Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài phán: “Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.”
  • 新标点和合本 - 说: “我要将你的名传与我的弟兄, 在会中我要颂扬你。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 说: “我要将你的名传给我的弟兄, 在会众中我要颂扬你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 说: “我要将你的名传给我的弟兄, 在会众中我要颂扬你。”
  • 当代译本 - 祂说: “我要向众弟兄传扬你的名, 在会众当中歌颂你。”
  • 圣经新译本 - 他说: “我要向我的弟兄宣扬你的名, 我要在聚会中歌颂你。”
  • 中文标准译本 - 他说: “我要向我的弟兄们宣扬你的名, 我要在会众面前歌颂你。”
  • 现代标点和合本 - 说: “我要将你的名传于我的弟兄, 在会中我要颂扬你。”
  • 和合本(拼音版) - 说: “我要将你的名传与我的弟兄, 在会中我要颂扬你。”
  • New International Version - He says, “I will declare your name to my brothers and sisters; in the assembly I will sing your praises.”
  • New International Reader's Version - He says, “I will announce your name to my brothers and sisters. I will sing your praises among those who worship you.” ( Psalm 22:22 )
  • English Standard Version - saying, “I will tell of your name to my brothers; in the midst of the congregation I will sing your praise.”
  • New Living Translation - For he said to God, “I will proclaim your name to my brothers and sisters. I will praise you among your assembled people.”
  • Christian Standard Bible - saying: I will proclaim your name to my brothers and sisters; I will sing hymns to you in the congregation.
  • New American Standard Bible - saying, “I will proclaim Your name to My brothers, In the midst of the assembly I will sing Your praise.”
  • New King James Version - saying: “I will declare Your name to My brethren; In the midst of the assembly I will sing praise to You.”
  • Amplified Bible - saying, “I will declare Your (the Father’s) name to My brethren (believers), In the midst of the congregation I will sing Your praise.”
  • American Standard Version - saying, I will declare thy name unto my brethren, In the midst of the congregation will I sing thy praise.
  • King James Version - Saying, I will declare thy name unto my brethren, in the midst of the church will I sing praise unto thee.
  • New English Translation - saying, “I will proclaim your name to my brothers; in the midst of the assembly I will praise you.”
  • World English Bible - saying, “I will declare your name to my brothers. Among the congregation I will sing your praise.”
  • 新標點和合本 - 說: 我要將你的名傳與我的弟兄, 在會中我要頌揚你;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 說: 「我要將你的名傳給我的弟兄, 在會眾中我要頌揚你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 說: 「我要將你的名傳給我的弟兄, 在會眾中我要頌揚你。」
  • 當代譯本 - 祂說: 「我要向眾弟兄傳揚你的名, 在會眾當中歌頌你。」
  • 聖經新譯本 - 他說: “我要向我的弟兄宣揚你的名, 我要在聚會中歌頌你。”
  • 呂振中譯本 - 說:『我要向我的弟兄傳布你的名,我要在公會 中歌頌你』。
  • 中文標準譯本 - 他說: 「我要向我的弟兄們宣揚你的名, 我要在會眾面前歌頌你。」
  • 現代標點和合本 - 說: 「我要將你的名傳於我的弟兄, 在會中我要頌揚你。」
  • 文理和合譯本 - 云、我將宣爾名於我兄弟、頌爾於會中、
  • 文理委辦譯本 - 其言曰、吾播父名於兄弟間、頌爾於會中、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼曰、我將宣爾名於我兄弟間、頌爾於會中、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼之言曰: 『欲對眾兄弟、暢咏爾名字; 欲在會堂中、向爾獻頌美。』
  • Nueva Versión Internacional - cuando dice: «Proclamaré tu nombre a mis hermanos; en medio de la congregación te alabaré».
  • 현대인의 성경 - 하나님께 “내가 내 형제들에게 주의 이름을 선포하고 군중 앞에 서서 주를 찬양하겠습니다” 하셨고
  • Новый Русский Перевод - Он говорит: «Я возвещу Твое имя братьям Моим и посреди собрания Тебя восхвалю» .
  • Восточный перевод - Он говорит: «Я возвещу Твоё имя братьям Моим и посреди собрания буду петь славу Тебе» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он говорит: «Я возвещу Твоё имя братьям Моим и посреди собрания буду петь славу Тебе» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он говорит: «Я возвещу Твоё имя братьям Моим и посреди собрания буду петь славу Тебе» .
  • La Bible du Semeur 2015 - lorsqu’il dit : Je proclamerai à mes frères ╵quel Dieu tu es, je te louerai ╵dans l’assemblée .
