Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa.
  • 新标点和合本 - “牛在场上踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “牛在踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • 和合本2010(神版-简体) - “牛在踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • 当代译本 - “牛在踩谷时,不可笼住它的嘴。
  • 圣经新译本 - “牛在踹谷的时候,不可笼住它的嘴。
  • 中文标准译本 - 牛踹谷的时候,不可笼住它的嘴。
  • 现代标点和合本 - “牛在场上踹谷的时候,不可笼住它的嘴。
  • 和合本(拼音版) - “牛在场上踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • New International Version - Do not muzzle an ox while it is treading out the grain.
  • New International Reader's Version - Don’t stop an ox from eating while you use it to separate grain from straw.
  • English Standard Version - “You shall not muzzle an ox when it is treading out the grain.
  • New Living Translation - “You must not muzzle an ox to keep it from eating as it treads out the grain.
  • The Message - Don’t muzzle an ox while it is threshing.
  • Christian Standard Bible - “Do not muzzle an ox while it treads out grain.
  • New American Standard Bible - “You shall not muzzle the ox while it is threshing.
  • New King James Version - “You shall not muzzle an ox while it treads out the grain.
  • Amplified Bible - “You shall not muzzle the ox while he is threshing [to prevent him from eating any of the grain].
  • American Standard Version - Thou shalt not muzzle the ox when he treadeth out the grain.
  • King James Version - Thou shalt not muzzle the ox when he treadeth out the corn.
  • New English Translation - You must not muzzle your ox when it is treading grain.
  • World English Bible - You shall not muzzle the ox when he treads out the grain.
  • 新標點和合本 - 「牛在場上踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「牛在踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「牛在踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。」
  • 當代譯本 - 「牛在踩穀時,不可籠住牠的嘴。
  • 聖經新譯本 - “牛在踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。
  • 呂振中譯本 - 『牛踹穀時、你不可籠住牠的嘴。
  • 中文標準譯本 - 牛踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。
  • 現代標點和合本 - 「牛在場上踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。
  • 文理和合譯本 - 踏穀之牛、勿籠其口、○
  • 文理委辦譯本 - 碾穀之牛、勿籠其口。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 牛碾穀、勿籠其口、
  • Nueva Versión Internacional - »No le pongas bozal al buey mientras esté trillando.
  • 현대인의 성경 - “곡식을 밟아 떠는 소의 입에 망을 씌우지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не закрывай рта молотящему волу.
  • Восточный перевод - Не закрывай рта молотящему волу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не закрывай рта молотящему волу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не закрывай рта молотящему волу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu ne mettras pas de muselière à un bœuf pendant qu’il foule le blé .
  • リビングバイブル - 脱穀をしている牛に口かせをはめてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - “Não amordacem o boi enquanto está debulhando o cereal.
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr mit einem Ochsen Getreide drescht, dann bindet ihm nicht das Maul zu!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าเอาตะกร้อครอบปากวัวซึ่งนวดข้าวอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​เอา​ตะกร้อ​ครอบ​ปาก​โค​ขณะ​ที่​มัน​กำลัง​นวด​ข้าว​อยู่
交叉引用
  • Ô-sê 10:11 - Ép-ra-im như bò cái tơ đạp lúa thuần phục— là một việc nó ưa thích. Nhưng Ta sẽ đặt một ách nặng nề trên cổ nó. Bây giờ Ta sẽ buộc Giu-đa phải kéo cày và Gia-cốp phải kéo bừa.
  • Y-sai 28:27 - Không ai dùng búa để đập thìa là đen; nhưng phải đập bằng que. Không ai dùng bánh xe mà cán thìa là đen; thay vào đó, phải dùng cái đập lúa.
  • Châm Ngôn 12:10 - Người lành chăm lo cho gia súc mình, còn người ác dù tỏ ra yêu thương vẫn là ác.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:9 - Vì luật Môi-se dạy: “Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa!” Đức Chúa Trời chỉ nói về bò,
  • 1 Cô-rinh-tô 9:10 - hay Ngài lo cho chúng ta? Dĩ nhiên câu ấy viết cho chúng ta. Người cày ruộng, người đạp lúa phải có hy vọng được chia phần công quả.
  • 1 Ti-mô-thê 5:17 - Con hãy hết lòng tôn kính các trưởng lão khéo lãnh đạo Hội Thánh, đặc biệt là những người đã dày công truyền giáo và giáo huấn.
  • 1 Ti-mô-thê 5:18 - Vì Thánh Kinh đã dạy: “Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa.” Và “Người làm việc thì xứng đáng lãnh thù lao.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa.
