Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Này! Có tiếng ầm ầm dữ dội của đội quân hùng mạnh cuồn cuộn đến từ phương bắc. Các thành của Giu-đa sẽ bị hủy diệt và trở thành những hang chó rừng.
  • 新标点和合本 - 有风声!看哪,敌人来了! 有大扰乱从北方出来, 要使犹大城邑变为荒凉, 成为野狗的住处。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有风声!看哪,来了! 有大扰乱从北方而来, 要使犹大的城镇变为废墟, 成为野狗的住处。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有风声!看哪,来了! 有大扰乱从北方而来, 要使犹大的城镇变为废墟, 成为野狗的住处。
  • 当代译本 - 听啊,有消息传来, 喧嚣的敌军从北方冲来, 要使犹大的城邑荒凉, 沦为豺狼的巢穴。
  • 圣经新译本 - 听哪!有风声传来, 有大骚动从北方之地而来, 要使犹大的城市荒凉, 成为野狗的巢穴。
  • 现代标点和合本 - 有风声,看哪,敌人来了! 有大扰乱从北方出来, 要使犹大城邑变为荒凉, 成为野狗的住处。
  • 和合本(拼音版) - “有风声!看哪,敌人来了! 有大扰乱从北方出来, 要使犹大城邑,变为荒凉, 成为野狗的住处。”
  • New International Version - Listen! The report is coming— a great commotion from the land of the north! It will make the towns of Judah desolate, a haunt of jackals.
  • New International Reader's Version - Listen! A message is coming! I hear the sound of a great army marching down from the north! It will turn Judah’s towns into a desert. They will become a home for wild dogs.
  • English Standard Version - A voice, a rumor! Behold, it comes!— a great commotion out of the north country to make the cities of Judah a desolation, a lair of jackals.
  • New Living Translation - Listen! Hear the terrifying roar of great armies as they roll down from the north. The towns of Judah will be destroyed and become a haunt for jackals.
  • The Message - But listen! Something’s coming! A big commotion from the northern borders! Judah’s towns about to be smashed, left to all the stray dogs and cats!
  • Christian Standard Bible - Listen! A noise — it is coming — a great commotion from the land to the north. The cities of Judah will be made desolate, a jackals’ den.
  • New American Standard Bible - The sound of a report! Behold, it is coming— A great roar from the land of the north— To make the cities of Judah A desolation, a haunt of jackals.
  • New King James Version - Behold, the noise of the report has come, And a great commotion out of the north country, To make the cities of Judah desolate, a den of jackals.
  • Amplified Bible - The sound of a report! Behold, [the invader] comes— A great commotion from the country of the north (Babylonia)— To make the cities of Judah A desolation, a haunt and dwelling place of jackals.
  • American Standard Version - The voice of tidings, behold, it cometh, and a great commotion out of the north country, to make the cities of Judah a desolation, a dwelling-place of jackals.
  • King James Version - Behold, the noise of the bruit is come, and a great commotion out of the north country, to make the cities of Judah desolate, and a den of dragons.
  • New English Translation - Listen! News is coming even now. The rumble of a great army is heard approaching from a land in the north. It is coming to turn the towns of Judah into rubble, places where only jackals live.
  • World English Bible - The voice of news, behold, it comes, and a great commotion out of the north country, to make the cities of Judah a desolation, a dwelling place of jackals.
  • 新標點和合本 - 有風聲!看哪,敵人來了! 有大擾亂從北方出來, 要使猶大城邑變為荒涼, 成為野狗的住處。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有風聲!看哪,來了! 有大擾亂從北方而來, 要使猶大的城鎮變為廢墟, 成為野狗的住處。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有風聲!看哪,來了! 有大擾亂從北方而來, 要使猶大的城鎮變為廢墟, 成為野狗的住處。
  • 當代譯本 - 聽啊,有消息傳來, 喧囂的敵軍從北方衝來, 要使猶大的城邑荒涼, 淪為豺狼的巢穴。
  • 聖經新譯本 - 聽哪!有風聲傳來, 有大騷動從北方之地而來, 要使猶大的城市荒涼, 成為野狗的巢穴。
  • 呂振中譯本 - 聽啊,有風聲!看哪,敵人來了! 有大騷動從北地而來, 要使 猶大 城市變成荒涼, 作為野狗的住處。
  • 現代標點和合本 - 有風聲,看哪,敵人來了! 有大擾亂從北方出來, 要使猶大城邑變為荒涼, 成為野狗的住處。
  • 文理和合譯本 - 風聲傳至、大亂來自北方、將使猶大諸邑荒蕪、為野犬之居所、
  • 文理委辦譯本 - 風聞敵至、北方大震、使猶大諸邑荒蕪、為野犬之藪穴。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 風聲至矣、有大震動、自北方而來、使 猶大 諸邑荒蕪、為豺狼之洞穴、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Escuchen! ¡Llega un mensaje! Un gran estruendo viene de un país del norte, que convertirá las ciudades de Judá en guarida de chacales, en un montón de ruinas.
