Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì đó là một người phân tâm, bất nhất, không quyết định được điều gì trong mọi việc người làm.
  • 新标点和合本 - 心怀二意的人,在他一切所行的路上都没有定见。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都摇摆不定。
  • 和合本2010(神版-简体) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都摇摆不定。
  • 当代译本 - 他们三心二意,行事为人没有定见。
  • 圣经新译本 - 因为三心两意的人,在他的一切道路上,都摇摆不定。
  • 中文标准译本 - 他是心怀二意的人,在他所有的道路上都摇摆不定。
  • 现代标点和合本 - 心怀二意的人在他一切所行的路上都没有定见。
  • 和合本(拼音版) - 心怀二意的人,在他一切所行的路上都没有定见。
  • New International Version - Such a person is double-minded and unstable in all they do.
  • New International Reader's Version - This kind of person can’t make up their mind. They can never decide what to do.
  • English Standard Version - he is a double-minded man, unstable in all his ways.
  • New Living Translation - Their loyalty is divided between God and the world, and they are unstable in everything they do.
  • Christian Standard Bible - being double-minded and unstable in all his ways.
  • New American Standard Bible - being a double-minded man, unstable in all his ways.
  • New King James Version - he is a double-minded man, unstable in all his ways.
  • Amplified Bible - being a double-minded man, unstable and restless in all his ways [in everything he thinks, feels, or decides].
  • American Standard Version - a doubleminded man, unstable in all his ways.
  • King James Version - A double minded man is unstable in all his ways.
  • New English Translation - since he is a double-minded individual, unstable in all his ways.
  • World English Bible - He is a double-minded man, unstable in all his ways.
  • 新標點和合本 - 心懷二意的人,在他一切所行的路上都沒有定見。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都搖擺不定。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都搖擺不定。
  • 當代譯本 - 他們三心二意,行事為人沒有定見。
  • 聖經新譯本 - 因為三心兩意的人,在他的一切道路上,都搖擺不定。
  • 呂振中譯本 - 心懷二意的人在他所行的一切路上都搖蕩不定。
  • 中文標準譯本 - 他是心懷二意的人,在他所有的道路上都搖擺不定。
  • 現代標點和合本 - 心懷二意的人在他一切所行的路上都沒有定見。
  • 文理和合譯本 - 貳心之人、所行無定、○
  • 文理委辦譯本 - 猶豫不決者、行弗篤、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心懷二意者、凡所為之事無定、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 懷二心者、其立身處世,難乎其有恆矣。
  • Nueva Versión Internacional - es indeciso e inconstante en todo lo que hace.
  • 현대인의 성경 - 그는 이중 인격자이며 언제나 자기가 하는 일에 갈피를 못 잡고 흔들리는 사람입니다.
  • Новый Русский Перевод - Это двоедушный человек, нетвердый во всем, что бы он ни делал.
  • Восточный перевод - Это двоедушный человек, не уверенный ни в чём, что бы он ни делал.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это двоедушный человек, не уверенный ни в чём, что бы он ни делал.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это двоедушный человек, не уверенный ни в чём, что бы он ни делал.
  • La Bible du Semeur 2015 - son cœur est partagé, il est inconstant dans toutes ses entreprises.
  • Nestle Aland 28 - ἀνὴρ δίψυχος, ἀκατάστατος ἐν πάσαις ταῖς ὁδοῖς αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀνὴρ δίψυχος, ἀκατάστατος ἐν πάσαις ταῖς ὁδοῖς αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - pois tem mente dividida e é instável em tudo o que faz.
  • Hoffnung für alle - In allem, was er tut, ist er unbeständig und hin- und hergerissen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเป็นคนสองใจเอาแน่อะไรไม่ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​เป็น​คน​สอง​จิต​สอง​ใจ ไม่​มั่นคง​ใน​สิ่ง​ใดๆ ที่​ตน​กระทำ
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 6:22 - Mắt là ngọn đèn của thân thể. Nếu mắt các con sáng suốt, cả con người mới trong sạch.
  • Ô-sê 7:8 - Nhà Ép-ra-im pha trộn với các dân tộc vô thần, khiến mình vô dụng như cái bánh nửa chín nửa sống!
  • Ô-sê 7:9 - Tội thờ thần tượng đã hút hết năng lực nó nhưng chúng không hề biết. Tóc chúng đã bạc, nhưng chúng không hề nhận ra chúng già và yếu.
  • Ô-sê 7:10 - Tính kiêu ngạo của chúng đã tố cáo chúng, thế mà chúng chẳng quay về với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng cũng chẳng tìm kiếm Ngài.
  • Ô-sê 7:11 - Người Ít-ra-ên khờ dại như bồ câu mất trí, khi cầu cứu Ai Cập, rồi bay tìm A-sy-ri giúp đỡ.
