Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con người làm sao sáng tạo thần linh? Các thần loài người tạo ra chỉ là giả dối!”
  • 新标点和合本 - 人岂可为自己制造神呢? 其实这不是神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人岂可为自己制造神明呢? 其实它们不是神明。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 人岂可为自己制造神明呢? 其实它们不是神明。”
  • 当代译本 - 难道人可以为自己制造神明吗? 其实那些神明并不是真神。”
  • 圣经新译本 - 人岂能为自己制造神呢? 其实这些偶像并不是神。”
  • 现代标点和合本 - 人岂可为自己制造神呢? 其实这不是神!”
  • 和合本(拼音版) - 人岂可为自己制造神呢? 其实这不是神。”
  • New International Version - Do people make their own gods? Yes, but they are not gods!”
  • New International Reader's Version - Do human beings really make their own gods? Yes. But they aren’t really gods at all!”
  • English Standard Version - Can man make for himself gods? Such are not gods!”
  • New Living Translation - Can people make their own gods? These are not real gods at all!”
  • Christian Standard Bible - Can one make gods for himself? But they are not gods.
  • New American Standard Bible - Can a person make gods for himself? But they are not gods!
  • New King James Version - Will a man make gods for himself, Which are not gods?
  • Amplified Bible - Can a man make gods for himself? Such [things] are not gods!
  • American Standard Version - Shall a man make unto himself gods, which yet are no gods?
  • King James Version - Shall a man make gods unto himself, and they are no gods?
  • New English Translation - Can people make their own gods? No, what they make are not gods at all.”
  • World English Bible - Should a man make to himself gods which yet are no gods?”
  • 新標點和合本 - 人豈可為自己製造神呢? 其實這不是神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人豈可為自己製造神明呢? 其實它們不是神明。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人豈可為自己製造神明呢? 其實它們不是神明。」
  • 當代譯本 - 難道人可以為自己製造神明嗎? 其實那些神明並不是真神。」
  • 聖經新譯本 - 人豈能為自己製造神呢? 其實這些偶像並不是神。”
  • 呂振中譯本 - 人哪能為自己造神呢? 其實這些 偶像 並不是神呀。』
  • 現代標點和合本 - 人豈可為自己製造神呢? 其實這不是神!」
  • 文理和合譯本 - 人可為己造神乎、此實非神也、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、本非上帝、豈可視若上帝哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人豈可造神 視為主乎 、彼果非主也、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Acaso puede el hombre hacer sus propios dioses? ¡Pero si no son dioses!»
  • 현대인의 성경 - 사람이 어떻게 신이 아닌 것을 자기 신으로 삼을 수 있겠습니까?”
  • Новый Русский Перевод - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • Восточный перевод - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • La Bible du Semeur 2015 - Un homme pourrait-il ╵se fabriquer des dieux ? Ce ne sont pas des dieux ! »
  • リビングバイブル - 神を作ることが人間にできるでしょうか。 人間の作る神々は本物の神ではありません。」
  • Nova Versão Internacional - Pode o homem mortal fazer os seus próprios deuses? Sim, mas estes não seriam deuses!”
  • Hoffnung für alle - Kann ein Mensch sich überhaupt selbst Götter machen? Sie können doch niemals echte Götter sein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มนุษย์จะสร้างพระเจ้าให้ตนเองได้หรือ? ได้สิ แต่สิ่งเหล่านั้นไม่ใช่พระเจ้าเลย!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มนุษย์​สร้าง​เทพเจ้า​ให้​ตนเอง​ได้​หรือ แต่​สิ่ง​เหล่า​นั้น​ไม่​ใช่​เทพเจ้า”
交叉引用
  • Y-sai 36:19 - Thần của Ha-mát và Ác-bác đã làm được gì? Còn các thần của Sê-phạt-va-im thì sao? Có thần nào giải cứu nổi Sa-ma-ri khỏi tay ta không?
  • Thi Thiên 135:14 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử dân Ngài, và rộng lòng xót thương đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 135:15 - Thần tượng các dân tộc bằng vàng và bạc, vật do tay con người tạo ra.
  • Thi Thiên 135:16 - Tượng ấy có miệng nhưng không nói, có mắt nhưng không nhìn,
  • Thi Thiên 135:17 - Có tai nhưng nào biết nghe, và mũi chẳng có chút hơi thở.
  • Thi Thiên 135:18 - Người tạo thần tượng và người tin tưởng hắn, sẽ trở nên giống như hắn.
  • Ga-la-ti 1:8 - Dù chính chúng tôi, dù thiên sứ từ trời hiện xuống, nếu ai truyền giảng một Phúc Âm nào khác với Phúc Âm chúng tôi đã công bố cho anh chị em, cũng sẽ bị Đức Chúa Trời lên án.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:26 - Tuy nhiên, tên Phao-lô đã quyến rũ bao nhiêu người tại Ê-phê-sô và cả Tiểu Á. Ông ấy dám bảo các thần do tay người làm ra đều là giả tạo! Các bạn đã thấy tận mắt, nghe tận tai rồi.
