Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ ngự giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ, và họ sẽ làm dân Ta.
  • 新标点和合本 - 我的居所必在他们中间;我要作他们的 神,他们要作我的子民。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的居所必在他们中间;我要作他们的上帝,他们要作我的子民。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的居所必在他们中间;我要作他们的 神,他们要作我的子民。
  • 当代译本 - 我要住在他们中间。我要做他们的上帝,他们要做我的子民。
  • 圣经新译本 - 我的居所必在他们当中;我要作他们的 神,他们要作我的子民。
  • 现代标点和合本 - 我的居所必在他们中间,我要做他们的神,他们要做我的子民。
  • 和合本(拼音版) - 我的居所必在他们中间。我要作他们的上帝,他们要作我的子民。
  • New International Version - My dwelling place will be with them; I will be their God, and they will be my people.
  • New International Reader's Version - I will live with them. I will be their God. And they will be my people.
  • English Standard Version - My dwelling place shall be with them, and I will be their God, and they shall be my people.
  • New Living Translation - I will make my home among them. I will be their God, and they will be my people.
  • Christian Standard Bible - My dwelling place will be with them; I will be their God, and they will be my people.
  • New American Standard Bible - My dwelling place also will be among them; and I will be their God, and they will be My people.
  • New King James Version - My tabernacle also shall be with them; indeed I will be their God, and they shall be My people.
  • Amplified Bible - My dwelling place also will be with them; and I will be their God, and they will be My people.
  • American Standard Version - My tabernacle also shall be with them; and I will be their God, and they shall be my people.
  • King James Version - My tabernacle also shall be with them: yea, I will be their God, and they shall be my people.
  • New English Translation - My dwelling place will be with them; I will be their God, and they will be my people.
  • World English Bible - My tent also will be with them. I will be their God, and they will be my people.
  • 新標點和合本 - 我的居所必在他們中間;我要作他們的神,他們要作我的子民。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的居所必在他們中間;我要作他們的上帝,他們要作我的子民。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的居所必在他們中間;我要作他們的 神,他們要作我的子民。
  • 當代譯本 - 我要住在他們中間。我要做他們的上帝,他們要做我的子民。
  • 聖經新譯本 - 我的居所必在他們當中;我要作他們的 神,他們要作我的子民。
  • 呂振中譯本 - 我的居所必在他們上面;我要做他們的上帝,他們要做我的子民。
  • 現代標點和合本 - 我的居所必在他們中間,我要做他們的神,他們要做我的子民。
  • 文理和合譯本 - 我幕亦在其中、我為其上帝、彼為我民、
  • 文理委辦譯本 - 我聖室既在其中、我必為其上帝、以彼為我民、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之居所、既在其中、我必為其天主、彼為我之民、
  • Nueva Versión Internacional - Habitaré entre ellos, y yo seré su Dios y ellos serán mi pueblo.
  • 현대인의 성경 - 내 처소가 그들과 함께 있을 것이며 나는 그들의 하나님이 되고 그들은 내 백성이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - У них будет Мое жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • Восточный перевод - У них будет Моё жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У них будет Моё жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У них будет Моё жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ma demeure sera près d’eux, je serai leur Dieu, et ils seront mon peuple .
  • リビングバイブル - 彼らのうちにわたしの住まいを設ける。そう、わたしは彼らの神となり、彼らはわたしの民となる。
  • Nova Versão Internacional - Minha morada estará com eles; eu serei o seu Deus, e eles serão o meu povo.
  • Hoffnung für alle - Dann werde ich selbst bei ihnen wohnen; ich will ihr Gott sein, und sie sollen mein Volk sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่พำนักของเราจะอยู่ท่ามกลางพวกเขา เราจะเป็นพระเจ้าของพวกเขา และพวกเขาจะเป็นประชากรของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กระโจม​ที่​พำนัก​ของ​เรา​อยู่​กับ​พวก​เขา และ​เรา​จะ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​พวก​เขา และ​พวก​เขา​จะ​เป็น​ชน​ชาติ​ของ​เรา
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 6:16 - Làm sao hòa đồng đền thờ của Đức Chúa Trời với thần tượng? Vì anh chị em là đền thờ của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Như Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ sống trong họ và đi lại giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Lê-vi Ký 26:11 - Ta sẽ lập đền Ta để ở cùng ngươi; lòng Ta không ghét bỏ ngươi.
  • Lê-vi Ký 26:12 - Ta sẽ đi lại giữa các ngươi, làm Đức Chúa Trời các ngươi, và các ngươi làm dân Ta.
  • Khải Huyền 21:22 - Tôi không thấy Đền Thờ nào trong thành, vì Chúa là Đức Chúa Trời, Đấng Toàn Năng và Chiên Con là Đền Thờ.
