Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi còn bán dâm cho người Ai Cập, là kẻ láng giềng dâm đãng, ngươi cố tình chọc giận Ta với tội lỗi ngày càng nhiều.
  • 新标点和合本 - 你也和你邻邦放纵情欲的埃及人行淫,加增你的淫乱,惹我发怒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你也和你那放纵情欲的邻邦埃及人行淫,增添你的淫乱,惹我发怒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你也和你那放纵情欲的邻邦埃及人行淫,增添你的淫乱,惹我发怒。
  • 当代译本 - 你还与放纵情欲的邻邦埃及人苟合,纵情淫乱,激起我的愤怒。
  • 圣经新译本 - 你也与放纵情欲的邻居埃及人行淫,多行淫乱,惹我发怒。
  • 现代标点和合本 - 你也和你邻邦放纵情欲的埃及人行淫,加增你的淫乱,惹我发怒。
  • 和合本(拼音版) - 你也和你邻邦放纵情欲的埃及人行淫,加增你的淫乱,惹我发怒。
  • New International Version - You engaged in prostitution with the Egyptians, your neighbors with large genitals, and aroused my anger with your increasing promiscuity.
  • New International Reader's Version - You committed shameful acts with the people of Egypt. They were your neighbors who were ready to have sex with you. You offered yourself to them again and again. That made me very angry.
  • English Standard Version - You also played the whore with the Egyptians, your lustful neighbors, multiplying your whoring, to provoke me to anger.
  • New Living Translation - Then you added lustful Egypt to your lovers, provoking my anger with your increasing promiscuity.
  • Christian Standard Bible - You engaged in promiscuous acts with Egyptian men, your well-endowed neighbors, and increased your prostitution to anger me.
  • New American Standard Bible - You also committed prostitution with the Egyptians, your lustful neighbors, and multiplied your obscene practice to provoke Me to anger.
  • New King James Version - You also committed harlotry with the Egyptians, your very fleshly neighbors, and increased your acts of harlotry to provoke Me to anger.
  • Amplified Bible - You also prostituted yourself with the Egyptians, your lustful neighbors [by embracing their pagan rituals], and you multiplied your obscene immorality to provoke Me to anger.
  • American Standard Version - Thou hast also committed fornication with the Egyptians, thy neighbors, great of flesh; and hast multiplied thy whoredom, to provoke me to anger.
  • King James Version - Thou hast also committed fornication with the Egyptians thy neighbours, great of flesh; and hast increased thy whoredoms, to provoke me to anger.
  • New English Translation - You engaged in prostitution with the Egyptians, your sexually aroused neighbors, multiplying your promiscuity and provoking me to anger.
  • World English Bible - You have also committed sexual immorality with the Egyptians, your neighbors, great of flesh; and have multiplied your prostitution, to provoke me to anger.
  • 新標點和合本 - 你也和你鄰邦放縱情慾的埃及人行淫,加增你的淫亂,惹我發怒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你也和你那放縱情慾的鄰邦埃及人行淫,增添你的淫亂,惹我發怒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你也和你那放縱情慾的鄰邦埃及人行淫,增添你的淫亂,惹我發怒。
  • 當代譯本 - 你還與放縱情慾的鄰邦埃及人苟合,縱情淫亂,激起我的憤怒。
  • 聖經新譯本 - 你也與放縱情慾的鄰居埃及人行淫,多行淫亂,惹我發怒。
  • 呂振中譯本 - 你也跟你那下身肥大的鄰居 埃及 人行淫,增多你的淫亂,來惹我發怒。
  • 現代標點和合本 - 你也和你鄰邦放縱情慾的埃及人行淫,加增你的淫亂,惹我發怒。
  • 文理和合譯本 - 爾鄰埃及人、縱形軀之欲、爾與之私、益爾淫亂、激我震怒、
  • 文理委辦譯本 - 埃及鄰邦、淫風流行、爾狥欲與私、干我震怒、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾鄰邦 伊及 人、身軀肥胖、爾徇欲與之私、多行淫事、干我震怒、
  • Nueva Versión Internacional - Te acostaste con los egipcios, tus vecinos de grandes genitales, y para enfurecerme multiplicaste tus fornicaciones.
