逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Có kẻ dâm loạn với kế mẫu mình và có kẻ làm nhục phụ nữ đang có kinh nguyệt.
- 新标点和合本 - 在你中间有露继母下体羞辱父亲的,有玷辱月经不洁净之妇人的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 有露父亲下体的 ,有玷辱经期中不洁净之妇人的。
- 和合本2010(神版-简体) - 有露父亲下体的 ,有玷辱经期中不洁净之妇人的。
- 当代译本 - 有人与继母通奸,羞辱父亲,有人奸污经期不洁的妇女,
- 圣经新译本 - 在你里面有暴露父亲下体的;有污辱在经期中不洁的妇人的。
- 现代标点和合本 - 在你中间有露继母下体羞辱父亲的,有玷辱月经不洁净之妇人的。
- 和合本(拼音版) - 在你中间有露继母下体羞辱父亲的,有玷辱月经不洁净之妇人的。
- New International Version - In you are those who dishonor their father’s bed; in you are those who violate women during their period, when they are ceremonially unclean.
- New International Reader's Version - You bring shame on your fathers by having sex with their wives. You have sex with women during their monthly period. That is when they are ‘unclean.’
- English Standard Version - In you men uncover their fathers’ nakedness; in you they violate women who are unclean in their menstrual impurity.
- New Living Translation - Men sleep with their fathers’ wives and force themselves on women who are menstruating.
- Christian Standard Bible - Men within you have sexual intercourse with their father’s wife and violate women during their menstrual impurity.
- New American Standard Bible - Among you they have uncovered their fathers’ nakedness; among you they have abused her who was unclean in her menstruation.
- New King James Version - In you men uncover their fathers’ nakedness; in you they violate women who are set apart during their impurity.
- Amplified Bible - In you men have uncovered their fathers’ nakedness [the nakedness of mother or stepmother]; in you they have violated women who are [set apart as ceremonially] unclean during their menstrual impurity [or after childbirth].
- American Standard Version - In thee have they uncovered their fathers’ nakedness; in thee have they humbled her that was unclean in her impurity.
- King James Version - In thee have they discovered their fathers' nakedness: in thee have they humbled her that was set apart for pollution.
- New English Translation - They have sex with their father’s wife within you; they violate women during their menstrual period within you.
- World English Bible - In you have they uncovered their fathers’ nakedness. In you have they humbled her who was unclean in her impurity.
- 新標點和合本 - 在你中間有露繼母下體羞辱父親的,有玷辱月經不潔淨之婦人的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 有露父親下體的 ,有玷辱經期中不潔淨之婦人的。
- 和合本2010(神版-繁體) - 有露父親下體的 ,有玷辱經期中不潔淨之婦人的。
- 當代譯本 - 有人與繼母通姦,羞辱父親,有人姦污經期不潔的婦女,
- 聖經新譯本 - 在你裡面有暴露父親下體的;有污辱在經期中不潔的婦人的。
- 呂振中譯本 - 在你裏面有露現你父親的下體 而私通繼母 的;在你裏面有玷辱 正在 經期污穢 中 之不潔淨婦人的。
- 現代標點和合本 - 在你中間有露繼母下體羞辱父親的,有玷辱月經不潔淨之婦人的。
- 文理和合譯本 - 烝父繼室、辱因天癸而污之婦、
- 文理委辦譯本 - 烝父繼室、妻癸水至、與之同寢、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾中有人烝父繼室、爾中有人玷辱行經之婦、
- Nueva Versión Internacional - Hay quienes deshonran la cama de su padre y obligan a la mujer a tener relaciones en su período de menstruación.
- 현대인의 성경 - 자기 아버지의 침상을 더럽힌 자도 있으며 월경중에 있는 여인을 강간하는 자도 있다.
- Новый Русский Перевод - У тебя те, кто оскверняет отцовское ложе; у тебя – те, кто совокупляется с женщиной во время месячных, когда она ритуально нечиста.
