Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
47:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người đo 530 mét nữa và bảo tôi lội qua. Lần này nước lên tới đầu gối tôi. Người đo 530 mét nữa và bảo tôi lội qua, nước lên tới hông tôi.
  • 新标点和合本 - 他又量了一千肘,使我趟过水,水就到膝;再量了一千肘,使我趟过水,水便到腰;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他又量了一千,使我涉水而过,水就到膝;再量了一千,使我过去,水就到腰;
  • 和合本2010(神版-简体) - 他又量了一千,使我涉水而过,水就到膝;再量了一千,使我过去,水就到腰;
  • 当代译本 - 他又量了五百米,领我涉水前行,水深及膝。他又量了五百米,领我涉水前行,水深及腰。
  • 圣经新译本 - 他又量了五百公尺,然后领我从水中走过去,水到了膝盖。他又量了五百公尺,然后领我走过去,水到了腰。
  • 现代标点和合本 - 他又量了一千肘,使我趟过水,水就到膝。再量了一千肘,使我趟过水,水便到腰。
  • 和合本(拼音版) - 他又量了一千肘,使我趟过水,水就到膝;再量了一千肘,使我趟过水,水便到腰;
  • New International Version - He measured off another thousand cubits and led me through water that was knee-deep. He measured off another thousand and led me through water that was up to the waist.
  • New International Reader's Version - Then he measured off another 1,700 feet. He led me through water that was up to my knees. Then he measured off another 1,700 feet. He led me through water that was up to my waist.
  • English Standard Version - Again he measured a thousand, and led me through the water, and it was knee-deep. Again he measured a thousand, and led me through the water, and it was waist-deep.
  • New Living Translation - He measured off another 1,750 feet and led me across again. This time the water was up to my knees. After another 1,750 feet, it was up to my waist.
  • Christian Standard Bible - Then he measured off a third of a mile and led me through the water. It came up to my knees. He measured off another third of a mile and led me through the water. It came up to my waist.
  • New American Standard Bible - Again he measured a thousand and led me through the water, water reaching the knees. Again he measured a thousand and led me through the water, water reaching the hips.
  • New King James Version - Again he measured one thousand and brought me through the waters; the water came up to my knees. Again he measured one thousand and brought me through; the water came up to my waist.
  • Amplified Bible - Again he measured a thousand [cubits] and led me through the water, water that was knee-deep. Again he measured a thousand [cubits] and led me through the water, water reaching the hips.
  • American Standard Version - Again he measured a thousand, and caused me to pass through the waters, waters that were to the knees. Again he measured a thousand, and caused me to pass through the waters, waters that were to the loins.
  • King James Version - Again he measured a thousand, and brought me through the waters; the waters were to the knees. Again he measured a thousand, and brought me through; the waters were to the loins.
  • New English Translation - Again he measured 1,750 feet and led me through the water, which was now knee deep. Once more he measured 1,750 feet and led me through the water, which was waist deep.
  • World English Bible - Again he measured one thousand, and caused me to pass through the waters, waters that were to the knees. Again he measured one thousand, and caused me to pass through waters that were to the waist.
  • 新標點和合本 - 他又量了一千肘,使我蹚過水,水就到膝;再量了一千肘,使我蹚過水,水便到腰;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他又量了一千,使我涉水而過,水就到膝;再量了一千,使我過去,水就到腰;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他又量了一千,使我涉水而過,水就到膝;再量了一千,使我過去,水就到腰;
  • 當代譯本 - 他又量了五百米,領我涉水前行,水深及膝。他又量了五百米,領我涉水前行,水深及腰。
  • 聖經新譯本 - 他又量了五百公尺,然後領我從水中走過去,水到了膝蓋。他又量了五百公尺,然後領我走過去,水到了腰。
  • 呂振中譯本 - 他又量了一千 肘 ,叫我逿過水,是 到 膝蓋的水。再量了一千肘,叫我逿過去,是 到 腰間的水。
  • 現代標點和合本 - 他又量了一千肘,使我趟過水,水就到膝。再量了一千肘,使我趟過水,水便到腰。
  • 文理和合譯本 - 又量千肘、使我涉之、其水沒膝、再量千肘、使我涉之、其水沒腰、
  • 文理委辦譯本 - 又量百丈、導我涉水、其水沒膝、再量百丈、導我涉水、其水沒腰。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又量千尺、導我涉水、其水沒膝、再量千尺、導我涉水、其水沒腰、
  • Nueva Versión Internacional - Luego midió otros quinientos metros y me hizo cruzar el agua, que ahora me llegaba a las rodillas. Midió otros quinientos metros, y me hizo cruzar el agua, que esta vez me llegaba a la cintura.
