Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời ban phước cho Nô-ê và các con. Ngài phán: “Hãy sinh sản thêm nhiều cho đầy mặt đất.
  • 新标点和合本 - 神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满了地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满这地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满这地。
  • 当代译本 - 上帝赐福给挪亚和他的儿子们,对他们说:“你们要生养众多,遍布地面。
  • 圣经新译本 -  神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要繁衍增多,充满大地。
  • 中文标准译本 - 神祝福挪亚和他的儿子们,对他们说:“你们要繁衍增多,充满大地。
  • 现代标点和合本 - 神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满了地。
  • 和合本(拼音版) - 上帝赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满了地。
  • New International Version - Then God blessed Noah and his sons, saying to them, “Be fruitful and increase in number and fill the earth.
  • New International Reader's Version - Then God blessed Noah and his sons. He said to them, “Have children so that there are many of you. Fill the earth.
  • English Standard Version - And God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply and fill the earth.
  • New Living Translation - Then God blessed Noah and his sons and told them, “Be fruitful and multiply. Fill the earth.
  • The Message - God blessed Noah and his sons: He said, “Prosper! Reproduce! Fill the Earth! Every living creature—birds, animals, fish—will fall under your spell and be afraid of you. You’re responsible for them. All living creatures are yours for food; just as I gave you the plants, now I give you everything else. Except for meat with its lifeblood still in it—don’t eat that.
  • Christian Standard Bible - God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply and fill the earth.
  • New American Standard Bible - Then God blessed Noah and his sons, and said to them, “Be fruitful and multiply, and fill the earth.
  • New King James Version - So God blessed Noah and his sons, and said to them: “Be fruitful and multiply, and fill the earth.
  • Amplified Bible - And God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply, and fill the earth.
  • American Standard Version - And God blessed Noah and his sons, and said unto them, Be fruitful, and multiply, and replenish the earth.
  • King James Version - And God blessed Noah and his sons, and said unto them, Be fruitful, and multiply, and replenish the earth.
  • New English Translation - Then God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply and fill the earth.
  • World English Bible - God blessed Noah and his sons, and said to them, “Be fruitful, multiply, and replenish the earth.
  • 新標點和合本 - 神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿了地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿這地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿這地。
  • 當代譯本 - 上帝賜福給挪亞和他的兒子們,對他們說:「你們要生養眾多,遍佈地面。
  • 聖經新譯本 -  神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:“你們要繁衍增多,充滿大地。
  • 呂振中譯本 - 上帝給 挪亞 和他的兒子祝福說:『要繁殖增多,充滿 全 地!
  • 中文標準譯本 - 神祝福挪亞和他的兒子們,對他們說:「你們要繁衍增多,充滿大地。
  • 現代標點和合本 - 神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿了地。
  • 文理和合譯本 - 上帝錫嘏挪亞、及其子曰、生育眾多、遍滿於地、
  • 文理委辦譯本 - 上帝錫嘏挪亞及其子、曰、生育眾多、昌熾於地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主許福於 挪亞 及其子曰、生育眾多、滿盈於地、
  • Nueva Versión Internacional - Dios bendijo a Noé y a sus hijos con estas palabras: «Sean fecundos, multiplíquense y llenen la tierra.
  • 현대인의 성경 - 하나님이 노아와 그의 아들들을 축복하여 이렇게 말씀하셨다. “너희는 자녀 를 많이 낳고 번성하여 땅을 가득 채워라.
  • Новый Русский Перевод - Бог благословил Ноя и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • Восточный перевод - Всевышний благословил Нуха и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах благословил Нуха и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний благословил Нуха и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dieu bénit Noé et ses fils et leur dit : Soyez féconds, multipliez-vous et remplissez la terre.
  • リビングバイブル - 神は、ノアと息子たちを祝福しました。そして、子どもがたくさん生まれ、全地に増え広がるようにと命じたのです。
  • Nova Versão Internacional - Deus abençoou Noé e seus filhos, dizendo-lhes: “Sejam férteis, multipliquem-se e encham a terra.
  • Hoffnung für alle - Gott segnete Noah und seine Söhne und sprach: »Vermehrt euch und bevölkert wieder die Erde!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพระเจ้าทรงอวยพรโนอาห์กับบุตรของเขาและตรัสว่า “จงมีลูกมีหลานทวีขึ้นจนเต็มแผ่นดินโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​เจ้า​ก็​อวยพร​โนอาห์​กับ​บุตร​ของ​เขา และ​กล่าว​ว่า “จง​เกิด​ลูก​เต็ม​บ้าน​หลาน​เต็ม​เมือง ทวี​ขึ้น​จน​เต็ม​แผ่นดิน​โลก
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 24:60 - La-ban chúc phước cho Rê-bê-ca: “Cầu chúc cho dòng dõi của em sẽ đông đảo hàng nghìn hàng vạn! Nguyện dòng dõi em mạnh mẽ và chiếm được cổng thành quân địch.”
  • Sáng Thế Ký 9:19 - Do ba con trai Nô-ê mà mọi dân tộc trên mặt đất được sinh ra.
