Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng sẽ hủy diệt các tường thành của Ty-rơ và phá đổ các tháp canh. Ta sẽ cạo sạch hết đất và làm cho nó thành một tảng đá nhẵn nhụi!
  • 新标点和合本 - 他们必破坏推罗的墙垣,拆毁她的城楼。我也要刮净尘土,使她成为净光的磐石。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们要破坏推罗的城墙,拆毁它的城楼。我也要刮净它的尘土,使它成为光滑的磐石。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们要破坏推罗的城墙,拆毁它的城楼。我也要刮净它的尘土,使它成为光滑的磐石。
  • 当代译本 - 他们要破坏你的墙垣,拆毁你的城楼。我要铲净你的瓦砾,使你成为光秃秃的磐石。
  • 圣经新译本 - 他们必毁坏推罗的城墙,拆毁它的城楼;我必刮净它的尘土,使它成为光滑的磐石。
  • 现代标点和合本 - 他们必破坏推罗的墙垣,拆毁她的城楼。我也要刮净尘土,使她成为净光的磐石。
  • 和合本(拼音版) - 他们必破坏推罗的墙垣,拆毁她的城楼。我也要刮净尘土,使她成为净光的磐石。
  • New International Version - They will destroy the walls of Tyre and pull down her towers; I will scrape away her rubble and make her a bare rock.
  • New International Reader's Version - They will destroy your walls. They will pull down your towers. I will clear away the stones of your broken-down buildings. I will turn you into nothing but a bare rock.
  • English Standard Version - They shall destroy the walls of Tyre and break down her towers, and I will scrape her soil from her and make her a bare rock.
  • New Living Translation - They will destroy the walls of Tyre and tear down its towers. I will scrape away its soil and make it a bare rock!
  • Christian Standard Bible - They will destroy the walls of Tyre and demolish her towers. I will scrape the soil from her and turn her into a bare rock.
  • New American Standard Bible - They will destroy the walls of Tyre and tear down her towers; and I will sweep her debris away from her and make her a bare rock.
  • New King James Version - And they shall destroy the walls of Tyre and break down her towers; I will also scrape her dust from her, and make her like the top of a rock.
  • Amplified Bible - They will destroy the walls of Tyre and break down her towers; and I will scrape her dust and debris from her and make her as bare as [the top of] a rock.
  • American Standard Version - And they shall destroy the walls of Tyre, and break down her towers: I will also scrape her dust from her, and make her a bare rock.
  • King James Version - And they shall destroy the walls of Tyre, and break down her towers: I will also scrape her dust from her, and make her like the top of a rock.
  • New English Translation - They will destroy the walls of Tyre and break down her towers. I will scrape her soil from her and make her a bare rock.
  • World English Bible - They will destroy the walls of Tyre, and break down her towers. I will also scrape her dust from her, and make her a bare rock.
  • 新標點和合本 - 他們必破壞泰爾的牆垣,拆毀她的城樓。我也要刮淨塵土,使她成為淨光的磐石。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們要破壞推羅的城牆,拆毀它的城樓。我也要刮淨它的塵土,使它成為光滑的磐石。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們要破壞推羅的城牆,拆毀它的城樓。我也要刮淨它的塵土,使它成為光滑的磐石。
  • 當代譯本 - 他們要破壞你的牆垣,拆毀你的城樓。我要鏟淨你的瓦礫,使你成為光禿禿的磐石。
  • 聖經新譯本 - 他們必毀壞推羅的城牆,拆毀它的城樓;我必刮淨它的塵土,使它成為光滑的磐石。
  • 呂振中譯本 - 他們必毁壞 推羅 的牆,翻倒她的譙樓;我必刮淨她的塵土,使它成為光溜溜的磐石。
  • 現代標點和合本 - 他們必破壞推羅的牆垣,拆毀她的城樓。我也要刮淨塵土,使她成為淨光的磐石。
  • 文理和合譯本 - 毀推羅之城垣、摧其戍樓、去其塵埃、使為光潔之磐、
  • 文理委辦譯本 - 傾推羅城垣、毀其戍樓、散其塵埃、使為光潔之磐。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 傾 推羅 之城垣、毀其高樓、掃除其中之塵土、使為光潔之磐、
  • Nueva Versión Internacional - Destruirán los muros de Tiro, y derribarán sus torres. Hasta los escombros barreré de su lugar; ¡la dejaré como roca desnuda!
