Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
45:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giô-sép cũng cấp y phục cho mỗi người, riêng Bên-gia-min thì được năm bộ áo và 300 lạng bạc.
  • 新标点和合本 - 又给他们各人一套衣服,惟独给便雅悯三百银子,五套衣服;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他又给所有哥哥每人一套衣服, 却给便雅悯三百银子,五套衣服。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他又给所有哥哥每人一套衣服, 却给便雅悯三百银子,五套衣服。
  • 当代译本 - 又给他们每人一套新衣服,但给了便雅悯五套新衣服和三百块银子。
  • 圣经新译本 - 又给了他们各人一套新衣服,但是给便雅悯三千四百二十克银子和五套衣服。
  • 中文标准译本 - 又给了每个哥哥一人一套更换的衣服,却给了便雅悯三百锭银子和五套服装;
  • 现代标点和合本 - 又给他们各人一套衣服,唯独给便雅悯三百银子,五套衣服;
  • 和合本(拼音版) - 又给他们各人一套衣服,惟独给便雅悯三百银子,五套衣服。
  • New International Version - To each of them he gave new clothing, but to Benjamin he gave three hundred shekels of silver and five sets of clothes.
  • New International Reader's Version - He gave new clothes to each of them. But he gave Benjamin more than seven pounds of silver. He also gave him five sets of clothes.
  • English Standard Version - To each and all of them he gave a change of clothes, but to Benjamin he gave three hundred shekels of silver and five changes of clothes.
  • New Living Translation - And he gave each of them new clothes—but to Benjamin he gave five changes of clothes and 300 pieces of silver.
  • Christian Standard Bible - He gave each of the brothers changes of clothes, but he gave Benjamin three hundred pieces of silver and five changes of clothes.
  • New American Standard Bible - To each of them he gave changes of garments, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of garments.
  • New King James Version - He gave to all of them, to each man, changes of garments; but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of garments.
  • Amplified Bible - To each of them Joseph gave changes of clothing, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of clothing.
  • American Standard Version - To all of them he gave each man changes of raiment; but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver, and five changes of raiment.
  • King James Version - To all of them he gave each man changes of raiment; but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver, and five changes of raiment.
  • New English Translation - He gave sets of clothes to each one of them, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five sets of clothes.
  • World English Bible - He gave each one of them changes of clothing, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of clothing.
  • 新標點和合本 - 又給他們各人一套衣服,惟獨給便雅憫三百銀子,五套衣服;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他又給所有哥哥每人一套衣服, 卻給便雅憫三百銀子,五套衣服。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他又給所有哥哥每人一套衣服, 卻給便雅憫三百銀子,五套衣服。
  • 當代譯本 - 又給他們每人一套新衣服,但給了便雅憫五套新衣服和三百塊銀子。
  • 聖經新譯本 - 又給了他們各人一套新衣服,但是給便雅憫三千四百二十克銀子和五套衣服。
  • 呂振中譯本 - 又給他們大家各人一套衣裳,惟獨給 便雅憫 三百錠銀子、和五套衣裳。
  • 中文標準譯本 - 又給了每個哥哥一人一套更換的衣服,卻給了便雅憫三百錠銀子和五套服裝;
  • 現代標點和合本 - 又給他們各人一套衣服,唯獨給便雅憫三百銀子,五套衣服;
  • 文理和合譯本 - 各贈衣一襲、贈便雅憫金三百、衣五襲、
  • 文理委辦譯本 - 各贈衣一襲、贈便雅憫金三百、衣五襲。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 各贈衣一襲、贈 便雅憫 銀三百 舍客勒 、衣五襲、
  • Nueva Versión Internacional - Además, a cada uno le dio ropa nueva, y a Benjamín le entregó trescientas monedas de plata y cinco mudas de ropa.
  • 현대인의 성경 - 또 그들에게 각각 옷 한 벌씩을 주었으며 베냐민에게는 은화 300개와 옷 다섯 벌을 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал триста шекелей серебра и пять смен одежды.
  • Восточный перевод - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал три с половиной килограмма серебра и пять смен одежды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал три с половиной килограмма серебра и пять смен одежды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал три с половиной килограмма серебра и пять смен одежды.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il offrit un habit de rechange à chacun de ses frères ; quant à Benjamin, il lui donna trois cents pièces d’argent et cinq habits de rechange.
  • リビングバイブル - 一人一人に新しい服を渡し、ベニヤミンには特に五着も渡したうえに、銀貨三百枚を与えました。
  • Nova Versão Internacional - A cada um deu uma muda de roupa nova, mas a Benjamim deu trezentas peças de prata e cinco mudas de roupa nova.