- Восточный перевод - У тебя находились те, кто осквернял отцовское ложе; у тебя – те, кто принуждал женщину к совокуплению во время месячных, когда она ритуально нечиста.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У тебя находились те, кто осквернял отцовское ложе; у тебя – те, кто принуждал женщину к совокуплению во время месячных, когда она ритуально нечиста.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - У тебя находились те, кто осквернял отцовское ложе; у тебя – те, кто принуждал женщину к совокуплению во время месячных, когда она ритуально нечиста.
- La Bible du Semeur 2015 - Chez toi, il y a des gens qui ont des relations sexuelles avec la femme de leur père ; chez toi, il y en a qui abusent d’une femme pendant son indisposition .
- リビングバイブル - 父の妻と姦淫したり、生理中の女と寝たりする男がいる。
- Nova Versão Internacional - em seu meio há aqueles que desonram a cama dos seus pais e aqueles que têm relações com as mulheres nos dias de sua menstruação.
- Hoffnung für alle - Der eine schläft mit der Frau seines Vaters, ein anderer verkehrt mit einer Frau, während sie ihre Tage hat .
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในกรุงนี้มีผู้ล่วงประเวณีกับภรรยาของบิดา ในกรุงนี้มีคนหลับนอนกับผู้หญิงขณะที่นางมีประจำเดือนอันเป็นเวลาที่เป็นมลทินตามระเบียบพิธี
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ในเยรูซาเล็มมีบรรดาผู้ละเมิดสิทธิของบิดาของตน พวกเขาข่มขืนบรรดาผู้หญิงที่มีมลทินระหว่างมีรอบเดือน
交叉引用
- 2 Sa-mu-ên 16:21 - A-hi-tô-phe bàn: “Vua nên đến cùng các cung phi của vua cha để lại giữ cung. Khi mọi người thấy vua công khai sỉ nhục cha như vậy, người phe vua mới mạnh bạo lên.”
- 2 Sa-mu-ên 16:22 - Vậy, người ta che một cái lều trên nóc cung và trước mặt mọi người, Áp-sa-lôm vào lều với các cung phi của vua cha.
- A-mốt 2:7 - Chúng đạp đầu người yếu thế vào bụi đất, và xua đuổi những người hiền từ bị áp bức. Cả cha và con cùng ăn nằm với một người đàn bà, làm ô Danh Thánh Ta.
- Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:20 - ‘Ai ngủ với vợ kế cha mình phải bị nguyền rủa, vì người ấy xúc phạm vợ cha mình.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
- Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:23 - ‘Ai ngủ với bà gia phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
- 1 Sử Ký 5:1 - Ru-bên là trưởng nam của Ít-ra-ên. Nhưng từ khi ông làm xúc phạm cha mình vì đã ngủ với một trong các vợ lẽ của cha, quyền trưởng nam của ông được giao cho Giô-sép. Vì lý do đó, Ru-bên không được ghi vào gia phả như là con trưởng.
- 1 Cô-rinh-tô 5:1 - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
- Lê-vi Ký 20:18 - Nếu một người đàn ông nằm với một người đàn bà đang có kinh, thì cả hai phải bị trục xuất khỏi cộng đồng, vì họ đã để lộ nguồn máu của nàng.
- Lê-vi Ký 18:7 - Không ai được quan hệ tình dục với cha mình, cũng không ai được quan hệ tình dục với mẹ mình.
- Lê-vi Ký 18:8 - Không ai được quan hệ tình dục với vợ của cha mình.
- Lê-vi Ký 20:11 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với vợ của cha mình, thì cả hai phải bị xử tử, họ chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
- Ê-xê-chi-ên 18:6 - Người ấy không ăn của cúng trên núi, không thờ lạy thần tượng của Ít-ra-ên. Người ấy không phạm tội ngoại tình với vợ người lân cận, không nằm với đàn bà đang có kinh nguyệt.
- Lê-vi Ký 18:19 - Không ai được giao hợp với một người đàn bà trong lúc không sạch vì có kinh nguyệt.