  • リビングバイブル - イエスは、こう言っておられます。「わたしは、父なる神のことを兄弟たちに語ろう。そして、声を合わせて神を賛美しよう。」(詩篇22・22)
  • Nestle Aland 28 - λέγων· ἀπαγγελῶ τὸ ὄνομά σου τοῖς ἀδελφοῖς μου, ἐν μέσῳ ἐκκλησίας ὑμνήσω σε,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγων, ἀπαγγελῶ τὸ ὄνομά σου τοῖς ἀδελφοῖς μου; ἐν μέσῳ ἐκκλησίας ὑμνήσω σε.
  • Nova Versão Internacional - Ele diz: “Proclamarei o teu nome a meus irmãos; na assembleia te louvarei” .
  • Hoffnung für alle - wenn er sagt: »Ich will meinen Brüdern deinen Namen bekannt machen, vor der ganzen Gemeinde will ich dich loben.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ตรัสว่า “ข้าพระองค์จะประกาศพระนามพระองค์แก่พี่น้องทั้งหลายของข้าพระองค์ จะร้องสรรเสริญพระองค์ต่อหน้าที่ประชุม”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​กล่าว​ว่า “ข้าพเจ้า​จะ​ประกาศ​พระ​นาม​ของ​พระ​องค์​แก่​เหล่า​พี่​น้อง​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​องค์​ใน​ท่าม​กลาง​ที่​ประชุม”
交叉引用
  • Giăng 18:20 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai cũng biết Ta giảng dạy điều gì. Ta thường giảng dạy trong các hội trường và Đền Thờ, nơi mọi người thường tập họp lại. Ta chẳng có điều gì giấu diếm.
  • Thi Thiên 22:25 - Tôi sẽ ca tụng Chúa giữa kỳ đại hội. Và làm trọn lời thề trước tín dân.
  • Thi Thiên 111:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hết lòng tạ ơn Chúa Hằng Hữu, giữa hội chúng và cộng đồng người công chính.
  • Thi Thiên 40:10 - Con không giấu tin mừng của Chúa trong lòng con; nhưng công bố đức thành tín và sự cứu rỗi của Ngài. Con đã nói với mọi người giữa hội chúng về tình thương và thành tính của Ngài.
  • Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài phán: “Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.”
  • 新标点和合本 - 说: “我要将你的名传与我的弟兄, 在会中我要颂扬你。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 说: “我要将你的名传给我的弟兄, 在会众中我要颂扬你。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 说: “我要将你的名传给我的弟兄, 在会众中我要颂扬你。”
  • 当代译本 - 祂说: “我要向众弟兄传扬你的名, 在会众当中歌颂你。”
  • 圣经新译本 - 他说: “我要向我的弟兄宣扬你的名, 我要在聚会中歌颂你。”
  • 中文标准译本 - 他说: “我要向我的弟兄们宣扬你的名, 我要在会众面前歌颂你。”
  • 现代标点和合本 - 说: “我要将你的名传于我的弟兄, 在会中我要颂扬你。”
  • 和合本(拼音版) - 说: “我要将你的名传与我的弟兄, 在会中我要颂扬你。”
  • New International Version - He says, “I will declare your name to my brothers and sisters; in the assembly I will sing your praises.”
  • New International Reader's Version - He says, “I will announce your name to my brothers and sisters. I will sing your praises among those who worship you.” ( Psalm 22:22 )
  • English Standard Version - saying, “I will tell of your name to my brothers; in the midst of the congregation I will sing your praise.”
  • New Living Translation - For he said to God, “I will proclaim your name to my brothers and sisters. I will praise you among your assembled people.”
  • Christian Standard Bible - saying: I will proclaim your name to my brothers and sisters; I will sing hymns to you in the congregation.
  • New American Standard Bible - saying, “I will proclaim Your name to My brothers, In the midst of the assembly I will sing Your praise.”
  • New King James Version - saying: “I will declare Your name to My brethren; In the midst of the assembly I will sing praise to You.”
  • Amplified Bible - saying, “I will declare Your (the Father’s) name to My brethren (believers), In the midst of the congregation I will sing Your praise.”
  • American Standard Version - saying, I will declare thy name unto my brethren, In the midst of the congregation will I sing thy praise.
  • King James Version - Saying, I will declare thy name unto my brethren, in the midst of the church will I sing praise unto thee.
  • New English Translation - saying, “I will proclaim your name to my brothers; in the midst of the assembly I will praise you.”
  • World English Bible - saying, “I will declare your name to my brothers. Among the congregation I will sing your praise.”