  • Hoffnung für alle - Jedem schenkte er ein schönes Gewand, nur Benjamin gab er fünf Gewänder und 300 Silberstücke.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาให้เสื้อผ้าใหม่กับพี่น้องทุกคน ส่วนเบนยามินได้รับเงิน 300 เชเขล และเสื้อผ้าห้าชุด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ให้​เสื้อ​ใหม่​แก่​ทุก​คน คน​ละ 1 ชุด แต่​เขา​ให้​เงิน​หนัก 300 เชเขล​และ​เสื้อ​ใหม่ 5 ชุด​แก่​เบนยามิน
交叉引用
  • Thẩm Phán 14:19 - Thần của Chúa Hằng Hữu giáng trên Sam-sôn. Ông xuống Ách-ca-lôn giết ba mươi người Phi-li-tin, lấy áo thưởng cho mấy người giải được câu đố. Nhưng Sam-sôn quá tức giận về những việc vừa xảy ra nên ông trở về sống với cha mẹ.
  • Khải Huyền 6:11 - Họ được cấp mỗi người một áo dài trắng. Chúa bảo họ cứ an nghỉ ít lâu cho tới lúc đông đủ các anh chị em và bạn đồng sự chịu giết như họ.
  • 2 Các Vua 5:22 - Ghê-ha-si đáp: “Bình an. Thầy tôi bảo tôi nói với ông: Có hai tiên tri từ núi Ép-ra-im mới đến, xin ông cho họ 34 ký bạc và hai bộ áo.”
  • 2 Các Vua 5:23 - Na-a-man năn nỉ: “Xin nhận 68 ký bạc.” Rồi ông lấy số bạc và hai bộ áo để trong hai cái bao, buộc lại, giao cho hai người đầy tớ. Họ quay lại, đi trước Ghê-ha-si.
  • Thẩm Phán 14:12 - Sam-sôn nói với họ: “Tôi có một câu đố. Nếu các anh giải được câu đố của tôi trong vòng bảy ngày tiệc cưới, thì tôi sẽ thưởng cho ba mươi áo vải gai và ba mươi áo lễ.
  • 2 Các Vua 5:5 - Vua A-ram bảo: “Thế thì ông nên đi và ta sẽ viết thư cho vua Ít-ra-ên.” Vậy, Na-a-man lên đường, mang theo 340 ký bạc, 68 ký vàng, và mười bộ áo.
  • Sáng Thế Ký 43:34 - Thức ăn từ bàn Giô-sép đưa qua bàn các anh em. Phần của Bên-gia-min nhiều gấp năm lần của các anh. Ai nấy đều ăn uống vui vẻ với Giô-sép.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Giô-sép cũng cấp y phục cho mỗi người, riêng Bên-gia-min thì được năm bộ áo và 300 lạng bạc.
  • 新标点和合本 - 又给他们各人一套衣服,惟独给便雅悯三百银子,五套衣服;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他又给所有哥哥每人一套衣服, 却给便雅悯三百银子,五套衣服。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他又给所有哥哥每人一套衣服, 却给便雅悯三百银子,五套衣服。
  • 当代译本 - 又给他们每人一套新衣服,但给了便雅悯五套新衣服和三百块银子。
  • 圣经新译本 - 又给了他们各人一套新衣服,但是给便雅悯三千四百二十克银子和五套衣服。
  • 中文标准译本 - 又给了每个哥哥一人一套更换的衣服,却给了便雅悯三百锭银子和五套服装;
  • 现代标点和合本 - 又给他们各人一套衣服,唯独给便雅悯三百银子,五套衣服;
  • 和合本(拼音版) - 又给他们各人一套衣服,惟独给便雅悯三百银子,五套衣服。
  • New International Version - To each of them he gave new clothing, but to Benjamin he gave three hundred shekels of silver and five sets of clothes.
  • New International Reader's Version - He gave new clothes to each of them. But he gave Benjamin more than seven pounds of silver. He also gave him five sets of clothes.
  • English Standard Version - To each and all of them he gave a change of clothes, but to Benjamin he gave three hundred shekels of silver and five changes of clothes.
  • New Living Translation - And he gave each of them new clothes—but to Benjamin he gave five changes of clothes and 300 pieces of silver.
  • Christian Standard Bible - He gave each of the brothers changes of clothes, but he gave Benjamin three hundred pieces of silver and five changes of clothes.
  • New American Standard Bible - To each of them he gave changes of garments, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of garments.
  • New King James Version - He gave to all of them, to each man, changes of garments; but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of garments.
  • Amplified Bible - To each of them Joseph gave changes of clothing, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of clothing.
  • American Standard Version - To all of them he gave each man changes of raiment; but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver, and five changes of raiment.
  • King James Version - To all of them he gave each man changes of raiment; but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver, and five changes of raiment.
  • New English Translation - He gave sets of clothes to each one of them, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five sets of clothes.
  • World English Bible - He gave each one of them changes of clothing, but to Benjamin he gave three hundred pieces of silver and five changes of clothing.