  • 현대인의 성경 - 그가 다시 525미터를 측량하고 나에게 물을 건너게 했을 때는 물이 무릎에까지 찼으며 다시 525미터를 측량하고 나에게 물을 건너게 했을 때는 물이 허리까지 찼다.
  • Новый Русский Перевод - Отмерив еще тысячу локтей, он перевел меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив еще тысячу, он перевел меня через воду, которая была мне по пояс.
  • Восточный перевод - Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по пояс.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по пояс.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по пояс.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il mesura encore mille coudées et me fit de nouveau traverser : l’eau me venait jusqu’aux genoux. Il mesura encore mille coudées et me fit traverser : l’eau me venait jusqu’à la taille.
  • リビングバイブル - さらに一千キュビト行くと、また、渡るように命じられました。今度は、水はひざまでありました。
  • Nova Versão Internacional - Ele mediu mais quinhentos metros e levou-me pela água, que chegava ao joelho. Mediu mais quinhentos e levou-me pela água, que batia na cintura.
  • Hoffnung für alle - Wieder maß er 500 Meter aus, und jetzt reichte es mir schon bis an die Knie. Nach weiteren 500 Metern stand ich bis zur Hüfte im Wasser.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาวัดไปอีก 1,000 คิวบิท แล้วพาข้าพเจ้าลุยน้ำซึ่งลึกระดับหัวเข่า เขาวัดอีก 1,000 คิวบิท และพาข้าพเจ้าลุยน้ำซึ่งสูงขึ้นถึงระดับเอว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ท่าน​วัด​อีก 1,000 ศอก และ​นำ​ข้าพเจ้า​ลุย​น้ำ​ซึ่ง​ลึก​ระดับ​เข่า ท่าน​วัด​อีก 1,000 ศอก และ​นำ​ข้าพเจ้า​ลุย​น้ำ​ซึ่ง​ลึก​ระดับ​เอว
交叉引用
  • Cô-lô-se 1:6 - Phúc Âm đã truyền đến anh chị em, cũng được quảng bá khắp thế giới, kết quả và phát triển mọi nơi cũng như đổi mới đời sống anh chị em ngay từ ngày anh chị em nghe và hiểu được ơn phước của Đức Chúa Trời.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:10 - Việc này được tiếp tục suốt hai năm, Phúc Âm được phổ biến rộng rãi đến nỗi dân chúng Tiểu Á, cả Do Thái và Hy Lạp đều nghe Đạo Chúa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:11 - Đức Chúa Trời cho Phao-lô quyền năng làm nhiều phép lạ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:12 - Người ta chỉ cần lấy khăn tay, khăn choàng của ông đặt trên người bệnh thì bệnh liền hết, quỷ bị trục xuất.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:13 - Một nhóm người Do Thái đi từ nơi này đến nơi khác để trừ quỷ. Họ đi khắp nơi thử dùng Danh Chúa Giê-xu để chữa những người bị quỷ ám: “Nhân danh Chúa Giê-xu mà Phao-lô truyền giảng, ta trục xuất các ngươi!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:14 - Bảy con trai của Thầy Trưởng tế Sê-va cũng làm như vậy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:15 - Nhưng quỷ trả lời: “Ta biết Chúa Giê-xu và biết Phao-lô, còn các anh là ai?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:16 - Người bị quỷ ám nhảy bổ vào đánh họ ngã rập, khiến họ phải vất quần áo chạy trốn, mình đầy thương tích.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:17 - Việc này đồn ra khắp thành Ê-phê-sô, người Do Thái và Hy Lạp đều khiếp sợ. Danh Chúa Giê-xu càng được tôn kính.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:18 - Nhiều tín hữu đến xưng tội, khai ra những việc xấu họ đã làm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:19 - Có những thầy phù thủy đem sách tà thuật gom lại đốt trước công chúng. Số sách trị giá độ 50.000 miếng bạc.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:20 - Đạo Chúa ngày càng phát triển mạnh mẽ.
  • Rô-ma 15:19 - Họ tin bởi quyền năng của các dấu lạ, phép mầu, và bởi quyền năng của Thánh Linh Đức Chúa Trời. Nhờ thế, tôi đã chu toàn nhiệm vụ truyền bá Phúc Âm của Chúa Cứu Thế từ Giê-ru-sa-lem cho đến I-ly-ri.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người đo 530 mét nữa và bảo tôi lội qua. Lần này nước lên tới đầu gối tôi. Người đo 530 mét nữa và bảo tôi lội qua, nước lên tới hông tôi.
