Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - để cắt ngọc, chạm gỗ, và làm mọi công tác nghệ thuật khác.
  • 新标点和合本 - 又能刻宝石,可以镶嵌,能雕刻木头,能做各样的工。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又能雕刻镶嵌用的宝石,雕刻木头,做各样的工。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又能雕刻镶嵌用的宝石,雕刻木头,做各样的工。
  • 当代译本 - 又能雕刻和镶嵌宝石,精通木工和各种手艺。
  • 圣经新译本 - 又可以雕刻宝石,镶嵌宝石;可以雕刻木头,制造各样巧工。
  • 中文标准译本 - 能做镶嵌宝石的石雕工艺,又能做木雕工艺,为要做各样的工艺。
  • 现代标点和合本 - 又能刻宝石,可以镶嵌,能雕刻木头,能做各样的工。
  • 和合本(拼音版) - 又能刻宝石,可以镶嵌,能雕刻木头,能作各样的工。
  • New International Version - to cut and set stones, to work in wood, and to engage in all kinds of crafts.
  • New International Reader's Version - He can cut and set stones. He can work with wood. In fact, he can work in all kinds of crafts.
  • English Standard Version - in cutting stones for setting, and in carving wood, to work in every craft.
  • New Living Translation - He is skilled in engraving and mounting gemstones and in carving wood. He is a master at every craft!
  • Christian Standard Bible - to cut gemstones for mounting, and to carve wood for work in every craft.
  • New American Standard Bible - and in the cutting of stones for settings, and in the carving of wood, so that he may work in all kinds of craftsmanship.
  • New King James Version - in cutting jewels for setting, in carving wood, and to work in all manner of workmanship.
  • Amplified Bible - and in the cutting of stones for settings, and in the carving of wood, to work in all kinds of craftsmanship.
  • American Standard Version - and in cutting of stones for setting, and in carving of wood, to work in all manner of workmanship.
  • King James Version - And in cutting of stones, to set them, and in carving of timber, to work in all manner of workmanship.
  • New English Translation - and with cutting and setting stone, and with cutting wood, to work in all kinds of craftsmanship.
  • World English Bible - and in cutting of stones for setting, and in carving of wood, to work in all kinds of workmanship.
  • 新標點和合本 - 又能刻寶石,可以鑲嵌,能雕刻木頭,能做各樣的工。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又能雕刻鑲嵌用的寶石,雕刻木頭,做各樣的工。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又能雕刻鑲嵌用的寶石,雕刻木頭,做各樣的工。
  • 當代譯本 - 又能雕刻和鑲嵌寶石,精通木工和各種手藝。
  • 聖經新譯本 - 又可以雕刻寶石,鑲嵌寶石;可以雕刻木頭,製造各樣巧工。
  • 呂振中譯本 - 又能刻寶石鑲 東西 ,能刻木頭,用各樣巧工來作。
  • 中文標準譯本 - 能做鑲嵌寶石的石雕工藝,又能做木雕工藝,為要做各樣的工藝。
  • 現代標點和合本 - 又能刻寶石,可以鑲嵌,能雕刻木頭,能做各樣的工。
  • 文理和合譯本 - 鐫玉以鑲嵌、雕木作巧工、
  • 文理委辦譯本 - 能鐫玉、以飾服、能雕木、作諸工。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 能鐫寶石以鑲嵌、能刻木作諸工、
  • Nueva Versión Internacional - para cortar y engastar piedras preciosas, para hacer tallados en madera y para realizar toda clase de artesanías.
  • 현대인의 성경 - 또 보석을 깎아 물리며 나무를 조각하고 그 밖의 여러 가지 정교한 일을 하도록 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • Восточный перевод - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • La Bible du Semeur 2015 - pour tailler des pierres à enchâsser, pour sculpter le bois et pour réaliser toutes sortes d’ouvrages.
  • リビングバイブル - また宝石の細工にも、木の彫刻にも熟練した腕を持っている。
  • Nova Versão Internacional - para talhar e esculpir pedras, para entalhar madeira e executar todo tipo de obra artesanal.
  • Hoffnung für alle - er hat die Fähigkeit, Edelsteine zu schleifen und einzufassen; er versteht sich auf das Bearbeiten von Holz und auf viele andere Arten von Kunsthandwerk.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจียระไนเพชรพลอย แกะสลักไม้ และงานฝีมือทุกแบบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - งาน​เจียระไน​เพชร​นิล​จินดา​สำหรับ​ฝัง​ตัว​เรือน งาน​แกะ​สลัก​ไม้ และ​งาน​ฝีมือ​ช่าง​ทุก​ชนิด
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 28:9 - Lấy hai viên bạch ngọc khắc tên của các con trai Ít-ra-ên trên đó,
  • Xuất Ai Cập 28:10 - mỗi viên khắc sáu tên, theo thứ tự ngày sinh.
