Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng tôi tràn đầy thất vọng về mọi công việc khó nhọc mình đã làm trong thế giới này.
  • 新标点和合本 - 故此,我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心便绝望。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心就绝望。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心就绝望。
  • 当代译本 - 因此,我对自己在日光之下一切的劳碌感到绝望。
  • 圣经新译本 - 于是我转念,对日光之下我所劳碌的一切,心感绝望;
  • 中文标准译本 - 于是我回顾我在日光之下劳苦所做的一切工,就心感绝望;
  • 现代标点和合本 - 故此,我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心便绝望。
  • 和合本(拼音版) - 故此,我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心便绝望。
  • New International Version - So my heart began to despair over all my toilsome labor under the sun.
  • New International Reader's Version - So I began to lose hope because of all my hard work on this earth.
  • English Standard Version - So I turned about and gave my heart up to despair over all the toil of my labors under the sun,
  • New Living Translation - So I gave up in despair, questioning the value of all my hard work in this world.
  • The Message - That’s when I called it quits, gave up on anything that could be hoped for on this earth. What’s the point of working your fingers to the bone if you hand over what you worked for to someone who never lifted a finger for it? Smoke, that’s what it is. A bad business from start to finish. So what do you get from a life of hard labor? Pain and grief from dawn to dusk. Never a decent night’s rest. Nothing but smoke.
  • Christian Standard Bible - So I began to give myself over to despair concerning all my work that I had labored at under the sun.
  • New American Standard Bible - Therefore I completely despaired over all the fruit of my labor for which I had labored under the sun.
  • New King James Version - Therefore I turned my heart and despaired of all the labor in which I had toiled under the sun.
  • Amplified Bible - So I turned aside and let my heart despair over all the fruit of my labor for which I had labored under the sun.
  • American Standard Version - Therefore I turned about to cause my heart to despair concerning all the labor wherein I had labored under the sun.
  • King James Version - Therefore I went about to cause my heart to despair of all the labour which I took under the sun.
  • New English Translation - So I began to despair about all the fruit of my labor for which I worked so hard on earth.
  • World English Bible - Therefore I began to cause my heart to despair concerning all the labor in which I had labored under the sun.
  • 新標點和合本 - 故此,我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心便絕望。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心就絕望。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心就絕望。
  • 當代譯本 - 因此,我對自己在日光之下一切的勞碌感到絕望。
  • 聖經新譯本 - 於是我轉念,對日光之下我所勞碌的一切,心感絕望;
  • 呂振中譯本 - 故此我轉想:為了我在日 光 之下辛辛苦苦勞碌得來的一切,我的心便絕望了。
  • 中文標準譯本 - 於是我回顧我在日光之下勞苦所做的一切工,就心感絕望;
  • 現代標點和合本 - 故此,我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心便絕望。
  • 文理和合譯本 - 我遂轉念、於日下勞力之操作、使心失望、
  • 文理委辦譯本 - 可知經營百事、絕無餘望。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是我念及我在日下勞碌經營、我則失望、
  • Nueva Versión Internacional - Volví a sentirme descorazonado de haberme afanado tanto en esta vida,
  • 현대인의 성경 - 그러므로 나는 이 세상에서 고되게 일한 것을 후회하게 되었다.
  • Новый Русский Перевод - И сердце мое впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • Восточный перевод - И сердце моё впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И сердце моё впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И сердце моё впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • La Bible du Semeur 2015 - Aussi j’en suis arrivé au désespoir en pensant à tout le labeur pour lequel je me suis donné tant de peine sous le soleil.
  • リビングバイブル - こうして、満足感を与えてくれると考えていた労苦も愚かしく思われ、見切りをつけました。生涯をかけて知恵や知識や技術を追求しても、せっかく手に入れたものを全部、何もしなかった者に譲るはめになるのです。そんな者が、私が努力して得たものを受け継ぐのです。むなしいだけでなく、不公平です。どれほど必死に働いても何の役にも立ちません。あるものといえば、悲しみと悩みに押しつぶされそうな、心の休まらない日々と眠れない夜です。全くむなしい話ではありませんか。
  • Nova Versão Internacional - Cheguei ao ponto de me desesperar por todo o trabalho no qual tanto me esforcei debaixo do sol.
