Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng quên rằng anh em đã từng làm nô lệ tại Ai Cập, vậy phải triệt để tuân hành lệnh này.”
  • 新标点和合本 - 你也要记念你在埃及作过奴仆。你要谨守遵行这些律例。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要记得你在埃及作过奴仆,也要谨守遵行这些律例。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要记得你在埃及作过奴仆,也要谨守遵行这些律例。”
  • 当代译本 - 你们要记住自己曾在埃及做过奴隶,因此要谨遵这些律例。
  • 圣经新译本 - 你也要记得你在埃及作过奴仆;你要谨守遵行这些律例。
  • 中文标准译本 - 你要记住,你曾在埃及作过奴隶;你要谨守遵行这些律例。
  • 现代标点和合本 - 你也要记念你在埃及做过奴仆。你要谨守遵行这些律例。
  • 和合本(拼音版) - 你也要记念你在埃及作过奴仆。你要谨守遵行这些律例。”
  • New International Version - Remember that you were slaves in Egypt, and follow carefully these decrees.
  • New International Reader's Version - Remember that you were slaves in Egypt. Be careful to obey the rules I’m giving you.
  • English Standard Version - You shall remember that you were a slave in Egypt; and you shall be careful to observe these statutes.
  • New Living Translation - Remember that you were once slaves in Egypt, so be careful to obey all these decrees.
  • The Message - Don’t forget that you were once a slave in Egypt. So be diligent in observing these regulations.
  • Christian Standard Bible - Remember that you were slaves in Egypt; carefully follow these statutes.
  • New American Standard Bible - You shall also remember that you were a slave in Egypt, and you shall be careful and comply with these statutes.
  • New King James Version - And you shall remember that you were a slave in Egypt, and you shall be careful to observe these statutes.
  • Amplified Bible - You shall remember that you were a slave in Egypt, and you shall be careful to obey these statutes.
  • American Standard Version - And thou shalt remember that thou wast a bondman in Egypt: and thou shalt observe and do these statutes.
  • King James Version - And thou shalt remember that thou wast a bondman in Egypt: and thou shalt observe and do these statutes.
  • New English Translation - Furthermore, remember that you were a slave in Egypt, and so be careful to observe these statutes.
  • World English Bible - You shall remember that you were a slave in Egypt. You shall observe and do these statutes.
  • 新標點和合本 - 你也要記念你在埃及作過奴僕。你要謹守遵行這些律例。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要記得你在埃及作過奴僕,也要謹守遵行這些律例。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要記得你在埃及作過奴僕,也要謹守遵行這些律例。」
  • 當代譯本 - 你們要記住自己曾在埃及做過奴隸,因此要謹遵這些律例。
  • 聖經新譯本 - 你也要記得你在埃及作過奴僕;你要謹守遵行這些律例。
  • 呂振中譯本 - 要記得你在 埃及 做過奴隸;你要謹守遵行這些律例。
  • 中文標準譯本 - 你要記住,你曾在埃及作過奴隸;你要謹守遵行這些律例。
  • 現代標點和合本 - 你也要記念你在埃及做過奴僕。你要謹守遵行這些律例。
  • 文理和合譯本 - 爾當追憶、昔在埃及為奴、必守此典、而遵行之、○
  • 文理委辦譯本 - 昔在埃及、爾為人役、當憶勿忘、宜守此法度。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當追憶昔爾為奴在 伊及 、故當謹守遵行此諸律例、○
  • Nueva Versión Internacional - Recuerda que fuiste esclavo en Egipto; cumple, pues, fielmente estos preceptos.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 이집트에서 종살이하던 일을 기억하고 이 규정들을 잘 지켜야 합니다.”
  • Новый Русский Перевод - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям. ( Лев. 23:33-43 ; Чис. 29:12-39 )
  • Восточный перевод - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous vous souviendrez que vous avez été esclaves en Egypte et vous veillerez à observer fidèlement ces ordonnances.
  • リビングバイブル - エジプトで奴隷だったことを忘れないように、必ずこのとおりにしなければなりません。
  • Nova Versão Internacional - Lembrem-se de que vocês foram escravos no Egito e obedeçam fielmente a estes decretos.