  • 新标点和合本 - 他又量了一千肘,使我趟过水,水就到膝;再量了一千肘,使我趟过水,水便到腰;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他又量了一千,使我涉水而过,水就到膝;再量了一千,使我过去,水就到腰;
  • 和合本2010(神版-简体) - 他又量了一千,使我涉水而过,水就到膝;再量了一千,使我过去,水就到腰;
  • 当代译本 - 他又量了五百米,领我涉水前行,水深及膝。他又量了五百米,领我涉水前行,水深及腰。
  • 圣经新译本 - 他又量了五百公尺,然后领我从水中走过去,水到了膝盖。他又量了五百公尺,然后领我走过去,水到了腰。
  • 现代标点和合本 - 他又量了一千肘,使我趟过水,水就到膝。再量了一千肘,使我趟过水,水便到腰。
  • 和合本(拼音版) - 他又量了一千肘,使我趟过水,水就到膝;再量了一千肘,使我趟过水,水便到腰;
  • New International Version - He measured off another thousand cubits and led me through water that was knee-deep. He measured off another thousand and led me through water that was up to the waist.
  • New International Reader's Version - Then he measured off another 1,700 feet. He led me through water that was up to my knees. Then he measured off another 1,700 feet. He led me through water that was up to my waist.
  • English Standard Version - Again he measured a thousand, and led me through the water, and it was knee-deep. Again he measured a thousand, and led me through the water, and it was waist-deep.
  • New Living Translation - He measured off another 1,750 feet and led me across again. This time the water was up to my knees. After another 1,750 feet, it was up to my waist.
  • Christian Standard Bible - Then he measured off a third of a mile and led me through the water. It came up to my knees. He measured off another third of a mile and led me through the water. It came up to my waist.
  • New American Standard Bible - Again he measured a thousand and led me through the water, water reaching the knees. Again he measured a thousand and led me through the water, water reaching the hips.
  • New King James Version - Again he measured one thousand and brought me through the waters; the water came up to my knees. Again he measured one thousand and brought me through; the water came up to my waist.
  • Amplified Bible - Again he measured a thousand [cubits] and led me through the water, water that was knee-deep. Again he measured a thousand [cubits] and led me through the water, water reaching the hips.
  • American Standard Version - Again he measured a thousand, and caused me to pass through the waters, waters that were to the knees. Again he measured a thousand, and caused me to pass through the waters, waters that were to the loins.
  • King James Version - Again he measured a thousand, and brought me through the waters; the waters were to the knees. Again he measured a thousand, and brought me through; the waters were to the loins.
  • New English Translation - Again he measured 1,750 feet and led me through the water, which was now knee deep. Once more he measured 1,750 feet and led me through the water, which was waist deep.
  • World English Bible - Again he measured one thousand, and caused me to pass through the waters, waters that were to the knees. Again he measured one thousand, and caused me to pass through waters that were to the waist.
  • 新標點和合本 - 他又量了一千肘,使我蹚過水,水就到膝;再量了一千肘,使我蹚過水,水便到腰;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他又量了一千,使我涉水而過,水就到膝;再量了一千,使我過去,水就到腰;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他又量了一千,使我涉水而過,水就到膝;再量了一千,使我過去,水就到腰;
  • 當代譯本 - 他又量了五百米,領我涉水前行,水深及膝。他又量了五百米,領我涉水前行,水深及腰。
  • 聖經新譯本 - 他又量了五百公尺,然後領我從水中走過去,水到了膝蓋。他又量了五百公尺,然後領我走過去,水到了腰。
  • 呂振中譯本 - 他又量了一千 肘 ,叫我逿過水,是 到 膝蓋的水。再量了一千肘,叫我逿過去,是 到 腰間的水。
  • 現代標點和合本 - 他又量了一千肘,使我趟過水,水就到膝。再量了一千肘,使我趟過水,水便到腰。
  • 文理和合譯本 - 又量千肘、使我涉之、其水沒膝、再量千肘、使我涉之、其水沒腰、
  • 文理委辦譯本 - 又量百丈、導我涉水、其水沒膝、再量百丈、導我涉水、其水沒腰。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又量千尺、導我涉水、其水沒膝、再量千尺、導我涉水、其水沒腰、
  • Nueva Versión Internacional - Luego midió otros quinientos metros y me hizo cruzar el agua, que ahora me llegaba a las rodillas. Midió otros quinientos metros, y me hizo cruzar el agua, que esta vez me llegaba a la cintura.