  • Xuất Ai Cập 28:11 - Khắc các tên này theo lối khắc con dấu, rồi đem nhận hai viên bạch ngọc vào hai khung vàng.
  • Xuất Ai Cập 28:12 - Gắn hai viên ngọc này trên hai vai ê-phót để làm ngọc tưởng niệm các con Ít-ra-ên. A-rôn sẽ mang tên của những người này để làm kỷ niệm trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 28:13 - Làm hai sợi dây chuyền bằng vàng ròng xoắn hình trôn ốc,
  • Xuất Ai Cập 28:14 - đem nối vào các khung vàng trên vai ê-phót.”
  • Xuất Ai Cập 28:15 - “Bảng đeo ngực ‘Công Lý’ cũng được làm bằng vải gai mịn thêu kim tuyến và chỉ xanh, tím, và đỏ một cách tinh vi khéo léo, như cách làm ê-phót vậy.
  • Xuất Ai Cập 28:16 - Bảng này hình vuông, mỗi cạnh một gang tay, may bằng hai lớp vải.
  • Xuất Ai Cập 28:17 - Gắn bốn hàng ngọc trên bảng. Hàng thứ nhất gồm: Hồng mã não, hoàng ngọc, và ngọc lục bảo.
  • Xuất Ai Cập 28:18 - Hàng thứ hai gồm: Bích ngọc, lam ngọc, và kim cương.
  • Xuất Ai Cập 28:19 - Hàng thứ ba gồm: Ngọc phong tín, ngọc mã não, và ngọc thạch anh tím.
  • Xuất Ai Cập 28:20 - Hàng thứ tư gồm: Lục ngọc thạch, bạch ngọc, và vân ngọc. Các ngọc này đều được nhận vào khung vàng.
  • Xuất Ai Cập 28:21 - Vậy, mười hai viên ngọc tượng trưng cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên. Tên của các đại tộc được khắc trên ngọc theo lối khắc con dấu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - để cắt ngọc, chạm gỗ, và làm mọi công tác nghệ thuật khác.
  • 新标点和合本 - 又能刻宝石,可以镶嵌,能雕刻木头,能做各样的工。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又能雕刻镶嵌用的宝石,雕刻木头,做各样的工。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又能雕刻镶嵌用的宝石,雕刻木头,做各样的工。
  • 当代译本 - 又能雕刻和镶嵌宝石,精通木工和各种手艺。
  • 圣经新译本 - 又可以雕刻宝石,镶嵌宝石;可以雕刻木头,制造各样巧工。
  • 中文标准译本 - 能做镶嵌宝石的石雕工艺,又能做木雕工艺,为要做各样的工艺。
  • 现代标点和合本 - 又能刻宝石,可以镶嵌,能雕刻木头,能做各样的工。
  • 和合本(拼音版) - 又能刻宝石,可以镶嵌,能雕刻木头,能作各样的工。
  • New International Version - to cut and set stones, to work in wood, and to engage in all kinds of crafts.
  • New International Reader's Version - He can cut and set stones. He can work with wood. In fact, he can work in all kinds of crafts.
  • English Standard Version - in cutting stones for setting, and in carving wood, to work in every craft.
  • New Living Translation - He is skilled in engraving and mounting gemstones and in carving wood. He is a master at every craft!
  • Christian Standard Bible - to cut gemstones for mounting, and to carve wood for work in every craft.
  • New American Standard Bible - and in the cutting of stones for settings, and in the carving of wood, so that he may work in all kinds of craftsmanship.
  • New King James Version - in cutting jewels for setting, in carving wood, and to work in all manner of workmanship.
  • Amplified Bible - and in the cutting of stones for settings, and in the carving of wood, to work in all kinds of craftsmanship.
  • American Standard Version - and in cutting of stones for setting, and in carving of wood, to work in all manner of workmanship.
  • King James Version - And in cutting of stones, to set them, and in carving of timber, to work in all manner of workmanship.
  • New English Translation - and with cutting and setting stone, and with cutting wood, to work in all kinds of craftsmanship.
  • World English Bible - and in cutting of stones for setting, and in carving of wood, to work in all kinds of workmanship.
