Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:46 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi con người, hãy quay mặt về phương nam và nói tiên tri nghịch cùng những khu rừng của Nê-ghép.
  • 新标点和合本 - “人子啊,你要面向南方,向南滴下预言攻击南方田野的树林。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “人子啊,你要面向南方,向南方传讲 ,向尼革夫 田野的树林说预言。
  • 和合本2010(神版-简体) - “人子啊,你要面向南方,向南方传讲 ,向尼革夫 田野的树林说预言。
  • 当代译本 - “人子啊,你要面向南方,开口斥责南方,说预言斥责南地的树林。
  • 圣经新译本 - “人子啊!你要面向南方,向南面发言,说预言攻击南地田野的树林,
  • 现代标点和合本 - “人子啊,你要面向南方,向南滴下预言攻击南方田野的树林。
  • 和合本(拼音版) - “人子啊,你要面向南方,向南滴下预言攻击南方田野的树林。
  • New International Version - “Son of man, set your face toward the south; preach against the south and prophesy against the forest of the southland.
  • New International Reader's Version - “Son of man, turn your attention to Judah in the south. Preach against it. Prophesy against its forests.
  • English Standard Version - “Son of man, set your face toward the southland; preach against the south, and prophesy against the forest land in the Negeb.
  • New Living Translation - “Son of man, turn and face the south and speak out against it; prophesy against the brushlands of the Negev.
  • Christian Standard Bible - “Son of man, face the south and preach against it. Prophesy against the forest land in the Negev,
  • New American Standard Bible - “Son of man, set your face toward the south, and speak prophetically against the south and prophesy against the forest land of the Negev,
  • New King James Version - “Son of man, set your face toward the south; preach against the south and prophesy against the forest land, the South,
  • Amplified Bible - “Son of man, set your face toward Teman, and speak out against the south and prophesy against the forest land of the Negev (the South),
  • American Standard Version - Son of man, set thy face toward the south, and drop thy word toward the south, and prophesy against the forest of the field in the South;
  • King James Version - Son of man, set thy face toward the south, and drop thy word toward the south, and prophesy against the forest of the south field;
  • New English Translation - “Son of man, turn toward the south, and speak out against the south. Prophesy against the open scrub land of the Negev,
  • World English Bible - “Son of man, set your face toward the south, and preach toward the south, and prophesy against the forest of the field in the South.
  • 新標點和合本 - 「人子啊,你要面向南方,向南滴下預言攻擊南方田野的樹林。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人子啊,你要面向南方,向南方傳講 ,向尼革夫 田野的樹林說預言。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「人子啊,你要面向南方,向南方傳講 ,向尼革夫 田野的樹林說預言。
  • 當代譯本 - 「人子啊,你要面向南方,開口斥責南方,說預言斥責南地的樹林。
  • 聖經新譯本 - “人子啊!你要面向南方,向南面發言,說預言攻擊南地田野的樹林,
  • 呂振中譯本 - 『人子啊,你要把臉朝着南邊的路向,向南滴下 話語 ,傳神言攻擊南地田野的森林,
  • 現代標點和合本 - 「人子啊,你要面向南方,向南滴下預言攻擊南方田野的樹林。
  • 文理和合譯本 - 人子歟、爾其面南、向南發言、對南郊之林而預言、
  • 文理委辦譯本 - 人子、爾當望南方、指南郊之林、而言未來事、曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人子、爾當面向南方、向南方發言、對南方田野之林、傳述預言、
  • Nueva Versión Internacional - «Hijo de hombre, mira hacia el sur y en esa dirección profetiza contra el bosque del Néguev.
  • 현대인의 성경 - “사람의 아들아, 너는 남쪽을 바라보아라. 너는 남쪽을 향해 외치며 네겝의 삼림 지대에 대하여 예언하라:
  • Новый Русский Перевод - – Сын человеческий, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • Восточный перевод - – Смертный, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Смертный, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Смертный, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • リビングバイブル - 「人の子よ、エルサレムの方へ顔を向け、エルサレムとネゲブの森に、
  • Nova Versão Internacional - “Filho do homem, vire o rosto para o sul; pregue contra o sul e profetize contra a floresta da terra do Neguebe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “บุตรมนุษย์เอ๋ย จงหันหน้าไปยังทิศใต้ กล่าวตำหนิเมืองทางใต้และพยากรณ์กล่าวโทษป่าไม้ของแดนใต้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บุตร​มนุษย์​เอ๋ย จง​หัน​หน้า​ไป​ทาง​ใต้ เทศนา​กล่าว​โทษ​ดิน​แดน​ทาง​ใต้​และ​เผย​ความ​กล่าว​โทษ​แดน​ป่า​ไม้​ใน​เนเกบ
交叉引用
  • Xa-cha-ri 11:1 - Li-ban ơi, mở rộng cửa cho lửa thiêu sạch vườn bá hương.
  • Xa-cha-ri 11:2 - Khóc than đi cây trắc bá ơi, vì cây bá hương đã ngã; các cây tốt đẹp bị phá hủy. Than van đi các cây sồi ở Ba-san, vì rừng rậm bị đốn ngã rồi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:2 - Lời ta êm nhẹ như sương sa, có lúc tầm tã như mưa móc. Nhuần tưới đồng xanh và thảo mộc.
