Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng tạo cơ hội cho ác quỷ tấn công.
  • 新标点和合本 - 也不可给魔鬼留地步。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可给魔鬼留地步。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可给魔鬼留地步。
  • 当代译本 - 不要让魔鬼有机可乘。
  • 圣经新译本 - 不可给魔鬼留地步。
  • 中文标准译本 - 也不可给魔鬼留地步。
  • 现代标点和合本 - 也不可给魔鬼留地步。
  • 和合本(拼音版) - 也不可给魔鬼留地步。
  • New International Version - and do not give the devil a foothold.
  • New International Reader's Version - Don’t give the devil a chance.
  • English Standard Version - and give no opportunity to the devil.
  • New Living Translation - for anger gives a foothold to the devil.
  • Christian Standard Bible - and don’t give the devil an opportunity.
  • New American Standard Bible - and do not give the devil an opportunity.
  • New King James Version - nor give place to the devil.
  • Amplified Bible - And do not give the devil an opportunity [to lead you into sin by holding a grudge, or nurturing anger, or harboring resentment, or cultivating bitterness].
  • American Standard Version - neither give place to the devil.
  • King James Version - Neither give place to the devil.
  • New English Translation - Do not give the devil an opportunity.
  • World English Bible - and don’t give place to the devil.
  • 新標點和合本 - 也不可給魔鬼留地步。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可給魔鬼留地步。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可給魔鬼留地步。
  • 當代譯本 - 不要讓魔鬼有機可乘。
  • 聖經新譯本 - 不可給魔鬼留地步。
  • 呂振中譯本 - 別給魔鬼留地步了。
  • 中文標準譯本 - 也不可給魔鬼留地步。
  • 現代標點和合本 - 也不可給魔鬼留地步。
  • 文理和合譯本 - 勿與魔以間、
  • 文理委辦譯本 - 勿容魔乘間、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿容魔乘間、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而使魔鬼乘間而入也。
  • Nueva Versión Internacional - ni den cabida al diablo.
  • 현대인의 성경 - 그렇지 않으면 마귀에게 기회를 주게 됩니다.
  • Новый Русский Перевод - не давайте дьяволу места в вашей жизни.
  • Восточный перевод - не давайте дьяволу места в вашей жизни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - не давайте Иблису места в вашей жизни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - не давайте дьяволу места в вашей жизни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne donnez aucune prise au diable.
  • リビングバイブル - 悪魔につけ込むすきを与えないためです。
  • Nestle Aland 28 - μηδὲ δίδοτε τόπον τῷ διαβόλῳ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μηδὲ δίδοτε τόπον τῷ διαβόλῳ.
  • Nova Versão Internacional - e não deem lugar ao Diabo.
  • Hoffnung für alle - Gebt dem Teufel keine Gelegenheit, Unfrieden zu stiften.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอย่าให้โอกาสแก่มาร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ปล่อย​โอกาส​ให้​แก่​พญามาร
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:3 - Nhưng Phi-e-rơ hỏi: “A-na-nia, sao anh để Sa-tan xâm chiếm tâm hồn, xui anh dối Chúa Thánh Linh, giữ lại một phần tiền bán đất?
  • 2 Cô-rinh-tô 2:10 - Anh chị em tha thứ ai, tôi cũng tha thứ. Tôi tha thứ họ trước mặt Chúa Cứu Thế vì anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:11 - Như thế Sa-tan không thể thắng chúng ta, vì chúng ta thừa biết mưu lược của nó.
  • Ê-phê-sô 6:16 - Luôn luôn dùng thuẫn đức tin để gạt đỡ mọi tên lửa của Sa-tan.
  • Ê-phê-sô 6:11 - Hãy trang bị đầy đủ khí giới của Đức Chúa Trời để có thể đứng vững đối phó với mọi mưu kế của quỷ vương.
  • 1 Phi-e-rơ 5:8 - Hãy cẩn thận, canh phòng đối phó cuộc tiến công của ma quỷ, tên đại tử thù của anh chị em. Nó đi lảng vảng quanh anh chị em như sư tử gầm thét tìm mồi, chực vồ được người nào là xé xác ngay. Khi bị nó tiến công,
  • Gia-cơ 4:7 - Vậy, hãy phục tùng Đức Chúa Trời. Hãy chống lại quỷ vương, nó sẽ tránh xa anh chị em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng tạo cơ hội cho ác quỷ tấn công.
