Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh em hết lòng ăn năn, vâng giữ mọi giới luật của Chúa Hằng Hữu mà tôi truyền lại hôm nay.
  • 新标点和合本 - 你必归回,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你必回转,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你必回转,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 当代译本 - 你们必再次听从耶和华,遵行今天祂借我吩咐你们的一切诫命。
  • 圣经新译本 - 你却要再听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日吩咐你的。
  • 中文标准译本 - 至于你,你会再次听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今天所吩咐你的。
  • 现代标点和合本 - 你必归回,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本(拼音版) - 你必归回听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • New International Version - You will again obey the Lord and follow all his commands I am giving you today.
  • New International Reader's Version - You will obey the Lord again. You will obey all his commands that I’m giving you today.
  • English Standard Version - And you shall again obey the voice of the Lord and keep all his commandments that I command you today.
  • New Living Translation - Then you will again obey the Lord and keep all his commands that I am giving you today.
  • The Message - And you will make a new start, listening obediently to God, keeping all his commandments that I’m commanding you today. God, your God, will outdo himself in making things go well for you: you’ll have babies, get calves, grow crops, and enjoy an all-around good life. Yes, God will start enjoying you again, making things go well for you just as he enjoyed doing it for your ancestors.
  • Christian Standard Bible - Then you will again obey him and follow all his commands I am commanding you today.
  • New American Standard Bible - And you will again obey the Lord, and follow all His commandments which I am commanding you today.
  • New King James Version - And you will again obey the voice of the Lord and do all His commandments which I command you today.
  • Amplified Bible - And you shall again listen to and obey the voice of the Lord, and do all His commandments which I command you today.
  • American Standard Version - And thou shalt return and obey the voice of Jehovah, and do all his commandments which I command thee this day.
  • King James Version - And thou shalt return and obey the voice of the Lord, and do all his commandments which I command thee this day.
  • New English Translation - You will return and obey the Lord, keeping all his commandments I am giving you today.
  • World English Bible - You shall return and obey Yahweh’s voice, and do all his commandments which I command you today.
  • 新標點和合本 - 你必歸回,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你必回轉,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你必回轉,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 當代譯本 - 你們必再次聽從耶和華,遵行今天祂藉我吩咐你們的一切誡命。
  • 聖經新譯本 - 你卻要再聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日吩咐你的。
  • 呂振中譯本 - 至於你本身呢,你卻要再聽永恆主的聲音,遵行他的一切誡命、就是我今日所吩咐你的。
  • 中文標準譯本 - 至於你,你會再次聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今天所吩咐你的。
  • 現代標點和合本 - 你必歸回,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 文理和合譯本 - 爾將旋歸、聽從耶和華之言、遵行其誡、我今日所諭爾者、
  • 文理委辦譯本 - 爾將旋歸、服事耶和華、遵我今日所傳之命。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾將歸而聽從主言、遵行主之一切誡命、即我今日所諭爾者、
  • Nueva Versión Internacional - Y tú volverás a obedecer al Señor y a cumplir todos sus mandamientos, tal como hoy te lo ordeno.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 다시 여호와께 순종하고 오늘 내가 여러분에게 가르치는 그분의 모든 명령을 지키게 될 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты снова станешь слушаться Господа и исполнять все Его повеления, которые я даю тебе сегодня.
  • Восточный перевод - Вы снова станете слушаться Вечного и исполнять все Его повеления, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы снова станете слушаться Вечного и исполнять все Его повеления, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы снова станете слушаться Вечного и исполнять все Его повеления, которые я даю вам сегодня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à vous, vous reviendrez à lui, vous l’écouterez et vous appliquerez tous ses commandements que je vous transmets aujourd’hui.
  • Nova Versão Internacional - Vocês obedecerão de novo ao Senhor e seguirão todos os seus mandamentos que dou a vocês hoje.
  • Hoffnung für alle - Denn ihr werdet zu ihm zurückkehren und ihm gehorchen. Ihr werdet euch an alle seine Gebote halten, die ich euch heute gebe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะหวนกลับมาเชื่อฟังพระยาห์เวห์และปฏิบัติตามพระบัญชาทั้งสิ้นที่ข้าพเจ้าแจ้งท่านในวันนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จะ​เชื่อฟัง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​อีก และ​รักษา​พระ​บัญญัติ​ทุก​ข้อ​ของ​พระ​องค์​ซึ่ง​เรา​บัญชา​ท่าน​ใน​วัน​นี้
交叉引用
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Châm Ngôn 16:1 - Lòng người nghĩ lắm mưu hay, nhưng thành hay bại đều do tay Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-phê-sô 2:16 - Hai bên đã là bộ phận của một thân thể, hận thù tất nhiên cũng tiêu tan, cả hai đều được giảng hòa với Đức Chúa Trời. Vậy chiến tranh đã chấm dứt tại cây thập tự.
