Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - ‘Xin cho chúng tôi đi qua đất vua. Chúng tôi chỉ xin đi trên đường cái, không rẽ ngang rẽ dọc.
  • 新标点和合本 - ‘求你容我从你的地经过,只走大道,不偏左右。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - ‘求你让我穿越你的地,我走路的时候,只走大路,不偏左右。
  • 和合本2010(神版-简体) - ‘求你让我穿越你的地,我走路的时候,只走大路,不偏左右。
  • 当代译本 - ‘请允许我们从贵国经过,我们只走大路,不会偏离。
  • 圣经新译本 - ‘求你让我从你的地经过;我只走大道,不偏左也不偏右。
  • 中文标准译本 - “请让我从你境内经过,我只沿着大道走,不偏离左右。
  • 现代标点和合本 - ‘求你容我从你的地经过,只走大道,不偏左右。
  • 和合本(拼音版) - ‘求你容我从你的地经过,只走大道,不偏左右。
  • New International Version - “Let us pass through your country. We will stay on the main road; we will not turn aside to the right or to the left.
  • New International Reader's Version - “Let us pass through your country. We’ll stay on the main road. We won’t turn off it to one side or the other.
  • English Standard Version - ‘Let me pass through your land. I will go only by the road; I will turn aside neither to the right nor to the left.
  • New Living Translation - ‘Let us travel through your land. We will stay on the main road and won’t turn off into the fields on either side.
  • Christian Standard Bible - ‘Let us travel through your land; we will keep strictly to the highway. We will not turn to the right or the left.
  • New American Standard Bible - ‘Let me pass through your land; I will travel only on the road. I will not turn aside to the right or to the left.
  • New King James Version - ‘Let me pass through your land; I will keep strictly to the road, and I will turn neither to the right nor to the left.
  • Amplified Bible - ‘Let me pass through your land [with my people]. I will travel [with them] only on the highway; I will not turn away to the right or to the left.
  • American Standard Version - Let me pass through thy land: I will go along by the highway, I will turn neither unto the right hand nor to the left.
  • King James Version - Let me pass through thy land: I will go along by the high way, I will neither turn unto the right hand nor to the left.
  • New English Translation - “Let me pass through your land; I will keep strictly to the roadway. I will not turn aside to the right or the left.
  • World English Bible - “Let me pass through your land. I will go along by the highway. I will turn neither to the right hand nor to the left.
  • 新標點和合本 - 『求你容我從你的地經過,只走大道,不偏左右。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 『求你讓我穿越你的地,我走路的時候,只走大路,不偏左右。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 『求你讓我穿越你的地,我走路的時候,只走大路,不偏左右。
  • 當代譯本 - 『請允許我們從貴國經過,我們只走大路,不會偏離。
  • 聖經新譯本 - ‘求你讓我從你的地經過;我只走大道,不偏左也不偏右。
  • 呂振中譯本 - 「求你容我從你的地經過;我只沿路沿路地走,不偏於右,也 不偏 於左。
  • 中文標準譯本 - 「請讓我從你境內經過,我只沿著大道走,不偏離左右。
  • 現代標點和合本 - 『求你容我從你的地經過,只走大道,不偏左右。
  • 文理和合譯本 - 請容我經爾地、必由大道、不偏於左、不偏於右、
  • 文理委辦譯本 - 爾盍容我經爾地、我必由大道、不偏於左、不偏於右、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請容我經爾地、我必由大道而行、不偏於左、不偏於右、
  • Nueva Versión Internacional - “Déjanos pasar por tu país; nos mantendremos en el camino principal, sin desviarnos ni a la derecha ni a la izquierda.
  • 현대인의 성경 - ‘우리가 당신의 땅을 통과할 수 있게 해 주십시오. 우리가 큰 길을 벗어나지 않고 곧장 가겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги, не свернем ни вправо, ни влево.
  • Восточный перевод - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги – не свернём ни вправо, ни влево.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги – не свернём ни вправо, ни влево.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги – не свернём ни вправо, ни влево.
  • La Bible du Semeur 2015 - « Permets-nous de passer par ton pays. Nous suivrons uniquement la route sans nous en écarter ni à droite, ni à gauche.
