Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - để vẽ kiểu và chế tạo các vật bằng vàng, bạc và đồng,
  • 新标点和合本 - 能想出巧工,用金、银、铜制造各物,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 能设计图案,用金、银、铜制造各物,
  • 和合本2010(神版-简体) - 能设计图案,用金、银、铜制造各物,
  • 当代译本 - 能用金、银和铜制造精巧的器具,
  • 圣经新译本 - 可以设计巧工,可以用金、银、铜制造各物。
  • 中文标准译本 - 能构思艺术设计,能做金、银、铜的工艺,
  • 现代标点和合本 - 能想出巧工,用金、银、铜制造各物,
  • 和合本(拼音版) - 能想出巧工,用金、银、铜制造各物,
  • New International Version - to make artistic designs for work in gold, silver and bronze,
  • New International Reader's Version - He can make beautiful patterns in gold, silver and bronze.
  • English Standard Version - to devise artistic designs, to work in gold, silver, and bronze,
  • New Living Translation - He is a master craftsman, expert in working with gold, silver, and bronze.
  • Christian Standard Bible - to design artistic works in gold, silver, and bronze,
  • New American Standard Bible - to create artistic designs for work in gold, in silver, and in bronze,
  • New King James Version - to design artistic works, to work in gold, in silver, in bronze,
  • Amplified Bible - to make artistic designs for work in gold, in silver, and in bronze,
  • American Standard Version - to devise skilful works, to work in gold, and in silver, and in brass,
  • King James Version - To devise cunning works, to work in gold, and in silver, and in brass,
  • New English Translation - to make artistic designs for work with gold, with silver, and with bronze,
  • World English Bible - to devise skillful works, to work in gold, and in silver, and in bronze,
  • 新標點和合本 - 能想出巧工,用金、銀、銅製造各物,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 能設計圖案,用金、銀、銅製造各物,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 能設計圖案,用金、銀、銅製造各物,
  • 當代譯本 - 能用金、銀和銅製造精巧的器具,
  • 聖經新譯本 - 可以設計巧工,可以用金、銀、銅製造各物。
  • 呂振中譯本 - 能巧設圖案,用金銀銅去製作;
  • 中文標準譯本 - 能構思藝術設計,能做金、銀、銅的工藝,
  • 現代標點和合本 - 能想出巧工,用金、銀、銅製造各物,
  • 文理和合譯本 - 思索技藝、製金銀銅之器、
  • 文理委辦譯本 - 其所造作惟尚奇技、製金三品。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 能思妙法以製金銀銅、
  • Nueva Versión Internacional - para hacer trabajos artísticos en oro, plata y bronce,
  • 현대인의 성경 - 기술적인 도안을 하게 하며 금과 은과 놋을 가지고 그 도안대로 만들게 하고
  • Новый Русский Перевод - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • Восточный перевод - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • La Bible du Semeur 2015 - pour concevoir des projets, pour travailler l’or, l’argent et le bronze,
  • リビングバイブル - 彼は、金、銀、青銅の細工を美しくデザインすることができる。
  • Nova Versão Internacional - para desenhar e executar trabalhos em ouro, prata e bronze,
  • Hoffnung für alle - Er kann Pläne entwerfen und nach ihnen Gegenstände aus Gold, Silber oder Bronze anfertigen;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อออกแบบเครื่องทอง เงิน และทองสัมฤทธิ์อย่างวิจิตร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ทำ​งาน​ออก​แบบ​อย่าง​มี​ศิลปะ ซึ่ง​ทำ​ด้วย​ทองคำ เงิน และ​ทอง​สัมฤทธิ์
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 28:15 - “Bảng đeo ngực ‘Công Lý’ cũng được làm bằng vải gai mịn thêu kim tuyến và chỉ xanh, tím, và đỏ một cách tinh vi khéo léo, như cách làm ê-phót vậy.
