Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:50 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - vẻ mặt họ hung dữ, họ không trọng người già, không quý người trẻ.
  • 新标点和合本 - 这民的面貌凶恶,不顾恤年老的,也不恩待年少的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这国的人面貌凶恶,不给长者面子,也不恩待年轻人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这国的人面貌凶恶,不给长者面子,也不恩待年轻人。
  • 当代译本 - 他们面目狰狞,不尊重年老的,也不怜悯年少的。
  • 圣经新译本 - 这民脸无羞耻,不顾老年人的情面,也不恩待青年人。
  • 中文标准译本 - 那民族面貌凶猛,不眷顾老年人,也不恩待少年人。
  • 现代标点和合本 - 这民的面貌凶恶,不顾恤年老的,也不恩待年少的。
  • 和合本(拼音版) - 这民的面貌凶恶,不顾恤年老的,也不恩待年少的。
  • New International Version - a fierce-looking nation without respect for the old or pity for the young.
  • New International Reader's Version - Its people will look mean. They won’t have any respect for old people. They won’t show any kindness to young people.
  • English Standard Version - a hard-faced nation who shall not respect the old or show mercy to the young.
  • New Living Translation - a fierce and heartless nation that shows no respect for the old and no pity for the young.
  • Christian Standard Bible - a ruthless nation, showing no respect for the old and not sparing the young.
  • New American Standard Bible - a nation with a defiant attitude, who will have no respect for the old, nor show favor to the young.
  • New King James Version - a nation of fierce countenance, which does not respect the elderly nor show favor to the young.
  • Amplified Bible - a defiant nation who will have no respect for the old, nor show favor to the young,
  • American Standard Version - a nation of fierce countenance, that shall not regard the person of the old, nor show favor to the young,
  • King James Version - A nation of fierce countenance, which shall not regard the person of the old, nor shew favour to the young:
  • New English Translation - a nation of stern appearance that will have no regard for the elderly or pity for the young.
  • World English Bible - a nation of fierce facial expressions, that doesn’t respect the elderly, nor show favor to the young.
  • 新標點和合本 - 這民的面貌凶惡,不顧恤年老的,也不恩待年少的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這國的人面貌兇惡,不給長者面子,也不恩待年輕人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這國的人面貌兇惡,不給長者面子,也不恩待年輕人。
  • 當代譯本 - 他們面目猙獰,不尊重年老的,也不憐憫年少的。
  • 聖經新譯本 - 這民臉無羞恥,不顧老年人的情面,也不恩待青年人。
  • 呂振中譯本 - 這一國的人鐵面無情,不顧老年人的情面,也不恩待青年人。
  • 中文標準譯本 - 那民族面貌凶猛,不眷顧老年人,也不恩待少年人。
  • 現代標點和合本 - 這民的面貌凶惡,不顧恤年老的,也不恩待年少的。
  • 文理和合譯本 - 其容強悍、不顧耆老、不恤幼穉、
  • 文理委辦譯本 - 其容強悍、不眷顧耆老、不矜恤幼稚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其容兇暴、不顧惜老人、不矜恤嬰孩、
  • Nueva Versión Internacional - Esta nación tendrá un aspecto feroz y no respetará a los viejos ni se compadecerá de los jóvenes.
  • 현대인의 성경 - 포악하고 무자비하여 노인을 알아보지 못하며 어린 아이를 불쌍히 여기지 않는 민족입니다.
  • Новый Русский Перевод - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • Восточный перевод - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce sera un peuple d’hommes au visage dur, sans respect pour le vieillard ni pitié pour les enfants.
  • リビングバイブル - 子どもだろうが老人だろうが容赦せず、どう猛で怒りに燃えています。
  • Nova Versão Internacional - nação de aparência feroz, sem respeito pelos idosos nem piedade para com os moços.
  • Hoffnung für alle - und kennt kein Erbarmen. Selbst die alten Leute und Kinder werden von ihnen getötet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เป็นชนชาติซึ่งหน้าตาดุร้าย ไม่เคารพนับถือคนชราหรือเวทนาเด็กเล็ก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​ประชา​ชาติ​หนึ่ง​ที่​มี​หน้า​ตา​โหด​เหี้ยม​และ​ไม่​นับถือ​คน​ชรา ไม่​เมตตา​คน​หนุ่ม​สาว
交叉引用
  • Châm Ngôn 7:13 - Người đàn bà ôm hắn mà hôn, mặt người trơ trẽn dụ dỗ:
  • Lu-ca 21:23 - Trong những ngày ấy, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay còn cho con bú. Tai họa đau thương sẽ trút trên đất nước và dân tộc này.
  • Lu-ca 21:24 - Họ sẽ bị quân thù tàn sát và lưu đày khắp thế giới. Giê-ru-sa-lem sẽ bị các Dân Ngoại chà đạp cho đến thời kỳ của Dân Ngoại đến và chấm dứt.