  • Thi Thiên 112:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Phước hạnh cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, và hết lòng vui thích tuân hành mệnh lệnh Ngài.
  • Sáng Thế Ký 10:32 - Trên đây là dòng dõi ba con trai Nô-ê qua nhiều thế hệ, chia ra nhiều dân tộc. Cũng nhờ họ mà có các dân tộc phân tán trên mặt đất sau cơn nước lụt.
  • Thi Thiên 128:3 - Vợ đảm đang vui việc gia thất, như giàn nho tươi ngọt trong vườn. Bên bàn ăn con cái quây quần, vươn sức sống như chồi ô-liu, xanh mướt.
  • Thi Thiên 128:4 - Người nào kính sợ Chúa Hằng Hữu, hẳn được phước dồi dào như thế.
  • Y-sai 51:2 - Hãy nhìn xem Áp-ra-ham, tổ phụ con, và Sa-ra, người đã sinh ra dân tộc con. Ta đã gọi Áp-ra-ham khi người chỉ có một mình, Nhưng khi Ta ban phước cho người, thì người trở nên một dân tộc vĩ đại.”
  • Sáng Thế Ký 2:3 - Đức Chúa Trời ban phước lành và thánh hóa ngày thứ bảy, vì là ngày Ngài nghỉ mọi công việc sáng tạo.
  • Sáng Thế Ký 1:22 - Đức Chúa Trời thấy điều đó là tốt đẹp. Ngài ban phước lành cho chúng và phán: “Hãy sinh sản và tăng thêm cho đầy dẫy biển. Các loài chim hãy tăng thêm nhiều trên đất.”
  • Sáng Thế Ký 9:7 - Các con hãy sinh sản thêm nhiều và làm cho đầy mặt đất.”
  • Sáng Thế Ký 8:17 - Con cũng thả các sinh vật đã ở với con, nào loài chim, loài thú, và loài bò sát, để chúng sinh sôi nẩy nở và tăng thêm nhiều trên mặt đất.”
  • Sáng Thế Ký 1:28 - Đức Chúa Trời ban phước cho loài người và phán cùng họ rằng: “Hãy sinh sản và gia tăng cho đầy dẫy đất. Hãy chinh phục đất đai. Hãy quản trị các loài cá dưới biển, loài chim trên trời, và loài thú trên mặt đất.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời ban phước cho Nô-ê và các con. Ngài phán: “Hãy sinh sản thêm nhiều cho đầy mặt đất.
  • 新标点和合本 - 神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满了地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满这地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满这地。
  • 当代译本 - 上帝赐福给挪亚和他的儿子们,对他们说:“你们要生养众多,遍布地面。
  • 圣经新译本 -  神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要繁衍增多,充满大地。
  • 中文标准译本 - 神祝福挪亚和他的儿子们,对他们说:“你们要繁衍增多,充满大地。
  • 现代标点和合本 - 神赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满了地。
  • 和合本(拼音版) - 上帝赐福给挪亚和他的儿子,对他们说:“你们要生养众多,遍满了地。
  • New International Version - Then God blessed Noah and his sons, saying to them, “Be fruitful and increase in number and fill the earth.
  • New International Reader's Version - Then God blessed Noah and his sons. He said to them, “Have children so that there are many of you. Fill the earth.
  • English Standard Version - And God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply and fill the earth.
  • New Living Translation - Then God blessed Noah and his sons and told them, “Be fruitful and multiply. Fill the earth.
  • The Message - God blessed Noah and his sons: He said, “Prosper! Reproduce! Fill the Earth! Every living creature—birds, animals, fish—will fall under your spell and be afraid of you. You’re responsible for them. All living creatures are yours for food; just as I gave you the plants, now I give you everything else. Except for meat with its lifeblood still in it—don’t eat that.
  • Christian Standard Bible - God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply and fill the earth.
  • New American Standard Bible - Then God blessed Noah and his sons, and said to them, “Be fruitful and multiply, and fill the earth.
  • New King James Version - So God blessed Noah and his sons, and said to them: “Be fruitful and multiply, and fill the earth.
  • Amplified Bible - And God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply, and fill the earth.
  • American Standard Version - And God blessed Noah and his sons, and said unto them, Be fruitful, and multiply, and replenish the earth.
  • King James Version - And God blessed Noah and his sons, and said unto them, Be fruitful, and multiply, and replenish the earth.
  • New English Translation - Then God blessed Noah and his sons and said to them, “Be fruitful and multiply and fill the earth.
  • World English Bible - God blessed Noah and his sons, and said to them, “Be fruitful, multiply, and replenish the earth.
  • 新標點和合本 - 神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿了地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿這地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿這地。
  • 當代譯本 - 上帝賜福給挪亞和他的兒子們,對他們說:「你們要生養眾多,遍佈地面。
  • 聖經新譯本 -  神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:“你們要繁衍增多,充滿大地。
  • 呂振中譯本 - 上帝給 挪亞 和他的兒子祝福說:『要繁殖增多,充滿 全 地!