  • Y-sai 30:6 - Đây là lời tiên tri về loài thú tại Nê-ghép: Từng đoàn người di chuyển chậm chạp băng qua hoang mạc khủng khiếp đến Ai Cập— lưng lừa chất đầy của cải và lạc đà chở đầy châu báu— tất cả dùng để trả công cho sự che chở của Ai Cập. Họ băng qua hoang mạc, nơi có nhiều sư tử đực và sư tử cái, rắn lục và rắn lửa sinh sống. Nhưng Ai Cập sẽ chẳng đem lợi gì cho ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:2 - “Hỡi con người, hãy hướng mặt về các ngọn núi Ít-ra-ên và nói tiên tri chống lại nó.
  • Mi-ca 2:6 - Các tiên tri của dân bảo: “Đừng nói tiên tri nữa. Đừng nói tiên tri về các việc này nữa. Chúng ta sẽ chẳng bao giờ bị sỉ nhục!”
  • Gióp 29:22 - Sau khi tôi nói, họ không còn gì để thêm, vì lời tôi nói làm hài lòng họ.
  • Giê-rê-mi 22:7 - Ta sẽ sai những kẻ phá hoại, chúng sẽ mang đầy đủ vật dụng để triệt hạ ngươi. Chúng sẽ cưa gỡ các kèo cột bằng bá hương và ném chúng vào lửa.
  • Ê-xê-chi-ên 4:7 - Con nằm quay mặt về Giê-ru-sa-lem đang bị vây hãm. Nằm đó với cánh tay trần đưa lên và tiên tri về sự hủy diệt của nó.
  • Giê-rê-mi 13:19 - Các thành Nê-ghép đã đóng chặt cổng, không ai có thể mở ra được. Toàn dân Giu-đa sẽ bị bắt đi như tù nhân. Tất cả sẽ bị bắt đi đày.
  • Ê-xê-chi-ên 21:2 - “Hỡi con người, hãy quay mặt nhìn thẳng về Giê-ru-sa-lem và nói tiên tri chống lại Ít-ra-ên và nơi thánh của nó.
  • A-mốt 7:16 - Nên bây giờ, ông hãy nghe sứ điệp của Chúa Hằng Hữu: Ông nói: ‘Đừng nói tiên tri chống lại dân tộc Ít-ra-ên. Đừng nói lời nào chống lại nhà Y-sác.’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi con người, hãy quay mặt về phương nam và nói tiên tri nghịch cùng những khu rừng của Nê-ghép.
  • 新标点和合本 - “人子啊,你要面向南方,向南滴下预言攻击南方田野的树林。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “人子啊,你要面向南方,向南方传讲 ,向尼革夫 田野的树林说预言。
  • 和合本2010(神版-简体) - “人子啊,你要面向南方,向南方传讲 ,向尼革夫 田野的树林说预言。
  • 当代译本 - “人子啊,你要面向南方,开口斥责南方,说预言斥责南地的树林。
  • 圣经新译本 - “人子啊!你要面向南方,向南面发言,说预言攻击南地田野的树林,
  • 现代标点和合本 - “人子啊,你要面向南方,向南滴下预言攻击南方田野的树林。
  • 和合本(拼音版) - “人子啊,你要面向南方,向南滴下预言攻击南方田野的树林。
  • New International Version - “Son of man, set your face toward the south; preach against the south and prophesy against the forest of the southland.
  • New International Reader's Version - “Son of man, turn your attention to Judah in the south. Preach against it. Prophesy against its forests.
  • English Standard Version - “Son of man, set your face toward the southland; preach against the south, and prophesy against the forest land in the Negeb.
  • New Living Translation - “Son of man, turn and face the south and speak out against it; prophesy against the brushlands of the Negev.
  • Christian Standard Bible - “Son of man, face the south and preach against it. Prophesy against the forest land in the Negev,
  • New American Standard Bible - “Son of man, set your face toward the south, and speak prophetically against the south and prophesy against the forest land of the Negev,
  • New King James Version - “Son of man, set your face toward the south; preach against the south and prophesy against the forest land, the South,
  • Amplified Bible - “Son of man, set your face toward Teman, and speak out against the south and prophesy against the forest land of the Negev (the South),
  • American Standard Version - Son of man, set thy face toward the south, and drop thy word toward the south, and prophesy against the forest of the field in the South;
  • King James Version - Son of man, set thy face toward the south, and drop thy word toward the south, and prophesy against the forest of the south field;
  • New English Translation - “Son of man, turn toward the south, and speak out against the south. Prophesy against the open scrub land of the Negev,
  • World English Bible - “Son of man, set your face toward the south, and preach toward the south, and prophesy against the forest of the field in the South.