  • Ê-xê-chi-ên 36:28 - Các ngươi sẽ ở trong vùng đất Ta đã ban cho tổ phụ các ngươi ngày trước. Các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Ô-sê 2:23 - Lúc ấy, Ta sẽ gieo trồng mùa Ít-ra-ên và cho chúng lớn lên. Ta sẽ tỏ lòng thương xót cho những ai mà Ta gọi ‘Không phải người Ta thương.’ Và cho những ai Ta từng bảo ‘Không phải dân Ta,’ Ta sẽ phán: ‘Bây giờ các con là dân Ta.’ Và chúng sẽ thưa rằng: ‘Ngài là Đức Chúa Trời của chúng con!’”
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Ê-xê-chi-ên 14:11 - Nhờ đó, dân tộc Ít-ra-ên sẽ không còn tẻ tách đường lối Ta và không còn vi phạm để làm nhơ bẩn bản thân nữa. Họ sẽ là dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ. Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đã phán vậy!’”
  • Cô-lô-se 2:9 - Chúa Cứu Thế là hiện thân của tất cả bản chất thần linh của Đức Chúa Trời.
  • Cô-lô-se 2:10 - Trong Ngài, anh chị em đầy đủ mọi sự, vì Ngài tể trị mọi nền thống trị và uy quyền.
  • Khải Huyền 21:3 - Tôi nghe một tiếng lớn từ ngai nói: “Kìa, nhà của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Chúa sẽ sống với họ và họ sẽ làm dân Ngài. Chính Đức Chúa Trời sẽ ở giữa họ và làm Chân Thần của họ.
  • Ê-xê-chi-ên 37:23 - Họ sẽ từ bỏ thần tượng và tội lỗi, là những điều làm cho họ nhơ bẩn, vì Ta sẽ giải thoát họ khỏi những chuyện điên rồ ấy. Ta sẽ tẩy sạch họ. Lúc ấy, họ sẽ thật sự thành dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ.
  • Giăng 1:14 - Ngôi Lời đã trở nên con người, cư ngụ giữa chúng ta. Ngài đầy tràn ơn phước và chân lý. Chúng tôi đã ngắm nhìn vinh quang rực rỡ của Ngài, đúng là vinh quang Con Một của Cha.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ ngự giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ, và họ sẽ làm dân Ta.
  • 新标点和合本 - 我的居所必在他们中间;我要作他们的 神,他们要作我的子民。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的居所必在他们中间;我要作他们的上帝,他们要作我的子民。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的居所必在他们中间;我要作他们的 神,他们要作我的子民。
  • 当代译本 - 我要住在他们中间。我要做他们的上帝,他们要做我的子民。
  • 圣经新译本 - 我的居所必在他们当中;我要作他们的 神,他们要作我的子民。
  • 现代标点和合本 - 我的居所必在他们中间,我要做他们的神,他们要做我的子民。
  • 和合本(拼音版) - 我的居所必在他们中间。我要作他们的上帝,他们要作我的子民。
  • New International Version - My dwelling place will be with them; I will be their God, and they will be my people.
  • New International Reader's Version - I will live with them. I will be their God. And they will be my people.
  • English Standard Version - My dwelling place shall be with them, and I will be their God, and they shall be my people.
  • New Living Translation - I will make my home among them. I will be their God, and they will be my people.
  • Christian Standard Bible - My dwelling place will be with them; I will be their God, and they will be my people.
  • New American Standard Bible - My dwelling place also will be among them; and I will be their God, and they will be My people.
  • New King James Version - My tabernacle also shall be with them; indeed I will be their God, and they shall be My people.
  • Amplified Bible - My dwelling place also will be with them; and I will be their God, and they will be My people.
  • American Standard Version - My tabernacle also shall be with them; and I will be their God, and they shall be my people.
  • King James Version - My tabernacle also shall be with them: yea, I will be their God, and they shall be my people.
  • New English Translation - My dwelling place will be with them; I will be their God, and they will be my people.
  • World English Bible - My tent also will be with them. I will be their God, and they will be my people.
  • 新標點和合本 - 我的居所必在他們中間;我要作他們的神,他們要作我的子民。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的居所必在他們中間;我要作他們的上帝,他們要作我的子民。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的居所必在他們中間;我要作他們的 神,他們要作我的子民。
  • 當代譯本 - 我要住在他們中間。我要做他們的上帝,他們要做我的子民。
  • 聖經新譯本 - 我的居所必在他們當中;我要作他們的 神,他們要作我的子民。
  • 呂振中譯本 - 我的居所必在他們上面;我要做他們的上帝,他們要做我的子民。
  • 現代標點和合本 - 我的居所必在他們中間,我要做他們的神,他們要做我的子民。
  • 文理和合譯本 - 我幕亦在其中、我為其上帝、彼為我民、
  • 文理委辦譯本 - 我聖室既在其中、我必為其上帝、以彼為我民、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我之居所、既在其中、我必為其天主、彼為我之民、
  • Nueva Versión Internacional - Habitaré entre ellos, y yo seré su Dios y ellos serán mi pueblo.