  • 中文標準譯本 - 神祝福挪亞和他的兒子們,對他們說:「你們要繁衍增多,充滿大地。
  • 現代標點和合本 - 神賜福給挪亞和他的兒子,對他們說:「你們要生養眾多,遍滿了地。
  • 文理和合譯本 - 上帝錫嘏挪亞、及其子曰、生育眾多、遍滿於地、
  • 文理委辦譯本 - 上帝錫嘏挪亞及其子、曰、生育眾多、昌熾於地、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主許福於 挪亞 及其子曰、生育眾多、滿盈於地、
  • Nueva Versión Internacional - Dios bendijo a Noé y a sus hijos con estas palabras: «Sean fecundos, multiplíquense y llenen la tierra.
  • 현대인의 성경 - 하나님이 노아와 그의 아들들을 축복하여 이렇게 말씀하셨다. “너희는 자녀 를 많이 낳고 번성하여 땅을 가득 채워라.
  • Новый Русский Перевод - Бог благословил Ноя и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • Восточный перевод - Всевышний благословил Нуха и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах благословил Нуха и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний благословил Нуха и его сыновей и сказал им: – Плодитесь и размножайтесь и наполняйте землю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dieu bénit Noé et ses fils et leur dit : Soyez féconds, multipliez-vous et remplissez la terre.
  • リビングバイブル - 神は、ノアと息子たちを祝福しました。そして、子どもがたくさん生まれ、全地に増え広がるようにと命じたのです。
  • Nova Versão Internacional - Deus abençoou Noé e seus filhos, dizendo-lhes: “Sejam férteis, multipliquem-se e encham a terra.
  • Hoffnung für alle - Gott segnete Noah und seine Söhne und sprach: »Vermehrt euch und bevölkert wieder die Erde!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพระเจ้าทรงอวยพรโนอาห์กับบุตรของเขาและตรัสว่า “จงมีลูกมีหลานทวีขึ้นจนเต็มแผ่นดินโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​พระ​เจ้า​ก็​อวยพร​โนอาห์​กับ​บุตร​ของ​เขา และ​กล่าว​ว่า “จง​เกิด​ลูก​เต็ม​บ้าน​หลาน​เต็ม​เมือง ทวี​ขึ้น​จน​เต็ม​แผ่นดิน​โลก
  • Sáng Thế Ký 24:60 - La-ban chúc phước cho Rê-bê-ca: “Cầu chúc cho dòng dõi của em sẽ đông đảo hàng nghìn hàng vạn! Nguyện dòng dõi em mạnh mẽ và chiếm được cổng thành quân địch.”
  • Sáng Thế Ký 9:19 - Do ba con trai Nô-ê mà mọi dân tộc trên mặt đất được sinh ra.
  • Thi Thiên 112:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Phước hạnh cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, và hết lòng vui thích tuân hành mệnh lệnh Ngài.
  • Sáng Thế Ký 10:32 - Trên đây là dòng dõi ba con trai Nô-ê qua nhiều thế hệ, chia ra nhiều dân tộc. Cũng nhờ họ mà có các dân tộc phân tán trên mặt đất sau cơn nước lụt.
  • Thi Thiên 128:3 - Vợ đảm đang vui việc gia thất, như giàn nho tươi ngọt trong vườn. Bên bàn ăn con cái quây quần, vươn sức sống như chồi ô-liu, xanh mướt.
  • Thi Thiên 128:4 - Người nào kính sợ Chúa Hằng Hữu, hẳn được phước dồi dào như thế.
  • Y-sai 51:2 - Hãy nhìn xem Áp-ra-ham, tổ phụ con, và Sa-ra, người đã sinh ra dân tộc con. Ta đã gọi Áp-ra-ham khi người chỉ có một mình, Nhưng khi Ta ban phước cho người, thì người trở nên một dân tộc vĩ đại.”
  • Sáng Thế Ký 2:3 - Đức Chúa Trời ban phước lành và thánh hóa ngày thứ bảy, vì là ngày Ngài nghỉ mọi công việc sáng tạo.
  • Sáng Thế Ký 1:22 - Đức Chúa Trời thấy điều đó là tốt đẹp. Ngài ban phước lành cho chúng và phán: “Hãy sinh sản và tăng thêm cho đầy dẫy biển. Các loài chim hãy tăng thêm nhiều trên đất.”
  • Sáng Thế Ký 9:7 - Các con hãy sinh sản thêm nhiều và làm cho đầy mặt đất.”
  • Sáng Thế Ký 8:17 - Con cũng thả các sinh vật đã ở với con, nào loài chim, loài thú, và loài bò sát, để chúng sinh sôi nẩy nở và tăng thêm nhiều trên mặt đất.”
  • Sáng Thế Ký 1:28 - Đức Chúa Trời ban phước cho loài người và phán cùng họ rằng: “Hãy sinh sản và gia tăng cho đầy dẫy đất. Hãy chinh phục đất đai. Hãy quản trị các loài cá dưới biển, loài chim trên trời, và loài thú trên mặt đất.”
圣经
资源
计划
奉献