Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy suy ngẫm—Chúa Hằng Hữu đã chữa lành tôi! Tôi sẽ hát tôn vinh Chúa hòa cùng tiếng đàn, mỗi ngày của cuộc đời tôi trong Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 耶和华肯救我, 所以,我们要一生一世 在耶和华殿中 用丝弦的乐器唱我的诗歌。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华肯救我, 所以,我们要一生一世 在耶和华殿中 弹奏我弦乐的歌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华肯救我, 所以,我们要一生一世 在耶和华殿中 弹奏我弦乐的歌。
  • 当代译本 - “耶和华必救我, 我们要一生一世在祂殿中弹琴歌唱。”
  • 圣经新译本 - 耶和华必拯救我, 因此我们要一生一世在耶和华的殿中, 用丝弦的乐器弹奏我的诗歌。
  • 中文标准译本 - 耶和华必拯救我; 我们一生一世都要在耶和华的殿中, 弹奏丝弦的乐器。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华肯救我, 所以我们要一生一世, 在耶和华殿中 用丝弦的乐器唱我的诗歌。”
  • 和合本(拼音版) - “耶和华肯救我, 所以我们要一生一世, 在耶和华殿中, 用丝弦的乐器唱我的诗歌。”
  • New International Version - The Lord will save me, and we will sing with stringed instruments all the days of our lives in the temple of the Lord.
  • New International Reader's Version - “The Lord will save me. So we will sing and play music on stringed instruments. We will sing all the days of our lives in the Lord’s temple.”
  • English Standard Version - The Lord will save me, and we will play my music on stringed instruments all the days of our lives, at the house of the Lord.
  • New Living Translation - Think of it—the Lord is ready to heal me! I will sing his praises with instruments every day of my life in the Temple of the Lord.
  • The Message - God saves and will save me. As fiddles and mandolins strike up the tunes, We’ll sing, oh we’ll sing, sing, for the rest of our lives in the Sanctuary of God.
  • Christian Standard Bible - The Lord is ready to save me; we will play stringed instruments all the days of our lives at the house of the Lord.
  • New American Standard Bible - The Lord is certain to save me; So we will play my songs on stringed instruments All the days of our life at the house of the Lord.”
  • New King James Version - “The Lord was ready to save me; Therefore we will sing my songs with stringed instruments All the days of our life, in the house of the Lord.”
  • Amplified Bible - The Lord is ready to save me; Therefore we will play my songs on stringed instruments All the days of our lives at the house of the Lord.”
  • American Standard Version - Jehovah is ready to save me: Therefore we will sing my songs with stringed instruments All the days of our life in the house of Jehovah.
  • King James Version - The Lord was ready to save me: therefore we will sing my songs to the stringed instruments all the days of our life in the house of the Lord.
  • New English Translation - The Lord is about to deliver me, and we will celebrate with music for the rest of our lives in the Lord’s temple.”
  • World English Bible - Yahweh will save me. Therefore we will sing my songs with stringed instruments all the days of our life in Yahweh’s house.
  • 新標點和合本 - 耶和華肯救我, 所以,我們要一生一世 在耶和華殿中 用絲弦的樂器唱我的詩歌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華肯救我, 所以,我們要一生一世 在耶和華殿中 彈奏我弦樂的歌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華肯救我, 所以,我們要一生一世 在耶和華殿中 彈奏我弦樂的歌。
  • 當代譯本 - 「耶和華必救我, 我們要一生一世在祂殿中彈琴歌唱。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華必拯救我, 因此我們要一生一世在耶和華的殿中, 用絲弦的樂器彈奏我的詩歌。
  • 呂振中譯本 - 永恆主 喜歡 拯救我, 故此儘我們活着的日子 我們總要在永恆主的殿 彈我的絃琴 頌讚他 。
  • 中文標準譯本 - 耶和華必拯救我; 我們一生一世都要在耶和華的殿中, 彈奏絲弦的樂器。」
  • 現代標點和合本 - 耶和華肯救我, 所以我們要一生一世, 在耶和華殿中 用絲弦的樂器唱我的詩歌。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華將拯救我、故我儕畢生絃歌於耶和華室、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華拯余、故我入其聖殿、鼓琴謳歌、頌讚耶和華、畢生如一日焉。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主拯救我、故我儕在主之聖殿、奏樂讚揚、畢生如是、○
  • Nueva Versión Internacional - »El Señor me salvará, y en el templo del Señor todos los días de nuestra vida cantaremos con instrumentos de cuerda».