  • 현대인의 성경 - 또 너는 너의 음란한 이웃인 이집트 사람들과 음행하여 나의 분노를 일으켰다.
  • Новый Русский Перевод - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь все более распутной.
  • Восточный перевод - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь всё более распутной.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь всё более распутной.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь всё более распутной.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu t’es prostituée avec les Egyptiens , tes voisins au grand corps, et tu as multiplié tes prostitutions pour m’irriter.
  • リビングバイブル - さらに、好色なエジプト人たちに身を売り、同盟を結んだ。わたしの怒りは頂点に達した。
  • Nova Versão Internacional - Você se prostituiu com os egípcios, os seus vizinhos cobiçosos, e provocou a minha ira com sua promiscuidade cada vez maior.
  • Hoffnung für alle - Du ließest dich mit den Ägyptern ein, deinen Nachbarn mit dem großen Glied. Du schliefst mit ihnen, um mich zu kränken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าแพศยาคบชู้กับชาวอียิปต์เพื่อนบ้านผู้มากด้วยราคะ และยั่วยุโทสะของเราด้วยความสำส่อนที่ทวีขึ้นของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ทำ​ตน​เป็น​หญิง​แพศยา​ให้​กับ​ชาว​อียิปต์ เพื่อน​บ้าน​ที่​บ้า​กาม ทำ​ตน​เป็น​หญิง​แพศยา​มาก​ขึ้น เพื่อ​ยั่ว​โทสะ​เรา
交叉引用
  • Giê-rê-mi 7:18 - Làm sao Ta không nổi giận! Con có thấy trẻ con lượm củi và cha nhóm lửa tế lễ. Còn các bà nhồi bột làm bánh tế Nữ Vương trên trời. Chúng còn làm lễ tưới rượu cho các thần tượng khác!
  • Giê-rê-mi 7:19 - Không phải chúng làm cho Ta nổi cơn giận sao?” Chúa Hằng Hữu phán hỏi. “Nhưng trên hết, chính chúng đã tự làm tổn thương và tự sỉ nhục mình.”
  • Giô-suê 24:14 - Vậy, anh em phải kính sợ Chúa Hằng Hữu, thành tâm trung tín phục sự Ngài; dẹp bỏ hết các thần tổ tiên mình thờ lúc còn ở bên kia Sông Ơ-phơ-rát và ở Ai Cập. Chỉ thờ phụng Chúa Hằng Hữu mà thôi.
  • Ê-xê-chi-ên 8:14 - Chúa đem tôi đến cửa phía bắc của Đền Thờ Chúa Hằng Hữu, có vài phụ nữ đang ngồi, than khóc cho thần Tam-mút.
  • Ê-xê-chi-ên 23:3 - Chúng làm gái mãi dâm tại Ai Cập. Khi còn trẻ, chúng cho phép những đàn ông vuốt ve ngực mình.
  • Ê-xê-chi-ên 8:10 - Tôi bước vào trong và thấy bức tường đầy những hình các loài rắn và loài thú gớm ghê. Tôi còn thấy tất cả thần tượng dân tộc Ít-ra-ên thờ lạy.
  • Xuất Ai Cập 32:4 - A-rôn làm khuôn, nấu vàng, và đúc tượng một bò con. Dân chúng thấy tượng bò con liền reo lên: “Ít-ra-ên ơi! Đây là vị thần đã đem chúng ta ra khỏi Ai Cập!”
  • Y-sai 30:21 - Tai các ngươi sẽ nghe tiếng Ngài. Ngay phía sau các ngươi sẽ có tiếng nói: “Đây là đường các ngươi phải đi,” hoặc qua phải hay qua trái.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:16 - Anh em còn nhớ ngày chúng ta sống ở Ai Cập như thế nào, còn nhớ các nước chúng ta đi qua trên đường đến đây.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:17 - Anh em đã thấy các thần tượng bằng gỗ, đá, vàng, bạc của người ngoại đạo.