  • Đa-ni-ên 7:7 - Sau đó, trong khải tượng ban đêm, tôi thấy con thú thứ tư hình thù dễ sợ và có sức mạnh khủng khiếp. Nó có răng lớn bằng sắt; nó cắn xé, đập tan và chà đạp dưới chân những gì còn lại. Nó tàn bạo, độc ác khác hơn hẳn ba con thú trước. Đầu nó mọc ra mười sừng.
  • Lu-ca 19:44 - Họ san bằng thành quách, tiêu diệt dân chúng và con cái trong thành. Quân thù ngươi sẽ không để lại một viên đá nào ở đây, vì thành phố này đã khước từ cơ hội cứu rỗi dành cho mình.”
  • Đa-ni-ên 8:23 - Vào giai đoạn chót của các nước này, khi những kẻ phạm pháp lộng hành cực độ, một vua có bộ mặt hung dữ sẽ xuất hiện. Mưu lược của vua thật xảo quyệt.
  • Truyền Đạo 8:1 - Sự khôn ngoan biết bao kỳ diệu, phân tích cùng giải lý mọi điều. Sự khôn ngoan làm mặt người sáng lên, xóa tan vẻ khó khăn, làm cho nét mặt ra dịu dàng.
  • Ô-sê 13:16 - Người Sa-ma-ri phải chịu hậu quả về tội lỗi của chúng vì chúng đã phản nghịch Đức Chúa Trời mình. Chúng sẽ bị giết bởi quân xâm lăng, trẻ con của chúng sẽ bị đập chết tan thây, đàn bà thai nghén sẽ bị mổ bụng bằng gươm.”
  • 2 Sử Ký 36:17 - Chúa Hằng Hữu khiến vua Ba-by-lôn tấn công họ, tàn sát các thanh niên của Giu-đa, đuổi theo họ đến Đền Thờ. Họ thật không chút thương xót, giết cả thanh niên nam nữ, người già, và người ốm yếu. Đức Chúa Trời giao nạp họ vào tay Nê-bu-cát-nết-sa.
  • Y-sai 47:6 - Vì Ta giận dân Ta đã chọn, nên sẽ hình phạt họ bằng cách nạp họ vào tay ngươi. Nhưng ngươi, Ba-by-lôn, chẳng tỏ lòng thương xót họ, ngươi đã áp bức họ quá sức ngay cả người già.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - vẻ mặt họ hung dữ, họ không trọng người già, không quý người trẻ.
  • 新标点和合本 - 这民的面貌凶恶,不顾恤年老的,也不恩待年少的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这国的人面貌凶恶,不给长者面子,也不恩待年轻人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这国的人面貌凶恶,不给长者面子,也不恩待年轻人。
  • 当代译本 - 他们面目狰狞,不尊重年老的,也不怜悯年少的。
  • 圣经新译本 - 这民脸无羞耻,不顾老年人的情面,也不恩待青年人。
  • 中文标准译本 - 那民族面貌凶猛,不眷顾老年人,也不恩待少年人。
  • 现代标点和合本 - 这民的面貌凶恶,不顾恤年老的,也不恩待年少的。
  • 和合本(拼音版) - 这民的面貌凶恶,不顾恤年老的,也不恩待年少的。
  • New International Version - a fierce-looking nation without respect for the old or pity for the young.
  • New International Reader's Version - Its people will look mean. They won’t have any respect for old people. They won’t show any kindness to young people.
  • English Standard Version - a hard-faced nation who shall not respect the old or show mercy to the young.
  • New Living Translation - a fierce and heartless nation that shows no respect for the old and no pity for the young.
  • Christian Standard Bible - a ruthless nation, showing no respect for the old and not sparing the young.
  • New American Standard Bible - a nation with a defiant attitude, who will have no respect for the old, nor show favor to the young.
  • New King James Version - a nation of fierce countenance, which does not respect the elderly nor show favor to the young.
  • Amplified Bible - a defiant nation who will have no respect for the old, nor show favor to the young,
  • American Standard Version - a nation of fierce countenance, that shall not regard the person of the old, nor show favor to the young,
  • King James Version - A nation of fierce countenance, which shall not regard the person of the old, nor shew favour to the young:
  • New English Translation - a nation of stern appearance that will have no regard for the elderly or pity for the young.
  • World English Bible - a nation of fierce facial expressions, that doesn’t respect the elderly, nor show favor to the young.