  • Phi-líp 2:13 - Vì Đức Chúa Trời luôn luôn tác động trong anh chị em, khiến anh chị em vừa muốn vừa làm theo ý muốn Ngài.
  • Ê-xê-chi-ên 37:24 - Đầy tớ Ta là Đa-vít sẽ làm vua của họ, và họ sẽ chỉ có một người chăn duy nhất. Họ sẽ vâng theo luật lệ Ta và tuân giữ sắc lệnh Ta.
  • Giê-rê-mi 32:39 - Ta sẽ cho họ cùng một lòng một trí: Thờ phượng Ta mãi mãi, vì ích lợi cho bản thân họ cũng như cho tất cả dòng dõi họ.
  • Giê-rê-mi 32:40 - Ta sẽ lập một giao ước đời đời với họ: Ta sẽ chẳng bao giờ lìa bỏ họ và sẽ ban phước lành cho họ. Ta sẽ đặt niềm kính sợ Ta vào lòng họ để họ không bao giờ lìa bỏ Ta nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Ê-xê-chi-ên 36:27 - Ta sẽ đặt Thần Ta trong các ngươi để các ngươi sẽ noi theo các sắc lệnh Ta và cẩn thận vâng giữ luật lệ Ta.
  • Y-sai 1:25 - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • Y-sai 1:26 - Rồi Ta sẽ lập lại các phán quan và các cố vấn khôn ngoan như ngươi đã từng có. Và một lần nữa, Giê-ru-sa-lem sẽ được gọi là Nhà Công Chính, là Thành Trung Nghĩa.”
  • Rô-ma 11:26 - Vậy cả Ít-ra-ên sẽ được cứu. Như Thánh Kinh chép: “Vị Cứu Tinh sẽ đến từ Giê-ru-sa-lem, loại bỏ những điều vô đạo ra khỏi nhà Ít-ra-ên.
  • Rô-ma 11:27 - Và đây là giao ước Ta lập với họ, tội lỗi họ sẽ được Ta tha thứ.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:2 - Nếu anh em và con cháu mình quay lại với Chúa, đem hết lòng dạ vâng theo lời Ngài, là những điều tôi truyền lại cho anh em hôm nay,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu anh em hết lòng ăn năn, vâng giữ mọi giới luật của Chúa Hằng Hữu mà tôi truyền lại hôm nay.
  • 新标点和合本 - 你必归回,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你必回转,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你必回转,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 当代译本 - 你们必再次听从耶和华,遵行今天祂借我吩咐你们的一切诫命。
  • 圣经新译本 - 你却要再听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日吩咐你的。
  • 中文标准译本 - 至于你,你会再次听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今天所吩咐你的。
  • 现代标点和合本 - 你必归回,听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本(拼音版) - 你必归回听从耶和华的话,遵行他的一切诫命,就是我今日所吩咐你的。
  • New International Version - You will again obey the Lord and follow all his commands I am giving you today.
  • New International Reader's Version - You will obey the Lord again. You will obey all his commands that I’m giving you today.
  • English Standard Version - And you shall again obey the voice of the Lord and keep all his commandments that I command you today.
  • New Living Translation - Then you will again obey the Lord and keep all his commands that I am giving you today.
  • The Message - And you will make a new start, listening obediently to God, keeping all his commandments that I’m commanding you today. God, your God, will outdo himself in making things go well for you: you’ll have babies, get calves, grow crops, and enjoy an all-around good life. Yes, God will start enjoying you again, making things go well for you just as he enjoyed doing it for your ancestors.
  • Christian Standard Bible - Then you will again obey him and follow all his commands I am commanding you today.
  • New American Standard Bible - And you will again obey the Lord, and follow all His commandments which I am commanding you today.
  • New King James Version - And you will again obey the voice of the Lord and do all His commandments which I command you today.
  • Amplified Bible - And you shall again listen to and obey the voice of the Lord, and do all His commandments which I command you today.
  • American Standard Version - And thou shalt return and obey the voice of Jehovah, and do all his commandments which I command thee this day.
  • King James Version - And thou shalt return and obey the voice of the Lord, and do all his commandments which I command thee this day.
  • New English Translation - You will return and obey the Lord, keeping all his commandments I am giving you today.
  • World English Bible - You shall return and obey Yahweh’s voice, and do all his commandments which I command you today.