  • 현대인의 성경 - 들어라! 북쪽 땅에서 큰 소동이 일어나고 있다. 그것이 유다 성들을 황폐하게 하여 이리의 소굴이 되게 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Слышите! Слух несется: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • Восточный перевод - Слышите! Слух несётся: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слышите! Слух несётся: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слышите! Слух несётся: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoutez la rumeur, ╵elle s’approche. Un grand tumulte arrive ╵en provenance du pays du nord ; les villes de Juda ╵vont être transformées ╵en terre dévastée, en gîtes de chacals.
  • リビングバイブル - 北から来る大軍の巻き起こす、 すさまじい物音を聞きなさい。 ユダの町々は山犬の住みかになってしまいます。
  • Nova Versão Internacional - Escutem! Estão chegando notícias: uma grande agitação vem do norte! As cidades de Judá serão arrasadas e transformadas em morada de chacais.
  • Hoffnung für alle - Da! Der Feind rückt aus dem Norden an, man hört schon den Lärm! Er wird die Städte Judas zu Ruinen machen, in denen die Schakale hausen.‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฟังเถิด! มีรายงานข่าวมาว่า เสียงอึกทึกกึกก้องดังมาจากแผ่นดินทางเหนือ เขาจะทำให้หัวเมืองต่างๆ ของยูดาห์ถูกทิ้งร้าง เป็นถิ่นของหมาใน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด จง​ฟัง​เสียง​อึกทึก ที่​มา​จาก​ดินแดน​ทาง​ทิศ​เหนือ เขา​จะ​ทำ​ให้​เมือง​ของ​ยูดาห์​กลาย​เป็น​ที่​รกร้าง เป็น​ที่​อยู่​ของ​หมาใน
交叉引用
  • Ma-la-chi 1:3 - mà ghét Ê-sau. Ta làm cho đồi núi Ê-sau ra hoang vu, đem sản nghiệp nó cho chó rừng.”
  • Giê-rê-mi 4:6 - Hãy dựng cờ báo hiệu hướng về Si-ôn: ‘Hãy trốn ngay! Đừng trì hoãn!’ Vì Ta sẽ đem một tai họa khủng khiếp từ phương bắc giáng trên các ngươi.”
  • Giê-rê-mi 6:1 - “Hãy trốn chạy vì mạng sống, hỡi người Bên-gia-min! Hãy ra khỏi Giê-ru-sa-lem! Hãy lên tiếng báo động tại Thê-cô-a! Hãy gửi hiệu báo tại Bết Hát-kê-rem! Đội quân hùng mạnh đang đến từ phương bắc, chúng đến với tai họa và hủy diệt.
  • Giê-rê-mi 6:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Này! Có một đội quân hùng mạnh đến từ phương bắc! Đó là một đại cường quốc ở rất xa đến chống lại ngươi.
  • Giê-rê-mi 1:15 - Kìa! Ta sẽ gọi các đội quân của vương quốc phương bắc đến Giê-ru-sa-lem. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy! Họ sẽ đặt ngai mình tại các cổng thành. Họ sẽ tấn công các tường lũy và đánh phá thành của xứ Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 5:15 - Ôi Ít-ra-ên, Ta sẽ đem một đất nước từ xa đến xâm lăng ngươi,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Đó là một quốc gia hùng mạnh, một quốc gia thời cổ, dân của nó nói ngôn ngữ ngươi không biết, chúng nói thứ tiếng ngươi không thể hiểu.
  • Ha-ba-cúc 1:6 - Ta cho người Ba-by-lôn nổi lên, đây là một dân tộc dữ tợn và hung hăng. Chúng tiến quân qua những vùng đất trên thế giới để chiếm đoạt các đồn trại.
  • Ha-ba-cúc 1:7 - Dân tộc nổi tiếng về sự hung ác tự tạo lấy luật lệ, tự tôn tự đại.
  • Ha-ba-cúc 1:8 - Chiến mã nó lanh lẹ hơn con báo, hung tợn hơn muông sói ban đêm. Kỵ binh nó kéo đến từ xa. Như đàn đại bàng lẹ làng lao xuống vồ mồi.
  • Ha-ba-cúc 1:9 - Dân nó kéo đến để áp bức, giết người. Quân đội nó tiến nhanh như vũ bão, dồn tù binh lại như cát biển.
  • Giê-rê-mi 9:11 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ tàn phá Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát. Nó sẽ biến thành hang chó rừng. Các thành của Giu-đa sẽ điêu tàn, không còn ai ở nữa.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Này! Có tiếng ầm ầm dữ dội của đội quân hùng mạnh cuồn cuộn đến từ phương bắc. Các thành của Giu-đa sẽ bị hủy diệt và trở thành những hang chó rừng.