  • Ê-xê-chi-ên 23:8 - Khi ra khỏi Ai Câp, nó không từ bỏ thói mãi dâm. Nó vẫn dâm dục như khi còn trẻ, người Ai Cập ngủ với nó, vuốt ve ngực nó, và dùng nó như một gái điếm.
  • Ê-xê-chi-ên 8:17 - “Con đã thấy chưa, hỡi con người?” Ngài hỏi tôi. “Người Giu-đa phạm tội ác khủng khiếp như thế là điều không đáng kể sao? Chúng làm cho tội ác đầy tràn khắp đất, lấy cành cây chống mũi cố tình làm Ta giận.
  • Ê-xê-chi-ên 20:7 - Rồi Ta phán với chúng: ‘Mỗi người trong các ngươi, hãy bỏ lòng ham muốn thần tượng. Đừng để thần linh Ai Cập làm nhơ bẩn mình, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.’
  • Ê-xê-chi-ên 20:8 - Nhưng chúng nó phản nghịch, không chịu nghe Ta. Chúng không xa lìa lòng ham mê thần tượng, không từ bỏ các thần Ai Cập. Ta nói Ta sẽ trút cơn giận Ta lên chúng, trị chúng cho hả cơn giận của Ta khi chúng còn ở Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 23:19 - Thế mà nó vẫn chưa chán, còn tưởng nhớ những ngày còn trẻ hành dâm tại Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 23:20 - Nó si mê những kẻ yêu mình là những kẻ tình dục thể xác mạnh như lừa và dâm như ngựa.
  • Ê-xê-chi-ên 23:21 - Và vì thế, Ô-hô-li-ba, ngươi mơ ước những ngày xưa khi còn là thiếu nữ trong Ai Cập, khi ngươi để cho ngực mình bị vuốt ve.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi còn bán dâm cho người Ai Cập, là kẻ láng giềng dâm đãng, ngươi cố tình chọc giận Ta với tội lỗi ngày càng nhiều.
  • 新标点和合本 - 你也和你邻邦放纵情欲的埃及人行淫,加增你的淫乱,惹我发怒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你也和你那放纵情欲的邻邦埃及人行淫,增添你的淫乱,惹我发怒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你也和你那放纵情欲的邻邦埃及人行淫,增添你的淫乱,惹我发怒。
  • 当代译本 - 你还与放纵情欲的邻邦埃及人苟合,纵情淫乱,激起我的愤怒。
  • 圣经新译本 - 你也与放纵情欲的邻居埃及人行淫,多行淫乱,惹我发怒。
  • 现代标点和合本 - 你也和你邻邦放纵情欲的埃及人行淫,加增你的淫乱,惹我发怒。
  • 和合本(拼音版) - 你也和你邻邦放纵情欲的埃及人行淫,加增你的淫乱,惹我发怒。
  • New International Version - You engaged in prostitution with the Egyptians, your neighbors with large genitals, and aroused my anger with your increasing promiscuity.
  • New International Reader's Version - You committed shameful acts with the people of Egypt. They were your neighbors who were ready to have sex with you. You offered yourself to them again and again. That made me very angry.
  • English Standard Version - You also played the whore with the Egyptians, your lustful neighbors, multiplying your whoring, to provoke me to anger.
  • New Living Translation - Then you added lustful Egypt to your lovers, provoking my anger with your increasing promiscuity.
  • Christian Standard Bible - You engaged in promiscuous acts with Egyptian men, your well-endowed neighbors, and increased your prostitution to anger me.
  • New American Standard Bible - You also committed prostitution with the Egyptians, your lustful neighbors, and multiplied your obscene practice to provoke Me to anger.
  • New King James Version - You also committed harlotry with the Egyptians, your very fleshly neighbors, and increased your acts of harlotry to provoke Me to anger.