  • 2 Sử Ký 2:7 - Vậy, xin vua chỉ định một người vừa giỏi luyện kim để chế tạo khí cụ vàng bạc, đồng, sắt, vừa khéo dệt hàng đủ các màu sắc. Người ấy phải có tài điêu khắc để hợp tác với các thợ thủ công tại Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, tức là những người mà Đa-vít, cha tôi, đã tuyển chọn.
  • 2 Sử Ký 2:13 - Bây giờ, tôi sai một người khéo léo, thông minh để phục vụ vua tên là Hi-ram A-bi.
  • 2 Sử Ký 2:14 - Mẹ ông là người đại tộc Đan trong Ít-ra-ên, cha là người Ty-rơ. Người ấy có tài chế các khí cụ bằng vàng, bạc, đồng, sắt, đá và gỗ, thạo nghề dệt hàng đủ các màu sắc, cũng thạo nghề điêu khắc nữa. Và người ấy có thể tạo đủ các dụng cụ tinh vi cho vua. Người ấy sẽ cùng làm việc với các thợ thủ công của vua, là những người đã được chúa tôi là Đa-vít, tức cha vua chỉ định.
  • 1 Các Vua 7:14 - Mẹ Hu-ram là một bà góa thuộc đại tộc Nép-ta-li, còn cha là người Ty-rơ, làm thợ đồng. Hi-ram là một người thợ đồng có tài khéo và giàu kinh nghiệm. Vậy, ông đến làm việc cho Vua Sa-lô-môn.
  • Xuất Ai Cập 26:1 - “Hãy dùng mười tấm màn vải gai mịn làm Đền Tạm. Trên màn có thêu hình thiên thần bằng chỉ xanh, tím, và đỏ một cách tinh vi khéo léo.
  • Xuất Ai Cập 25:32 - Từ thân mọc ra sáu cành, mỗi bên ba cành.
  • Xuất Ai Cập 25:33 - Mỗi cành mang ba hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:34 - Thân của chân đèn mang bốn hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:35 - Làm một cái đài bên dưới, mỗi hai cành mọc ra từ thân.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - để vẽ kiểu và chế tạo các vật bằng vàng, bạc và đồng,
  • 新标点和合本 - 能想出巧工,用金、银、铜制造各物,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 能设计图案,用金、银、铜制造各物,
  • 和合本2010(神版-简体) - 能设计图案,用金、银、铜制造各物,
  • 当代译本 - 能用金、银和铜制造精巧的器具,
  • 圣经新译本 - 可以设计巧工,可以用金、银、铜制造各物。
  • 中文标准译本 - 能构思艺术设计,能做金、银、铜的工艺,
  • 现代标点和合本 - 能想出巧工,用金、银、铜制造各物,
  • 和合本(拼音版) - 能想出巧工,用金、银、铜制造各物,
  • New International Version - to make artistic designs for work in gold, silver and bronze,
  • New International Reader's Version - He can make beautiful patterns in gold, silver and bronze.
  • English Standard Version - to devise artistic designs, to work in gold, silver, and bronze,
  • New Living Translation - He is a master craftsman, expert in working with gold, silver, and bronze.
