Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Mỗi năm ba kỳ, các ngươi phải giữ lễ kính Ta.
  • 新标点和合本 - “一年三次,你要向我守节。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “一年三次,你要向我守节。
  • 和合本2010(神版-简体) - “一年三次,你要向我守节。
  • 当代译本 - “你每年要向我守三个节期。
  • 圣经新译本 - “每年三次,你要为我守节。
  • 中文标准译本 - “一年三次,你要向我守节期。
  • 现代标点和合本 - “一年三次,你要向我守节。
  • 和合本(拼音版) - “一年三次,你要向我守节。
  • New International Version - “Three times a year you are to celebrate a festival to me.
  • New International Reader's Version - “Three times a year you must celebrate a feast in my honor.
  • English Standard Version - “Three times in the year you shall keep a feast to me.
  • New Living Translation - “Each year you must celebrate three festivals in my honor.
  • The Message - “Three times a year you are to hold a festival for me.
  • Christian Standard Bible - “Celebrate a festival in my honor three times a year.
  • New American Standard Bible - “Three times a year you shall celebrate a feast to Me.
  • New King James Version - “Three times you shall keep a feast to Me in the year:
  • Amplified Bible - “Three times a year you shall celebrate a feast [dedicated] to Me.
  • American Standard Version - Three times thou shalt keep a feast unto me in the year.
  • King James Version - Three times thou shalt keep a feast unto me in the year.
  • New English Translation - “Three times in the year you must make a pilgrim feast to me.
  • World English Bible - “You shall observe a feast to me three times a year.
  • 新標點和合本 - 「一年三次,你要向我守節。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「一年三次,你要向我守節。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「一年三次,你要向我守節。
  • 當代譯本 - 「你每年要向我守三個節期。
  • 聖經新譯本 - “每年三次,你要為我守節。
  • 呂振中譯本 - 『一年三次、你要過節來拜我。
  • 中文標準譯本 - 「一年三次,你要向我守節期。
  • 現代標點和合本 - 「一年三次,你要向我守節。
  • 文理和合譯本 - 每歲守節凡三、以奉事我、
  • 文理委辦譯本 - 每年守節禮者三、以奉事我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 每歲三次、爾當為我守節禮、
  • Nueva Versión Internacional - »Tres veces al año harás fiesta en mi honor.
  • 현대인의 성경 - “너희는 매년 세 명절을 지켜라.
  • Новый Русский Перевод - – Три раза в год устраивай Мне праздник.
  • Восточный перевод - – Три раза в год устраивайте Мне праздник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Три раза в год устраивайте Мне праздник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Три раза в год устраивайте Мне праздник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Trois fois par an, tu célébreras une fête en mon honneur.
  • リビングバイブル - 毎年、守るべき祭りが三つある。
  • Nova Versão Internacional - “Três vezes por ano vocês me celebrarão festa.
  • Hoffnung für alle - »Dreimal im Jahr sollt ihr mir zu Ehren ein Fest feiern:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เจ้าจงฉลองเทศกาลสำหรับเราปีละสามครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จง​ฉลอง​งาน​เทศกาล​เพื่อ​เป็น​เกียรติ​แก่​เรา​ปี​ละ 3 ครั้ง
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 34:22 - Phải mừng Lễ Gặt Hái đầu mùa và Lễ Thu Hoạch vào cuối năm.
  • Xuất Ai Cập 34:23 - Vậy, mỗi năm ba lần, tất cả người nam Ít-ra-ên phải đến ra mắt Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 34:24 - Sẽ không có ai tranh chiếm đất đai các ngươi trong dịp ra mắt Chúa Hằng Hữu hằng năm ba lần như thế, vì Ta sẽ đuổi các dân tộc khác đi, mở rộng bờ cõi lãnh thổ các ngươi.
  • Lê-vi Ký 23:5 - “Lễ Vượt Qua của Chúa Hằng Hữu phải tổ chức vào tối ngày mười bốn tháng giêng.
  • Lê-vi Ký 23:16 - tức là đếm năm mươi ngày cho đến sau ngày Sa-bát thứ bảy, và dâng một tế lễ chay mới lên Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 23:17 - Hằng năm trong ba kỳ lễ này, các người nam trong Ít-ra-ên phải đến hầu trước Chúa Hằng Hữu Chí Cao.
  • Lê-vi Ký 23:34 - “Hãy nói với người Ít-ra-ên: Ngày rằm tháng bảy sẽ là Lễ Lều Tạm của Chúa Hằng Hữu. Phải giữ lễ này trong bảy ngày.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:16 - Vậy, mỗi năm ba lần, tất cả nam giới sẽ ra mắt Chúa Hằng Hữu tại nơi Ngài chọn vào dịp Lễ Bánh Không Men, Lễ Các Tuần, và Lễ Lều Tạm. Họ sẽ đem lễ vật đến dâng lên Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Mỗi năm ba kỳ, các ngươi phải giữ lễ kính Ta.
