Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế ông tâu: “Người vua ban vinh dự
  • 新标点和合本 - 哈曼就回答说:“王所喜悦尊荣的,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 哈曼就对王说:“王所喜爱要赐尊荣的人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 哈曼就对王说:“王所喜爱要赐尊荣的人,
  • 当代译本 - 于是,他就对王说:“王若想赏识一个人,
  • 圣经新译本 - 于是哈曼回答王:“王喜欢赐尊荣的人,
  • 中文标准译本 - 哈曼就对王说:“王愿意赐予尊荣的人,
  • 现代标点和合本 - 哈曼就回答说:“王所喜悦尊荣的人,
  • 和合本(拼音版) - 哈曼就回答说:“王所喜悦尊荣的人,
  • New International Version - So he answered the king, “For the man the king delights to honor,
  • New International Reader's Version - So he answered the king. He said, “Here is what you should do for the man you want to honor.
  • English Standard Version - And Haman said to the king, “For the man whom the king delights to honor,
  • New Living Translation - So he replied, “If the king wishes to honor someone,
  • Christian Standard Bible - Haman told the king, “For the man the king wants to honor:
  • New American Standard Bible - Therefore Haman said to the king, “For the man whom the king desires to honor,
  • New King James Version - And Haman answered the king, “For the man whom the king delights to honor,
  • Amplified Bible - So Haman said to the king, “For the man whom the king desires to honor,
  • American Standard Version - And Haman said unto the king, For the man whom the king delighteth to honor,
  • King James Version - And Haman answered the king, For the man whom the king delighteth to honour,
  • New English Translation - So Haman said to the king, “For the man whom the king wishes to honor,
  • World English Bible - Haman said to the king, “For the man whom the king delights to honor,
  • 新標點和合本 - 哈曼就回答說:「王所喜悅尊榮的,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 哈曼就對王說:「王所喜愛要賜尊榮的人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 哈曼就對王說:「王所喜愛要賜尊榮的人,
  • 當代譯本 - 於是,他就對王說:「王若想賞識一個人,
  • 聖經新譯本 - 於是哈曼回答王:“王喜歡賜尊榮的人,
  • 呂振中譯本 - 於是 哈曼 回答 說:『王所喜歡賜顯貴的人、
  • 中文標準譯本 - 哈曼就對王說:「王願意賜予尊榮的人,
  • 現代標點和合本 - 哈曼就回答說:「王所喜悅尊榮的人,
  • 文理和合譯本 - 遂曰、王欲榮之、
  • 文理委辦譯本 - 遂曰、王欲賞之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂奏王曰、王欲榮人、
  • Nueva Versión Internacional - Así que contestó: —Para el hombre a quien el rey desea honrar,
  • 현대인의 성경 - 이렇게 대답하였다. “황제 폐하께서 영예를 주고 싶은 사람에게
  • Новый Русский Перевод - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • Восточный перевод - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il répondit donc à l’empereur : Pour un homme que l’empereur désire honorer,
  • リビングバイブル - そこで、わくわくしながら意見を述べました。「陛下ご着用の王衣、それにご愛馬と王冠をお取りそろえください。
  • Nova Versão Internacional - Por isso respondeu ao rei: “Ao homem que o rei tem prazer de honrar,
  • Hoffnung für alle - Deshalb erwiderte er: »Man soll dem Mann
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นฮามานจึงกราบทูลว่า “สำหรับผู้ที่กษัตริย์พอพระทัยจะยกย่อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฮามาน​จึง​ตอบ​กษัตริย์​ว่า “สำหรับ​ผู้​นั้น​ที่​กษัตริย์​พอใจ​จะ​ยกย่อง
交叉引用
  • Ê-xơ-tê 6:11 - Vậy Ha-man lấy vương bào mặc cho Mạc-đô-chê, dắt ngựa vua cho Mạc-đô-chê lên cỡi, rồi chính người dẫn đi khắp các đường phố, hô lớn: “Đây là vinh dự vua ban cho người mà vua muốn vinh danh.”