  • 新标点和合本 - 有风声!看哪,敌人来了! 有大扰乱从北方出来, 要使犹大城邑变为荒凉, 成为野狗的住处。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有风声!看哪,来了! 有大扰乱从北方而来, 要使犹大的城镇变为废墟, 成为野狗的住处。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有风声!看哪,来了! 有大扰乱从北方而来, 要使犹大的城镇变为废墟, 成为野狗的住处。
  • 当代译本 - 听啊,有消息传来, 喧嚣的敌军从北方冲来, 要使犹大的城邑荒凉, 沦为豺狼的巢穴。
  • 圣经新译本 - 听哪!有风声传来, 有大骚动从北方之地而来, 要使犹大的城市荒凉, 成为野狗的巢穴。
  • 现代标点和合本 - 有风声,看哪,敌人来了! 有大扰乱从北方出来, 要使犹大城邑变为荒凉, 成为野狗的住处。
  • 和合本(拼音版) - “有风声!看哪,敌人来了! 有大扰乱从北方出来, 要使犹大城邑,变为荒凉, 成为野狗的住处。”
  • New International Version - Listen! The report is coming— a great commotion from the land of the north! It will make the towns of Judah desolate, a haunt of jackals.
  • New International Reader's Version - Listen! A message is coming! I hear the sound of a great army marching down from the north! It will turn Judah’s towns into a desert. They will become a home for wild dogs.
  • English Standard Version - A voice, a rumor! Behold, it comes!— a great commotion out of the north country to make the cities of Judah a desolation, a lair of jackals.
  • New Living Translation - Listen! Hear the terrifying roar of great armies as they roll down from the north. The towns of Judah will be destroyed and become a haunt for jackals.
  • The Message - But listen! Something’s coming! A big commotion from the northern borders! Judah’s towns about to be smashed, left to all the stray dogs and cats!
  • Christian Standard Bible - Listen! A noise — it is coming — a great commotion from the land to the north. The cities of Judah will be made desolate, a jackals’ den.
  • New American Standard Bible - The sound of a report! Behold, it is coming— A great roar from the land of the north— To make the cities of Judah A desolation, a haunt of jackals.
  • New King James Version - Behold, the noise of the report has come, And a great commotion out of the north country, To make the cities of Judah desolate, a den of jackals.
  • Amplified Bible - The sound of a report! Behold, [the invader] comes— A great commotion from the country of the north (Babylonia)— To make the cities of Judah A desolation, a haunt and dwelling place of jackals.
  • American Standard Version - The voice of tidings, behold, it cometh, and a great commotion out of the north country, to make the cities of Judah a desolation, a dwelling-place of jackals.
  • King James Version - Behold, the noise of the bruit is come, and a great commotion out of the north country, to make the cities of Judah desolate, and a den of dragons.
  • New English Translation - Listen! News is coming even now. The rumble of a great army is heard approaching from a land in the north. It is coming to turn the towns of Judah into rubble, places where only jackals live.
  • World English Bible - The voice of news, behold, it comes, and a great commotion out of the north country, to make the cities of Judah a desolation, a dwelling place of jackals.
  • 新標點和合本 - 有風聲!看哪,敵人來了! 有大擾亂從北方出來, 要使猶大城邑變為荒涼, 成為野狗的住處。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有風聲!看哪,來了! 有大擾亂從北方而來, 要使猶大的城鎮變為廢墟, 成為野狗的住處。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有風聲!看哪,來了! 有大擾亂從北方而來, 要使猶大的城鎮變為廢墟, 成為野狗的住處。
  • 當代譯本 - 聽啊,有消息傳來, 喧囂的敵軍從北方衝來, 要使猶大的城邑荒涼, 淪為豺狼的巢穴。
  • 聖經新譯本 - 聽哪!有風聲傳來, 有大騷動從北方之地而來, 要使猶大的城市荒涼, 成為野狗的巢穴。
  • 呂振中譯本 - 聽啊,有風聲!看哪,敵人來了! 有大騷動從北地而來, 要使 猶大 城市變成荒涼, 作為野狗的住處。
  • 現代標點和合本 - 有風聲,看哪,敵人來了! 有大擾亂從北方出來, 要使猶大城邑變為荒涼, 成為野狗的住處。
  • 文理和合譯本 - 風聲傳至、大亂來自北方、將使猶大諸邑荒蕪、為野犬之居所、
  • 文理委辦譯本 - 風聞敵至、北方大震、使猶大諸邑荒蕪、為野犬之藪穴。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 風聲至矣、有大震動、自北方而來、使 猶大 諸邑荒蕪、為豺狼之洞穴、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Escuchen! ¡Llega un mensaje! Un gran estruendo viene de un país del norte, que convertirá las ciudades de Judá en guarida de chacales, en un montón de ruinas.