  • 新标点和合本 - “一年三次,你要向我守节。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “一年三次,你要向我守节。
  • 和合本2010(神版-简体) - “一年三次,你要向我守节。
  • 当代译本 - “你每年要向我守三个节期。
  • 圣经新译本 - “每年三次,你要为我守节。
  • 中文标准译本 - “一年三次,你要向我守节期。
  • 现代标点和合本 - “一年三次,你要向我守节。
  • 和合本(拼音版) - “一年三次,你要向我守节。
  • New International Version - “Three times a year you are to celebrate a festival to me.
  • New International Reader's Version - “Three times a year you must celebrate a feast in my honor.
  • English Standard Version - “Three times in the year you shall keep a feast to me.
  • New Living Translation - “Each year you must celebrate three festivals in my honor.
  • The Message - “Three times a year you are to hold a festival for me.
  • Christian Standard Bible - “Celebrate a festival in my honor three times a year.
  • New American Standard Bible - “Three times a year you shall celebrate a feast to Me.
  • New King James Version - “Three times you shall keep a feast to Me in the year:
  • Amplified Bible - “Three times a year you shall celebrate a feast [dedicated] to Me.
  • American Standard Version - Three times thou shalt keep a feast unto me in the year.
  • King James Version - Three times thou shalt keep a feast unto me in the year.
  • New English Translation - “Three times in the year you must make a pilgrim feast to me.
  • World English Bible - “You shall observe a feast to me three times a year.
  • 新標點和合本 - 「一年三次,你要向我守節。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「一年三次,你要向我守節。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「一年三次,你要向我守節。
  • 當代譯本 - 「你每年要向我守三個節期。
  • 聖經新譯本 - “每年三次,你要為我守節。
  • 呂振中譯本 - 『一年三次、你要過節來拜我。
  • 中文標準譯本 - 「一年三次,你要向我守節期。
  • 現代標點和合本 - 「一年三次,你要向我守節。
  • 文理和合譯本 - 每歲守節凡三、以奉事我、
  • 文理委辦譯本 - 每年守節禮者三、以奉事我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 每歲三次、爾當為我守節禮、
  • Nueva Versión Internacional - »Tres veces al año harás fiesta en mi honor.
  • 현대인의 성경 - “너희는 매년 세 명절을 지켜라.
  • Новый Русский Перевод - – Три раза в год устраивай Мне праздник.
  • Восточный перевод - – Три раза в год устраивайте Мне праздник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Три раза в год устраивайте Мне праздник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Три раза в год устраивайте Мне праздник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Trois fois par an, tu célébreras une fête en mon honneur.
  • リビングバイブル - 毎年、守るべき祭りが三つある。
  • Nova Versão Internacional - “Três vezes por ano vocês me celebrarão festa.
  • Hoffnung für alle - »Dreimal im Jahr sollt ihr mir zu Ehren ein Fest feiern:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เจ้าจงฉลองเทศกาลสำหรับเราปีละสามครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​จง​ฉลอง​งาน​เทศกาล​เพื่อ​เป็น​เกียรติ​แก่​เรา​ปี​ละ 3 ครั้ง
  • Xuất Ai Cập 34:22 - Phải mừng Lễ Gặt Hái đầu mùa và Lễ Thu Hoạch vào cuối năm.
  • Xuất Ai Cập 34:23 - Vậy, mỗi năm ba lần, tất cả người nam Ít-ra-ên phải đến ra mắt Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 34:24 - Sẽ không có ai tranh chiếm đất đai các ngươi trong dịp ra mắt Chúa Hằng Hữu hằng năm ba lần như thế, vì Ta sẽ đuổi các dân tộc khác đi, mở rộng bờ cõi lãnh thổ các ngươi.
  • Lê-vi Ký 23:5 - “Lễ Vượt Qua của Chúa Hằng Hữu phải tổ chức vào tối ngày mười bốn tháng giêng.
  • Lê-vi Ký 23:16 - tức là đếm năm mươi ngày cho đến sau ngày Sa-bát thứ bảy, và dâng một tế lễ chay mới lên Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 23:17 - Hằng năm trong ba kỳ lễ này, các người nam trong Ít-ra-ên phải đến hầu trước Chúa Hằng Hữu Chí Cao.
  • Lê-vi Ký 23:34 - “Hãy nói với người Ít-ra-ên: Ngày rằm tháng bảy sẽ là Lễ Lều Tạm của Chúa Hằng Hữu. Phải giữ lễ này trong bảy ngày.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:16 - Vậy, mỗi năm ba lần, tất cả nam giới sẽ ra mắt Chúa Hằng Hữu tại nơi Ngài chọn vào dịp Lễ Bánh Không Men, Lễ Các Tuần, và Lễ Lều Tạm. Họ sẽ đem lễ vật đến dâng lên Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献