 耶和华说:“难道我的话不像火吗?不像击碎岩石的铁锤吗?”
  • 圣经新译本 - “我的话不是像火,不是像能打碎岩石的大锤吗?”这是耶和华的宣告。
  • 现代标点和合本 - 耶和华说:“我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华说:“我的话岂不像火,又像能打碎磐石的大锤吗?”
  • New International Version - “Is not my word like fire,” declares the Lord, “and like a hammer that breaks a rock in pieces?
  • New International Reader's Version - “My message is like fire,” announces the Lord. “It is like a hammer that breaks a rock in pieces.
  • English Standard Version - Is not my word like fire, declares the Lord, and like a hammer that breaks the rock in pieces?
  • New Living Translation - Does not my word burn like fire?” says the Lord. “Is it not like a mighty hammer that smashes a rock to pieces?
  • Christian Standard Bible - “Is not my word like fire” — this is the Lord’s declaration — “and like a hammer that pulverizes rock?
  • New American Standard Bible - “Is My word not like fire?” declares the Lord, “and like a hammer which shatters a rock?
  • New King James Version - “Is not My word like a fire?” says the Lord, “And like a hammer that breaks the rock in pieces?
  • Amplified Bible - “Is not My word like fire [that consumes all that cannot endure the test]?” says the Lord, “and like a hammer that breaks the [most stubborn] rock [in pieces]?
  • American Standard Version - Is not my word like fire? saith Jehovah; and like a hammer that breaketh the rock in pieces?
  • King James Version - Is not my word like as a fire? saith the Lord; and like a hammer that breaketh the rock in pieces?
  • New English Translation - My message is like a fire that purges dross! It is like a hammer that breaks a rock in pieces! I, the Lord, so affirm it!
  • World English Bible - “Isn’t my word like fire?” says Yahweh; “and like a hammer that breaks the rock in pieces?
  • 新標點和合本 - 耶和華說:「我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?這是耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?這是耶和華說的。
  • 當代譯本 - 耶和華說:「難道我的話不像火嗎?不像擊碎巖石的鐵錘嗎?」
  • 聖經新譯本 - “我的話不是像火,不是像能打碎巖石的大鎚嗎?”這是耶和華的宣告。
  • 呂振中譯本 - 永恆主發神諭說, 我的話豈不是像火? 豈不是像能擊碎碞石的大鎚麼?
  • 現代標點和合本 - 耶和華說:「我的話豈不像火,又像能打碎磐石的大錘嗎?」
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、我言豈非若火、又若摧石之鎚乎、
  • 文理委辦譯本 - 如我出命、必若火炎炎、若鎚摧石。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、我之言若火、若鎚碎磐、
  • Nueva Versión Internacional - ¿No es acaso mi palabra como fuego, y como martillo que pulveriza la roca? —afirma el Señor—.
  • 현대인의 성경 - 내 말이 불 같지 않은가? 바위를 쳐서 부수는 망치 같지 않은가?
  • Новый Русский Перевод - Разве Мое слово не подобно огню, – возвещает Господь, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • Восточный перевод - Разве Моё слово не подобно огню, – возвещает Вечный, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве Моё слово не подобно огню, – возвещает Вечный, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве Моё слово не подобно огню, – возвещает Вечный, – и молоту, что раскалывает скалу?
  • La Bible du Semeur 2015 - Ma parole n’est-elle pas pareille au feu ? demande l’Eternel. N’est-elle pas comme un marteau qui brise le roc ?
  • リビングバイブル - わたしのことばは、火のように燃えないだろうか。それは、岩でさえ粉々に砕く巨大なハンマーではないか。
  • Nova Versão Internacional - “Não é a minha palavra como o fogo”, pergunta o Senhor, “e como um martelo que despedaça a rocha?
  • Hoffnung für alle - Ich, der Herr, sage euch: Mein Wort ist wie ein Feuer und wie ein Hammer, der Felsen in Stücke schlägt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าประกาศว่า “ถ้อยคำของเราเหมือนไฟ และเหมือนค้อนที่ทุบหินแตกเป็นเสี่ยงๆ ไม่ใช่หรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “คำ​ของ​เรา​เป็น​เหมือน​ไฟ​มิ​ใช่​หรือ” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประกาศ​ดัง​นั้น “และ​เหมือน​ค้อน​ที่​ทุบ​ก้อน​หิน​แตก​เป็น​เสี่ยงๆ”
  • 2 Cô-rinh-tô 2:16 - Người hư vong xem chúng tôi như mùi tử khí hôi tanh. Trái lại đối với người tin Chúa, chúng tôi là luồng sinh khí đem lại sức sống hào hùng. Ai có đủ khả năng nhận lãnh chức vụ ấy?
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:37 - Nghe lời giảng giải, dân chúng cảm động sâu xa, liền hỏi Phi-e-rơ và các sứ đồ: “Thưa các ông, chúng tôi phải làm chi?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:3 - Các môn đệ thấy những chiếc lưỡi bằng lửa xuất hiện, đậu trên đầu mỗi người.
  • Giăng 6:63 - Chúa Thánh Linh ban sự sống mới. Xác thịt chẳng làm chi được. Lời Ta dạy biểu hiện Chúa Thánh Linh và đầy sức sống.
  • Khải Huyền 11:5 - Nếu có ai định làm hại họ, lửa từ miệng họ sẽ phun ra tiêu diệt kẻ thù. Bất cứ ai muốn hại họ đều bị giết sạch.
  • Lu-ca 24:32 - Hai người bảo nhau: “Dọc đường, Chúa nói chuyện và giải nghĩa Thánh Kinh, lời Ngài nung nấu lòng dạ chúng ta biết bao!”
  • Hê-bơ-rơ 4:12 - Lời Đức Chúa Trời sống động và đầy năng lực, sắc hơn gươm hai lưỡi, mổ xẻ hồn linh, xương tủy, phân tích tư tưởng, và ước vọng trong lòng.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:4 - Khí giới chiến đấu của chúng tôi không do loài người chế tạo, nhưng là vũ khí vô địch của Đức Chúa Trời san bằng mọi chiến luỹ kiên cố,
  • 2 Cô-rinh-tô 10:5 - chiến thắng mọi lý luận, mọi tư tưởng tự cao cản trở sự hiểu biết Đức Chúa Trời, bắt mọi mưu lược phải đầu hàng Chúa Cứu Thế.
  • Giê-rê-mi 20:9 - Nhưng nếu con nói con sẽ không đề cập đến Chúa Hằng Hữu nữa hay con sẽ không nhân danh Ngài mà nói nữa, thì lời Chúa liền đốt cháy lòng con. Lửa hừng bọc kín xương cốt con! Con mệt mỏi vì câm nín! Không sao chịu nổi.
  • Giê-rê-mi 5:14 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân phán: “Vì ngươi xuyên tạc sự thật, nên lời của Ta sẽ như lửa cháy trong miệng ngươi và thiêu hủy cả dân ngươi như đốt củi.
圣经
资源
计划
奉献