Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
40:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mặc bộ áo lễ thánh vào cho A-rôn, xức dầu cho người, và hiến dâng người để người làm tế lễ phục vụ Ta.
  • 新标点和合本 - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他成圣,可以给我供祭司的职分;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他分别为圣,作事奉我的祭司。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他分别为圣,作事奉我的祭司。
  • 当代译本 - 给亚伦穿上圣衣并膏立他,使他分别出来,做圣洁的祭司事奉我。
  • 圣经新译本 - 要把圣衣给亚伦穿上,又膏抹他,使他成圣,可以作我的祭司。
  • 中文标准译本 - 给亚伦穿上圣衣,膏抹他,使他分别为圣,作祭司事奉我;
  • 现代标点和合本 - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他成圣,可以给我供祭司的职分。
  • 和合本(拼音版) - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他成圣,可以给我供祭司的职分;
  • New International Version - Then dress Aaron in the sacred garments, anoint him and consecrate him so he may serve me as priest.
  • New International Reader's Version - Dress Aaron in the sacred clothes. Anoint him and set him apart. Then he will be able to serve me as priest.
  • English Standard Version - and put on Aaron the holy garments. And you shall anoint him and consecrate him, that he may serve me as priest.
  • New Living Translation - Dress Aaron with the sacred garments and anoint him, consecrating him to serve me as a priest.
  • Christian Standard Bible - Clothe Aaron with the holy garments, anoint him, and consecrate him, so that he can serve me as a priest.
  • New American Standard Bible - And you shall put the holy garments on Aaron and anoint him and consecrate him, so that he may serve as a priest to Me.
  • New King James Version - You shall put the holy garments on Aaron, and anoint him and consecrate him, that he may minister to Me as priest.
  • Amplified Bible - You shall put the holy garments on Aaron and anoint him and consecrate him, that he may serve as a priest to Me.
  • American Standard Version - And thou shalt put upon Aaron the holy garments; and thou shalt anoint him, and sanctify him, that he may minister unto me in the priest’s office.
  • King James Version - And thou shalt put upon Aaron the holy garments, and anoint him, and sanctify him; that he may minister unto me in the priest's office.
  • New English Translation - Then you are to clothe Aaron with the holy garments and anoint him and sanctify him so that he may minister as my priest.
  • World English Bible - You shall put on Aaron the holy garments; and you shall anoint him, and sanctify him, that he may minister to me in the priest’s office.
  • 新標點和合本 - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他成聖,可以給我供祭司的職分;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他分別為聖,作事奉我的祭司。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他分別為聖,作事奉我的祭司。
  • 當代譯本 - 給亞倫穿上聖衣並膏立他,使他分別出來,做聖潔的祭司事奉我。
  • 聖經新譯本 - 要把聖衣給亞倫穿上,又膏抹他,使他成聖,可以作我的祭司。
  • 呂振中譯本 - 將聖衣給 亞倫 穿上,用膏膏他,讓他作祭司來事奉我。
  • 中文標準譯本 - 給亞倫穿上聖衣,膏抹他,使他分別為聖,作祭司事奉我;
  • 現代標點和合本 - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他成聖,可以給我供祭司的職分。
  • 文理和合譯本 - 以聖服衣亞倫、沐之以膏、區別為聖、俾任祭司職、以奉事我、
  • 文理委辦譯本 - 以聖衣衣亞倫、膏之以膏、使其成聖、可為祭司、以奉事我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以聖衣衣 亞倫 、膏之以膏、區別為聖、使為祭司奉事我、
  • Nueva Versión Internacional - y ponle a Aarón sus vestiduras sagradas. Úngelo y conságralo, para que ministre como sacerdote mío.
  • 현대인의 성경 - 아론에게 거룩한 옷을 입히고 그에게 기름을 붓고 거룩하게 하여 제사장으로서 나를 섬기게 하라.
  • Новый Русский Перевод - Надень на Аарона священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог служить Мне как священник.
  • Восточный перевод - Надень на Харуна священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог быть Моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Надень на Харуна священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог быть Моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Надень на Хоруна священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог быть Моим священнослужителем.
  • La Bible du Semeur 2015 - puis tu revêtiras Aaron des vêtements sacrés, tu l’oindras pour le consacrer et il exercera pour moi la fonction de prêtre.
  • リビングバイブル - アロンに聖なる装束を着せて油を注ぎなさい。祭司としてわたしに仕えることができるように、彼をきよめなさい。
  • Nova Versão Internacional - Vista depois Arão com as vestes sagradas, unja-o e consagre-o para que me sirva como sacerdote.