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 나를 구원하실 것이니 우리가 평생 여호와의 성전에서 수금으로 노래하며 찬양하리라.
  • Новый Русский Перевод - Господь спасет меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в Господнем доме!
  • Восточный перевод - Вечный спасёт меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в храме Вечного!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный спасёт меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в храме Вечного!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный спасёт меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в храме Вечного!
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel était là ╵pour venir me sauver : nous ferons résonner ╵nos instruments tous les jours de la vie dans le temple de l’Eternel.
  • リビングバイブル - ああ、主は病気を治してくださった。 これからは毎日、いのちある限り、 神殿で主への賛美を奏でよう。」
  • Nova Versão Internacional - “O Senhor me salvou. Cantaremos com instrumentos de corda todos os dias de nossa vida no templo do Senhor”.
  • Hoffnung für alle - Herr, du hast mich gerettet, darum wollen wir dich preisen unser Leben lang, dich loben in deinem Tempel mit Musik und Liedern.« ( 2. Könige 20,7‒8 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงช่วยข้าพเจ้าให้รอด และพวกเราจะร้องเพลงคลอด้วยเครื่องสาย ตลอดวันคืนชีวิตของพวกเรา ในพระวิหารขององค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​ช่วย​ชีวิต​ข้าพเจ้า และ​พวก​เรา​จะ​บรรเลง​เพลง​ด้วย​เครื่อง​สาย​จน​ชั่วชีวิต ใน​พระ​ตำหนัก​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
交叉引用
  • Thi Thiên 116:2 - Suốt đời, tôi sẽ kêu cầu Chúa, vì Ngài lắng nghe tôi khẩn nguyện.
  • Thi Thiên 27:5 - Trong ngày hoạn nạn, Chúa sẽ che chở tôi, Ngài giấu tôi nơi kín đáo trong đền thánh Ngài, nâng tôi lên, đặt trên tảng đá.
  • Thi Thiên 27:6 - Đầu tôi được nâng cao hơn kẻ thù, trong nơi thánh Ngài, tôi sẽ dâng lễ vật tạ ơn, và vui mừng ca hát tôn vinh Chúa.
  • Thi Thiên 30:11 - Từ sầu muộn, Chúa cho con nhảy nhót. Cởi áo tang, mặc áo hân hoan,
  • Thi Thiên 30:12 - nên con ngợi tôn Ngài, không thể câm nín. Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con tạ ơn Ngài mãi mãi!
  • Thi Thiên 33:2 - Hãy ca ngợi Chúa bằng đàn hạc; hãy tấu nhạc cho Ngài bằng đàn thập huyền.
  • Thi Thiên 9:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót con. Xin hãy xem con bị kẻ thù hành hạ. Và kéo con khỏi các cửa tử vong.
  • Thi Thiên 9:14 - Để tại các cổng thành của dân Chúa, con ca ngợi Chúa và rao mừng ân cứu chuộc.
  • Thi Thiên 66:13 - Con sẽ đem tế lễ thiêu lên Đền Thờ Chúa, con sẽ làm trọn các con lời hứa nguyện—
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 66:15 - Đó là tại sao con dâng lên Chúa tế lễ thiêu— nào chiên đực béo tốt, và những bò và dê đưc.
  • Thi Thiên 116:17 - Con sẽ hiến dâng lễ vật tạ ơn Ngài và kêu cầu Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 116:18 - Con sẽ trung tín giữ điều hứa nguyện với Chúa Hằng Hữu, trước mặt dân của Ngài—
  • Thi Thiên 116:19 - tại hành lang của Chúa Hằng Hữu, giữa Giê-ru-sa-lem. Tung hô Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
  • Ha-ba-cúc 3:19 - Chúa Hằng Hữu Toàn Năng là sức mạnh của con! Ngài cho bước chân con vững như chân hươu, và dẫn con bước qua các vùng đồi núi rất cao. (Viết cho nhạc trưởng để xướng ca với dàn nhạc đàn dây.)
  • Thi Thiên 68:25 - Ban hợp ca đi trước, theo sau là các dàn nhạc; giữa là các thiếu nữ đánh trống cơm.
  • Thi Thiên 150:4 - Ca tụng Chúa bằng trống cơm và điệu vũ, ca tụng Ngài với đàn dây và ống tiêu.
