Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lẽ nào ngươi còn phải giết các con Ta và thiêu trong lửa để dâng cho thần tượng?
  • 新标点和合本 - 你行淫乱岂是小事,竟将我的儿女杀了,使他们经火归与他吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你竟把我的儿女杀了,使他们经火献给它们!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你竟把我的儿女杀了,使他们经火献给它们!
  • 当代译本 - 你竟屠杀我的儿女,把他们焚烧献给偶像。
  • 圣经新译本 - 你竟宰杀了我的儿女,使他们经火,献给它们。
  • 现代标点和合本 - 你行淫乱岂是小事,竟将我的儿女杀了,使他们经火归于它吗?
  • 和合本(拼音版) - 你行淫乱岂是小事,竟将我的儿女杀了,使他们经火归与它吗?
  • New International Version - You slaughtered my children and sacrificed them to the idols.
  • New International Reader's Version - You killed my children. You sacrificed them to other gods.
  • English Standard Version - that you slaughtered my children and delivered them up as an offering by fire to them?
  • New Living Translation - Must you also slaughter my children by sacrificing them to idols?
  • Christian Standard Bible - You slaughtered my children and gave them up when you passed them through the fire to the images.
  • New American Standard Bible - You slaughtered My children and offered them to idols by making them pass through the fire.
  • New King James Version - that you have slain My children and offered them up to them by causing them to pass through the fire?
  • Amplified Bible - You slaughtered My children and offered them up to [worthless] idols, forcing them to pass through the [hideousness of the] fire.
  • American Standard Version - that thou hast slain my children, and delivered them up, in causing them to pass through the fire unto them?
  • King James Version - That thou hast slain my children, and delivered them to cause them to pass through the fire for them?
  • New English Translation - you slaughtered my children and sacrificed them to the idols.
  • World English Bible - that you have slain my children, and delivered them up, in causing them to pass through the fire to them?
  • 新標點和合本 - 你行淫亂豈是小事,竟將我的兒女殺了,使他們經火歸與他嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你竟把我的兒女殺了,使他們經火獻給它們!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你竟把我的兒女殺了,使他們經火獻給它們!
  • 當代譯本 - 你竟屠殺我的兒女,把他們焚燒獻給偶像。
  • 聖經新譯本 - 你竟宰殺了我的兒女,使他們經火,獻給它們。
  • 呂振中譯本 - 你這樣宰殺我的兒女,使他們經過火而歸於它們 呀。
  • 現代標點和合本 - 你行淫亂豈是小事,竟將我的兒女殺了,使他們經火歸於它嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾之行淫、豈為細故、致殺我子女、付於偶像、使之經火乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾殺我子女、焚之以火、以敬偶像。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更殺我子女、獻於偶像、焚之以火、 焚之以火原文作使之過火
  • Nueva Versión Internacional - Inmolaste a mis hijos y los pasaste por fuego como ofrenda en honor de esos ídolos.
  • 현대인의 성경 - 나의 자녀들을 우상에게 제물로 바쳤느냐?
  • Новый Русский Перевод - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • Восточный перевод - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu as égorgé mes fils et tu les as offerts à ces idoles.
  • リビングバイブル - ほんとうの神でもない偶像の祭壇で、わたしの子どもまで、いけにえとして焼き殺さなければならなかったのか。
  • Nova Versão Internacional - Você abateu os meus filhos e os sacrificou para os ídolos!
  • Hoffnung für alle - Musstest du auch noch meine Kinder schlachten und als Opfer für andere Götter verbrennen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าถึงต้องเข่นฆ่าลูกๆ ของเรา และเผาพวกเขา เพื่อบูชายัญแก่รูปเคารพ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จึง​ได้​ฆ่า​ลูกๆ ของ​เรา และ​มอบ​ให้​เป็น​ของ​ถวาย​ด้วย​ไฟ​แก่​รูป​เคารพ
交叉引用
  • Thi Thiên 106:37 - Nhẫn tâm sát hại chính con mình làm lễ vật dâng cho các quỷ.
  • 2 Các Vua 21:6 - Vua đem con mình thiêu sống tế thần; học coi bói, coi điềm, nghe lời đồng bóng, phù thủy. Vua làm điều xấu ác, chọc giận Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Các Vua 23:10 - Giô-si-a phá hủy bàn thờ Tô-phết tại thung lũng Bên Hi-nôm, để không ai còn thiêu sống con trai mình làm của lễ tế thần Mô-lóc nữa.