  • 新标点和合本 - “牛在场上踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “牛在踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • 和合本2010(神版-简体) - “牛在踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • 当代译本 - “牛在踩谷时,不可笼住它的嘴。
  • 圣经新译本 - “牛在踹谷的时候,不可笼住它的嘴。
  • 中文标准译本 - 牛踹谷的时候,不可笼住它的嘴。
  • 现代标点和合本 - “牛在场上踹谷的时候,不可笼住它的嘴。
  • 和合本(拼音版) - “牛在场上踹谷的时候,不可笼住它的嘴。”
  • New International Version - Do not muzzle an ox while it is treading out the grain.
  • New International Reader's Version - Don’t stop an ox from eating while you use it to separate grain from straw.
  • English Standard Version - “You shall not muzzle an ox when it is treading out the grain.
  • New Living Translation - “You must not muzzle an ox to keep it from eating as it treads out the grain.
  • The Message - Don’t muzzle an ox while it is threshing.
  • Christian Standard Bible - “Do not muzzle an ox while it treads out grain.
  • New American Standard Bible - “You shall not muzzle the ox while it is threshing.
  • New King James Version - “You shall not muzzle an ox while it treads out the grain.
  • Amplified Bible - “You shall not muzzle the ox while he is threshing [to prevent him from eating any of the grain].
  • American Standard Version - Thou shalt not muzzle the ox when he treadeth out the grain.
  • King James Version - Thou shalt not muzzle the ox when he treadeth out the corn.
  • New English Translation - You must not muzzle your ox when it is treading grain.
  • World English Bible - You shall not muzzle the ox when he treads out the grain.
  • 新標點和合本 - 「牛在場上踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「牛在踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「牛在踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。」
  • 當代譯本 - 「牛在踩穀時,不可籠住牠的嘴。
  • 聖經新譯本 - “牛在踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。
  • 呂振中譯本 - 『牛踹穀時、你不可籠住牠的嘴。
  • 中文標準譯本 - 牛踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。
  • 現代標點和合本 - 「牛在場上踹穀的時候,不可籠住牠的嘴。
  • 文理和合譯本 - 踏穀之牛、勿籠其口、○
  • 文理委辦譯本 - 碾穀之牛、勿籠其口。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 牛碾穀、勿籠其口、
  • Nueva Versión Internacional - »No le pongas bozal al buey mientras esté trillando.
  • 현대인의 성경 - “곡식을 밟아 떠는 소의 입에 망을 씌우지 마십시오.
  • Новый Русский Перевод - Не закрывай рта молотящему волу.
  • Восточный перевод - Не закрывай рта молотящему волу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не закрывай рта молотящему волу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не закрывай рта молотящему волу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu ne mettras pas de muselière à un bœuf pendant qu’il foule le blé .
  • リビングバイブル - 脱穀をしている牛に口かせをはめてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - “Não amordacem o boi enquanto está debulhando o cereal.
  • Hoffnung für alle - Wenn ihr mit einem Ochsen Getreide drescht, dann bindet ihm nicht das Maul zu!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าเอาตะกร้อครอบปากวัวซึ่งนวดข้าวอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​เอา​ตะกร้อ​ครอบ​ปาก​โค​ขณะ​ที่​มัน​กำลัง​นวด​ข้าว​อยู่
  • Ô-sê 10:11 - Ép-ra-im như bò cái tơ đạp lúa thuần phục— là một việc nó ưa thích. Nhưng Ta sẽ đặt một ách nặng nề trên cổ nó. Bây giờ Ta sẽ buộc Giu-đa phải kéo cày và Gia-cốp phải kéo bừa.
  • Y-sai 28:27 - Không ai dùng búa để đập thìa là đen; nhưng phải đập bằng que. Không ai dùng bánh xe mà cán thìa là đen; thay vào đó, phải dùng cái đập lúa.
  • Châm Ngôn 12:10 - Người lành chăm lo cho gia súc mình, còn người ác dù tỏ ra yêu thương vẫn là ác.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:9 - Vì luật Môi-se dạy: “Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa!” Đức Chúa Trời chỉ nói về bò,
  • 1 Cô-rinh-tô 9:10 - hay Ngài lo cho chúng ta? Dĩ nhiên câu ấy viết cho chúng ta. Người cày ruộng, người đạp lúa phải có hy vọng được chia phần công quả.
  • 1 Ti-mô-thê 5:17 - Con hãy hết lòng tôn kính các trưởng lão khéo lãnh đạo Hội Thánh, đặc biệt là những người đã dày công truyền giáo và giáo huấn.
  • 1 Ti-mô-thê 5:18 - Vì Thánh Kinh đã dạy: “Con đừng khớp miệng con bò đang đạp lúa.” Và “Người làm việc thì xứng đáng lãnh thù lao.”
圣经
资源
计划
奉献