  • Amplified Bible - You also prostituted yourself with the Egyptians, your lustful neighbors [by embracing their pagan rituals], and you multiplied your obscene immorality to provoke Me to anger.
  • American Standard Version - Thou hast also committed fornication with the Egyptians, thy neighbors, great of flesh; and hast multiplied thy whoredom, to provoke me to anger.
  • King James Version - Thou hast also committed fornication with the Egyptians thy neighbours, great of flesh; and hast increased thy whoredoms, to provoke me to anger.
  • New English Translation - You engaged in prostitution with the Egyptians, your sexually aroused neighbors, multiplying your promiscuity and provoking me to anger.
  • World English Bible - You have also committed sexual immorality with the Egyptians, your neighbors, great of flesh; and have multiplied your prostitution, to provoke me to anger.
  • 新標點和合本 - 你也和你鄰邦放縱情慾的埃及人行淫,加增你的淫亂,惹我發怒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你也和你那放縱情慾的鄰邦埃及人行淫,增添你的淫亂,惹我發怒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你也和你那放縱情慾的鄰邦埃及人行淫,增添你的淫亂,惹我發怒。
  • 當代譯本 - 你還與放縱情慾的鄰邦埃及人苟合,縱情淫亂,激起我的憤怒。
  • 聖經新譯本 - 你也與放縱情慾的鄰居埃及人行淫,多行淫亂,惹我發怒。
  • 呂振中譯本 - 你也跟你那下身肥大的鄰居 埃及 人行淫,增多你的淫亂,來惹我發怒。
  • 現代標點和合本 - 你也和你鄰邦放縱情慾的埃及人行淫,加增你的淫亂,惹我發怒。
  • 文理和合譯本 - 爾鄰埃及人、縱形軀之欲、爾與之私、益爾淫亂、激我震怒、
  • 文理委辦譯本 - 埃及鄰邦、淫風流行、爾狥欲與私、干我震怒、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾鄰邦 伊及 人、身軀肥胖、爾徇欲與之私、多行淫事、干我震怒、
  • Nueva Versión Internacional - Te acostaste con los egipcios, tus vecinos de grandes genitales, y para enfurecerme multiplicaste tus fornicaciones.
  • 현대인의 성경 - 또 너는 너의 음란한 이웃인 이집트 사람들과 음행하여 나의 분노를 일으켰다.
  • Новый Русский Перевод - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь все более распутной.
  • Восточный перевод - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь всё более распутной.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь всё более распутной.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты распутничала с египтянами , твоими похотливыми соседями, и вызывала Мой гнев, становясь всё более распутной.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu t’es prostituée avec les Egyptiens , tes voisins au grand corps, et tu as multiplié tes prostitutions pour m’irriter.
  • リビングバイブル - さらに、好色なエジプト人たちに身を売り、同盟を結んだ。わたしの怒りは頂点に達した。
  • Nova Versão Internacional - Você se prostituiu com os egípcios, os seus vizinhos cobiçosos, e provocou a minha ira com sua promiscuidade cada vez maior.
  • Hoffnung für alle - Du ließest dich mit den Ägyptern ein, deinen Nachbarn mit dem großen Glied. Du schliefst mit ihnen, um mich zu kränken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าแพศยาคบชู้กับชาวอียิปต์เพื่อนบ้านผู้มากด้วยราคะ และยั่วยุโทสะของเราด้วยความสำส่อนที่ทวีขึ้นของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ทำ​ตน​เป็น​หญิง​แพศยา​ให้​กับ​ชาว​อียิปต์ เพื่อน​บ้าน​ที่​บ้า​กาม ทำ​ตน​เป็น​หญิง​แพศยา​มาก​ขึ้น เพื่อ​ยั่ว​โทสะ​เรา
  • Giê-rê-mi 7:18 - Làm sao Ta không nổi giận! Con có thấy trẻ con lượm củi và cha nhóm lửa tế lễ. Còn các bà nhồi bột làm bánh tế Nữ Vương trên trời. Chúng còn làm lễ tưới rượu cho các thần tượng khác!