  • Giê-rê-mi 19:5 - Chúng cũng xây các đền miếu trên các đỉnh núi đồi để thờ thần Ba-anh, tại đó, chúng thiêu con cái làm tế lễ dâng lên thần Ba-anh. Ta không bao giờ truyền lệnh chúng làm một việc ghê tởm ấy; thật Ta không thể tưởng tượng.
  • Lê-vi Ký 18:21 - Không được dâng con cái mình trên lửa cho Mô-lóc, làm ô Danh Đức Chúa Trời mình. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 20:1 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se:
  • Lê-vi Ký 20:2 - “Hãy truyền dạy cho người Ít-ra-ên: Dù là người Ít-ra-ên hay ngoại kiều, người nào dâng con mình cho Mô-lóc phải bị xử tử. Dân trong xứ sẽ lấy đá ném vào người ấy cho chết đi.
  • Lê-vi Ký 20:3 - Người dâng con mình cho Mô-lóc như vậy sẽ bị Ta chống nghịch, khai trừ khỏi dân, vì làm ô uế nơi thánh, xúc phạm Danh Ta.
  • Lê-vi Ký 20:4 - Nhưng nếu dân trong xứ che mắt làm ngơ trước việc dâng con cho Mô-lóc, không xử tử người ấy,
  • Lê-vi Ký 20:5 - thì chính Ta sẽ ra tay trừng phạt người ấy với cả gia đình họ, khai trừ người ấy và những kẻ đồng lõa ra khỏi dân chúng về tội thông dâm với Mô-lóc.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:10 - Tuyệt đối không ai được thiêu sống con mình để tế thần, không ai được làm nghề thầy bói, giải điềm, phù thủy,
  • 2 Các Vua 17:17 - Họ đem con trai, con gái thiêu sống để tế thần. Họ tin bói toán, phù thủy, và chuyên làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, khiến Ngài giận vô cùng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lẽ nào ngươi còn phải giết các con Ta và thiêu trong lửa để dâng cho thần tượng?
  • 新标点和合本 - 你行淫乱岂是小事,竟将我的儿女杀了,使他们经火归与他吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你竟把我的儿女杀了,使他们经火献给它们!
  • 和合本2010(神版-简体) - 你竟把我的儿女杀了,使他们经火献给它们!
  • 当代译本 - 你竟屠杀我的儿女,把他们焚烧献给偶像。
  • 圣经新译本 - 你竟宰杀了我的儿女,使他们经火,献给它们。
  • 现代标点和合本 - 你行淫乱岂是小事,竟将我的儿女杀了,使他们经火归于它吗?
  • 和合本(拼音版) - 你行淫乱岂是小事,竟将我的儿女杀了,使他们经火归与它吗?
  • New International Version - You slaughtered my children and sacrificed them to the idols.
  • New International Reader's Version - You killed my children. You sacrificed them to other gods.
  • English Standard Version - that you slaughtered my children and delivered them up as an offering by fire to them?
  • New Living Translation - Must you also slaughter my children by sacrificing them to idols?
  • Christian Standard Bible - You slaughtered my children and gave them up when you passed them through the fire to the images.
  • New American Standard Bible - You slaughtered My children and offered them to idols by making them pass through the fire.
  • New King James Version - that you have slain My children and offered them up to them by causing them to pass through the fire?
  • Amplified Bible - You slaughtered My children and offered them up to [worthless] idols, forcing them to pass through the [hideousness of the] fire.
  • American Standard Version - that thou hast slain my children, and delivered them up, in causing them to pass through the fire unto them?
  • King James Version - That thou hast slain my children, and delivered them to cause them to pass through the fire for them?
  • New English Translation - you slaughtered my children and sacrificed them to the idols.
  • World English Bible - that you have slain my children, and delivered them up, in causing them to pass through the fire to them?
  • 新標點和合本 - 你行淫亂豈是小事,竟將我的兒女殺了,使他們經火歸與他嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你竟把我的兒女殺了,使他們經火獻給它們!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你竟把我的兒女殺了,使他們經火獻給它們!