  • リビングバイブル - 『あなたの国を通らせてください。わき道にそれたり畑に入ったりはせず、ただ街道をまっすぐ進みます。
  • Nova Versão Internacional - Deixa-nos passar pela tua terra. Iremos somente pela estrada; não nos desviaremos nem para a direita nem para a esquerda.
  • Hoffnung für alle - uns durch sein Land ziehen zu lassen. Wir versprachen ihm: »Wir werden immer auf der Straße bleiben und sie nirgends verlassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอให้เราผ่านดินแดนของท่าน เราจะไปตามทางหลวงโดยไม่ออกไปทางขวาหรือทางซ้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ‘ให้​เรา​ผ่าน​เข้า​ไป​ใน​ดินแดน​ของ​ท่าน​เถิด เรา​จะ​ไป​เฉพาะ​เส้นทาง​สาย​หลัก​เท่า​นั้น จะ​ไม่​เลียบ​ซ้าย​หรือ​ขวา
交叉引用
  • Dân Số Ký 21:21 - Người Ít-ra-ên sai sứ nói với vua A-mô-rít là Si-hôn rằng:
  • Dân Số Ký 21:22 - “Xin cho chúng tôi đi qua đất vua. Chúng tôi chỉ theo đường cái của vua mà đi, không vào ruộng hay vườn nho, không uống nước giếng, cho đến khi ra khỏi lãnh thổ của vua.”
  • Dân Số Ký 21:23 - Nhưng Vua Si-hôn khước từ. Ông triệu tập quân đội, kéo ra đón người Ít-ra-ên trong hoang mạc, và tấn công họ tại Gia-hát.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:6 - Khi cần thức ăn, nước uống, các ngươi phải mua của họ và trả tiền hẳn hoi.
  • Thẩm Phán 11:19 - Lúc ấy Ít-ra-ên sai sứ đến Hết-bôn xin Si-hôn, vua A-mô-rít, cho họ đi băng qua đất vua này.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - ‘Xin cho chúng tôi đi qua đất vua. Chúng tôi chỉ xin đi trên đường cái, không rẽ ngang rẽ dọc.
  • 新标点和合本 - ‘求你容我从你的地经过,只走大道,不偏左右。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - ‘求你让我穿越你的地,我走路的时候,只走大路,不偏左右。
  • 和合本2010(神版-简体) - ‘求你让我穿越你的地,我走路的时候,只走大路,不偏左右。
  • 当代译本 - ‘请允许我们从贵国经过,我们只走大路,不会偏离。
  • 圣经新译本 - ‘求你让我从你的地经过;我只走大道,不偏左也不偏右。
  • 中文标准译本 - “请让我从你境内经过,我只沿着大道走,不偏离左右。
  • 现代标点和合本 - ‘求你容我从你的地经过,只走大道,不偏左右。
  • 和合本(拼音版) - ‘求你容我从你的地经过,只走大道,不偏左右。
  • New International Version - “Let us pass through your country. We will stay on the main road; we will not turn aside to the right or to the left.
  • New International Reader's Version - “Let us pass through your country. We’ll stay on the main road. We won’t turn off it to one side or the other.
  • English Standard Version - ‘Let me pass through your land. I will go only by the road; I will turn aside neither to the right nor to the left.
  • New Living Translation - ‘Let us travel through your land. We will stay on the main road and won’t turn off into the fields on either side.
  • Christian Standard Bible - ‘Let us travel through your land; we will keep strictly to the highway. We will not turn to the right or the left.
  • New American Standard Bible - ‘Let me pass through your land; I will travel only on the road. I will not turn aside to the right or to the left.
  • New King James Version - ‘Let me pass through your land; I will keep strictly to the road, and I will turn neither to the right nor to the left.
  • Amplified Bible - ‘Let me pass through your land [with my people]. I will travel [with them] only on the highway; I will not turn away to the right or to the left.
  • American Standard Version - Let me pass through thy land: I will go along by the highway, I will turn neither unto the right hand nor to the left.
  • King James Version - Let me pass through thy land: I will go along by the high way, I will neither turn unto the right hand nor to the left.
