Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các dân tộc trên đất. Các ngươi vẫn còn bị khủng bố, gài bẫy, và sập vào hố thẳm.
  • 新标点和合本 - 地上的居民哪, 恐惧、陷坑、网罗都临近你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地上的居民哪, 惊吓、陷阱、罗网都临到你;
  • 和合本2010(神版-简体) - 地上的居民哪, 惊吓、陷阱、罗网都临到你;
  • 当代译本 - 世人啊! 恐怖、陷阱和网罗要临到你们。
  • 圣经新译本 - 地上的居民哪! 恐惧、陷坑和网罗,都临近你们!
  • 中文标准译本 - 地上的居民哪, 恐怖、陷坑和网罗都要临到你们!
  • 现代标点和合本 - 地上的居民哪, 恐惧、陷坑、网罗都临近你。
  • 和合本(拼音版) - 地上的居民哪, 恐惧、陷坑、网罗都临近你。
  • New International Version - Terror and pit and snare await you, people of the earth.
  • New International Reader's Version - Listen, you people of the earth. Terror, a pit and a trap are waiting for you.
  • English Standard Version - Terror and the pit and the snare are upon you, O inhabitant of the earth!
  • New Living Translation - Terror and traps and snares will be your lot, you people of the earth.
  • Christian Standard Bible - Panic, pit, and trap await you who dwell on the earth.
  • New American Standard Bible - Terror and pit and snare Confront you, you inhabitant of the earth.
  • New King James Version - Fear and the pit and the snare Are upon you, O inhabitant of the earth.
  • Amplified Bible - Terror and pit [of destruction] and snare Confront you, O inhabitant of the earth.
  • American Standard Version - Fear, and the pit, and the snare, are upon thee, O inhabitant of the earth.
  • King James Version - Fear, and the pit, and the snare, are upon thee, O inhabitant of the earth.
  • New English Translation - Terror, pit, and snare are ready to overtake you inhabitants of the earth!
  • World English Bible - Fear, the pit, and the snare, are on you who inhabit the earth.
  • 新標點和合本 - 地上的居民哪, 恐懼、陷坑、網羅都臨近你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地上的居民哪, 驚嚇、陷阱、羅網都臨到你;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地上的居民哪, 驚嚇、陷阱、羅網都臨到你;
  • 當代譯本 - 世人啊! 恐怖、陷阱和網羅要臨到你們。
  • 聖經新譯本 - 地上的居民哪! 恐懼、陷坑和網羅,都臨近你們!
  • 呂振中譯本 - 地上的居民哪, 恐怖、陷坑、機檻、 都臨到你身上了!
  • 中文標準譯本 - 地上的居民哪, 恐怖、陷坑和網羅都要臨到你們!
  • 現代標點和合本 - 地上的居民哪, 恐懼、陷坑、網羅都臨近你。
  • 文理和合譯本 - 地上居民歟、驚駭坎阱機檻、悉臨於爾、
  • 文理委辦譯本 - 居斯土者、惟有驚駭、坎阱機檻而已、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯地之居民乎、驚駭、陷阱、網羅、必臨於爾、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Terror, fosa y trampa están contra ti, habitante de la tierra!
  • 현대인의 성경 - 세상 사람들아, 들어라! 공포와 함정과 덫이 너희를 기다리고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • Восточный перевод - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’effroi, la fosse et le filet vous atteindront, ╵habitants de la terre  !
  • リビングバイブル - 全世界の人々よ。 あなたがたが恐怖の地獄へ引かれて行く運命に 変わりはありません。
  • Nova Versão Internacional - Pavor, cova e laço os aguardam, ó habitantes da terra!
  • Hoffnung für alle - Angst und Schrecken werden euch packen, in Fallgruben und Schlingen werdet ihr geraten, ihr Bewohner der Erde!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชาวโลกเอ๋ย ความสยดสยอง หลุมพราง และกับดักคอยท่านอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ ผู้​อยู่​อาศัย​ของ​แผ่นดิน​โลก​เอ๋ย ความ​น่า​กลัว หลุม​พราง และ​กับดัก​ตก​อยู่​กับ​ท่าน
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 14:21 - Bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Khi Ta dùng cả bốn cách đoán phạt nặng nề là chiến tranh, đói kém, dã thú, và bệnh dịch để tiêu diệt người và vật tại Giê-ru-sa-lem, sự phá hoại sẽ kinh khủng thế nào.