  • 新標點和合本 - 你必歸回,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你必回轉,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你必回轉,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 當代譯本 - 你們必再次聽從耶和華,遵行今天祂藉我吩咐你們的一切誡命。
  • 聖經新譯本 - 你卻要再聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日吩咐你的。
  • 呂振中譯本 - 至於你本身呢,你卻要再聽永恆主的聲音,遵行他的一切誡命、就是我今日所吩咐你的。
  • 中文標準譯本 - 至於你,你會再次聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今天所吩咐你的。
  • 現代標點和合本 - 你必歸回,聽從耶和華的話,遵行他的一切誡命,就是我今日所吩咐你的。
  • 文理和合譯本 - 爾將旋歸、聽從耶和華之言、遵行其誡、我今日所諭爾者、
  • 文理委辦譯本 - 爾將旋歸、服事耶和華、遵我今日所傳之命。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾將歸而聽從主言、遵行主之一切誡命、即我今日所諭爾者、
  • Nueva Versión Internacional - Y tú volverás a obedecer al Señor y a cumplir todos sus mandamientos, tal como hoy te lo ordeno.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 다시 여호와께 순종하고 오늘 내가 여러분에게 가르치는 그분의 모든 명령을 지키게 될 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты снова станешь слушаться Господа и исполнять все Его повеления, которые я даю тебе сегодня.
  • Восточный перевод - Вы снова станете слушаться Вечного и исполнять все Его повеления, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы снова станете слушаться Вечного и исполнять все Его повеления, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы снова станете слушаться Вечного и исполнять все Его повеления, которые я даю вам сегодня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Quant à vous, vous reviendrez à lui, vous l’écouterez et vous appliquerez tous ses commandements que je vous transmets aujourd’hui.
  • Nova Versão Internacional - Vocês obedecerão de novo ao Senhor e seguirão todos os seus mandamentos que dou a vocês hoje.
  • Hoffnung für alle - Denn ihr werdet zu ihm zurückkehren und ihm gehorchen. Ihr werdet euch an alle seine Gebote halten, die ich euch heute gebe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะหวนกลับมาเชื่อฟังพระยาห์เวห์และปฏิบัติตามพระบัญชาทั้งสิ้นที่ข้าพเจ้าแจ้งท่านในวันนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จะ​เชื่อฟัง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​อีก และ​รักษา​พระ​บัญญัติ​ทุก​ข้อ​ของ​พระ​องค์​ซึ่ง​เรา​บัญชา​ท่าน​ใน​วัน​นี้
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Châm Ngôn 16:1 - Lòng người nghĩ lắm mưu hay, nhưng thành hay bại đều do tay Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-phê-sô 2:16 - Hai bên đã là bộ phận của một thân thể, hận thù tất nhiên cũng tiêu tan, cả hai đều được giảng hòa với Đức Chúa Trời. Vậy chiến tranh đã chấm dứt tại cây thập tự.
  • Phi-líp 2:13 - Vì Đức Chúa Trời luôn luôn tác động trong anh chị em, khiến anh chị em vừa muốn vừa làm theo ý muốn Ngài.
  • Ê-xê-chi-ên 37:24 - Đầy tớ Ta là Đa-vít sẽ làm vua của họ, và họ sẽ chỉ có một người chăn duy nhất. Họ sẽ vâng theo luật lệ Ta và tuân giữ sắc lệnh Ta.
  • Giê-rê-mi 32:39 - Ta sẽ cho họ cùng một lòng một trí: Thờ phượng Ta mãi mãi, vì ích lợi cho bản thân họ cũng như cho tất cả dòng dõi họ.
  • Giê-rê-mi 32:40 - Ta sẽ lập một giao ước đời đời với họ: Ta sẽ chẳng bao giờ lìa bỏ họ và sẽ ban phước lành cho họ. Ta sẽ đặt niềm kính sợ Ta vào lòng họ để họ không bao giờ lìa bỏ Ta nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Ê-xê-chi-ên 36:27 - Ta sẽ đặt Thần Ta trong các ngươi để các ngươi sẽ noi theo các sắc lệnh Ta và cẩn thận vâng giữ luật lệ Ta.
  • Y-sai 1:25 - Ta sẽ ra tay đánh ngươi, Ta sẽ khiến ngươi tan chảy và gạn bỏ những cặn bã. Ta sẽ luyện sạch các chất hỗn tạp nơi ngươi.
  • Y-sai 1:26 - Rồi Ta sẽ lập lại các phán quan và các cố vấn khôn ngoan như ngươi đã từng có. Và một lần nữa, Giê-ru-sa-lem sẽ được gọi là Nhà Công Chính, là Thành Trung Nghĩa.”
  • Rô-ma 11:26 - Vậy cả Ít-ra-ên sẽ được cứu. Như Thánh Kinh chép: “Vị Cứu Tinh sẽ đến từ Giê-ru-sa-lem, loại bỏ những điều vô đạo ra khỏi nhà Ít-ra-ên.
  • Rô-ma 11:27 - Và đây là giao ước Ta lập với họ, tội lỗi họ sẽ được Ta tha thứ.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:2 - Nếu anh em và con cháu mình quay lại với Chúa, đem hết lòng dạ vâng theo lời Ngài, là những điều tôi truyền lại cho anh em hôm nay,
圣经
资源
计划
奉献