Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ tra thẩm các ngươi kỹ càng và đem các ngươi vào giao ước.
  • 新标点和合本 - 我必使你们从杖下经过,使你们被约拘束。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使你们从杖下经过,按着约的拘束 带领你们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使你们从杖下经过,按着约的拘束 带领你们。
  • 当代译本 - 我要对你们严加管教 ,使你们遵守我的约。
  • 圣经新译本 - 我必使你们从牧人的杖下经过,使你们进入盟约的约束。
  • 现代标点和合本 - 我必使你们从杖下经过,使你们被约拘束。
  • 和合本(拼音版) - 我必使你们从杖下经过,使你们被约拘束。
  • New International Version - I will take note of you as you pass under my rod, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • New International Reader's Version - “I will take note of you as you pass under my shepherd’s stick. I will separate those who obey me from those who do not. And I will give the blessings of the covenant to those of you who obey me.
  • English Standard Version - I will make you pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • New Living Translation - I will examine you carefully and hold you to the terms of the covenant.
  • Christian Standard Bible - I will make you pass under the rod and will bring you into the bond of the covenant.
  • New American Standard Bible - “I will make you pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant;
  • New King James Version - “I will make you pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant;
  • Amplified Bible - “I will make you pass under the rod [as the shepherd does with his sheep when he counts them, and I will count you as Mine and constrain you] and bring you into the bond of the covenant [to which you are permanently bound].
  • American Standard Version - And I will cause you to pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant;
  • King James Version - And I will cause you to pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant:
  • New English Translation - I will make you pass under the shepherd’s staff, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • World English Bible - “I will cause you to pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • 新標點和合本 - 我必使你們從杖下經過,使你們被約拘束。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使你們從杖下經過,按着約的拘束 帶領你們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使你們從杖下經過,按着約的拘束 帶領你們。
  • 當代譯本 - 我要對你們嚴加管教 ,使你們遵守我的約。
  • 聖經新譯本 - 我必使你們從牧人的杖下經過,使你們進入盟約的約束。
  • 呂振中譯本 - 我要使你們從牧杖下經過,使你們按數目進來 。
  • 現代標點和合本 - 我必使你們從杖下經過,使你們被約拘束。
  • 文理和合譯本 - 我必使爾經於杖下、以歸我約所束、
  • 文理委辦譯本 - 我必循舊約、牧爾治爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使爾歸我統轄、必使爾為盟約所束、
  • Nueva Versión Internacional - Así como el pastor selecciona sus ovejas, también yo los haré pasar a ustedes bajo mi vara y los seleccionaré para que formen parte de la alianza.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 단단히 단속하여 나와 맺은 계약을 지키게 할 것이며
  • Новый Русский Перевод - Я проведу вас под жезлом и введу в узы завета.
  • Восточный перевод - Я проведу вас под пастушеским посохом, чтобы посчитать и осмотреть вас, и введу в узы соглашения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я проведу вас под пастушеским посохом, чтобы посчитать и осмотреть вас, и введу в узы соглашения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я проведу вас под пастушеским посохом, чтобы посчитать и осмотреть вас, и введу в узы соглашения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous ferai passer sous ma houlette , et je vous lierai de nouveau à moi par l’alliance .
  • リビングバイブル - あなたがたを念入りに数え上げ、ほんの一握りの者だけをイスラエルに戻す。
  • Nova Versão Internacional - Contarei vocês enquanto estiverem passando debaixo da minha vara e os trarei para o vínculo da aliança.
  • Hoffnung für alle - Ich nehme euch in die Pflicht, euch an den Bund zu halten, den ich mit euch geschlossen habe. Wie ein Hirte die Schafe unter seinem Stab hindurchziehen lässt, um sie zu zählen und aufzuteilen, so gehe ich mit euch um:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะนับเจ้าขณะเจ้าผ่านไปใต้คทาของเรา และจะนำเจ้าเข้าสู่ข้อผูกมัดแห่งพันธสัญญา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เรา​จะ​ทำ​ให้​พวก​เจ้า​ลอด​ใต้​ไม้​เท้า​ของ​เรา และ​เรา​จะ​ให้​พวก​เจ้า​ผูกพัน​กับ​เรา​ใน​พันธ​สัญญา
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 34:17 - Còn như ngươi, bầy chiên Ta, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán với dân Ngài: Ta sẽ phân xử giữa chiên của bầy này với bầy khác, tách giữa chiên và dê.