  • Christian Standard Bible - to design artistic works in gold, silver, and bronze,
  • New American Standard Bible - to create artistic designs for work in gold, in silver, and in bronze,
  • New King James Version - to design artistic works, to work in gold, in silver, in bronze,
  • Amplified Bible - to make artistic designs for work in gold, in silver, and in bronze,
  • American Standard Version - to devise skilful works, to work in gold, and in silver, and in brass,
  • King James Version - To devise cunning works, to work in gold, and in silver, and in brass,
  • New English Translation - to make artistic designs for work with gold, with silver, and with bronze,
  • World English Bible - to devise skillful works, to work in gold, and in silver, and in bronze,
  • 新標點和合本 - 能想出巧工,用金、銀、銅製造各物,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 能設計圖案,用金、銀、銅製造各物,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 能設計圖案,用金、銀、銅製造各物,
  • 當代譯本 - 能用金、銀和銅製造精巧的器具,
  • 聖經新譯本 - 可以設計巧工,可以用金、銀、銅製造各物。
  • 呂振中譯本 - 能巧設圖案,用金銀銅去製作;
  • 中文標準譯本 - 能構思藝術設計,能做金、銀、銅的工藝,
  • 現代標點和合本 - 能想出巧工,用金、銀、銅製造各物,
  • 文理和合譯本 - 思索技藝、製金銀銅之器、
  • 文理委辦譯本 - 其所造作惟尚奇技、製金三品。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 能思妙法以製金銀銅、
  • Nueva Versión Internacional - para hacer trabajos artísticos en oro, plata y bronce,
  • 현대인의 성경 - 기술적인 도안을 하게 하며 금과 은과 놋을 가지고 그 도안대로 만들게 하고
  • Новый Русский Перевод - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • Восточный перевод - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он может воплощать свои замыслы в золоте, серебре и бронзе,
  • La Bible du Semeur 2015 - pour concevoir des projets, pour travailler l’or, l’argent et le bronze,
  • リビングバイブル - 彼は、金、銀、青銅の細工を美しくデザインすることができる。
  • Nova Versão Internacional - para desenhar e executar trabalhos em ouro, prata e bronze,
  • Hoffnung für alle - Er kann Pläne entwerfen und nach ihnen Gegenstände aus Gold, Silber oder Bronze anfertigen;
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพื่อออกแบบเครื่องทอง เงิน และทองสัมฤทธิ์อย่างวิจิตร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ทำ​งาน​ออก​แบบ​อย่าง​มี​ศิลปะ ซึ่ง​ทำ​ด้วย​ทองคำ เงิน และ​ทอง​สัมฤทธิ์
  • Xuất Ai Cập 28:15 - “Bảng đeo ngực ‘Công Lý’ cũng được làm bằng vải gai mịn thêu kim tuyến và chỉ xanh, tím, và đỏ một cách tinh vi khéo léo, như cách làm ê-phót vậy.
  • 2 Sử Ký 2:7 - Vậy, xin vua chỉ định một người vừa giỏi luyện kim để chế tạo khí cụ vàng bạc, đồng, sắt, vừa khéo dệt hàng đủ các màu sắc. Người ấy phải có tài điêu khắc để hợp tác với các thợ thủ công tại Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, tức là những người mà Đa-vít, cha tôi, đã tuyển chọn.
  • 2 Sử Ký 2:13 - Bây giờ, tôi sai một người khéo léo, thông minh để phục vụ vua tên là Hi-ram A-bi.
  • 2 Sử Ký 2:14 - Mẹ ông là người đại tộc Đan trong Ít-ra-ên, cha là người Ty-rơ. Người ấy có tài chế các khí cụ bằng vàng, bạc, đồng, sắt, đá và gỗ, thạo nghề dệt hàng đủ các màu sắc, cũng thạo nghề điêu khắc nữa. Và người ấy có thể tạo đủ các dụng cụ tinh vi cho vua. Người ấy sẽ cùng làm việc với các thợ thủ công của vua, là những người đã được chúa tôi là Đa-vít, tức cha vua chỉ định.
  • 1 Các Vua 7:14 - Mẹ Hu-ram là một bà góa thuộc đại tộc Nép-ta-li, còn cha là người Ty-rơ, làm thợ đồng. Hi-ram là một người thợ đồng có tài khéo và giàu kinh nghiệm. Vậy, ông đến làm việc cho Vua Sa-lô-môn.
  • Xuất Ai Cập 26:1 - “Hãy dùng mười tấm màn vải gai mịn làm Đền Tạm. Trên màn có thêu hình thiên thần bằng chỉ xanh, tím, và đỏ một cách tinh vi khéo léo.
  • Xuất Ai Cập 25:32 - Từ thân mọc ra sáu cành, mỗi bên ba cành.
  • Xuất Ai Cập 25:33 - Mỗi cành mang ba hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:34 - Thân của chân đèn mang bốn hoa hạnh nhân.
  • Xuất Ai Cập 25:35 - Làm một cái đài bên dưới, mỗi hai cành mọc ra từ thân.
圣经
资源
计划
奉献