Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu ngươi còn dám ra mặt ngăn cản việc ra đi của dân Ta.
  • 新标点和合本 - 你还向我的百姓自高,不容他们去吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他们走。
  • 和合本2010(神版-简体) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他们走。
  • 当代译本 - 但你竟然在我的子民面前狂傲自大,不让他们离开。
  • 圣经新译本 - 你仍然向我的人民自高,不让他们离开吗?
  • 中文标准译本 - 你还在对我的子民自高,不让他们走。
  • 现代标点和合本 - 你还向我的百姓自高,不容他们去吗?
  • 和合本(拼音版) - 你还向我的百姓自高,不容他们去吗?
  • New International Version - You still set yourself against my people and will not let them go.
  • New International Reader's Version - But you are still against my people. You will not let them go.
  • English Standard Version - You are still exalting yourself against my people and will not let them go.
  • New Living Translation - But you still lord it over my people and refuse to let them go.
  • Christian Standard Bible - You are still acting arrogantly against my people by not letting them go.
  • New American Standard Bible - Still you exalt yourself against My people by not letting them go.
  • New King James Version - As yet you exalt yourself against My people in that you will not let them go.
  • Amplified Bible - Since you are still [arrogantly] exalting yourself [in defiance] against My people by not letting them go,
  • American Standard Version - As yet exaltest thou thyself against my people, that thou wilt not let them go?
  • King James Version - As yet exaltest thou thyself against my people, that thou wilt not let them go?
  • New English Translation - You are still exalting yourself against my people by not releasing them.
  • World English Bible - because you still exalt yourself against my people, that you won’t let them go.
  • 新標點和合本 - 你還向我的百姓自高,不容他們去嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他們走。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他們走。
  • 當代譯本 - 但你竟然在我的子民面前狂傲自大,不讓他們離開。
  • 聖經新譯本 - 你仍然向我的人民自高,不讓他們離開嗎?
  • 呂振中譯本 - 你還向我的人民傲慢,不讓他們走麼?
  • 中文標準譯本 - 你還在對我的子民自高,不讓他們走。
  • 現代標點和合本 - 你還向我的百姓自高,不容他們去嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾猶自高、禁阻我民、不釋之往乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾如剛暴、禁阻我民、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾仍強拘我民、不釋之去、
  • Nueva Versión Internacional - Tú, sin embargo, sigues enfrentándote a mi pueblo y no quieres dejarlo ir.
  • 현대인의 성경 - 그런데 너는 지금까지도 내 백성에게 거만을 피우며 그들을 보내지 않았다.
  • Новый Русский Перевод - Ты все еще против Моего народа и не отпускаешь его.
  • Восточный перевод - Ты всё ещё против Моего народа и не отпускаешь его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты всё ещё против Моего народа и не отпускаешь его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты всё ещё против Моего народа и не отпускаешь его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu persistes à t’opposer au départ de mon peuple.
  • リビングバイブル - それなのにあなたは、わたしに対抗できるとうぬぼれている。それで、わたしの民を行かせないと強情を張っているのだ。
  • Nova Versão Internacional - Contudo você ainda insiste em colocar-se contra o meu povo e não o deixa ir.
  • Hoffnung für alle - Immer noch bist du hochmütig und weigerst dich, mein Volk ziehen zu lassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้ายังตั้งตัวเป็นศัตรูกับประชากรของเราและไม่ยอมปล่อยพวกเขาไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ยัง​หยิ่ง​ยโส​ต่อ​ชน​ชาติ​ของ​เรา และ​ไม่​ยอม​ปล่อย​ให้​พวก​เขา​ไป
交叉引用
  • Y-sai 26:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, tay Ngài đã đưa cao mà chúng vẫn không thấy. Xin cho chúng thấy nhiệt tâm của Ngài đối với dân Ngài. Rồi chúng sẽ hổ thẹn. Xin hãy để ngọn lửa dành cho kẻ thù của Ngài thiêu hóa chúng.
  • Y-sai 37:29 - Và vì ngươi giận Ta, những lời ngạo mạn của ngươi đã thấu tai Ta, Ta sẽ tra khoen vào mũi ngươi và đặt khớp vào miệng ngươi. Ta sẽ khiến ngươi trở về bằng con đường ngươi đã đến.”