  • Thi Thiên 51:15 - Lạy Chúa, xin mở môi con, cho miệng con rao truyền lời ca tụng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy suy ngẫm—Chúa Hằng Hữu đã chữa lành tôi! Tôi sẽ hát tôn vinh Chúa hòa cùng tiếng đàn, mỗi ngày của cuộc đời tôi trong Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 耶和华肯救我, 所以,我们要一生一世 在耶和华殿中 用丝弦的乐器唱我的诗歌。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华肯救我, 所以,我们要一生一世 在耶和华殿中 弹奏我弦乐的歌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华肯救我, 所以,我们要一生一世 在耶和华殿中 弹奏我弦乐的歌。
  • 当代译本 - “耶和华必救我, 我们要一生一世在祂殿中弹琴歌唱。”
  • 圣经新译本 - 耶和华必拯救我, 因此我们要一生一世在耶和华的殿中, 用丝弦的乐器弹奏我的诗歌。
  • 中文标准译本 - 耶和华必拯救我; 我们一生一世都要在耶和华的殿中, 弹奏丝弦的乐器。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华肯救我, 所以我们要一生一世, 在耶和华殿中 用丝弦的乐器唱我的诗歌。”
  • 和合本(拼音版) - “耶和华肯救我, 所以我们要一生一世, 在耶和华殿中, 用丝弦的乐器唱我的诗歌。”
  • New International Version - The Lord will save me, and we will sing with stringed instruments all the days of our lives in the temple of the Lord.
  • New International Reader's Version - “The Lord will save me. So we will sing and play music on stringed instruments. We will sing all the days of our lives in the Lord’s temple.”
  • English Standard Version - The Lord will save me, and we will play my music on stringed instruments all the days of our lives, at the house of the Lord.
  • New Living Translation - Think of it—the Lord is ready to heal me! I will sing his praises with instruments every day of my life in the Temple of the Lord.
  • The Message - God saves and will save me. As fiddles and mandolins strike up the tunes, We’ll sing, oh we’ll sing, sing, for the rest of our lives in the Sanctuary of God.
  • Christian Standard Bible - The Lord is ready to save me; we will play stringed instruments all the days of our lives at the house of the Lord.
  • New American Standard Bible - The Lord is certain to save me; So we will play my songs on stringed instruments All the days of our life at the house of the Lord.”
  • New King James Version - “The Lord was ready to save me; Therefore we will sing my songs with stringed instruments All the days of our life, in the house of the Lord.”
  • Amplified Bible - The Lord is ready to save me; Therefore we will play my songs on stringed instruments All the days of our lives at the house of the Lord.”
  • American Standard Version - Jehovah is ready to save me: Therefore we will sing my songs with stringed instruments All the days of our life in the house of Jehovah.
  • King James Version - The Lord was ready to save me: therefore we will sing my songs to the stringed instruments all the days of our life in the house of the Lord.
  • New English Translation - The Lord is about to deliver me, and we will celebrate with music for the rest of our lives in the Lord’s temple.”
  • World English Bible - Yahweh will save me. Therefore we will sing my songs with stringed instruments all the days of our life in Yahweh’s house.
  • 新標點和合本 - 耶和華肯救我, 所以,我們要一生一世 在耶和華殿中 用絲弦的樂器唱我的詩歌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華肯救我, 所以,我們要一生一世 在耶和華殿中 彈奏我弦樂的歌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華肯救我, 所以,我們要一生一世 在耶和華殿中 彈奏我弦樂的歌。
  • 當代譯本 - 「耶和華必救我, 我們要一生一世在祂殿中彈琴歌唱。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華必拯救我, 因此我們要一生一世在耶和華的殿中, 用絲弦的樂器彈奏我的詩歌。
  • 呂振中譯本 - 永恆主 喜歡 拯救我, 故此儘我們活着的日子 我們總要在永恆主的殿 彈我的絃琴 頌讚他 。
  • 中文標準譯本 - 耶和華必拯救我; 我們一生一世都要在耶和華的殿中, 彈奏絲弦的樂器。」
  • 現代標點和合本 - 耶和華肯救我, 所以我們要一生一世, 在耶和華殿中 用絲弦的樂器唱我的詩歌。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華將拯救我、故我儕畢生絃歌於耶和華室、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華拯余、故我入其聖殿、鼓琴謳歌、頌讚耶和華、畢生如一日焉。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主拯救我、故我儕在主之聖殿、奏樂讚揚、畢生如是、○
  • Nueva Versión Internacional - »El Señor me salvará, y en el templo del Señor todos los días de nuestra vida cantaremos con instrumentos de cuerda».
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 나를 구원하실 것이니 우리가 평생 여호와의 성전에서 수금으로 노래하며 찬양하리라.