  • Thi Thiên 89:30 - Nếu con cháu người quên lãng điều răn Ta, và không thực thi điều lệ Ta,
  • Thi Thiên 89:31 - nếu họ vi phạm các sắc lệnh Ta, không giữ các mệnh lệnh Ta,
  • Thi Thiên 89:32 - khi ấy Ta sẽ trừng phạt tội ác họ, bằng cây gậy và cây roi.
  • Lê-vi Ký 26:25 - Ta sẽ giáng họa gươm đao để báo trả việc bội ước của các ngươi. Khi các ngươi tụ tập vào các thành phố, Ta sẽ làm cho mắc bệnh dịch và rơi vào tay quân thù.
  • A-mốt 3:2 - “Từ giữa vòng các gia tộc trên đất, Ta chỉ chọn các ngươi. Đó là tại sao Ta phải hình phạt các ngươi về tất cả tội lỗi của các ngươi.”
  • Ê-xê-chi-ên 16:59 - Bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ báo trả những việc ngươi đã làm là bội thề, phản ước.
  • Ê-xê-chi-ên 16:60 - Nhưng Ta sẽ nhớ giao ước đã lập với ngươi từ ngày ngươi còn trẻ, và Ta sẽ lập giao ước vĩnh viễn với ngươi.
  • Ma-thi-ơ 25:32 - Tất cả dân tộc sẽ tập họp trước mặt Ta. Ta sẽ phân chia họ làm hai, như người chăn chia chiên với dê,
  • Ma-thi-ơ 25:33 - sắp người công chính đứng bên phải và người gian ác bên trái.
  • Lê-vi Ký 27:32 - Đối với thú vật, dù là bò hay chiên, cứ dùng gậy mà đếm, mỗi con thứ mười đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Giê-rê-mi 33:13 - Một lần nữa những người chăn chiên sẽ đếm số bầy của mình trong các miền đồi núi và các thành ở phía đông đồng bằng Phi-li-tin, các đô thị xứ Nê-ghép, khắp lãnh thổ Bên-gia-min, các vùng phụ cận Giê-ru-sa-lem, và các thành Giu-đa. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ tra thẩm các ngươi kỹ càng và đem các ngươi vào giao ước.
  • 新标点和合本 - 我必使你们从杖下经过,使你们被约拘束。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使你们从杖下经过,按着约的拘束 带领你们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使你们从杖下经过,按着约的拘束 带领你们。
  • 当代译本 - 我要对你们严加管教 ,使你们遵守我的约。
  • 圣经新译本 - 我必使你们从牧人的杖下经过,使你们进入盟约的约束。
  • 现代标点和合本 - 我必使你们从杖下经过,使你们被约拘束。
  • 和合本(拼音版) - 我必使你们从杖下经过,使你们被约拘束。
  • New International Version - I will take note of you as you pass under my rod, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • New International Reader's Version - “I will take note of you as you pass under my shepherd’s stick. I will separate those who obey me from those who do not. And I will give the blessings of the covenant to those of you who obey me.
  • English Standard Version - I will make you pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • New Living Translation - I will examine you carefully and hold you to the terms of the covenant.
  • Christian Standard Bible - I will make you pass under the rod and will bring you into the bond of the covenant.
  • New American Standard Bible - “I will make you pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant;
  • New King James Version - “I will make you pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant;
  • Amplified Bible - “I will make you pass under the rod [as the shepherd does with his sheep when he counts them, and I will count you as Mine and constrain you] and bring you into the bond of the covenant [to which you are permanently bound].
  • American Standard Version - And I will cause you to pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant;
  • King James Version - And I will cause you to pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant:
  • New English Translation - I will make you pass under the shepherd’s staff, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • World English Bible - “I will cause you to pass under the rod, and I will bring you into the bond of the covenant.
  • 新標點和合本 - 我必使你們從杖下經過,使你們被約拘束。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使你們從杖下經過,按着約的拘束 帶領你們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使你們從杖下經過,按着約的拘束 帶領你們。
  • 當代譯本 - 我要對你們嚴加管教 ,使你們遵守我的約。
  • 聖經新譯本 - 我必使你們從牧人的杖下經過,使你們進入盟約的約束。
  • 呂振中譯本 - 我要使你們從牧杖下經過,使你們按數目進來 。
  • 現代標點和合本 - 我必使你們從杖下經過,使你們被約拘束。
  • 文理和合譯本 - 我必使爾經於杖下、以歸我約所束、
  • 文理委辦譯本 - 我必循舊約、牧爾治爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使爾歸我統轄、必使爾為盟約所束、
  • Nueva Versión Internacional - Así como el pastor selecciona sus ovejas, también yo los haré pasar a ustedes bajo mi vara y los seleccionaré para que formen parte de la alianza.