  • 현대인의 성경 - 네 성벽을 파괴하고 너의 망대를 헐 것이다. 내가 네게서 부스러기를 쓸어 버려 너를 아무것도 없는 바위로 만들 것이니
  • Новый Русский Перевод - Они сломают стены Тира и разрушат его башни, а Я вымету из Тира развалины и сделаю его голой скалой.
  • Восточный перевод - Они сломают твои стены и разрушат твои башни, а Я вымету из тебя пыль и сделаю голой скалой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они сломают твои стены и разрушат твои башни, а Я вымету из тебя пыль и сделаю голой скалой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они сломают твои стены и разрушат твои башни, а Я вымету из тебя пыль и сделаю голой скалой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils détruiront tes murs, ô Tyr, et abattront tes tours. Je raclerai, pour l’emporter loin d’elle, la poussière du sol et je ne laisserai qu’un rocher dénudé.
  • リビングバイブル - 彼らはツロの城壁を破壊し、やぐらを倒す。 わたしは、その土を削り取って、 そこを裸の岩にしよう。
  • Nova Versão Internacional - Elas destruirão os muros de Tiro e derrubarão suas torres; eu espalharei o seu entulho e farei dela uma rocha nua.
  • Hoffnung für alle - Sie zerstören deine Stadtmauern und reißen deine Türme ab. Ich fege das Erdreich weg, bis nur noch der nackte Fels aus dem Meer ragt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชนชาติเหล่านั้นจะทลายกำแพงเมืองของไทระและพังหอคอยต่างๆ แล้วเราจะปัดเศษอิฐเศษหินของมันออกไป ทำให้มันเป็นหินโล่งเตียน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ประชา​ชาติ​เหล่า​นั้น​จะ​ทลาย​กำแพง​ของ​ไทระ​และ​โค่น​หอคอย และ​เรา​จะ​กวาด​เศษ​ซาก​ของ​เมือง​ทิ้ง​จน​เกลี้ยง จะ​เหลือ​อยู่​ก็​เพียง​หิน​เปล่าๆ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 5:10 - Hãy xuống từng luống nho và chặt phá, nhưng đừng phá hết. Hãy tỉa các cành của nó, vì dân này không thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 14:41 - Thầy tế lễ cũng cho người cạo sạch bên trong nhà, hồ cạo ra phải đem đổ vào một nơi không sạch bên ngoài thành;
  • Lê-vi Ký 14:42 - rồi cho người đem đá khác lấp vào chỗ đã bị đục đi, và lấy hồ tô nhà lại.
  • Lê-vi Ký 14:43 - Nhưng nếu sau khi đã đục đá, cạo và tô nhà lại rồi mà các đốm ấy lại xuất hiện,
  • Lê-vi Ký 14:44 - thì thầy tế lễ phải đến khám lại. Nếu thấy các đốm lan ra, thì đó là chứng phong hủi phát triển trên nhà cửa, nhà ấy không sạch.
  • Lê-vi Ký 14:45 - Thầy tế lễ sẽ cho phá dỡ nhà ấy, đá, gỗ, và hồ đều phải đem đổ vào một nơi không sạch bên ngoài thành.
  • Xa-cha-ri 9:3 - Tuy Ty-rơ được phòng thủ kiên cố, có vàng bạc nhiều như bụi đất ngoài đường.
  • Ê-xê-chi-ên 24:7 - Vì máu của kẻ giết nó văng trên các tảng đá láng. Chứ không đổ trên đất, nơi đất có thể che lấp!
  • Ê-xê-chi-ên 24:8 - Vì thế Ta khiến máu nó vấy trên tảng đá để mọi người thấy rõ.
  • Ê-xê-chi-ên 26:12 - Chúng sẽ cướp đoạt tất cả bảo vật và hàng hóa của ngươi, phá sập các thành lũy ngươi. Chúng sẽ phá hủy các ngôi nhà đẹp đẽ và đổ đá, gỗ, và đất cát xuống biển.
  • Ê-xê-chi-ên 26:9 - Người sẽ công phá thành bằng những phiến gỗ và dùng búa tạ đập tan các tháp canh.
  • A-mốt 1:10 - Vì thế, Ta sẽ giáng lửa xuống các tường thành Ty-rơ, và các chiến lũy cũng sẽ bị hủy diệt.”
  • Y-sai 23:11 - Chúa Hằng Hữu đưa tay trên biển, làm rúng động các vương quốc trên đất. Ngài đã ra lệnh chống nghịch Ca-na-an rằng hãy tiêu diệt đồn lũy nó.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng sẽ hủy diệt các tường thành của Ty-rơ và phá đổ các tháp canh. Ta sẽ cạo sạch hết đất và làm cho nó thành một tảng đá nhẵn nhụi!