  • Ô-sê 10:2 - Lòng dân chúng không kiên định; họ phạm tội và phải chịu kết tội. Chúa Hằng Hữu sẽ triệt hạ những bàn thờ của họ và đập tan các trụ thờ của họ.
  • 2 Các Vua 17:33 - Như thế, họ vừa kính sợ Chúa, vừa thờ thần mình theo nghi thức cúng thờ của dân tộc mình.
  • 2 Các Vua 17:41 - Họ kính sợ Chúa Hằng Hữu, đồng thời cũng thờ thần tượng mình. Và cứ thế, đến nay con cháu họ vẫn theo đường lối ấy.
  • 2 Phi-e-rơ 3:16 - cũng đã nhắc trong nhiều bức thư. Nhưng lời giải luận của ông có mấy phần khó hiểu, nên những người dốt nát, không vững vàng đã xuyên tạc, như họ thường giải thích sai các sách Thánh Kinh khác. Và kết quả là họ đã chuốc lấy sự hủy diệt cho mình.
  • 2 Phi-e-rơ 2:14 - Cặp mắt háo sắc của họ lúc nào cũng nhìn ngang liếc dọc, không hề chán chê sắc dục. Họ coi chuyện quyến rũ đàn bà con gái nhẹ dạ như một trò đùa. Họ ích kỷ, tham lam nên đã bị Đức Chúa Trời lên án, nguyền rủa.
  • Y-sai 29:13 - Vậy, Chúa phán: “Những người này nói họ thuộc về Ta. Chúng tôn kính Ta bằng môi miệng, nhưng lòng chúng cách xa Ta lắm. Việc chúng thờ phượng Ta là vô nghĩa vì chúng làm theo lệ luật loài người dạy cho.
  • Ma-thi-ơ 6:24 - Các con không thể làm tôi hai chủ, vì sẽ ghét chủ này yêu chủ kia, trọng chủ này khinh chủ khác. Các con không thể phụng sự cả Đức Chúa Trời lẫn tiền tài.
  • Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
  • 1 Các Vua 18:21 - Ê-li đến, trách cứ toàn dân: “Anh chị em còn phân vân giữa ngã ba đường cho đến bao giờ? Nếu Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, hãy theo Ngài! Nếu Ba-anh là Đức Chúa Trời, hãy theo hắn!” Nhưng dân chúng không nói gì cả.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì đó là một người phân tâm, bất nhất, không quyết định được điều gì trong mọi việc người làm.
  • 新标点和合本 - 心怀二意的人,在他一切所行的路上都没有定见。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都摇摆不定。
  • 和合本2010(神版-简体) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都摇摆不定。
  • 当代译本 - 他们三心二意,行事为人没有定见。
  • 圣经新译本 - 因为三心两意的人,在他的一切道路上,都摇摆不定。
  • 中文标准译本 - 他是心怀二意的人,在他所有的道路上都摇摆不定。
  • 现代标点和合本 - 心怀二意的人在他一切所行的路上都没有定见。
  • 和合本(拼音版) - 心怀二意的人,在他一切所行的路上都没有定见。
  • New International Version - Such a person is double-minded and unstable in all they do.
  • New International Reader's Version - This kind of person can’t make up their mind. They can never decide what to do.
  • English Standard Version - he is a double-minded man, unstable in all his ways.
  • New Living Translation - Their loyalty is divided between God and the world, and they are unstable in everything they do.
  • Christian Standard Bible - being double-minded and unstable in all his ways.
  • New American Standard Bible - being a double-minded man, unstable in all his ways.
  • New King James Version - he is a double-minded man, unstable in all his ways.
  • Amplified Bible - being a double-minded man, unstable and restless in all his ways [in everything he thinks, feels, or decides].
  • American Standard Version - a doubleminded man, unstable in all his ways.
  • King James Version - A double minded man is unstable in all his ways.
  • New English Translation - since he is a double-minded individual, unstable in all his ways.
  • World English Bible - He is a double-minded man, unstable in all his ways.
  • 新標點和合本 - 心懷二意的人,在他一切所行的路上都沒有定見。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都搖擺不定。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 三心二意的人,在他一切所行的路上都搖擺不定。
  • 當代譯本 - 他們三心二意,行事為人沒有定見。
  • 聖經新譯本 - 因為三心兩意的人,在他的一切道路上,都搖擺不定。
  • 呂振中譯本 - 心懷二意的人在他所行的一切路上都搖蕩不定。
  • 中文標準譯本 - 他是心懷二意的人,在他所有的道路上都搖擺不定。
  • 現代標點和合本 - 心懷二意的人在他一切所行的路上都沒有定見。
  • 文理和合譯本 - 貳心之人、所行無定、○
  • 文理委辦譯本 - 猶豫不決者、行弗篤、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 心懷二意者、凡所為之事無定、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 懷二心者、其立身處世,難乎其有恆矣。
  • Nueva Versión Internacional - es indeciso e inconstante en todo lo que hace.