  • Hoffnung für alle - Leg Aaron die heiligen Priestergewänder an und salbe ihn, damit er mir geweiht wird und als Priester dienen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากนั้นให้อาโรนสวมเครื่องแต่งกายบริสุทธิ์ เจิมเขา และชำระเขาให้บริสุทธิ์เพื่อปฏิบัติหน้าที่ปุโรหิตรับใช้เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​สวม​เครื่อง​แต่ง​กาย​ที่​บริสุทธิ์​ให้​อาโรน เจิม​เขา​เพื่อ​ทำ​ให้​บริสุทธิ์​เวลา​เขา​เป็น​ปุโรหิต​รับใช้​เรา
交叉引用
  • Giăng 3:34 - Sứ giả của Đức Chúa Trời chỉ rao truyền lời Đức Chúa Trời, vì Đức Chúa Trời ban Chúa Thánh Linh cho Ngài không giới hạn.
  • Giăng 17:19 - Con đã cho chính mình là của lễ thánh hóa vì họ, để họ được thánh hóa nhờ chân lý của Cha.
  • Hê-bơ-rơ 10:10 - Theo ý muốn Đức Chúa Trời, Ngài đã dâng hiến bản thân làm sinh tế thánh chuộc tội một lần là đủ tẩy sạch tội lỗi chúng ta.
  • 1 Giăng 2:27 - Nhưng các con đã tiếp nhận Chúa Thánh Linh vào tâm hồn, nên chẳng cần ai dạy bảo nữa, vì Ngài đã dạy các con mọi sự. Chúa Thánh Linh là chân lý, Ngài không hề nói dối. Và như Ngài đã dạy, các con phải sống mãi trong Chúa Cứu Thế, đừng bao giờ xa Ngài.
  • 1 Giăng 2:20 - Nhưng vì được Chúa Thánh Linh xức dầu, nên tất cả các con đều biết Chân lý.
  • Y-sai 61:1 - Thần của Chúa Hằng Hữu Chí Cao ngự trên ta, vì Chúa đã xức dầu cho ta để rao truyền Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai ta đến để an ủi những tấm lòng tan vỡ, và công bố rằng những người bị giam cầm sẽ được phóng thích, cùng những người tù sẽ được tự do.
  • Hê-bơ-rơ 10:29 - Vậy, hãy nghĩ xem, có hình phạt thảm khốc nào tương xứng với người giày đạp Con Đức Chúa Trời, coi thường máu giao ước đã tẩy sạch tội mình và sỉ nhục Chúa Thánh Linh là Đấng hằng ban ân cho con cái Ngài?
  • Xuất Ai Cập 28:41 - Sau khi lấy các bộ áo đó mặc cho A-rôn và các con trai người, con phải làm lễ xức dầu, tấn phong chức tế lễ thánh cho họ để họ phục vụ Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mặc bộ áo lễ thánh vào cho A-rôn, xức dầu cho người, và hiến dâng người để người làm tế lễ phục vụ Ta.
  • 新标点和合本 - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他成圣,可以给我供祭司的职分;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他分别为圣,作事奉我的祭司。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他分别为圣,作事奉我的祭司。
  • 当代译本 - 给亚伦穿上圣衣并膏立他,使他分别出来,做圣洁的祭司事奉我。
  • 圣经新译本 - 要把圣衣给亚伦穿上,又膏抹他,使他成圣,可以作我的祭司。
  • 中文标准译本 - 给亚伦穿上圣衣,膏抹他,使他分别为圣,作祭司事奉我;
  • 现代标点和合本 - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他成圣,可以给我供祭司的职分。
  • 和合本(拼音版) - 要给亚伦穿上圣衣,又膏他,使他成圣,可以给我供祭司的职分;
  • New International Version - Then dress Aaron in the sacred garments, anoint him and consecrate him so he may serve me as priest.
  • New International Reader's Version - Dress Aaron in the sacred clothes. Anoint him and set him apart. Then he will be able to serve me as priest.
  • English Standard Version - and put on Aaron the holy garments. And you shall anoint him and consecrate him, that he may serve me as priest.
  • New Living Translation - Dress Aaron with the sacred garments and anoint him, consecrating him to serve me as a priest.
  • Christian Standard Bible - Clothe Aaron with the holy garments, anoint him, and consecrate him, so that he can serve me as a priest.
  • New American Standard Bible - And you shall put the holy garments on Aaron and anoint him and consecrate him, so that he may serve as a priest to Me.
  • New King James Version - You shall put the holy garments on Aaron, and anoint him and consecrate him, that he may minister to Me as priest.
  • Amplified Bible - You shall put the holy garments on Aaron and anoint him and consecrate him, that he may serve as a priest to Me.
  • American Standard Version - And thou shalt put upon Aaron the holy garments; and thou shalt anoint him, and sanctify him, that he may minister unto me in the priest’s office.
  • King James Version - And thou shalt put upon Aaron the holy garments, and anoint him, and sanctify him; that he may minister unto me in the priest's office.
  • New English Translation - Then you are to clothe Aaron with the holy garments and anoint him and sanctify him so that he may minister as my priest.
  • World English Bible - You shall put on Aaron the holy garments; and you shall anoint him, and sanctify him, that he may minister to me in the priest’s office.