  • New English Translation - “Let me pass through your land; I will keep strictly to the roadway. I will not turn aside to the right or the left.
  • World English Bible - “Let me pass through your land. I will go along by the highway. I will turn neither to the right hand nor to the left.
  • 新標點和合本 - 『求你容我從你的地經過,只走大道,不偏左右。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 『求你讓我穿越你的地,我走路的時候,只走大路,不偏左右。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 『求你讓我穿越你的地,我走路的時候,只走大路,不偏左右。
  • 當代譯本 - 『請允許我們從貴國經過,我們只走大路,不會偏離。
  • 聖經新譯本 - ‘求你讓我從你的地經過;我只走大道,不偏左也不偏右。
  • 呂振中譯本 - 「求你容我從你的地經過;我只沿路沿路地走,不偏於右,也 不偏 於左。
  • 中文標準譯本 - 「請讓我從你境內經過,我只沿著大道走,不偏離左右。
  • 現代標點和合本 - 『求你容我從你的地經過,只走大道,不偏左右。
  • 文理和合譯本 - 請容我經爾地、必由大道、不偏於左、不偏於右、
  • 文理委辦譯本 - 爾盍容我經爾地、我必由大道、不偏於左、不偏於右、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 請容我經爾地、我必由大道而行、不偏於左、不偏於右、
  • Nueva Versión Internacional - “Déjanos pasar por tu país; nos mantendremos en el camino principal, sin desviarnos ni a la derecha ni a la izquierda.
  • 현대인의 성경 - ‘우리가 당신의 땅을 통과할 수 있게 해 주십시오. 우리가 큰 길을 벗어나지 않고 곧장 가겠습니다.
  • Новый Русский Перевод - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги, не свернем ни вправо, ни влево.
  • Восточный перевод - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги – не свернём ни вправо, ни влево.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги – не свернём ни вправо, ни влево.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Позволь нам пройти через твою страну. Мы будем держаться главной дороги – не свернём ни вправо, ни влево.
  • La Bible du Semeur 2015 - « Permets-nous de passer par ton pays. Nous suivrons uniquement la route sans nous en écarter ni à droite, ni à gauche.
  • リビングバイブル - 『あなたの国を通らせてください。わき道にそれたり畑に入ったりはせず、ただ街道をまっすぐ進みます。
  • Nova Versão Internacional - Deixa-nos passar pela tua terra. Iremos somente pela estrada; não nos desviaremos nem para a direita nem para a esquerda.
  • Hoffnung für alle - uns durch sein Land ziehen zu lassen. Wir versprachen ihm: »Wir werden immer auf der Straße bleiben und sie nirgends verlassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ขอให้เราผ่านดินแดนของท่าน เราจะไปตามทางหลวงโดยไม่ออกไปทางขวาหรือทางซ้าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ‘ให้​เรา​ผ่าน​เข้า​ไป​ใน​ดินแดน​ของ​ท่าน​เถิด เรา​จะ​ไป​เฉพาะ​เส้นทาง​สาย​หลัก​เท่า​นั้น จะ​ไม่​เลียบ​ซ้าย​หรือ​ขวา
  • Dân Số Ký 21:21 - Người Ít-ra-ên sai sứ nói với vua A-mô-rít là Si-hôn rằng:
  • Dân Số Ký 21:22 - “Xin cho chúng tôi đi qua đất vua. Chúng tôi chỉ theo đường cái của vua mà đi, không vào ruộng hay vườn nho, không uống nước giếng, cho đến khi ra khỏi lãnh thổ của vua.”
  • Dân Số Ký 21:23 - Nhưng Vua Si-hôn khước từ. Ông triệu tập quân đội, kéo ra đón người Ít-ra-ên trong hoang mạc, và tấn công họ tại Gia-hát.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:6 - Khi cần thức ăn, nước uống, các ngươi phải mua của họ và trả tiền hẳn hoi.
  • Thẩm Phán 11:19 - Lúc ấy Ít-ra-ên sai sứ đến Hết-bôn xin Si-hôn, vua A-mô-rít, cho họ đi băng qua đất vua này.
圣经
资源
计划
奉献