  • 현대인의 성경 - 내 처소가 그들과 함께 있을 것이며 나는 그들의 하나님이 되고 그들은 내 백성이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - У них будет Мое жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • Восточный перевод - У них будет Моё жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У них будет Моё жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У них будет Моё жилище. Я буду их Богом, а они будут Моим народом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ma demeure sera près d’eux, je serai leur Dieu, et ils seront mon peuple .
  • リビングバイブル - 彼らのうちにわたしの住まいを設ける。そう、わたしは彼らの神となり、彼らはわたしの民となる。
  • Nova Versão Internacional - Minha morada estará com eles; eu serei o seu Deus, e eles serão o meu povo.
  • Hoffnung für alle - Dann werde ich selbst bei ihnen wohnen; ich will ihr Gott sein, und sie sollen mein Volk sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ที่พำนักของเราจะอยู่ท่ามกลางพวกเขา เราจะเป็นพระเจ้าของพวกเขา และพวกเขาจะเป็นประชากรของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กระโจม​ที่​พำนัก​ของ​เรา​อยู่​กับ​พวก​เขา และ​เรา​จะ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​พวก​เขา และ​พวก​เขา​จะ​เป็น​ชน​ชาติ​ของ​เรา
  • 2 Cô-rinh-tô 6:16 - Làm sao hòa đồng đền thờ của Đức Chúa Trời với thần tượng? Vì anh chị em là đền thờ của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Như Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ sống trong họ và đi lại giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Lê-vi Ký 26:11 - Ta sẽ lập đền Ta để ở cùng ngươi; lòng Ta không ghét bỏ ngươi.
  • Lê-vi Ký 26:12 - Ta sẽ đi lại giữa các ngươi, làm Đức Chúa Trời các ngươi, và các ngươi làm dân Ta.
  • Khải Huyền 21:22 - Tôi không thấy Đền Thờ nào trong thành, vì Chúa là Đức Chúa Trời, Đấng Toàn Năng và Chiên Con là Đền Thờ.
  • Ê-xê-chi-ên 36:28 - Các ngươi sẽ ở trong vùng đất Ta đã ban cho tổ phụ các ngươi ngày trước. Các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Ô-sê 2:23 - Lúc ấy, Ta sẽ gieo trồng mùa Ít-ra-ên và cho chúng lớn lên. Ta sẽ tỏ lòng thương xót cho những ai mà Ta gọi ‘Không phải người Ta thương.’ Và cho những ai Ta từng bảo ‘Không phải dân Ta,’ Ta sẽ phán: ‘Bây giờ các con là dân Ta.’ Và chúng sẽ thưa rằng: ‘Ngài là Đức Chúa Trời của chúng con!’”
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Ê-xê-chi-ên 14:11 - Nhờ đó, dân tộc Ít-ra-ên sẽ không còn tẻ tách đường lối Ta và không còn vi phạm để làm nhơ bẩn bản thân nữa. Họ sẽ là dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ. Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đã phán vậy!’”
  • Cô-lô-se 2:9 - Chúa Cứu Thế là hiện thân của tất cả bản chất thần linh của Đức Chúa Trời.
  • Cô-lô-se 2:10 - Trong Ngài, anh chị em đầy đủ mọi sự, vì Ngài tể trị mọi nền thống trị và uy quyền.
  • Khải Huyền 21:3 - Tôi nghe một tiếng lớn từ ngai nói: “Kìa, nhà của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Chúa sẽ sống với họ và họ sẽ làm dân Ngài. Chính Đức Chúa Trời sẽ ở giữa họ và làm Chân Thần của họ.
  • Ê-xê-chi-ên 37:23 - Họ sẽ từ bỏ thần tượng và tội lỗi, là những điều làm cho họ nhơ bẩn, vì Ta sẽ giải thoát họ khỏi những chuyện điên rồ ấy. Ta sẽ tẩy sạch họ. Lúc ấy, họ sẽ thật sự thành dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ.
  • Giăng 1:14 - Ngôi Lời đã trở nên con người, cư ngụ giữa chúng ta. Ngài đầy tràn ơn phước và chân lý. Chúng tôi đã ngắm nhìn vinh quang rực rỡ của Ngài, đúng là vinh quang Con Một của Cha.
圣经
资源
计划
奉献