  • 新標點和合本 - 又給他們各人一套衣服,惟獨給便雅憫三百銀子,五套衣服;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他又給所有哥哥每人一套衣服, 卻給便雅憫三百銀子,五套衣服。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他又給所有哥哥每人一套衣服, 卻給便雅憫三百銀子,五套衣服。
  • 當代譯本 - 又給他們每人一套新衣服,但給了便雅憫五套新衣服和三百塊銀子。
  • 聖經新譯本 - 又給了他們各人一套新衣服,但是給便雅憫三千四百二十克銀子和五套衣服。
  • 呂振中譯本 - 又給他們大家各人一套衣裳,惟獨給 便雅憫 三百錠銀子、和五套衣裳。
  • 中文標準譯本 - 又給了每個哥哥一人一套更換的衣服,卻給了便雅憫三百錠銀子和五套服裝;
  • 現代標點和合本 - 又給他們各人一套衣服,唯獨給便雅憫三百銀子,五套衣服;
  • 文理和合譯本 - 各贈衣一襲、贈便雅憫金三百、衣五襲、
  • 文理委辦譯本 - 各贈衣一襲、贈便雅憫金三百、衣五襲。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 各贈衣一襲、贈 便雅憫 銀三百 舍客勒 、衣五襲、
  • Nueva Versión Internacional - Además, a cada uno le dio ropa nueva, y a Benjamín le entregó trescientas monedas de plata y cinco mudas de ropa.
  • 현대인의 성경 - 또 그들에게 각각 옷 한 벌씩을 주었으며 베냐민에게는 은화 300개와 옷 다섯 벌을 주었다.
  • Новый Русский Перевод - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал триста шекелей серебра и пять смен одежды.
  • Восточный перевод - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал три с половиной килограмма серебра и пять смен одежды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал три с половиной килограмма серебра и пять смен одежды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Каждому он подарил новую одежду, а Вениамину дал три с половиной килограмма серебра и пять смен одежды.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il offrit un habit de rechange à chacun de ses frères ; quant à Benjamin, il lui donna trois cents pièces d’argent et cinq habits de rechange.
  • リビングバイブル - 一人一人に新しい服を渡し、ベニヤミンには特に五着も渡したうえに、銀貨三百枚を与えました。
  • Nova Versão Internacional - A cada um deu uma muda de roupa nova, mas a Benjamim deu trezentas peças de prata e cinco mudas de roupa nova.
  • Hoffnung für alle - Jedem schenkte er ein schönes Gewand, nur Benjamin gab er fünf Gewänder und 300 Silberstücke.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาให้เสื้อผ้าใหม่กับพี่น้องทุกคน ส่วนเบนยามินได้รับเงิน 300 เชเขล และเสื้อผ้าห้าชุด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​ให้​เสื้อ​ใหม่​แก่​ทุก​คน คน​ละ 1 ชุด แต่​เขา​ให้​เงิน​หนัก 300 เชเขล​และ​เสื้อ​ใหม่ 5 ชุด​แก่​เบนยามิน
  • Thẩm Phán 14:19 - Thần của Chúa Hằng Hữu giáng trên Sam-sôn. Ông xuống Ách-ca-lôn giết ba mươi người Phi-li-tin, lấy áo thưởng cho mấy người giải được câu đố. Nhưng Sam-sôn quá tức giận về những việc vừa xảy ra nên ông trở về sống với cha mẹ.
  • Khải Huyền 6:11 - Họ được cấp mỗi người một áo dài trắng. Chúa bảo họ cứ an nghỉ ít lâu cho tới lúc đông đủ các anh chị em và bạn đồng sự chịu giết như họ.
  • 2 Các Vua 5:22 - Ghê-ha-si đáp: “Bình an. Thầy tôi bảo tôi nói với ông: Có hai tiên tri từ núi Ép-ra-im mới đến, xin ông cho họ 34 ký bạc và hai bộ áo.”
  • 2 Các Vua 5:23 - Na-a-man năn nỉ: “Xin nhận 68 ký bạc.” Rồi ông lấy số bạc và hai bộ áo để trong hai cái bao, buộc lại, giao cho hai người đầy tớ. Họ quay lại, đi trước Ghê-ha-si.
  • Thẩm Phán 14:12 - Sam-sôn nói với họ: “Tôi có một câu đố. Nếu các anh giải được câu đố của tôi trong vòng bảy ngày tiệc cưới, thì tôi sẽ thưởng cho ba mươi áo vải gai và ba mươi áo lễ.
  • 2 Các Vua 5:5 - Vua A-ram bảo: “Thế thì ông nên đi và ta sẽ viết thư cho vua Ít-ra-ên.” Vậy, Na-a-man lên đường, mang theo 340 ký bạc, 68 ký vàng, và mười bộ áo.
  • Sáng Thế Ký 43:34 - Thức ăn từ bàn Giô-sép đưa qua bàn các anh em. Phần của Bên-gia-min nhiều gấp năm lần của các anh. Ai nấy đều ăn uống vui vẻ với Giô-sép.
圣经
资源
计划
奉献