  • Gióp 15:25 - Vì chúng đã đưa tay ra chống Đức Chúa Trời, cả gan khinh dể Đấng Toàn Năng,
  • Gióp 15:26 - Nắm chặt chiếc khiên cứng cáp, chúng ương ngạnh chống lại Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:23 - Lập tức một thiên sứ của Chúa đánh vua ngã bệnh vì vua đã giành vinh quang của Chúa mà nhận sự thờ lạy của dân chúng. Vua bị trùng ký sinh cắn lủng ruột mà chết.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:22 - Anh chị em dám chọc Chúa ghen sao? Chúng ta sức lực là bao mà thách thức Ngài?
  • Gióp 9:4 - Vì Đức Chúa Trời khôn ngoan và mạnh mẽ vô cùng. Có ai từng thách thức Chúa mà được thành công chăng?
  • Gióp 40:9 - Có phải con mạnh như Đức Chúa Trời? Và giọng nói ầm ầm như tiếng sấm vang?
  • Y-sai 10:15 - Nhưng cây rìu có thể khoác lác hơn người cầm rìu chăng? Có phải cái cưa dám chống lại người cầm cưa? Hay cái roi có thể điều khiển người cầm roi? Hoặc cây gậy gỗ tự nó bước đi được sao?
  • Y-sai 37:23 - Ai mà ngươi lăng nhục và xúc phạm? Ngươi cất cao giọng chống nghịch ai? Ai mà ngươi dám nhìn với con mắt ngạo mạn? Đó là Đấng Thánh của Ít-ra-ên!
  • Y-sai 37:24 - Ngươi đã dùng các thuộc hạ để phỉ báng Chúa. Ngươi nói rằng: ‘Nhờ vô số chiến xa, ta đã chinh phục các đỉnh núi cao nhất— phải, những mỏm núi hẻo lánh của Li-ban. Ta đã đốn hạ các cây bá hương cao vút và các cây bách tốt nhất. Ta sẽ lên đến tột đỉnh và thám hiểm những khu rừng sâu nhất.
  • Y-sai 45:9 - “Khốn cho những ai chống lại Đấng Sáng Tạo mình. Lẽ nào một bình đất chống lại người tạo ra nó? Có khi nào đất sét dám chất vấn thợ gốm rằng: ‘Hãy ngừng lại, ông đã nặn sai rồi!’ Hoặc một sản phẩm dám chê người tạo ra nó: ‘Ông vụng về thế sao?’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu ngươi còn dám ra mặt ngăn cản việc ra đi của dân Ta.
  • 新标点和合本 - 你还向我的百姓自高,不容他们去吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他们走。
  • 和合本2010(神版-简体) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他们走。
  • 当代译本 - 但你竟然在我的子民面前狂傲自大,不让他们离开。
  • 圣经新译本 - 你仍然向我的人民自高,不让他们离开吗?
  • 中文标准译本 - 你还在对我的子民自高,不让他们走。
  • 现代标点和合本 - 你还向我的百姓自高,不容他们去吗?
  • 和合本(拼音版) - 你还向我的百姓自高,不容他们去吗?
  • New International Version - You still set yourself against my people and will not let them go.
  • New International Reader's Version - But you are still against my people. You will not let them go.
  • English Standard Version - You are still exalting yourself against my people and will not let them go.
  • New Living Translation - But you still lord it over my people and refuse to let them go.
  • Christian Standard Bible - You are still acting arrogantly against my people by not letting them go.
  • New American Standard Bible - Still you exalt yourself against My people by not letting them go.
  • New King James Version - As yet you exalt yourself against My people in that you will not let them go.
  • Amplified Bible - Since you are still [arrogantly] exalting yourself [in defiance] against My people by not letting them go,
  • American Standard Version - As yet exaltest thou thyself against my people, that thou wilt not let them go?
  • King James Version - As yet exaltest thou thyself against my people, that thou wilt not let them go?
  • New English Translation - You are still exalting yourself against my people by not releasing them.
  • World English Bible - because you still exalt yourself against my people, that you won’t let them go.
  • 新標點和合本 - 你還向我的百姓自高,不容他們去嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他們走。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 可是你仍然向我的百姓自高自大,不放他們走。
  • 當代譯本 - 但你竟然在我的子民面前狂傲自大,不讓他們離開。
  • 聖經新譯本 - 你仍然向我的人民自高,不讓他們離開嗎?
  • 呂振中譯本 - 你還向我的人民傲慢,不讓他們走麼?
  • 中文標準譯本 - 你還在對我的子民自高,不讓他們走。
  • 現代標點和合本 - 你還向我的百姓自高,不容他們去嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾猶自高、禁阻我民、不釋之往乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾如剛暴、禁阻我民、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾仍強拘我民、不釋之去、
  • Nueva Versión Internacional - Tú, sin embargo, sigues enfrentándote a mi pueblo y no quieres dejarlo ir.