  • 현대인의 성경 - 그가 다시 525미터를 측량하고 나에게 물을 건너게 했을 때는 물이 무릎에까지 찼으며 다시 525미터를 측량하고 나에게 물을 건너게 했을 때는 물이 허리까지 찼다.
  • Новый Русский Перевод - Отмерив еще тысячу локтей, он перевел меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив еще тысячу, он перевел меня через воду, которая была мне по пояс.
  • Восточный перевод - Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по пояс.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по пояс.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по колено. Отмерив ещё пятьсот метров, он перевёл меня через воду, которая была мне по пояс.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il mesura encore mille coudées et me fit de nouveau traverser : l’eau me venait jusqu’aux genoux. Il mesura encore mille coudées et me fit traverser : l’eau me venait jusqu’à la taille.
  • リビングバイブル - さらに一千キュビト行くと、また、渡るように命じられました。今度は、水はひざまでありました。
  • Nova Versão Internacional - Ele mediu mais quinhentos metros e levou-me pela água, que chegava ao joelho. Mediu mais quinhentos e levou-me pela água, que batia na cintura.
  • Hoffnung für alle - Wieder maß er 500 Meter aus, und jetzt reichte es mir schon bis an die Knie. Nach weiteren 500 Metern stand ich bis zur Hüfte im Wasser.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาวัดไปอีก 1,000 คิวบิท แล้วพาข้าพเจ้าลุยน้ำซึ่งลึกระดับหัวเข่า เขาวัดอีก 1,000 คิวบิท และพาข้าพเจ้าลุยน้ำซึ่งสูงขึ้นถึงระดับเอว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ท่าน​วัด​อีก 1,000 ศอก และ​นำ​ข้าพเจ้า​ลุย​น้ำ​ซึ่ง​ลึก​ระดับ​เข่า ท่าน​วัด​อีก 1,000 ศอก และ​นำ​ข้าพเจ้า​ลุย​น้ำ​ซึ่ง​ลึก​ระดับ​เอว
  • Cô-lô-se 1:6 - Phúc Âm đã truyền đến anh chị em, cũng được quảng bá khắp thế giới, kết quả và phát triển mọi nơi cũng như đổi mới đời sống anh chị em ngay từ ngày anh chị em nghe và hiểu được ơn phước của Đức Chúa Trời.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:10 - Việc này được tiếp tục suốt hai năm, Phúc Âm được phổ biến rộng rãi đến nỗi dân chúng Tiểu Á, cả Do Thái và Hy Lạp đều nghe Đạo Chúa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:11 - Đức Chúa Trời cho Phao-lô quyền năng làm nhiều phép lạ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:12 - Người ta chỉ cần lấy khăn tay, khăn choàng của ông đặt trên người bệnh thì bệnh liền hết, quỷ bị trục xuất.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:13 - Một nhóm người Do Thái đi từ nơi này đến nơi khác để trừ quỷ. Họ đi khắp nơi thử dùng Danh Chúa Giê-xu để chữa những người bị quỷ ám: “Nhân danh Chúa Giê-xu mà Phao-lô truyền giảng, ta trục xuất các ngươi!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:14 - Bảy con trai của Thầy Trưởng tế Sê-va cũng làm như vậy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:15 - Nhưng quỷ trả lời: “Ta biết Chúa Giê-xu và biết Phao-lô, còn các anh là ai?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:16 - Người bị quỷ ám nhảy bổ vào đánh họ ngã rập, khiến họ phải vất quần áo chạy trốn, mình đầy thương tích.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:17 - Việc này đồn ra khắp thành Ê-phê-sô, người Do Thái và Hy Lạp đều khiếp sợ. Danh Chúa Giê-xu càng được tôn kính.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:18 - Nhiều tín hữu đến xưng tội, khai ra những việc xấu họ đã làm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:19 - Có những thầy phù thủy đem sách tà thuật gom lại đốt trước công chúng. Số sách trị giá độ 50.000 miếng bạc.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:20 - Đạo Chúa ngày càng phát triển mạnh mẽ.
  • Rô-ma 15:19 - Họ tin bởi quyền năng của các dấu lạ, phép mầu, và bởi quyền năng của Thánh Linh Đức Chúa Trời. Nhờ thế, tôi đã chu toàn nhiệm vụ truyền bá Phúc Âm của Chúa Cứu Thế từ Giê-ru-sa-lem cho đến I-ly-ri.
圣经
资源
计划
奉献