  • 當代譯本 - 你竟屠殺我的兒女,把他們焚燒獻給偶像。
  • 聖經新譯本 - 你竟宰殺了我的兒女,使他們經火,獻給它們。
  • 呂振中譯本 - 你這樣宰殺我的兒女,使他們經過火而歸於它們 呀。
  • 現代標點和合本 - 你行淫亂豈是小事,竟將我的兒女殺了,使他們經火歸於它嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾之行淫、豈為細故、致殺我子女、付於偶像、使之經火乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾殺我子女、焚之以火、以敬偶像。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更殺我子女、獻於偶像、焚之以火、 焚之以火原文作使之過火
  • Nueva Versión Internacional - Inmolaste a mis hijos y los pasaste por fuego como ofrenda en honor de esos ídolos.
  • 현대인의 성경 - 나의 자녀들을 우상에게 제물로 바쳤느냐?
  • Новый Русский Перевод - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • Восточный перевод - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты убивала Моих детей и приносила их в огненную жертву идолам.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu as égorgé mes fils et tu les as offerts à ces idoles.
  • リビングバイブル - ほんとうの神でもない偶像の祭壇で、わたしの子どもまで、いけにえとして焼き殺さなければならなかったのか。
  • Nova Versão Internacional - Você abateu os meus filhos e os sacrificou para os ídolos!
  • Hoffnung für alle - Musstest du auch noch meine Kinder schlachten und als Opfer für andere Götter verbrennen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าถึงต้องเข่นฆ่าลูกๆ ของเรา และเผาพวกเขา เพื่อบูชายัญแก่รูปเคารพ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จึง​ได้​ฆ่า​ลูกๆ ของ​เรา และ​มอบ​ให้​เป็น​ของ​ถวาย​ด้วย​ไฟ​แก่​รูป​เคารพ
  • Thi Thiên 106:37 - Nhẫn tâm sát hại chính con mình làm lễ vật dâng cho các quỷ.
  • 2 Các Vua 21:6 - Vua đem con mình thiêu sống tế thần; học coi bói, coi điềm, nghe lời đồng bóng, phù thủy. Vua làm điều xấu ác, chọc giận Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Các Vua 23:10 - Giô-si-a phá hủy bàn thờ Tô-phết tại thung lũng Bên Hi-nôm, để không ai còn thiêu sống con trai mình làm của lễ tế thần Mô-lóc nữa.
  • Giê-rê-mi 19:5 - Chúng cũng xây các đền miếu trên các đỉnh núi đồi để thờ thần Ba-anh, tại đó, chúng thiêu con cái làm tế lễ dâng lên thần Ba-anh. Ta không bao giờ truyền lệnh chúng làm một việc ghê tởm ấy; thật Ta không thể tưởng tượng.
  • Lê-vi Ký 18:21 - Không được dâng con cái mình trên lửa cho Mô-lóc, làm ô Danh Đức Chúa Trời mình. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 20:1 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se:
  • Lê-vi Ký 20:2 - “Hãy truyền dạy cho người Ít-ra-ên: Dù là người Ít-ra-ên hay ngoại kiều, người nào dâng con mình cho Mô-lóc phải bị xử tử. Dân trong xứ sẽ lấy đá ném vào người ấy cho chết đi.
  • Lê-vi Ký 20:3 - Người dâng con mình cho Mô-lóc như vậy sẽ bị Ta chống nghịch, khai trừ khỏi dân, vì làm ô uế nơi thánh, xúc phạm Danh Ta.
  • Lê-vi Ký 20:4 - Nhưng nếu dân trong xứ che mắt làm ngơ trước việc dâng con cho Mô-lóc, không xử tử người ấy,
  • Lê-vi Ký 20:5 - thì chính Ta sẽ ra tay trừng phạt người ấy với cả gia đình họ, khai trừ người ấy và những kẻ đồng lõa ra khỏi dân chúng về tội thông dâm với Mô-lóc.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:10 - Tuyệt đối không ai được thiêu sống con mình để tế thần, không ai được làm nghề thầy bói, giải điềm, phù thủy,
  • 2 Các Vua 17:17 - Họ đem con trai, con gái thiêu sống để tế thần. Họ tin bói toán, phù thủy, và chuyên làm điều ác trước mặt Chúa Hằng Hữu, khiến Ngài giận vô cùng.
圣经
资源
计划
奉献