  • 현대인의 성경 - 그런데 너는 지금까지도 내 백성에게 거만을 피우며 그들을 보내지 않았다.
  • Новый Русский Перевод - Ты все еще против Моего народа и не отпускаешь его.
  • Восточный перевод - Ты всё ещё против Моего народа и не отпускаешь его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты всё ещё против Моего народа и не отпускаешь его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты всё ещё против Моего народа и не отпускаешь его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu persistes à t’opposer au départ de mon peuple.
  • リビングバイブル - それなのにあなたは、わたしに対抗できるとうぬぼれている。それで、わたしの民を行かせないと強情を張っているのだ。
  • Nova Versão Internacional - Contudo você ainda insiste em colocar-se contra o meu povo e não o deixa ir.
  • Hoffnung für alle - Immer noch bist du hochmütig und weigerst dich, mein Volk ziehen zu lassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้ายังตั้งตัวเป็นศัตรูกับประชากรของเราและไม่ยอมปล่อยพวกเขาไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​ยัง​หยิ่ง​ยโส​ต่อ​ชน​ชาติ​ของ​เรา และ​ไม่​ยอม​ปล่อย​ให้​พวก​เขา​ไป
  • Y-sai 26:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, tay Ngài đã đưa cao mà chúng vẫn không thấy. Xin cho chúng thấy nhiệt tâm của Ngài đối với dân Ngài. Rồi chúng sẽ hổ thẹn. Xin hãy để ngọn lửa dành cho kẻ thù của Ngài thiêu hóa chúng.
  • Y-sai 37:29 - Và vì ngươi giận Ta, những lời ngạo mạn của ngươi đã thấu tai Ta, Ta sẽ tra khoen vào mũi ngươi và đặt khớp vào miệng ngươi. Ta sẽ khiến ngươi trở về bằng con đường ngươi đã đến.”
  • Gióp 15:25 - Vì chúng đã đưa tay ra chống Đức Chúa Trời, cả gan khinh dể Đấng Toàn Năng,
  • Gióp 15:26 - Nắm chặt chiếc khiên cứng cáp, chúng ương ngạnh chống lại Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:23 - Lập tức một thiên sứ của Chúa đánh vua ngã bệnh vì vua đã giành vinh quang của Chúa mà nhận sự thờ lạy của dân chúng. Vua bị trùng ký sinh cắn lủng ruột mà chết.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:22 - Anh chị em dám chọc Chúa ghen sao? Chúng ta sức lực là bao mà thách thức Ngài?
  • Gióp 9:4 - Vì Đức Chúa Trời khôn ngoan và mạnh mẽ vô cùng. Có ai từng thách thức Chúa mà được thành công chăng?
  • Gióp 40:9 - Có phải con mạnh như Đức Chúa Trời? Và giọng nói ầm ầm như tiếng sấm vang?
  • Y-sai 10:15 - Nhưng cây rìu có thể khoác lác hơn người cầm rìu chăng? Có phải cái cưa dám chống lại người cầm cưa? Hay cái roi có thể điều khiển người cầm roi? Hoặc cây gậy gỗ tự nó bước đi được sao?
  • Y-sai 37:23 - Ai mà ngươi lăng nhục và xúc phạm? Ngươi cất cao giọng chống nghịch ai? Ai mà ngươi dám nhìn với con mắt ngạo mạn? Đó là Đấng Thánh của Ít-ra-ên!
  • Y-sai 37:24 - Ngươi đã dùng các thuộc hạ để phỉ báng Chúa. Ngươi nói rằng: ‘Nhờ vô số chiến xa, ta đã chinh phục các đỉnh núi cao nhất— phải, những mỏm núi hẻo lánh của Li-ban. Ta đã đốn hạ các cây bá hương cao vút và các cây bách tốt nhất. Ta sẽ lên đến tột đỉnh và thám hiểm những khu rừng sâu nhất.
  • Y-sai 45:9 - “Khốn cho những ai chống lại Đấng Sáng Tạo mình. Lẽ nào một bình đất chống lại người tạo ra nó? Có khi nào đất sét dám chất vấn thợ gốm rằng: ‘Hãy ngừng lại, ông đã nặn sai rồi!’ Hoặc một sản phẩm dám chê người tạo ra nó: ‘Ông vụng về thế sao?’
圣经
资源
计划
奉献