  • Hoffnung für alle - Als ich das erkannte, begann ich zu verzweifeln, weil ich mich mein Leben lang so geplagt hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นจิตใจของข้าพเจ้าจึงท้อแท้สิ้นหวังต่อการงานอันตรากตรำทั้งปวงของตนภายใต้ดวงอาทิตย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จึง​สิ้น​หวัง​ใน​งาน​ตรากตรำ​ทั้ง​สิ้น​ที่​ข้าพเจ้า​ลง​แรง​ไป​แล้ว​ใน​โลก​นี้
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:9 - Chúng tôi cảm thấy như bị lên án tử hình, nên không dám cậy mình, chỉ biết ủy thác mọi việc trong tay Đức Chúa Trời, Đấng khiến người chết sống lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • Thi Thiên 39:6 - Chúng con chập chờn như chiếc bóng, chen chúc lợi danh trò ảo mộng, tiền tài tích trữ để cho ai.
  • Thi Thiên 39:7 - Lạy Chúa, có ai đáng cho con hy vọng? Hy vọng con chỉ đặt nơi Ngài.
  • Sáng Thế Ký 43:14 - Cầu Đức Chúa Trời Toàn Năng cho các con được ông ấy thương xót, để tha cho Si-mê-ôn và Bên-gia-min về với các con. Còn cha nếu phải mất con, cũng đành chịu chứ biết sao.”
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - để anh chị em khỏi thối chí ngã lòng khi hoạn nạn. Anh chị em thừa biết hoạn nạn xảy ra theo chương trình của Đức Chúa Trời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:4 - Khi còn ở với anh chị em, chúng tôi đã nói trước: tất cả chúng ta đều sẽ chịu hoạn nạn. Việc đã xảy ra đúng như lời.
  • Gióp 17:11 - Đời tôi đã qua. Hy vọng đã mất. Ước vọng lòng tôi cũng tiêu tan.
  • Gióp 17:12 - Những người này bảo đêm là ngày; họ cho rằng bóng đêm là ánh sáng.
  • Gióp 17:13 - Nếu tôi chờ đợi, âm phủ sẽ là nhà tôi ở, tôi trải giường ra trong bóng tối thì sao?
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
  • Gióp 17:15 - Nào còn hy vọng gì cho tôi? Có ai tìm được cho tôi niềm hy vọng?
  • 1 Cô-rinh-tô 15:19 - Nếu chúng ta chỉ hy vọng nơi Chúa Cứu Thế về đời này thôi, thì trong cả nhân loại, chúng ta là những người bất hạnh hơn hết.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng tôi tràn đầy thất vọng về mọi công việc khó nhọc mình đã làm trong thế giới này.
  • 新标点和合本 - 故此,我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心便绝望。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心就绝望。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心就绝望。
  • 当代译本 - 因此,我对自己在日光之下一切的劳碌感到绝望。
  • 圣经新译本 - 于是我转念,对日光之下我所劳碌的一切,心感绝望;
  • 中文标准译本 - 于是我回顾我在日光之下劳苦所做的一切工,就心感绝望;
  • 现代标点和合本 - 故此,我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心便绝望。
  • 和合本(拼音版) - 故此,我转想我在日光之下所劳碌的一切工作,心便绝望。
  • New International Version - So my heart began to despair over all my toilsome labor under the sun.
  • New International Reader's Version - So I began to lose hope because of all my hard work on this earth.
  • English Standard Version - So I turned about and gave my heart up to despair over all the toil of my labors under the sun,
  • New Living Translation - So I gave up in despair, questioning the value of all my hard work in this world.
  • The Message - That’s when I called it quits, gave up on anything that could be hoped for on this earth. What’s the point of working your fingers to the bone if you hand over what you worked for to someone who never lifted a finger for it? Smoke, that’s what it is. A bad business from start to finish. So what do you get from a life of hard labor? Pain and grief from dawn to dusk. Never a decent night’s rest. Nothing but smoke.
  • Christian Standard Bible - So I began to give myself over to despair concerning all my work that I had labored at under the sun.
  • New American Standard Bible - Therefore I completely despaired over all the fruit of my labor for which I had labored under the sun.
  • New King James Version - Therefore I turned my heart and despaired of all the labor in which I had toiled under the sun.
  • Amplified Bible - So I turned aside and let my heart despair over all the fruit of my labor for which I had labored under the sun.
  • American Standard Version - Therefore I turned about to cause my heart to despair concerning all the labor wherein I had labored under the sun.
  • King James Version - Therefore I went about to cause my heart to despair of all the labour which I took under the sun.
  • New English Translation - So I began to despair about all the fruit of my labor for which I worked so hard on earth.
  • World English Bible - Therefore I began to cause my heart to despair concerning all the labor in which I had labored under the sun.