  • 1 Các Vua 19:17 - Ai thoát khỏi gươm của Ha-xa-ên sẽ bị Giê-hu giết; ai thoát khỏi gươm của Giê-hu sẽ bị Ê-li-sê giết.
  • Giê-rê-mi 8:3 - Số phận của đám dân sống sót còn thê thảm hơn, họ mong được chết đi để khỏi chịu đựng cảnh lưu đày nhục nhã nơi các xứ lạ mà Ta đưa họ đến. Ta, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, đã phán vậy!”
  • A-mốt 5:19 - Trong ngày ấy, các ngươi sẽ như một người chạy trốn sư tử nhưng lại gặp gấu. Thoát nạn khỏi gấu, rồi chạy vào nhà dựa tay trên vách nhà  thì lại bị rắn cắn.
  • Lê-vi Ký 26:21 - Nếu các ngươi vẫn không nghe lời Ta, thì Ta sẽ gia tăng hình phạt gấp bảy lần vì tội lỗi các ngươi.
  • Lê-vi Ký 26:22 - Ta sẽ sai thú dữ bắt con cái các ngươi, tiêu diệt súc vật các ngươi, làm giảm dân số và đường sá các ngươi sẽ vắng vẻ.
  • Giê-rê-mi 48:43 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hỡi Mô-áp! Sự kinh hoàng, cạm bẫy, và lưới đã dành sẵn cho ngươi.
  • Giê-rê-mi 48:44 - Ai trốn sẽ mắc vào cạm bẫy, ai thoát bẫy sẽ bị vướng vào lưới. Vì Ta sẽ đem lại một năm hình phạt cho Mô-áp,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các dân tộc trên đất. Các ngươi vẫn còn bị khủng bố, gài bẫy, và sập vào hố thẳm.
  • 新标点和合本 - 地上的居民哪, 恐惧、陷坑、网罗都临近你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地上的居民哪, 惊吓、陷阱、罗网都临到你;
  • 和合本2010(神版-简体) - 地上的居民哪, 惊吓、陷阱、罗网都临到你;
  • 当代译本 - 世人啊! 恐怖、陷阱和网罗要临到你们。
  • 圣经新译本 - 地上的居民哪! 恐惧、陷坑和网罗,都临近你们!
  • 中文标准译本 - 地上的居民哪, 恐怖、陷坑和网罗都要临到你们!
  • 现代标点和合本 - 地上的居民哪, 恐惧、陷坑、网罗都临近你。
  • 和合本(拼音版) - 地上的居民哪, 恐惧、陷坑、网罗都临近你。
  • New International Version - Terror and pit and snare await you, people of the earth.
  • New International Reader's Version - Listen, you people of the earth. Terror, a pit and a trap are waiting for you.
  • English Standard Version - Terror and the pit and the snare are upon you, O inhabitant of the earth!
  • New Living Translation - Terror and traps and snares will be your lot, you people of the earth.
  • Christian Standard Bible - Panic, pit, and trap await you who dwell on the earth.
  • New American Standard Bible - Terror and pit and snare Confront you, you inhabitant of the earth.
  • New King James Version - Fear and the pit and the snare Are upon you, O inhabitant of the earth.
  • Amplified Bible - Terror and pit [of destruction] and snare Confront you, O inhabitant of the earth.
  • American Standard Version - Fear, and the pit, and the snare, are upon thee, O inhabitant of the earth.
  • King James Version - Fear, and the pit, and the snare, are upon thee, O inhabitant of the earth.
  • New English Translation - Terror, pit, and snare are ready to overtake you inhabitants of the earth!
  • World English Bible - Fear, the pit, and the snare, are on you who inhabit the earth.