  • Новый Русский Перевод - Господь спасет меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в Господнем доме!
  • Восточный перевод - Вечный спасёт меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в храме Вечного!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный спасёт меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в храме Вечного!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный спасёт меня, и под звуки струн мы будем петь во все дни нашей жизни в храме Вечного!
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel était là ╵pour venir me sauver : nous ferons résonner ╵nos instruments tous les jours de la vie dans le temple de l’Eternel.
  • リビングバイブル - ああ、主は病気を治してくださった。 これからは毎日、いのちある限り、 神殿で主への賛美を奏でよう。」
  • Nova Versão Internacional - “O Senhor me salvou. Cantaremos com instrumentos de corda todos os dias de nossa vida no templo do Senhor”.
  • Hoffnung für alle - Herr, du hast mich gerettet, darum wollen wir dich preisen unser Leben lang, dich loben in deinem Tempel mit Musik und Liedern.« ( 2. Könige 20,7‒8 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงช่วยข้าพเจ้าให้รอด และพวกเราจะร้องเพลงคลอด้วยเครื่องสาย ตลอดวันคืนชีวิตของพวกเรา ในพระวิหารขององค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​ช่วย​ชีวิต​ข้าพเจ้า และ​พวก​เรา​จะ​บรรเลง​เพลง​ด้วย​เครื่อง​สาย​จน​ชั่วชีวิต ใน​พระ​ตำหนัก​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
  • Thi Thiên 116:2 - Suốt đời, tôi sẽ kêu cầu Chúa, vì Ngài lắng nghe tôi khẩn nguyện.
  • Thi Thiên 27:5 - Trong ngày hoạn nạn, Chúa sẽ che chở tôi, Ngài giấu tôi nơi kín đáo trong đền thánh Ngài, nâng tôi lên, đặt trên tảng đá.
  • Thi Thiên 27:6 - Đầu tôi được nâng cao hơn kẻ thù, trong nơi thánh Ngài, tôi sẽ dâng lễ vật tạ ơn, và vui mừng ca hát tôn vinh Chúa.
  • Thi Thiên 30:11 - Từ sầu muộn, Chúa cho con nhảy nhót. Cởi áo tang, mặc áo hân hoan,
  • Thi Thiên 30:12 - nên con ngợi tôn Ngài, không thể câm nín. Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, con tạ ơn Ngài mãi mãi!
  • Thi Thiên 33:2 - Hãy ca ngợi Chúa bằng đàn hạc; hãy tấu nhạc cho Ngài bằng đàn thập huyền.
  • Thi Thiên 9:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót con. Xin hãy xem con bị kẻ thù hành hạ. Và kéo con khỏi các cửa tử vong.
  • Thi Thiên 9:14 - Để tại các cổng thành của dân Chúa, con ca ngợi Chúa và rao mừng ân cứu chuộc.
  • Thi Thiên 66:13 - Con sẽ đem tế lễ thiêu lên Đền Thờ Chúa, con sẽ làm trọn các con lời hứa nguyện—
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 66:15 - Đó là tại sao con dâng lên Chúa tế lễ thiêu— nào chiên đực béo tốt, và những bò và dê đưc.
  • Thi Thiên 116:17 - Con sẽ hiến dâng lễ vật tạ ơn Ngài và kêu cầu Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 116:18 - Con sẽ trung tín giữ điều hứa nguyện với Chúa Hằng Hữu, trước mặt dân của Ngài—
  • Thi Thiên 116:19 - tại hành lang của Chúa Hằng Hữu, giữa Giê-ru-sa-lem. Tung hô Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 145:2 - Con sẽ chúc tụng Chúa mỗi ngày; phải, con sẽ ca tụng Ngài mãi mãi.
  • Ha-ba-cúc 3:19 - Chúa Hằng Hữu Toàn Năng là sức mạnh của con! Ngài cho bước chân con vững như chân hươu, và dẫn con bước qua các vùng đồi núi rất cao. (Viết cho nhạc trưởng để xướng ca với dàn nhạc đàn dây.)
  • Thi Thiên 68:25 - Ban hợp ca đi trước, theo sau là các dàn nhạc; giữa là các thiếu nữ đánh trống cơm.
  • Thi Thiên 150:4 - Ca tụng Chúa bằng trống cơm và điệu vũ, ca tụng Ngài với đàn dây và ống tiêu.
  • Thi Thiên 51:15 - Lạy Chúa, xin mở môi con, cho miệng con rao truyền lời ca tụng.
圣经
资源
计划
奉献