  • 현대인의 성경 - 들어라! 북쪽 땅에서 큰 소동이 일어나고 있다. 그것이 유다 성들을 황폐하게 하여 이리의 소굴이 되게 할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Слышите! Слух несется: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • Восточный перевод - Слышите! Слух несётся: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Слышите! Слух несётся: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Слышите! Слух несётся: великое волнение с севера! Оно превратит города Иудеи в пустыни, в логово шакалов.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoutez la rumeur, ╵elle s’approche. Un grand tumulte arrive ╵en provenance du pays du nord ; les villes de Juda ╵vont être transformées ╵en terre dévastée, en gîtes de chacals.
  • リビングバイブル - 北から来る大軍の巻き起こす、 すさまじい物音を聞きなさい。 ユダの町々は山犬の住みかになってしまいます。
  • Nova Versão Internacional - Escutem! Estão chegando notícias: uma grande agitação vem do norte! As cidades de Judá serão arrasadas e transformadas em morada de chacais.
  • Hoffnung für alle - Da! Der Feind rückt aus dem Norden an, man hört schon den Lärm! Er wird die Städte Judas zu Ruinen machen, in denen die Schakale hausen.‹«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฟังเถิด! มีรายงานข่าวมาว่า เสียงอึกทึกกึกก้องดังมาจากแผ่นดินทางเหนือ เขาจะทำให้หัวเมืองต่างๆ ของยูดาห์ถูกทิ้งร้าง เป็นถิ่นของหมาใน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด จง​ฟัง​เสียง​อึกทึก ที่​มา​จาก​ดินแดน​ทาง​ทิศ​เหนือ เขา​จะ​ทำ​ให้​เมือง​ของ​ยูดาห์​กลาย​เป็น​ที่​รกร้าง เป็น​ที่​อยู่​ของ​หมาใน
  • Ma-la-chi 1:3 - mà ghét Ê-sau. Ta làm cho đồi núi Ê-sau ra hoang vu, đem sản nghiệp nó cho chó rừng.”
  • Giê-rê-mi 4:6 - Hãy dựng cờ báo hiệu hướng về Si-ôn: ‘Hãy trốn ngay! Đừng trì hoãn!’ Vì Ta sẽ đem một tai họa khủng khiếp từ phương bắc giáng trên các ngươi.”
  • Giê-rê-mi 6:1 - “Hãy trốn chạy vì mạng sống, hỡi người Bên-gia-min! Hãy ra khỏi Giê-ru-sa-lem! Hãy lên tiếng báo động tại Thê-cô-a! Hãy gửi hiệu báo tại Bết Hát-kê-rem! Đội quân hùng mạnh đang đến từ phương bắc, chúng đến với tai họa và hủy diệt.
  • Giê-rê-mi 6:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Này! Có một đội quân hùng mạnh đến từ phương bắc! Đó là một đại cường quốc ở rất xa đến chống lại ngươi.
  • Giê-rê-mi 1:15 - Kìa! Ta sẽ gọi các đội quân của vương quốc phương bắc đến Giê-ru-sa-lem. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy! Họ sẽ đặt ngai mình tại các cổng thành. Họ sẽ tấn công các tường lũy và đánh phá thành của xứ Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 5:15 - Ôi Ít-ra-ên, Ta sẽ đem một đất nước từ xa đến xâm lăng ngươi,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Đó là một quốc gia hùng mạnh, một quốc gia thời cổ, dân của nó nói ngôn ngữ ngươi không biết, chúng nói thứ tiếng ngươi không thể hiểu.
  • Ha-ba-cúc 1:6 - Ta cho người Ba-by-lôn nổi lên, đây là một dân tộc dữ tợn và hung hăng. Chúng tiến quân qua những vùng đất trên thế giới để chiếm đoạt các đồn trại.
  • Ha-ba-cúc 1:7 - Dân tộc nổi tiếng về sự hung ác tự tạo lấy luật lệ, tự tôn tự đại.
  • Ha-ba-cúc 1:8 - Chiến mã nó lanh lẹ hơn con báo, hung tợn hơn muông sói ban đêm. Kỵ binh nó kéo đến từ xa. Như đàn đại bàng lẹ làng lao xuống vồ mồi.
  • Ha-ba-cúc 1:9 - Dân nó kéo đến để áp bức, giết người. Quân đội nó tiến nhanh như vũ bão, dồn tù binh lại như cát biển.
  • Giê-rê-mi 9:11 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ tàn phá Giê-ru-sa-lem thành đống đổ nát. Nó sẽ biến thành hang chó rừng. Các thành của Giu-đa sẽ điêu tàn, không còn ai ở nữa.”
圣经
资源
计划
奉献