  • 新标点和合本 - 也不可给魔鬼留地步。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可给魔鬼留地步。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可给魔鬼留地步。
  • 当代译本 - 不要让魔鬼有机可乘。
  • 圣经新译本 - 不可给魔鬼留地步。
  • 中文标准译本 - 也不可给魔鬼留地步。
  • 现代标点和合本 - 也不可给魔鬼留地步。
  • 和合本(拼音版) - 也不可给魔鬼留地步。
  • New International Version - and do not give the devil a foothold.
  • New International Reader's Version - Don’t give the devil a chance.
  • English Standard Version - and give no opportunity to the devil.
  • New Living Translation - for anger gives a foothold to the devil.
  • Christian Standard Bible - and don’t give the devil an opportunity.
  • New American Standard Bible - and do not give the devil an opportunity.
  • New King James Version - nor give place to the devil.
  • Amplified Bible - And do not give the devil an opportunity [to lead you into sin by holding a grudge, or nurturing anger, or harboring resentment, or cultivating bitterness].
  • American Standard Version - neither give place to the devil.
  • King James Version - Neither give place to the devil.
  • New English Translation - Do not give the devil an opportunity.
  • World English Bible - and don’t give place to the devil.
  • 新標點和合本 - 也不可給魔鬼留地步。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可給魔鬼留地步。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可給魔鬼留地步。
  • 當代譯本 - 不要讓魔鬼有機可乘。
  • 聖經新譯本 - 不可給魔鬼留地步。
  • 呂振中譯本 - 別給魔鬼留地步了。
  • 中文標準譯本 - 也不可給魔鬼留地步。
  • 現代標點和合本 - 也不可給魔鬼留地步。
  • 文理和合譯本 - 勿與魔以間、
  • 文理委辦譯本 - 勿容魔乘間、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿容魔乘間、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 而使魔鬼乘間而入也。
  • Nueva Versión Internacional - ni den cabida al diablo.
  • 현대인의 성경 - 그렇지 않으면 마귀에게 기회를 주게 됩니다.
  • Новый Русский Перевод - не давайте дьяволу места в вашей жизни.
  • Восточный перевод - не давайте дьяволу места в вашей жизни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - не давайте Иблису места в вашей жизни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - не давайте дьяволу места в вашей жизни.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne donnez aucune prise au diable.
  • リビングバイブル - 悪魔につけ込むすきを与えないためです。
  • Nestle Aland 28 - μηδὲ δίδοτε τόπον τῷ διαβόλῳ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μηδὲ δίδοτε τόπον τῷ διαβόλῳ.
  • Nova Versão Internacional - e não deem lugar ao Diabo.
  • Hoffnung für alle - Gebt dem Teufel keine Gelegenheit, Unfrieden zu stiften.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอย่าให้โอกาสแก่มาร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ปล่อย​โอกาส​ให้​แก่​พญามาร
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:3 - Nhưng Phi-e-rơ hỏi: “A-na-nia, sao anh để Sa-tan xâm chiếm tâm hồn, xui anh dối Chúa Thánh Linh, giữ lại một phần tiền bán đất?
  • 2 Cô-rinh-tô 2:10 - Anh chị em tha thứ ai, tôi cũng tha thứ. Tôi tha thứ họ trước mặt Chúa Cứu Thế vì anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:11 - Như thế Sa-tan không thể thắng chúng ta, vì chúng ta thừa biết mưu lược của nó.
  • Ê-phê-sô 6:16 - Luôn luôn dùng thuẫn đức tin để gạt đỡ mọi tên lửa của Sa-tan.
  • Ê-phê-sô 6:11 - Hãy trang bị đầy đủ khí giới của Đức Chúa Trời để có thể đứng vững đối phó với mọi mưu kế của quỷ vương.
  • 1 Phi-e-rơ 5:8 - Hãy cẩn thận, canh phòng đối phó cuộc tiến công của ma quỷ, tên đại tử thù của anh chị em. Nó đi lảng vảng quanh anh chị em như sư tử gầm thét tìm mồi, chực vồ được người nào là xé xác ngay. Khi bị nó tiến công,
  • Gia-cơ 4:7 - Vậy, hãy phục tùng Đức Chúa Trời. Hãy chống lại quỷ vương, nó sẽ tránh xa anh chị em.
圣经
资源
计划
奉献