  • 新標點和合本 - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他成聖,可以給我供祭司的職分;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他分別為聖,作事奉我的祭司。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他分別為聖,作事奉我的祭司。
  • 當代譯本 - 給亞倫穿上聖衣並膏立他,使他分別出來,做聖潔的祭司事奉我。
  • 聖經新譯本 - 要把聖衣給亞倫穿上,又膏抹他,使他成聖,可以作我的祭司。
  • 呂振中譯本 - 將聖衣給 亞倫 穿上,用膏膏他,讓他作祭司來事奉我。
  • 中文標準譯本 - 給亞倫穿上聖衣,膏抹他,使他分別為聖,作祭司事奉我;
  • 現代標點和合本 - 要給亞倫穿上聖衣,又膏他,使他成聖,可以給我供祭司的職分。
  • 文理和合譯本 - 以聖服衣亞倫、沐之以膏、區別為聖、俾任祭司職、以奉事我、
  • 文理委辦譯本 - 以聖衣衣亞倫、膏之以膏、使其成聖、可為祭司、以奉事我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以聖衣衣 亞倫 、膏之以膏、區別為聖、使為祭司奉事我、
  • Nueva Versión Internacional - y ponle a Aarón sus vestiduras sagradas. Úngelo y conságralo, para que ministre como sacerdote mío.
  • 현대인의 성경 - 아론에게 거룩한 옷을 입히고 그에게 기름을 붓고 거룩하게 하여 제사장으로서 나를 섬기게 하라.
  • Новый Русский Перевод - Надень на Аарона священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог служить Мне как священник.
  • Восточный перевод - Надень на Харуна священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог быть Моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Надень на Харуна священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог быть Моим священнослужителем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Надень на Хоруна священные одеяния, помажь его и освяти, чтобы он мог быть Моим священнослужителем.
  • La Bible du Semeur 2015 - puis tu revêtiras Aaron des vêtements sacrés, tu l’oindras pour le consacrer et il exercera pour moi la fonction de prêtre.
  • リビングバイブル - アロンに聖なる装束を着せて油を注ぎなさい。祭司としてわたしに仕えることができるように、彼をきよめなさい。
  • Nova Versão Internacional - Vista depois Arão com as vestes sagradas, unja-o e consagre-o para que me sirva como sacerdote.
  • Hoffnung für alle - Leg Aaron die heiligen Priestergewänder an und salbe ihn, damit er mir geweiht wird und als Priester dienen kann.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จากนั้นให้อาโรนสวมเครื่องแต่งกายบริสุทธิ์ เจิมเขา และชำระเขาให้บริสุทธิ์เพื่อปฏิบัติหน้าที่ปุโรหิตรับใช้เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้ว​สวม​เครื่อง​แต่ง​กาย​ที่​บริสุทธิ์​ให้​อาโรน เจิม​เขา​เพื่อ​ทำ​ให้​บริสุทธิ์​เวลา​เขา​เป็น​ปุโรหิต​รับใช้​เรา
  • Giăng 3:34 - Sứ giả của Đức Chúa Trời chỉ rao truyền lời Đức Chúa Trời, vì Đức Chúa Trời ban Chúa Thánh Linh cho Ngài không giới hạn.
  • Giăng 17:19 - Con đã cho chính mình là của lễ thánh hóa vì họ, để họ được thánh hóa nhờ chân lý của Cha.
  • Hê-bơ-rơ 10:10 - Theo ý muốn Đức Chúa Trời, Ngài đã dâng hiến bản thân làm sinh tế thánh chuộc tội một lần là đủ tẩy sạch tội lỗi chúng ta.
  • 1 Giăng 2:27 - Nhưng các con đã tiếp nhận Chúa Thánh Linh vào tâm hồn, nên chẳng cần ai dạy bảo nữa, vì Ngài đã dạy các con mọi sự. Chúa Thánh Linh là chân lý, Ngài không hề nói dối. Và như Ngài đã dạy, các con phải sống mãi trong Chúa Cứu Thế, đừng bao giờ xa Ngài.
  • 1 Giăng 2:20 - Nhưng vì được Chúa Thánh Linh xức dầu, nên tất cả các con đều biết Chân lý.
  • Y-sai 61:1 - Thần của Chúa Hằng Hữu Chí Cao ngự trên ta, vì Chúa đã xức dầu cho ta để rao truyền Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai ta đến để an ủi những tấm lòng tan vỡ, và công bố rằng những người bị giam cầm sẽ được phóng thích, cùng những người tù sẽ được tự do.
  • Hê-bơ-rơ 10:29 - Vậy, hãy nghĩ xem, có hình phạt thảm khốc nào tương xứng với người giày đạp Con Đức Chúa Trời, coi thường máu giao ước đã tẩy sạch tội mình và sỉ nhục Chúa Thánh Linh là Đấng hằng ban ân cho con cái Ngài?
  • Xuất Ai Cập 28:41 - Sau khi lấy các bộ áo đó mặc cho A-rôn và các con trai người, con phải làm lễ xức dầu, tấn phong chức tế lễ thánh cho họ để họ phục vụ Ta.
圣经
资源
计划
奉献