  • 현대인의 성경 - 그는 이중 인격자이며 언제나 자기가 하는 일에 갈피를 못 잡고 흔들리는 사람입니다.
  • Новый Русский Перевод - Это двоедушный человек, нетвердый во всем, что бы он ни делал.
  • Восточный перевод - Это двоедушный человек, не уверенный ни в чём, что бы он ни делал.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это двоедушный человек, не уверенный ни в чём, что бы он ни делал.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это двоедушный человек, не уверенный ни в чём, что бы он ни делал.
  • La Bible du Semeur 2015 - son cœur est partagé, il est inconstant dans toutes ses entreprises.
  • Nestle Aland 28 - ἀνὴρ δίψυχος, ἀκατάστατος ἐν πάσαις ταῖς ὁδοῖς αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀνὴρ δίψυχος, ἀκατάστατος ἐν πάσαις ταῖς ὁδοῖς αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - pois tem mente dividida e é instável em tudo o que faz.
  • Hoffnung für alle - In allem, was er tut, ist er unbeständig und hin- und hergerissen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเป็นคนสองใจเอาแน่อะไรไม่ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​เป็น​คน​สอง​จิต​สอง​ใจ ไม่​มั่นคง​ใน​สิ่ง​ใดๆ ที่​ตน​กระทำ
  • Ma-thi-ơ 6:22 - Mắt là ngọn đèn của thân thể. Nếu mắt các con sáng suốt, cả con người mới trong sạch.
  • Ô-sê 7:8 - Nhà Ép-ra-im pha trộn với các dân tộc vô thần, khiến mình vô dụng như cái bánh nửa chín nửa sống!
  • Ô-sê 7:9 - Tội thờ thần tượng đã hút hết năng lực nó nhưng chúng không hề biết. Tóc chúng đã bạc, nhưng chúng không hề nhận ra chúng già và yếu.
  • Ô-sê 7:10 - Tính kiêu ngạo của chúng đã tố cáo chúng, thế mà chúng chẳng quay về với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng cũng chẳng tìm kiếm Ngài.
  • Ô-sê 7:11 - Người Ít-ra-ên khờ dại như bồ câu mất trí, khi cầu cứu Ai Cập, rồi bay tìm A-sy-ri giúp đỡ.
  • Ô-sê 10:2 - Lòng dân chúng không kiên định; họ phạm tội và phải chịu kết tội. Chúa Hằng Hữu sẽ triệt hạ những bàn thờ của họ và đập tan các trụ thờ của họ.
  • 2 Các Vua 17:33 - Như thế, họ vừa kính sợ Chúa, vừa thờ thần mình theo nghi thức cúng thờ của dân tộc mình.
  • 2 Các Vua 17:41 - Họ kính sợ Chúa Hằng Hữu, đồng thời cũng thờ thần tượng mình. Và cứ thế, đến nay con cháu họ vẫn theo đường lối ấy.
  • 2 Phi-e-rơ 3:16 - cũng đã nhắc trong nhiều bức thư. Nhưng lời giải luận của ông có mấy phần khó hiểu, nên những người dốt nát, không vững vàng đã xuyên tạc, như họ thường giải thích sai các sách Thánh Kinh khác. Và kết quả là họ đã chuốc lấy sự hủy diệt cho mình.
  • 2 Phi-e-rơ 2:14 - Cặp mắt háo sắc của họ lúc nào cũng nhìn ngang liếc dọc, không hề chán chê sắc dục. Họ coi chuyện quyến rũ đàn bà con gái nhẹ dạ như một trò đùa. Họ ích kỷ, tham lam nên đã bị Đức Chúa Trời lên án, nguyền rủa.
  • Y-sai 29:13 - Vậy, Chúa phán: “Những người này nói họ thuộc về Ta. Chúng tôn kính Ta bằng môi miệng, nhưng lòng chúng cách xa Ta lắm. Việc chúng thờ phượng Ta là vô nghĩa vì chúng làm theo lệ luật loài người dạy cho.
  • Ma-thi-ơ 6:24 - Các con không thể làm tôi hai chủ, vì sẽ ghét chủ này yêu chủ kia, trọng chủ này khinh chủ khác. Các con không thể phụng sự cả Đức Chúa Trời lẫn tiền tài.
  • Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
  • 1 Các Vua 18:21 - Ê-li đến, trách cứ toàn dân: “Anh chị em còn phân vân giữa ngã ba đường cho đến bao giờ? Nếu Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, hãy theo Ngài! Nếu Ba-anh là Đức Chúa Trời, hãy theo hắn!” Nhưng dân chúng không nói gì cả.
圣经
资源
计划
奉献