  • 新標點和合本 - 故此,我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心便絕望。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心就絕望。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心就絕望。
  • 當代譯本 - 因此,我對自己在日光之下一切的勞碌感到絕望。
  • 聖經新譯本 - 於是我轉念,對日光之下我所勞碌的一切,心感絕望;
  • 呂振中譯本 - 故此我轉想:為了我在日 光 之下辛辛苦苦勞碌得來的一切,我的心便絕望了。
  • 中文標準譯本 - 於是我回顧我在日光之下勞苦所做的一切工,就心感絕望;
  • 現代標點和合本 - 故此,我轉想我在日光之下所勞碌的一切工作,心便絕望。
  • 文理和合譯本 - 我遂轉念、於日下勞力之操作、使心失望、
  • 文理委辦譯本 - 可知經營百事、絕無餘望。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是我念及我在日下勞碌經營、我則失望、
  • Nueva Versión Internacional - Volví a sentirme descorazonado de haberme afanado tanto en esta vida,
  • 현대인의 성경 - 그러므로 나는 이 세상에서 고되게 일한 것을 후회하게 되었다.
  • Новый Русский Перевод - И сердце мое впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • Восточный перевод - И сердце моё впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И сердце моё впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И сердце моё впало в отчаяние от всего труда, который я делал под солнцем,
  • La Bible du Semeur 2015 - Aussi j’en suis arrivé au désespoir en pensant à tout le labeur pour lequel je me suis donné tant de peine sous le soleil.
  • リビングバイブル - こうして、満足感を与えてくれると考えていた労苦も愚かしく思われ、見切りをつけました。生涯をかけて知恵や知識や技術を追求しても、せっかく手に入れたものを全部、何もしなかった者に譲るはめになるのです。そんな者が、私が努力して得たものを受け継ぐのです。むなしいだけでなく、不公平です。どれほど必死に働いても何の役にも立ちません。あるものといえば、悲しみと悩みに押しつぶされそうな、心の休まらない日々と眠れない夜です。全くむなしい話ではありませんか。
  • Nova Versão Internacional - Cheguei ao ponto de me desesperar por todo o trabalho no qual tanto me esforcei debaixo do sol.
  • Hoffnung für alle - Als ich das erkannte, begann ich zu verzweifeln, weil ich mich mein Leben lang so geplagt hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นจิตใจของข้าพเจ้าจึงท้อแท้สิ้นหวังต่อการงานอันตรากตรำทั้งปวงของตนภายใต้ดวงอาทิตย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​จึง​สิ้น​หวัง​ใน​งาน​ตรากตรำ​ทั้ง​สิ้น​ที่​ข้าพเจ้า​ลง​แรง​ไป​แล้ว​ใน​โลก​นี้
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:9 - Chúng tôi cảm thấy như bị lên án tử hình, nên không dám cậy mình, chỉ biết ủy thác mọi việc trong tay Đức Chúa Trời, Đấng khiến người chết sống lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • Thi Thiên 39:6 - Chúng con chập chờn như chiếc bóng, chen chúc lợi danh trò ảo mộng, tiền tài tích trữ để cho ai.
  • Thi Thiên 39:7 - Lạy Chúa, có ai đáng cho con hy vọng? Hy vọng con chỉ đặt nơi Ngài.
  • Sáng Thế Ký 43:14 - Cầu Đức Chúa Trời Toàn Năng cho các con được ông ấy thương xót, để tha cho Si-mê-ôn và Bên-gia-min về với các con. Còn cha nếu phải mất con, cũng đành chịu chứ biết sao.”
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - để anh chị em khỏi thối chí ngã lòng khi hoạn nạn. Anh chị em thừa biết hoạn nạn xảy ra theo chương trình của Đức Chúa Trời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:4 - Khi còn ở với anh chị em, chúng tôi đã nói trước: tất cả chúng ta đều sẽ chịu hoạn nạn. Việc đã xảy ra đúng như lời.
  • Gióp 17:11 - Đời tôi đã qua. Hy vọng đã mất. Ước vọng lòng tôi cũng tiêu tan.
  • Gióp 17:12 - Những người này bảo đêm là ngày; họ cho rằng bóng đêm là ánh sáng.
  • Gióp 17:13 - Nếu tôi chờ đợi, âm phủ sẽ là nhà tôi ở, tôi trải giường ra trong bóng tối thì sao?
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
  • Gióp 17:15 - Nào còn hy vọng gì cho tôi? Có ai tìm được cho tôi niềm hy vọng?
  • 1 Cô-rinh-tô 15:19 - Nếu chúng ta chỉ hy vọng nơi Chúa Cứu Thế về đời này thôi, thì trong cả nhân loại, chúng ta là những người bất hạnh hơn hết.
圣经
资源
计划
奉献