Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ khiến những bé trai lãnh đạo họ, và trẻ con cai trị họ.
  • 新标点和合本 - 主说:“我必使孩童作他们的首领, 使婴孩辖管他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必使孩童作他们的领袖, 幼儿管辖他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必使孩童作他们的领袖, 幼儿管辖他们。
  • 当代译本 - 主必使少儿做他们的首领, 让孩童治理他们。
  • 圣经新译本 - 我必使孩童作他们的领袖, 使婴孩管辖他们。
  • 中文标准译本 - 我要使孩子作他们的首领, 使顽童管辖他们。
  • 现代标点和合本 - 主说:“我必使孩童做他们的首领, 使婴孩辖管他们。
  • 和合本(拼音版) - 主说:“我必使孩童作他们的首领, 使婴孩辖管他们。
  • New International Version - “I will make mere youths their officials; children will rule over them.”
  • New International Reader's Version - The Lord will make mere youths their leaders. Children will rule over them.
  • English Standard Version - And I will make boys their princes, and infants shall rule over them.
  • New Living Translation - I will make boys their leaders, and toddlers their rulers.
  • Christian Standard Bible - “I will make youths their leaders, and unstable rulers will govern them.”
  • New American Standard Bible - And I will make mere boys their leaders, And mischievous children will rule over them,
  • New King James Version - “I will give children to be their princes, And babes shall rule over them.
  • Amplified Bible - And I will make mere boys their princes, And capricious (impulsive, unpredictable) children will rule over them.
  • American Standard Version - And I will give children to be their princes, and babes shall rule over them.
  • King James Version - And I will give children to be their princes, and babes shall rule over them.
  • New English Translation - The Lord says, “I will make youths their officials; malicious young men will rule over them.
  • World English Bible - I will give boys to be their princes, and children shall rule over them.
  • 新標點和合本 - 主說:我必使孩童作他們的首領, 使嬰孩轄管他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必使孩童作他們的領袖, 幼兒管轄他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必使孩童作他們的領袖, 幼兒管轄他們。
  • 當代譯本 - 主必使少兒做他們的首領, 讓孩童治理他們。
  • 聖經新譯本 - 我必使孩童作他們的領袖, 使嬰孩管轄他們。
  • 呂振中譯本 - 我必使孩童做他們的首領, 使反覆無常 的人 管轄他們。
  • 中文標準譯本 - 我要使孩子作他們的首領, 使頑童管轄他們。
  • 現代標點和合本 - 主說:「我必使孩童做他們的首領, 使嬰孩轄管他們。
  • 文理和合譯本 - 我將使童穉為其長、孩提主其治、
  • 文理委辦譯本 - 使器少年稚者為君、以治斯民。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、 我必使兒童為其長、使稚子治之、
  • Nueva Versión Internacional - Les pondré como jefes a muchachos, y los gobernarán niños caprichosos.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서는 나라를 아이들에게 맡겨 다스리게 하실 것이며
  • Новый Русский Перевод - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • Восточный перевод - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • La Bible du Semeur 2015 - et je vous donnerai ╵des enfants comme chefs et des gamins ╵qui régneront sur vous.
  • リビングバイブル - 若者がイスラエルの王になり、 稚拙な政治をします。
  • Nova Versão Internacional - Porei jovens no governo; irresponsáveis dominarão.
  • Hoffnung für alle - Dafür gibt er ihnen unreife Kinder als Herrscher, die mit Willkür regieren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะตั้งเด็กๆ เป็นเจ้านาย ให้เด็กอมมือเป็นผู้ปกครองพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พระ​เจ้า​กล่าว​ดังนี้​ว่า “เรา​จะ​ทำให้​เด็กๆ เป็น​ผู้​นำ และ​เด็ก​ทารก​จะ​ปกครอง​พวก​เขา
交叉引用
  • 2 Sử Ký 34:1 - Giô-si-a được tám tuổi khi lên ngôi và trị vì được ba mươi mốt năm tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sử Ký 36:11 - Sê-đê-kia được hai mươi mốt tuổi khi lên ngôi và trị vì mười một năm tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sử Ký 36:2 - Giô-a-cha được hai mươi ba tuổi khi lên ngôi và cai trị Giê-ru-sa-lem chỉ được ba tháng.
  • 2 Sử Ký 36:9 - Giê-hô-gia-kin được mười tám tuổi khi lên ngôi, và trị vì chỉ được ba tháng mười ngày tại Giê-ru-sa-lem. Giê-hô-gia-kin làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Các Vua 3:7 - Bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, Chúa đã cho con làm vua kế vị Đa-vít, cha con, dù con chỉ là một đứa trẻ chưa rõ đường đi nước bước.
  • 1 Các Vua 3:8 - Con đang ở giữa tuyển dân Ngài, một dân tộc quá đông đúc!
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • 2 Sử Ký 33:1 - Ma-na-se được mười hai tuổi khi lên ngôi và cai trị năm mươi lăm năm tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sử Ký 36:5 - Giê-hô-gia-kim được hai mươi lăm tuổi khi lên ngôi, và trị vì được mười một năm tại Giê-ru-sa-lem. Vua làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của mình.
  • Truyền Đạo 10:16 - Thật khốn cho quốc gia có vua còn trẻ, có người lãnh đạo đãi tiệc lúc hừng đông.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ khiến những bé trai lãnh đạo họ, và trẻ con cai trị họ.