  • 현대인의 성경 - 내가 너희를 단단히 단속하여 나와 맺은 계약을 지키게 할 것이며
  • Новый Русский Перевод - Я проведу вас под жезлом и введу в узы завета.
  • Восточный перевод - Я проведу вас под пастушеским посохом, чтобы посчитать и осмотреть вас, и введу в узы соглашения.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я проведу вас под пастушеским посохом, чтобы посчитать и осмотреть вас, и введу в узы соглашения.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я проведу вас под пастушеским посохом, чтобы посчитать и осмотреть вас, и введу в узы соглашения.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous ferai passer sous ma houlette , et je vous lierai de nouveau à moi par l’alliance .
  • リビングバイブル - あなたがたを念入りに数え上げ、ほんの一握りの者だけをイスラエルに戻す。
  • Nova Versão Internacional - Contarei vocês enquanto estiverem passando debaixo da minha vara e os trarei para o vínculo da aliança.
  • Hoffnung für alle - Ich nehme euch in die Pflicht, euch an den Bund zu halten, den ich mit euch geschlossen habe. Wie ein Hirte die Schafe unter seinem Stab hindurchziehen lässt, um sie zu zählen und aufzuteilen, so gehe ich mit euch um:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะนับเจ้าขณะเจ้าผ่านไปใต้คทาของเรา และจะนำเจ้าเข้าสู่ข้อผูกมัดแห่งพันธสัญญา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เรา​จะ​ทำ​ให้​พวก​เจ้า​ลอด​ใต้​ไม้​เท้า​ของ​เรา และ​เรา​จะ​ให้​พวก​เจ้า​ผูกพัน​กับ​เรา​ใน​พันธ​สัญญา
  • Ê-xê-chi-ên 34:17 - Còn như ngươi, bầy chiên Ta, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán với dân Ngài: Ta sẽ phân xử giữa chiên của bầy này với bầy khác, tách giữa chiên và dê.
  • Thi Thiên 89:30 - Nếu con cháu người quên lãng điều răn Ta, và không thực thi điều lệ Ta,
  • Thi Thiên 89:31 - nếu họ vi phạm các sắc lệnh Ta, không giữ các mệnh lệnh Ta,
  • Thi Thiên 89:32 - khi ấy Ta sẽ trừng phạt tội ác họ, bằng cây gậy và cây roi.
  • Lê-vi Ký 26:25 - Ta sẽ giáng họa gươm đao để báo trả việc bội ước của các ngươi. Khi các ngươi tụ tập vào các thành phố, Ta sẽ làm cho mắc bệnh dịch và rơi vào tay quân thù.
  • A-mốt 3:2 - “Từ giữa vòng các gia tộc trên đất, Ta chỉ chọn các ngươi. Đó là tại sao Ta phải hình phạt các ngươi về tất cả tội lỗi của các ngươi.”
  • Ê-xê-chi-ên 16:59 - Bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ báo trả những việc ngươi đã làm là bội thề, phản ước.
  • Ê-xê-chi-ên 16:60 - Nhưng Ta sẽ nhớ giao ước đã lập với ngươi từ ngày ngươi còn trẻ, và Ta sẽ lập giao ước vĩnh viễn với ngươi.
  • Ma-thi-ơ 25:32 - Tất cả dân tộc sẽ tập họp trước mặt Ta. Ta sẽ phân chia họ làm hai, như người chăn chia chiên với dê,
  • Ma-thi-ơ 25:33 - sắp người công chính đứng bên phải và người gian ác bên trái.
  • Lê-vi Ký 27:32 - Đối với thú vật, dù là bò hay chiên, cứ dùng gậy mà đếm, mỗi con thứ mười đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Giê-rê-mi 33:13 - Một lần nữa những người chăn chiên sẽ đếm số bầy của mình trong các miền đồi núi và các thành ở phía đông đồng bằng Phi-li-tin, các đô thị xứ Nê-ghép, khắp lãnh thổ Bên-gia-min, các vùng phụ cận Giê-ru-sa-lem, và các thành Giu-đa. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!
圣经
资源
计划
奉献