  • Giê-rê-mi 7:19 - Không phải chúng làm cho Ta nổi cơn giận sao?” Chúa Hằng Hữu phán hỏi. “Nhưng trên hết, chính chúng đã tự làm tổn thương và tự sỉ nhục mình.”
  • Giô-suê 24:14 - Vậy, anh em phải kính sợ Chúa Hằng Hữu, thành tâm trung tín phục sự Ngài; dẹp bỏ hết các thần tổ tiên mình thờ lúc còn ở bên kia Sông Ơ-phơ-rát và ở Ai Cập. Chỉ thờ phụng Chúa Hằng Hữu mà thôi.
  • Ê-xê-chi-ên 8:14 - Chúa đem tôi đến cửa phía bắc của Đền Thờ Chúa Hằng Hữu, có vài phụ nữ đang ngồi, than khóc cho thần Tam-mút.
  • Ê-xê-chi-ên 23:3 - Chúng làm gái mãi dâm tại Ai Cập. Khi còn trẻ, chúng cho phép những đàn ông vuốt ve ngực mình.
  • Ê-xê-chi-ên 8:10 - Tôi bước vào trong và thấy bức tường đầy những hình các loài rắn và loài thú gớm ghê. Tôi còn thấy tất cả thần tượng dân tộc Ít-ra-ên thờ lạy.
  • Xuất Ai Cập 32:4 - A-rôn làm khuôn, nấu vàng, và đúc tượng một bò con. Dân chúng thấy tượng bò con liền reo lên: “Ít-ra-ên ơi! Đây là vị thần đã đem chúng ta ra khỏi Ai Cập!”
  • Y-sai 30:21 - Tai các ngươi sẽ nghe tiếng Ngài. Ngay phía sau các ngươi sẽ có tiếng nói: “Đây là đường các ngươi phải đi,” hoặc qua phải hay qua trái.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:16 - Anh em còn nhớ ngày chúng ta sống ở Ai Cập như thế nào, còn nhớ các nước chúng ta đi qua trên đường đến đây.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:17 - Anh em đã thấy các thần tượng bằng gỗ, đá, vàng, bạc của người ngoại đạo.
  • Ê-xê-chi-ên 23:8 - Khi ra khỏi Ai Câp, nó không từ bỏ thói mãi dâm. Nó vẫn dâm dục như khi còn trẻ, người Ai Cập ngủ với nó, vuốt ve ngực nó, và dùng nó như một gái điếm.
  • Ê-xê-chi-ên 8:17 - “Con đã thấy chưa, hỡi con người?” Ngài hỏi tôi. “Người Giu-đa phạm tội ác khủng khiếp như thế là điều không đáng kể sao? Chúng làm cho tội ác đầy tràn khắp đất, lấy cành cây chống mũi cố tình làm Ta giận.
  • Ê-xê-chi-ên 20:7 - Rồi Ta phán với chúng: ‘Mỗi người trong các ngươi, hãy bỏ lòng ham muốn thần tượng. Đừng để thần linh Ai Cập làm nhơ bẩn mình, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.’
  • Ê-xê-chi-ên 20:8 - Nhưng chúng nó phản nghịch, không chịu nghe Ta. Chúng không xa lìa lòng ham mê thần tượng, không từ bỏ các thần Ai Cập. Ta nói Ta sẽ trút cơn giận Ta lên chúng, trị chúng cho hả cơn giận của Ta khi chúng còn ở Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 23:19 - Thế mà nó vẫn chưa chán, còn tưởng nhớ những ngày còn trẻ hành dâm tại Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 23:20 - Nó si mê những kẻ yêu mình là những kẻ tình dục thể xác mạnh như lừa và dâm như ngựa.
  • Ê-xê-chi-ên 23:21 - Và vì thế, Ô-hô-li-ba, ngươi mơ ước những ngày xưa khi còn là thiếu nữ trong Ai Cập, khi ngươi để cho ngực mình bị vuốt ve.”
圣经
资源
计划
奉献