  • 新標點和合本 - 這民的面貌凶惡,不顧恤年老的,也不恩待年少的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這國的人面貌兇惡,不給長者面子,也不恩待年輕人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這國的人面貌兇惡,不給長者面子,也不恩待年輕人。
  • 當代譯本 - 他們面目猙獰,不尊重年老的,也不憐憫年少的。
  • 聖經新譯本 - 這民臉無羞恥,不顧老年人的情面,也不恩待青年人。
  • 呂振中譯本 - 這一國的人鐵面無情,不顧老年人的情面,也不恩待青年人。
  • 中文標準譯本 - 那民族面貌凶猛,不眷顧老年人,也不恩待少年人。
  • 現代標點和合本 - 這民的面貌凶惡,不顧恤年老的,也不恩待年少的。
  • 文理和合譯本 - 其容強悍、不顧耆老、不恤幼穉、
  • 文理委辦譯本 - 其容強悍、不眷顧耆老、不矜恤幼稚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其容兇暴、不顧惜老人、不矜恤嬰孩、
  • Nueva Versión Internacional - Esta nación tendrá un aspecto feroz y no respetará a los viejos ni se compadecerá de los jóvenes.
  • 현대인의 성경 - 포악하고 무자비하여 노인을 알아보지 못하며 어린 아이를 불쌍히 여기지 않는 민족입니다.
  • Новый Русский Перевод - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • Восточный перевод - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - безжалостный народ, не уважающий старика и не щадящий юноши.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce sera un peuple d’hommes au visage dur, sans respect pour le vieillard ni pitié pour les enfants.
  • リビングバイブル - 子どもだろうが老人だろうが容赦せず、どう猛で怒りに燃えています。
  • Nova Versão Internacional - nação de aparência feroz, sem respeito pelos idosos nem piedade para com os moços.
  • Hoffnung für alle - und kennt kein Erbarmen. Selbst die alten Leute und Kinder werden von ihnen getötet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เป็นชนชาติซึ่งหน้าตาดุร้าย ไม่เคารพนับถือคนชราหรือเวทนาเด็กเล็ก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​ประชา​ชาติ​หนึ่ง​ที่​มี​หน้า​ตา​โหด​เหี้ยม​และ​ไม่​นับถือ​คน​ชรา ไม่​เมตตา​คน​หนุ่ม​สาว
  • Châm Ngôn 7:13 - Người đàn bà ôm hắn mà hôn, mặt người trơ trẽn dụ dỗ:
  • Lu-ca 21:23 - Trong những ngày ấy, không ai khổ cho bằng đàn bà có thai hay còn cho con bú. Tai họa đau thương sẽ trút trên đất nước và dân tộc này.
  • Lu-ca 21:24 - Họ sẽ bị quân thù tàn sát và lưu đày khắp thế giới. Giê-ru-sa-lem sẽ bị các Dân Ngoại chà đạp cho đến thời kỳ của Dân Ngoại đến và chấm dứt.
  • Đa-ni-ên 7:7 - Sau đó, trong khải tượng ban đêm, tôi thấy con thú thứ tư hình thù dễ sợ và có sức mạnh khủng khiếp. Nó có răng lớn bằng sắt; nó cắn xé, đập tan và chà đạp dưới chân những gì còn lại. Nó tàn bạo, độc ác khác hơn hẳn ba con thú trước. Đầu nó mọc ra mười sừng.
  • Lu-ca 19:44 - Họ san bằng thành quách, tiêu diệt dân chúng và con cái trong thành. Quân thù ngươi sẽ không để lại một viên đá nào ở đây, vì thành phố này đã khước từ cơ hội cứu rỗi dành cho mình.”
  • Đa-ni-ên 8:23 - Vào giai đoạn chót của các nước này, khi những kẻ phạm pháp lộng hành cực độ, một vua có bộ mặt hung dữ sẽ xuất hiện. Mưu lược của vua thật xảo quyệt.
  • Truyền Đạo 8:1 - Sự khôn ngoan biết bao kỳ diệu, phân tích cùng giải lý mọi điều. Sự khôn ngoan làm mặt người sáng lên, xóa tan vẻ khó khăn, làm cho nét mặt ra dịu dàng.
  • Ô-sê 13:16 - Người Sa-ma-ri phải chịu hậu quả về tội lỗi của chúng vì chúng đã phản nghịch Đức Chúa Trời mình. Chúng sẽ bị giết bởi quân xâm lăng, trẻ con của chúng sẽ bị đập chết tan thây, đàn bà thai nghén sẽ bị mổ bụng bằng gươm.”
  • 2 Sử Ký 36:17 - Chúa Hằng Hữu khiến vua Ba-by-lôn tấn công họ, tàn sát các thanh niên của Giu-đa, đuổi theo họ đến Đền Thờ. Họ thật không chút thương xót, giết cả thanh niên nam nữ, người già, và người ốm yếu. Đức Chúa Trời giao nạp họ vào tay Nê-bu-cát-nết-sa.
  • Y-sai 47:6 - Vì Ta giận dân Ta đã chọn, nên sẽ hình phạt họ bằng cách nạp họ vào tay ngươi. Nhưng ngươi, Ba-by-lôn, chẳng tỏ lòng thương xót họ, ngươi đã áp bức họ quá sức ngay cả người già.
圣经
资源
计划
奉献