  • 新標點和合本 - 地上的居民哪, 恐懼、陷坑、網羅都臨近你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地上的居民哪, 驚嚇、陷阱、羅網都臨到你;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地上的居民哪, 驚嚇、陷阱、羅網都臨到你;
  • 當代譯本 - 世人啊! 恐怖、陷阱和網羅要臨到你們。
  • 聖經新譯本 - 地上的居民哪! 恐懼、陷坑和網羅,都臨近你們!
  • 呂振中譯本 - 地上的居民哪, 恐怖、陷坑、機檻、 都臨到你身上了!
  • 中文標準譯本 - 地上的居民哪, 恐怖、陷坑和網羅都要臨到你們!
  • 現代標點和合本 - 地上的居民哪, 恐懼、陷坑、網羅都臨近你。
  • 文理和合譯本 - 地上居民歟、驚駭坎阱機檻、悉臨於爾、
  • 文理委辦譯本 - 居斯土者、惟有驚駭、坎阱機檻而已、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 斯地之居民乎、驚駭、陷阱、網羅、必臨於爾、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Terror, fosa y trampa están contra ti, habitante de la tierra!
  • 현대인의 성경 - 세상 사람들아, 들어라! 공포와 함정과 덫이 너희를 기다리고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • Восточный перевод - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ужас, яма и западня тебе, житель земли.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’effroi, la fosse et le filet vous atteindront, ╵habitants de la terre  !
  • リビングバイブル - 全世界の人々よ。 あなたがたが恐怖の地獄へ引かれて行く運命に 変わりはありません。
  • Nova Versão Internacional - Pavor, cova e laço os aguardam, ó habitantes da terra!
  • Hoffnung für alle - Angst und Schrecken werden euch packen, in Fallgruben und Schlingen werdet ihr geraten, ihr Bewohner der Erde!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชาวโลกเอ๋ย ความสยดสยอง หลุมพราง และกับดักคอยท่านอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ ผู้​อยู่​อาศัย​ของ​แผ่นดิน​โลก​เอ๋ย ความ​น่า​กลัว หลุม​พราง และ​กับดัก​ตก​อยู่​กับ​ท่าน
  • Ê-xê-chi-ên 14:21 - Bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Khi Ta dùng cả bốn cách đoán phạt nặng nề là chiến tranh, đói kém, dã thú, và bệnh dịch để tiêu diệt người và vật tại Giê-ru-sa-lem, sự phá hoại sẽ kinh khủng thế nào.
  • 1 Các Vua 19:17 - Ai thoát khỏi gươm của Ha-xa-ên sẽ bị Giê-hu giết; ai thoát khỏi gươm của Giê-hu sẽ bị Ê-li-sê giết.
  • Giê-rê-mi 8:3 - Số phận của đám dân sống sót còn thê thảm hơn, họ mong được chết đi để khỏi chịu đựng cảnh lưu đày nhục nhã nơi các xứ lạ mà Ta đưa họ đến. Ta, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, đã phán vậy!”
  • A-mốt 5:19 - Trong ngày ấy, các ngươi sẽ như một người chạy trốn sư tử nhưng lại gặp gấu. Thoát nạn khỏi gấu, rồi chạy vào nhà dựa tay trên vách nhà  thì lại bị rắn cắn.
  • Lê-vi Ký 26:21 - Nếu các ngươi vẫn không nghe lời Ta, thì Ta sẽ gia tăng hình phạt gấp bảy lần vì tội lỗi các ngươi.
  • Lê-vi Ký 26:22 - Ta sẽ sai thú dữ bắt con cái các ngươi, tiêu diệt súc vật các ngươi, làm giảm dân số và đường sá các ngươi sẽ vắng vẻ.
  • Giê-rê-mi 48:43 - Chúa Hằng Hữu phán: “Hỡi Mô-áp! Sự kinh hoàng, cạm bẫy, và lưới đã dành sẵn cho ngươi.
  • Giê-rê-mi 48:44 - Ai trốn sẽ mắc vào cạm bẫy, ai thoát bẫy sẽ bị vướng vào lưới. Vì Ta sẽ đem lại một năm hình phạt cho Mô-áp,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
圣经
资源
计划
奉献