  • 新標點和合本 - 又能刻寶石,可以鑲嵌,能雕刻木頭,能做各樣的工。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又能雕刻鑲嵌用的寶石,雕刻木頭,做各樣的工。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又能雕刻鑲嵌用的寶石,雕刻木頭,做各樣的工。
  • 當代譯本 - 又能雕刻和鑲嵌寶石,精通木工和各種手藝。
  • 聖經新譯本 - 又可以雕刻寶石,鑲嵌寶石;可以雕刻木頭,製造各樣巧工。
  • 呂振中譯本 - 又能刻寶石鑲 東西 ,能刻木頭,用各樣巧工來作。
  • 中文標準譯本 - 能做鑲嵌寶石的石雕工藝,又能做木雕工藝,為要做各樣的工藝。
  • 現代標點和合本 - 又能刻寶石,可以鑲嵌,能雕刻木頭,能做各樣的工。
  • 文理和合譯本 - 鐫玉以鑲嵌、雕木作巧工、
  • 文理委辦譯本 - 能鐫玉、以飾服、能雕木、作諸工。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 能鐫寶石以鑲嵌、能刻木作諸工、
  • Nueva Versión Internacional - para cortar y engastar piedras preciosas, para hacer tallados en madera y para realizar toda clase de artesanías.
  • 현대인의 성경 - 또 보석을 깎아 물리며 나무를 조각하고 그 밖의 여러 가지 정교한 일을 하도록 하겠다.
  • Новый Русский Перевод - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • Восточный перевод - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - может гранить и оправлять камни, резать по дереву и заниматься всяким ремеслом.
  • La Bible du Semeur 2015 - pour tailler des pierres à enchâsser, pour sculpter le bois et pour réaliser toutes sortes d’ouvrages.
  • リビングバイブル - また宝石の細工にも、木の彫刻にも熟練した腕を持っている。
  • Nova Versão Internacional - para talhar e esculpir pedras, para entalhar madeira e executar todo tipo de obra artesanal.
  • Hoffnung für alle - er hat die Fähigkeit, Edelsteine zu schleifen und einzufassen; er versteht sich auf das Bearbeiten von Holz und auf viele andere Arten von Kunsthandwerk.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจียระไนเพชรพลอย แกะสลักไม้ และงานฝีมือทุกแบบ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - งาน​เจียระไน​เพชร​นิล​จินดา​สำหรับ​ฝัง​ตัว​เรือน งาน​แกะ​สลัก​ไม้ และ​งาน​ฝีมือ​ช่าง​ทุก​ชนิด
  • Xuất Ai Cập 28:9 - Lấy hai viên bạch ngọc khắc tên của các con trai Ít-ra-ên trên đó,
  • Xuất Ai Cập 28:10 - mỗi viên khắc sáu tên, theo thứ tự ngày sinh.
  • Xuất Ai Cập 28:11 - Khắc các tên này theo lối khắc con dấu, rồi đem nhận hai viên bạch ngọc vào hai khung vàng.
  • Xuất Ai Cập 28:12 - Gắn hai viên ngọc này trên hai vai ê-phót để làm ngọc tưởng niệm các con Ít-ra-ên. A-rôn sẽ mang tên của những người này để làm kỷ niệm trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 28:13 - Làm hai sợi dây chuyền bằng vàng ròng xoắn hình trôn ốc,
  • Xuất Ai Cập 28:14 - đem nối vào các khung vàng trên vai ê-phót.”
  • Xuất Ai Cập 28:15 - “Bảng đeo ngực ‘Công Lý’ cũng được làm bằng vải gai mịn thêu kim tuyến và chỉ xanh, tím, và đỏ một cách tinh vi khéo léo, như cách làm ê-phót vậy.
  • Xuất Ai Cập 28:16 - Bảng này hình vuông, mỗi cạnh một gang tay, may bằng hai lớp vải.
  • Xuất Ai Cập 28:17 - Gắn bốn hàng ngọc trên bảng. Hàng thứ nhất gồm: Hồng mã não, hoàng ngọc, và ngọc lục bảo.
  • Xuất Ai Cập 28:18 - Hàng thứ hai gồm: Bích ngọc, lam ngọc, và kim cương.
  • Xuất Ai Cập 28:19 - Hàng thứ ba gồm: Ngọc phong tín, ngọc mã não, và ngọc thạch anh tím.
  • Xuất Ai Cập 28:20 - Hàng thứ tư gồm: Lục ngọc thạch, bạch ngọc, và vân ngọc. Các ngọc này đều được nhận vào khung vàng.
  • Xuất Ai Cập 28:21 - Vậy, mười hai viên ngọc tượng trưng cho mười hai đại tộc Ít-ra-ên. Tên của các đại tộc được khắc trên ngọc theo lối khắc con dấu.
圣经
资源
计划
奉献