  • Giê-rê-mi 2:11 - Có dân tộc nào thay đổi thần dễ dàng như các ngươi mặc dù chúng không phải là thần linh gì cả? Thế mà dân Ta đã đổi Đức Chúa Trời vinh quang để lấy những thần tượng vô ích!
  • Ga-la-ti 4:8 - Ngày trước, anh chị em không biết Đức Chúa Trời, nên đã làm nô lệ cho những thần linh giả tạo.
  • Ô-sê 8:4 - Chúng chỉ định nhiều vua không cần sự đồng ý của Ta, và lập nhiều nhà lãnh đạo mà Ta chẳng hề biết đến. Chúng tự tạo cho mình những thần tượng bằng bạc và vàng, vì thế chúng tự gây cho mình sự hủy diệt.
  • Ô-sê 8:5 - Sa-ma-ri hỡi, Ta khước từ tượng bò con này— là tượng các ngươi đã tạo. Cơn thịnh nộ Ta cháy phừng chống lại các ngươi. Cho đến bao giờ các ngươi mới thôi phạm tội?
  • Ô-sê 8:6 - Bò con mà các ngươi thờ phượng, hỡi Ít-ra-ên, là do chính tay các ngươi tạo ra! Đó không phải là Đức Chúa Trời! Vì thế, thần tượng ấy phải bị đập tan từng mảnh.
  • Thi Thiên 115:4 - Còn thần chúng nó bằng bạc vàng, chế tạo do bàn tay loài người;
  • Thi Thiên 115:5 - Có miệng không nói năng, và mắt không thấy đường.
  • Thi Thiên 115:6 - Có tai nhưng không nghe được, có mũi nhưng không ngửi.
  • Thi Thiên 115:7 - Tay lạnh lùng vô giác, chân bất động khô cằn, họng im lìm cứng ngắt.
  • Thi Thiên 115:8 - Người tạo ra hình tượng và người thờ tà thần đều giống như hình tượng.
  • Y-sai 37:19 - Và họ ném các thần của các nước này vào lò lửa để thiêu hủy chúng. Nhưng dĩ nhiên người A-sy-ri đã tiêu diệt chúng! Vì chúng không phải là thần—mà chỉ là những tượng bằng gỗ và bằng đá do tay người làm ra.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con người làm sao sáng tạo thần linh? Các thần loài người tạo ra chỉ là giả dối!”
  • 新标点和合本 - 人岂可为自己制造神呢? 其实这不是神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 人岂可为自己制造神明呢? 其实它们不是神明。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 人岂可为自己制造神明呢? 其实它们不是神明。”
  • 当代译本 - 难道人可以为自己制造神明吗? 其实那些神明并不是真神。”
  • 圣经新译本 - 人岂能为自己制造神呢? 其实这些偶像并不是神。”
  • 现代标点和合本 - 人岂可为自己制造神呢? 其实这不是神!”
  • 和合本(拼音版) - 人岂可为自己制造神呢? 其实这不是神。”
  • New International Version - Do people make their own gods? Yes, but they are not gods!”
  • New International Reader's Version - Do human beings really make their own gods? Yes. But they aren’t really gods at all!”
  • English Standard Version - Can man make for himself gods? Such are not gods!”
  • New Living Translation - Can people make their own gods? These are not real gods at all!”
  • Christian Standard Bible - Can one make gods for himself? But they are not gods.
  • New American Standard Bible - Can a person make gods for himself? But they are not gods!
  • New King James Version - Will a man make gods for himself, Which are not gods?
  • Amplified Bible - Can a man make gods for himself? Such [things] are not gods!
  • American Standard Version - Shall a man make unto himself gods, which yet are no gods?
  • King James Version - Shall a man make gods unto himself, and they are no gods?
  • New English Translation - Can people make their own gods? No, what they make are not gods at all.”
  • World English Bible - Should a man make to himself gods which yet are no gods?”
  • 新標點和合本 - 人豈可為自己製造神呢? 其實這不是神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 人豈可為自己製造神明呢? 其實它們不是神明。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 人豈可為自己製造神明呢? 其實它們不是神明。」
  • 當代譯本 - 難道人可以為自己製造神明嗎? 其實那些神明並不是真神。」
  • 聖經新譯本 - 人豈能為自己製造神呢? 其實這些偶像並不是神。”
  • 呂振中譯本 - 人哪能為自己造神呢? 其實這些 偶像 並不是神呀。』
  • 現代標點和合本 - 人豈可為自己製造神呢? 其實這不是神!」
  • 文理和合譯本 - 人可為己造神乎、此實非神也、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、本非上帝、豈可視若上帝哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人豈可造神 視為主乎 、彼果非主也、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Acaso puede el hombre hacer sus propios dioses? ¡Pero si no son dioses!»