  • 新標點和合本 - 說: 我要將你的名傳與我的弟兄, 在會中我要頌揚你;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 說: 「我要將你的名傳給我的弟兄, 在會眾中我要頌揚你。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 說: 「我要將你的名傳給我的弟兄, 在會眾中我要頌揚你。」
  • 當代譯本 - 祂說: 「我要向眾弟兄傳揚你的名, 在會眾當中歌頌你。」
  • 聖經新譯本 - 他說: “我要向我的弟兄宣揚你的名, 我要在聚會中歌頌你。”
  • 呂振中譯本 - 說:『我要向我的弟兄傳布你的名,我要在公會 中歌頌你』。
  • 中文標準譯本 - 他說: 「我要向我的弟兄們宣揚你的名, 我要在會眾面前歌頌你。」
  • 現代標點和合本 - 說: 「我要將你的名傳於我的弟兄, 在會中我要頌揚你。」
  • 文理和合譯本 - 云、我將宣爾名於我兄弟、頌爾於會中、
  • 文理委辦譯本 - 其言曰、吾播父名於兄弟間、頌爾於會中、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼曰、我將宣爾名於我兄弟間、頌爾於會中、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼之言曰: 『欲對眾兄弟、暢咏爾名字; 欲在會堂中、向爾獻頌美。』
  • Nueva Versión Internacional - cuando dice: «Proclamaré tu nombre a mis hermanos; en medio de la congregación te alabaré».
  • 현대인의 성경 - 하나님께 “내가 내 형제들에게 주의 이름을 선포하고 군중 앞에 서서 주를 찬양하겠습니다” 하셨고
  • Новый Русский Перевод - Он говорит: «Я возвещу Твое имя братьям Моим и посреди собрания Тебя восхвалю» .
  • Восточный перевод - Он говорит: «Я возвещу Твоё имя братьям Моим и посреди собрания буду петь славу Тебе» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он говорит: «Я возвещу Твоё имя братьям Моим и посреди собрания буду петь славу Тебе» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он говорит: «Я возвещу Твоё имя братьям Моим и посреди собрания буду петь славу Тебе» .
  • La Bible du Semeur 2015 - lorsqu’il dit : Je proclamerai à mes frères ╵quel Dieu tu es, je te louerai ╵dans l’assemblée .
  • リビングバイブル - イエスは、こう言っておられます。「わたしは、父なる神のことを兄弟たちに語ろう。そして、声を合わせて神を賛美しよう。」(詩篇22・22)
  • Nestle Aland 28 - λέγων· ἀπαγγελῶ τὸ ὄνομά σου τοῖς ἀδελφοῖς μου, ἐν μέσῳ ἐκκλησίας ὑμνήσω σε,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγων, ἀπαγγελῶ τὸ ὄνομά σου τοῖς ἀδελφοῖς μου; ἐν μέσῳ ἐκκλησίας ὑμνήσω σε.
  • Nova Versão Internacional - Ele diz: “Proclamarei o teu nome a meus irmãos; na assembleia te louvarei” .
  • Hoffnung für alle - wenn er sagt: »Ich will meinen Brüdern deinen Namen bekannt machen, vor der ganzen Gemeinde will ich dich loben.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ตรัสว่า “ข้าพระองค์จะประกาศพระนามพระองค์แก่พี่น้องทั้งหลายของข้าพระองค์ จะร้องสรรเสริญพระองค์ต่อหน้าที่ประชุม”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​กล่าว​ว่า “ข้าพเจ้า​จะ​ประกาศ​พระ​นาม​ของ​พระ​องค์​แก่​เหล่า​พี่​น้อง​ของ​ข้าพเจ้า ข้าพเจ้า​จะ​ร้อง​เพลง​สรรเสริญ​พระ​องค์​ใน​ท่าม​กลาง​ที่​ประชุม”
  • Giăng 18:20 - Chúa Giê-xu đáp: “Ai cũng biết Ta giảng dạy điều gì. Ta thường giảng dạy trong các hội trường và Đền Thờ, nơi mọi người thường tập họp lại. Ta chẳng có điều gì giấu diếm.
  • Thi Thiên 22:25 - Tôi sẽ ca tụng Chúa giữa kỳ đại hội. Và làm trọn lời thề trước tín dân.
  • Thi Thiên 111:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hết lòng tạ ơn Chúa Hằng Hữu, giữa hội chúng và cộng đồng người công chính.
  • Thi Thiên 40:10 - Con không giấu tin mừng của Chúa trong lòng con; nhưng công bố đức thành tín và sự cứu rỗi của Ngài. Con đã nói với mọi người giữa hội chúng về tình thương và thành tính của Ngài.
  • Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
圣经
资源
计划
奉献