  • 新標點和合本 - 「人子啊,你要面向南方,向南滴下預言攻擊南方田野的樹林。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人子啊,你要面向南方,向南方傳講 ,向尼革夫 田野的樹林說預言。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「人子啊,你要面向南方,向南方傳講 ,向尼革夫 田野的樹林說預言。
  • 當代譯本 - 「人子啊,你要面向南方,開口斥責南方,說預言斥責南地的樹林。
  • 聖經新譯本 - “人子啊!你要面向南方,向南面發言,說預言攻擊南地田野的樹林,
  • 呂振中譯本 - 『人子啊,你要把臉朝着南邊的路向,向南滴下 話語 ,傳神言攻擊南地田野的森林,
  • 現代標點和合本 - 「人子啊,你要面向南方,向南滴下預言攻擊南方田野的樹林。
  • 文理和合譯本 - 人子歟、爾其面南、向南發言、對南郊之林而預言、
  • 文理委辦譯本 - 人子、爾當望南方、指南郊之林、而言未來事、曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人子、爾當面向南方、向南方發言、對南方田野之林、傳述預言、
  • Nueva Versión Internacional - «Hijo de hombre, mira hacia el sur y en esa dirección profetiza contra el bosque del Néguev.
  • 현대인의 성경 - “사람의 아들아, 너는 남쪽을 바라보아라. 너는 남쪽을 향해 외치며 네겝의 삼림 지대에 대하여 예언하라:
  • Новый Русский Перевод - – Сын человеческий, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • Восточный перевод - – Смертный, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Смертный, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Смертный, обрати лицо на юг; проповедуй против южных земель и пророчествуй о лесах южного края.
  • リビングバイブル - 「人の子よ、エルサレムの方へ顔を向け、エルサレムとネゲブの森に、
  • Nova Versão Internacional - “Filho do homem, vire o rosto para o sul; pregue contra o sul e profetize contra a floresta da terra do Neguebe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “บุตรมนุษย์เอ๋ย จงหันหน้าไปยังทิศใต้ กล่าวตำหนิเมืองทางใต้และพยากรณ์กล่าวโทษป่าไม้ของแดนใต้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บุตร​มนุษย์​เอ๋ย จง​หัน​หน้า​ไป​ทาง​ใต้ เทศนา​กล่าว​โทษ​ดิน​แดน​ทาง​ใต้​และ​เผย​ความ​กล่าว​โทษ​แดน​ป่า​ไม้​ใน​เนเกบ
  • Xa-cha-ri 11:1 - Li-ban ơi, mở rộng cửa cho lửa thiêu sạch vườn bá hương.
  • Xa-cha-ri 11:2 - Khóc than đi cây trắc bá ơi, vì cây bá hương đã ngã; các cây tốt đẹp bị phá hủy. Than van đi các cây sồi ở Ba-san, vì rừng rậm bị đốn ngã rồi.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:2 - Lời ta êm nhẹ như sương sa, có lúc tầm tã như mưa móc. Nhuần tưới đồng xanh và thảo mộc.
  • Y-sai 30:6 - Đây là lời tiên tri về loài thú tại Nê-ghép: Từng đoàn người di chuyển chậm chạp băng qua hoang mạc khủng khiếp đến Ai Cập— lưng lừa chất đầy của cải và lạc đà chở đầy châu báu— tất cả dùng để trả công cho sự che chở của Ai Cập. Họ băng qua hoang mạc, nơi có nhiều sư tử đực và sư tử cái, rắn lục và rắn lửa sinh sống. Nhưng Ai Cập sẽ chẳng đem lợi gì cho ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 6:2 - “Hỡi con người, hãy hướng mặt về các ngọn núi Ít-ra-ên và nói tiên tri chống lại nó.
  • Mi-ca 2:6 - Các tiên tri của dân bảo: “Đừng nói tiên tri nữa. Đừng nói tiên tri về các việc này nữa. Chúng ta sẽ chẳng bao giờ bị sỉ nhục!”
  • Gióp 29:22 - Sau khi tôi nói, họ không còn gì để thêm, vì lời tôi nói làm hài lòng họ.
  • Giê-rê-mi 22:7 - Ta sẽ sai những kẻ phá hoại, chúng sẽ mang đầy đủ vật dụng để triệt hạ ngươi. Chúng sẽ cưa gỡ các kèo cột bằng bá hương và ném chúng vào lửa.
  • Ê-xê-chi-ên 4:7 - Con nằm quay mặt về Giê-ru-sa-lem đang bị vây hãm. Nằm đó với cánh tay trần đưa lên và tiên tri về sự hủy diệt của nó.
  • Giê-rê-mi 13:19 - Các thành Nê-ghép đã đóng chặt cổng, không ai có thể mở ra được. Toàn dân Giu-đa sẽ bị bắt đi như tù nhân. Tất cả sẽ bị bắt đi đày.
  • Ê-xê-chi-ên 21:2 - “Hỡi con người, hãy quay mặt nhìn thẳng về Giê-ru-sa-lem và nói tiên tri chống lại Ít-ra-ên và nơi thánh của nó.
  • A-mốt 7:16 - Nên bây giờ, ông hãy nghe sứ điệp của Chúa Hằng Hữu: Ông nói: ‘Đừng nói tiên tri chống lại dân tộc Ít-ra-ên. Đừng nói lời nào chống lại nhà Y-sác.’
圣经
资源
计划
奉献