  • 新标点和合本 - 他们必破坏推罗的墙垣,拆毁她的城楼。我也要刮净尘土,使她成为净光的磐石。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们要破坏推罗的城墙,拆毁它的城楼。我也要刮净它的尘土,使它成为光滑的磐石。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们要破坏推罗的城墙,拆毁它的城楼。我也要刮净它的尘土,使它成为光滑的磐石。
  • 当代译本 - 他们要破坏你的墙垣,拆毁你的城楼。我要铲净你的瓦砾,使你成为光秃秃的磐石。
  • 圣经新译本 - 他们必毁坏推罗的城墙,拆毁它的城楼;我必刮净它的尘土,使它成为光滑的磐石。
  • 现代标点和合本 - 他们必破坏推罗的墙垣,拆毁她的城楼。我也要刮净尘土,使她成为净光的磐石。
  • 和合本(拼音版) - 他们必破坏推罗的墙垣,拆毁她的城楼。我也要刮净尘土,使她成为净光的磐石。
  • New International Version - They will destroy the walls of Tyre and pull down her towers; I will scrape away her rubble and make her a bare rock.
  • New International Reader's Version - They will destroy your walls. They will pull down your towers. I will clear away the stones of your broken-down buildings. I will turn you into nothing but a bare rock.
  • English Standard Version - They shall destroy the walls of Tyre and break down her towers, and I will scrape her soil from her and make her a bare rock.
  • New Living Translation - They will destroy the walls of Tyre and tear down its towers. I will scrape away its soil and make it a bare rock!
  • Christian Standard Bible - They will destroy the walls of Tyre and demolish her towers. I will scrape the soil from her and turn her into a bare rock.
  • New American Standard Bible - They will destroy the walls of Tyre and tear down her towers; and I will sweep her debris away from her and make her a bare rock.
  • New King James Version - And they shall destroy the walls of Tyre and break down her towers; I will also scrape her dust from her, and make her like the top of a rock.
  • Amplified Bible - They will destroy the walls of Tyre and break down her towers; and I will scrape her dust and debris from her and make her as bare as [the top of] a rock.
  • American Standard Version - And they shall destroy the walls of Tyre, and break down her towers: I will also scrape her dust from her, and make her a bare rock.
  • King James Version - And they shall destroy the walls of Tyre, and break down her towers: I will also scrape her dust from her, and make her like the top of a rock.
  • New English Translation - They will destroy the walls of Tyre and break down her towers. I will scrape her soil from her and make her a bare rock.
  • World English Bible - They will destroy the walls of Tyre, and break down her towers. I will also scrape her dust from her, and make her a bare rock.
  • 新標點和合本 - 他們必破壞泰爾的牆垣,拆毀她的城樓。我也要刮淨塵土,使她成為淨光的磐石。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們要破壞推羅的城牆,拆毀它的城樓。我也要刮淨它的塵土,使它成為光滑的磐石。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們要破壞推羅的城牆,拆毀它的城樓。我也要刮淨它的塵土,使它成為光滑的磐石。
  • 當代譯本 - 他們要破壞你的牆垣,拆毀你的城樓。我要鏟淨你的瓦礫,使你成為光禿禿的磐石。
  • 聖經新譯本 - 他們必毀壞推羅的城牆,拆毀它的城樓;我必刮淨它的塵土,使它成為光滑的磐石。
  • 呂振中譯本 - 他們必毁壞 推羅 的牆,翻倒她的譙樓;我必刮淨她的塵土,使它成為光溜溜的磐石。
  • 現代標點和合本 - 他們必破壞推羅的牆垣,拆毀她的城樓。我也要刮淨塵土,使她成為淨光的磐石。
  • 文理和合譯本 - 毀推羅之城垣、摧其戍樓、去其塵埃、使為光潔之磐、
  • 文理委辦譯本 - 傾推羅城垣、毀其戍樓、散其塵埃、使為光潔之磐。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 傾 推羅 之城垣、毀其高樓、掃除其中之塵土、使為光潔之磐、
  • Nueva Versión Internacional - Destruirán los muros de Tiro, y derribarán sus torres. Hasta los escombros barreré de su lugar; ¡la dejaré como roca desnuda!