  • 新标点和合本 - 主说:“我必使孩童作他们的首领, 使婴孩辖管他们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必使孩童作他们的领袖, 幼儿管辖他们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必使孩童作他们的领袖, 幼儿管辖他们。
  • 当代译本 - 主必使少儿做他们的首领, 让孩童治理他们。
  • 圣经新译本 - 我必使孩童作他们的领袖, 使婴孩管辖他们。
  • 中文标准译本 - 我要使孩子作他们的首领, 使顽童管辖他们。
  • 现代标点和合本 - 主说:“我必使孩童做他们的首领, 使婴孩辖管他们。
  • 和合本(拼音版) - 主说:“我必使孩童作他们的首领, 使婴孩辖管他们。
  • New International Version - “I will make mere youths their officials; children will rule over them.”
  • New International Reader's Version - The Lord will make mere youths their leaders. Children will rule over them.
  • English Standard Version - And I will make boys their princes, and infants shall rule over them.
  • New Living Translation - I will make boys their leaders, and toddlers their rulers.
  • Christian Standard Bible - “I will make youths their leaders, and unstable rulers will govern them.”
  • New American Standard Bible - And I will make mere boys their leaders, And mischievous children will rule over them,
  • New King James Version - “I will give children to be their princes, And babes shall rule over them.
  • Amplified Bible - And I will make mere boys their princes, And capricious (impulsive, unpredictable) children will rule over them.
  • American Standard Version - And I will give children to be their princes, and babes shall rule over them.
  • King James Version - And I will give children to be their princes, and babes shall rule over them.
  • New English Translation - The Lord says, “I will make youths their officials; malicious young men will rule over them.
  • World English Bible - I will give boys to be their princes, and children shall rule over them.
  • 新標點和合本 - 主說:我必使孩童作他們的首領, 使嬰孩轄管他們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必使孩童作他們的領袖, 幼兒管轄他們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必使孩童作他們的領袖, 幼兒管轄他們。
  • 當代譯本 - 主必使少兒做他們的首領, 讓孩童治理他們。
  • 聖經新譯本 - 我必使孩童作他們的領袖, 使嬰孩管轄他們。
  • 呂振中譯本 - 我必使孩童做他們的首領, 使反覆無常 的人 管轄他們。
  • 中文標準譯本 - 我要使孩子作他們的首領, 使頑童管轄他們。
  • 現代標點和合本 - 主說:「我必使孩童做他們的首領, 使嬰孩轄管他們。
  • 文理和合譯本 - 我將使童穉為其長、孩提主其治、
  • 文理委辦譯本 - 使器少年稚者為君、以治斯民。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、 我必使兒童為其長、使稚子治之、
  • Nueva Versión Internacional - Les pondré como jefes a muchachos, y los gobernarán niños caprichosos.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서는 나라를 아이들에게 맡겨 다스리게 하실 것이며
  • Новый Русский Перевод - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • Восточный перевод - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я поставлю вождями над ними юнцов, ими будут править дети.
  • La Bible du Semeur 2015 - et je vous donnerai ╵des enfants comme chefs et des gamins ╵qui régneront sur vous.
  • リビングバイブル - 若者がイスラエルの王になり、 稚拙な政治をします。
  • Nova Versão Internacional - Porei jovens no governo; irresponsáveis dominarão.
  • Hoffnung für alle - Dafür gibt er ihnen unreife Kinder als Herrscher, die mit Willkür regieren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะตั้งเด็กๆ เป็นเจ้านาย ให้เด็กอมมือเป็นผู้ปกครองพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พระ​เจ้า​กล่าว​ดังนี้​ว่า “เรา​จะ​ทำให้​เด็กๆ เป็น​ผู้​นำ และ​เด็ก​ทารก​จะ​ปกครอง​พวก​เขา
  • 2 Sử Ký 34:1 - Giô-si-a được tám tuổi khi lên ngôi và trị vì được ba mươi mốt năm tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sử Ký 36:11 - Sê-đê-kia được hai mươi mốt tuổi khi lên ngôi và trị vì mười một năm tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sử Ký 36:2 - Giô-a-cha được hai mươi ba tuổi khi lên ngôi và cai trị Giê-ru-sa-lem chỉ được ba tháng.
  • 2 Sử Ký 36:9 - Giê-hô-gia-kin được mười tám tuổi khi lên ngôi, và trị vì chỉ được ba tháng mười ngày tại Giê-ru-sa-lem. Giê-hô-gia-kin làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Các Vua 3:7 - Bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con, Chúa đã cho con làm vua kế vị Đa-vít, cha con, dù con chỉ là một đứa trẻ chưa rõ đường đi nước bước.
  • 1 Các Vua 3:8 - Con đang ở giữa tuyển dân Ngài, một dân tộc quá đông đúc!
  • 1 Các Vua 3:9 - Vậy, xin Chúa cho con có sự hiểu biết để cai trị dân Ngài, và để biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Vì ai có thể tự mình cai trị nổi một dân tộc đông đảo như thế này?”
  • 2 Sử Ký 33:1 - Ma-na-se được mười hai tuổi khi lên ngôi và cai trị năm mươi lăm năm tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sử Ký 36:5 - Giê-hô-gia-kim được hai mươi lăm tuổi khi lên ngôi, và trị vì được mười một năm tại Giê-ru-sa-lem. Vua làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của mình.
  • Truyền Đạo 10:16 - Thật khốn cho quốc gia có vua còn trẻ, có người lãnh đạo đãi tiệc lúc hừng đông.
圣经
资源
计划
奉献