  • 현대인의 성경 - 사람이 어떻게 신이 아닌 것을 자기 신으로 삼을 수 있겠습니까?”
  • Новый Русский Перевод - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • Восточный перевод - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Может ли человек сделать себе богов? Ведь это не боги!»
  • La Bible du Semeur 2015 - Un homme pourrait-il ╵se fabriquer des dieux ? Ce ne sont pas des dieux ! »
  • リビングバイブル - 神を作ることが人間にできるでしょうか。 人間の作る神々は本物の神ではありません。」
  • Nova Versão Internacional - Pode o homem mortal fazer os seus próprios deuses? Sim, mas estes não seriam deuses!”
  • Hoffnung für alle - Kann ein Mensch sich überhaupt selbst Götter machen? Sie können doch niemals echte Götter sein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มนุษย์จะสร้างพระเจ้าให้ตนเองได้หรือ? ได้สิ แต่สิ่งเหล่านั้นไม่ใช่พระเจ้าเลย!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มนุษย์​สร้าง​เทพเจ้า​ให้​ตนเอง​ได้​หรือ แต่​สิ่ง​เหล่า​นั้น​ไม่​ใช่​เทพเจ้า”
  • Y-sai 36:19 - Thần của Ha-mát và Ác-bác đã làm được gì? Còn các thần của Sê-phạt-va-im thì sao? Có thần nào giải cứu nổi Sa-ma-ri khỏi tay ta không?
  • Thi Thiên 135:14 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử dân Ngài, và rộng lòng xót thương đầy tớ Ngài.
  • Thi Thiên 135:15 - Thần tượng các dân tộc bằng vàng và bạc, vật do tay con người tạo ra.
  • Thi Thiên 135:16 - Tượng ấy có miệng nhưng không nói, có mắt nhưng không nhìn,
  • Thi Thiên 135:17 - Có tai nhưng nào biết nghe, và mũi chẳng có chút hơi thở.
  • Thi Thiên 135:18 - Người tạo thần tượng và người tin tưởng hắn, sẽ trở nên giống như hắn.
  • Ga-la-ti 1:8 - Dù chính chúng tôi, dù thiên sứ từ trời hiện xuống, nếu ai truyền giảng một Phúc Âm nào khác với Phúc Âm chúng tôi đã công bố cho anh chị em, cũng sẽ bị Đức Chúa Trời lên án.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:26 - Tuy nhiên, tên Phao-lô đã quyến rũ bao nhiêu người tại Ê-phê-sô và cả Tiểu Á. Ông ấy dám bảo các thần do tay người làm ra đều là giả tạo! Các bạn đã thấy tận mắt, nghe tận tai rồi.
  • Giê-rê-mi 2:11 - Có dân tộc nào thay đổi thần dễ dàng như các ngươi mặc dù chúng không phải là thần linh gì cả? Thế mà dân Ta đã đổi Đức Chúa Trời vinh quang để lấy những thần tượng vô ích!
  • Ga-la-ti 4:8 - Ngày trước, anh chị em không biết Đức Chúa Trời, nên đã làm nô lệ cho những thần linh giả tạo.
  • Ô-sê 8:4 - Chúng chỉ định nhiều vua không cần sự đồng ý của Ta, và lập nhiều nhà lãnh đạo mà Ta chẳng hề biết đến. Chúng tự tạo cho mình những thần tượng bằng bạc và vàng, vì thế chúng tự gây cho mình sự hủy diệt.
  • Ô-sê 8:5 - Sa-ma-ri hỡi, Ta khước từ tượng bò con này— là tượng các ngươi đã tạo. Cơn thịnh nộ Ta cháy phừng chống lại các ngươi. Cho đến bao giờ các ngươi mới thôi phạm tội?
  • Ô-sê 8:6 - Bò con mà các ngươi thờ phượng, hỡi Ít-ra-ên, là do chính tay các ngươi tạo ra! Đó không phải là Đức Chúa Trời! Vì thế, thần tượng ấy phải bị đập tan từng mảnh.
  • Thi Thiên 115:4 - Còn thần chúng nó bằng bạc vàng, chế tạo do bàn tay loài người;
  • Thi Thiên 115:5 - Có miệng không nói năng, và mắt không thấy đường.
  • Thi Thiên 115:6 - Có tai nhưng không nghe được, có mũi nhưng không ngửi.
  • Thi Thiên 115:7 - Tay lạnh lùng vô giác, chân bất động khô cằn, họng im lìm cứng ngắt.
  • Thi Thiên 115:8 - Người tạo ra hình tượng và người thờ tà thần đều giống như hình tượng.
  • Y-sai 37:19 - Và họ ném các thần của các nước này vào lò lửa để thiêu hủy chúng. Nhưng dĩ nhiên người A-sy-ri đã tiêu diệt chúng! Vì chúng không phải là thần—mà chỉ là những tượng bằng gỗ và bằng đá do tay người làm ra.
圣经
资源
计划
奉献