  • 현대인의 성경 - 네 성벽을 파괴하고 너의 망대를 헐 것이다. 내가 네게서 부스러기를 쓸어 버려 너를 아무것도 없는 바위로 만들 것이니
  • Новый Русский Перевод - Они сломают стены Тира и разрушат его башни, а Я вымету из Тира развалины и сделаю его голой скалой.
  • Восточный перевод - Они сломают твои стены и разрушат твои башни, а Я вымету из тебя пыль и сделаю голой скалой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они сломают твои стены и разрушат твои башни, а Я вымету из тебя пыль и сделаю голой скалой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они сломают твои стены и разрушат твои башни, а Я вымету из тебя пыль и сделаю голой скалой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils détruiront tes murs, ô Tyr, et abattront tes tours. Je raclerai, pour l’emporter loin d’elle, la poussière du sol et je ne laisserai qu’un rocher dénudé.
  • リビングバイブル - 彼らはツロの城壁を破壊し、やぐらを倒す。 わたしは、その土を削り取って、 そこを裸の岩にしよう。
  • Nova Versão Internacional - Elas destruirão os muros de Tiro e derrubarão suas torres; eu espalharei o seu entulho e farei dela uma rocha nua.
  • Hoffnung für alle - Sie zerstören deine Stadtmauern und reißen deine Türme ab. Ich fege das Erdreich weg, bis nur noch der nackte Fels aus dem Meer ragt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ชนชาติเหล่านั้นจะทลายกำแพงเมืองของไทระและพังหอคอยต่างๆ แล้วเราจะปัดเศษอิฐเศษหินของมันออกไป ทำให้มันเป็นหินโล่งเตียน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ประชา​ชาติ​เหล่า​นั้น​จะ​ทลาย​กำแพง​ของ​ไทระ​และ​โค่น​หอคอย และ​เรา​จะ​กวาด​เศษ​ซาก​ของ​เมือง​ทิ้ง​จน​เกลี้ยง จะ​เหลือ​อยู่​ก็​เพียง​หิน​เปล่าๆ
  • Giê-rê-mi 5:10 - Hãy xuống từng luống nho và chặt phá, nhưng đừng phá hết. Hãy tỉa các cành của nó, vì dân này không thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 14:41 - Thầy tế lễ cũng cho người cạo sạch bên trong nhà, hồ cạo ra phải đem đổ vào một nơi không sạch bên ngoài thành;
  • Lê-vi Ký 14:42 - rồi cho người đem đá khác lấp vào chỗ đã bị đục đi, và lấy hồ tô nhà lại.
  • Lê-vi Ký 14:43 - Nhưng nếu sau khi đã đục đá, cạo và tô nhà lại rồi mà các đốm ấy lại xuất hiện,
  • Lê-vi Ký 14:44 - thì thầy tế lễ phải đến khám lại. Nếu thấy các đốm lan ra, thì đó là chứng phong hủi phát triển trên nhà cửa, nhà ấy không sạch.
  • Lê-vi Ký 14:45 - Thầy tế lễ sẽ cho phá dỡ nhà ấy, đá, gỗ, và hồ đều phải đem đổ vào một nơi không sạch bên ngoài thành.
  • Xa-cha-ri 9:3 - Tuy Ty-rơ được phòng thủ kiên cố, có vàng bạc nhiều như bụi đất ngoài đường.
  • Ê-xê-chi-ên 24:7 - Vì máu của kẻ giết nó văng trên các tảng đá láng. Chứ không đổ trên đất, nơi đất có thể che lấp!
  • Ê-xê-chi-ên 24:8 - Vì thế Ta khiến máu nó vấy trên tảng đá để mọi người thấy rõ.
  • Ê-xê-chi-ên 26:12 - Chúng sẽ cướp đoạt tất cả bảo vật và hàng hóa của ngươi, phá sập các thành lũy ngươi. Chúng sẽ phá hủy các ngôi nhà đẹp đẽ và đổ đá, gỗ, và đất cát xuống biển.
  • Ê-xê-chi-ên 26:9 - Người sẽ công phá thành bằng những phiến gỗ và dùng búa tạ đập tan các tháp canh.
  • A-mốt 1:10 - Vì thế, Ta sẽ giáng lửa xuống các tường thành Ty-rơ, và các chiến lũy cũng sẽ bị hủy diệt.”
  • Y-sai 23:11 - Chúa Hằng Hữu đưa tay trên biển, làm rúng động các vương quốc trên đất. Ngài đã ra lệnh chống nghịch Ca-na-an rằng hãy tiêu diệt đồn lũy nó.
圣经
资源
计划
奉献