  • Ê-xơ-tê 6:9 - Vị đại thần cao cấp nhất sẽ nhận áo bào và ngựa vua, rồi mặc vương bào cho người ấy, nâng người lên lưng ngựa, dẫn đi khắp các đường phố kinh thành và hô lớn: Đây là vinh dự vua ban cho người mà vua muốn vinh danh!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế ông tâu: “Người vua ban vinh dự
  • 新标点和合本 - 哈曼就回答说:“王所喜悦尊荣的,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 哈曼就对王说:“王所喜爱要赐尊荣的人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 哈曼就对王说:“王所喜爱要赐尊荣的人,
  • 当代译本 - 于是,他就对王说:“王若想赏识一个人,
  • 圣经新译本 - 于是哈曼回答王:“王喜欢赐尊荣的人,
  • 中文标准译本 - 哈曼就对王说:“王愿意赐予尊荣的人,
  • 现代标点和合本 - 哈曼就回答说:“王所喜悦尊荣的人,
  • 和合本(拼音版) - 哈曼就回答说:“王所喜悦尊荣的人,
  • New International Version - So he answered the king, “For the man the king delights to honor,
  • New International Reader's Version - So he answered the king. He said, “Here is what you should do for the man you want to honor.
  • English Standard Version - And Haman said to the king, “For the man whom the king delights to honor,
  • New Living Translation - So he replied, “If the king wishes to honor someone,
  • Christian Standard Bible - Haman told the king, “For the man the king wants to honor:
  • New American Standard Bible - Therefore Haman said to the king, “For the man whom the king desires to honor,
  • New King James Version - And Haman answered the king, “For the man whom the king delights to honor,
  • Amplified Bible - So Haman said to the king, “For the man whom the king desires to honor,
  • American Standard Version - And Haman said unto the king, For the man whom the king delighteth to honor,
  • King James Version - And Haman answered the king, For the man whom the king delighteth to honour,
  • New English Translation - So Haman said to the king, “For the man whom the king wishes to honor,
  • World English Bible - Haman said to the king, “For the man whom the king delights to honor,
  • 新標點和合本 - 哈曼就回答說:「王所喜悅尊榮的,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 哈曼就對王說:「王所喜愛要賜尊榮的人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 哈曼就對王說:「王所喜愛要賜尊榮的人,
  • 當代譯本 - 於是,他就對王說:「王若想賞識一個人,
  • 聖經新譯本 - 於是哈曼回答王:“王喜歡賜尊榮的人,
  • 呂振中譯本 - 於是 哈曼 回答 說:『王所喜歡賜顯貴的人、
  • 中文標準譯本 - 哈曼就對王說:「王願意賜予尊榮的人,
  • 現代標點和合本 - 哈曼就回答說:「王所喜悅尊榮的人,
  • 文理和合譯本 - 遂曰、王欲榮之、
  • 文理委辦譯本 - 遂曰、王欲賞之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遂奏王曰、王欲榮人、
  • Nueva Versión Internacional - Así que contestó: —Para el hombre a quien el rey desea honrar,
  • 현대인의 성경 - 이렇게 대답하였다. “황제 폐하께서 영예를 주고 싶은 사람에게
  • Новый Русский Перевод - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • Восточный перевод - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И он ответил царю: – Пусть для человека, которого царь желает почтить,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il répondit donc à l’empereur : Pour un homme que l’empereur désire honorer,
  • リビングバイブル - そこで、わくわくしながら意見を述べました。「陛下ご着用の王衣、それにご愛馬と王冠をお取りそろえください。
  • Nova Versão Internacional - Por isso respondeu ao rei: “Ao homem que o rei tem prazer de honrar,
  • Hoffnung für alle - Deshalb erwiderte er: »Man soll dem Mann
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นฮามานจึงกราบทูลว่า “สำหรับผู้ที่กษัตริย์พอพระทัยจะยกย่อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฮามาน​จึง​ตอบ​กษัตริย์​ว่า “สำหรับ​ผู้​นั้น​ที่​กษัตริย์​พอใจ​จะ​ยกย่อง
  • Ê-xơ-tê 6:11 - Vậy Ha-man lấy vương bào mặc cho Mạc-đô-chê, dắt ngựa vua cho Mạc-đô-chê lên cỡi, rồi chính người dẫn đi khắp các đường phố, hô lớn: “Đây là vinh dự vua ban cho người mà vua muốn vinh danh.”
  • Ê-xơ-tê 6:9 - Vị đại thần cao cấp nhất sẽ nhận áo bào và ngựa vua, rồi mặc vương bào cho người ấy, nâng người lên lưng ngựa, dẫn đi khắp các đường phố kinh thành và hô lớn: Đây là vinh dự vua ban cho người mà vua muốn vinh danh!”
圣经
资源
计划
奉献