  • Hoffnung für alle - Denkt daran, dass auch ihr einmal Sklaven in Ägypten wart! Deshalb haltet euch genau an diese Ordnungen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าลืมว่าท่านเคยเป็นทาสในอียิปต์ ฉะนั้นจงใส่ใจปฏิบัติตามกฎเกณฑ์เหล่านี้ ( ลนต.23:33-43 ; กดว.29:12-39 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จง​จำ​ไว้​ว่า​ท่าน​เคย​เป็น​ทาส​ใน​อียิปต์ และ​ท่าน​จง​ปฏิบัติ​ตาม​กฎเกณฑ์​เหล่า​นี้​อย่าง​เคร่งครัด
交叉引用
  • Rô-ma 6:17 - Tạ ơn Đức Chúa Trời, anh chị em trước kia vốn làm nô lệ cho tội lỗi, nhưng nay đã thành tâm vâng phục các lời giáo huấn của Chúa,
  • Rô-ma 6:18 - nên anh chị em được thoát ách nô lệ tội lỗi, để làm nô lệ lẽ công chính.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:15 - Lễ này sẽ kéo dài bảy ngày tại nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ chọn đặt Danh Ngài, mọi người cùng nhau vui mừng vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban phước lành, cho được mùa và cho mọi công việc anh em làm đều thịnh vượng.
  • Ê-phê-sô 2:1 - Trước kia tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi gian ác.
  • Ê-phê-sô 2:2 - Anh chị em theo nếp sống xấu xa của người đời, vâng phục Sa-tan, bạo chúa của đế quốc không gian, hiện đang hoạt động trong lòng người chống nghịch Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 2:3 - Tất cả chúng ta một thời đã sống sa đọa như thế, chiều chuộng ham muốn xác thịt và ý tưởng gian ác của mình. Vì bản tính tội lỗi đó, chúng ta đáng bị Đức Chúa Trời hình phạt như bao nhiêu người khác.
  • Ai Ca 3:19 - Xin Chúa nhớ cảnh hoạn nạn, khốn khổ đắng cay tôi chịu đựng.
  • Ai Ca 3:20 - Linh hồn tôi nhớ rõ mồn một nên tôi cúi mặt thẹn thùng.
  • Ê-phê-sô 2:11 - Đừng quên rằng trước kia anh chị em là người nước ngoài, bị người Do Thái coi là vô đạo, ô uế, vì họ tự cho là thánh sạch. Kỳ thực lòng họ vẫn ô uế, dù thân họ đã chịu thánh lễ cắt bì, một nghi lễ do tay người thực hiện.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 15:15 - Phải nhớ rằng anh em đã làm nô lệ trong nước Ai Cập, và đã được Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, giải cứu. Vì vậy tôi mới truyền cho anh em lệnh này.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng quên rằng anh em đã từng làm nô lệ tại Ai Cập, vậy phải triệt để tuân hành lệnh này.”
  • 新标点和合本 - 你也要记念你在埃及作过奴仆。你要谨守遵行这些律例。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要记得你在埃及作过奴仆,也要谨守遵行这些律例。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要记得你在埃及作过奴仆,也要谨守遵行这些律例。”
  • 当代译本 - 你们要记住自己曾在埃及做过奴隶,因此要谨遵这些律例。
  • 圣经新译本 - 你也要记得你在埃及作过奴仆;你要谨守遵行这些律例。
  • 中文标准译本 - 你要记住,你曾在埃及作过奴隶;你要谨守遵行这些律例。
  • 现代标点和合本 - 你也要记念你在埃及做过奴仆。你要谨守遵行这些律例。
  • 和合本(拼音版) - 你也要记念你在埃及作过奴仆。你要谨守遵行这些律例。”
  • New International Version - Remember that you were slaves in Egypt, and follow carefully these decrees.
  • New International Reader's Version - Remember that you were slaves in Egypt. Be careful to obey the rules I’m giving you.
  • English Standard Version - You shall remember that you were a slave in Egypt; and you shall be careful to observe these statutes.
  • New Living Translation - Remember that you were once slaves in Egypt, so be careful to obey all these decrees.
  • The Message - Don’t forget that you were once a slave in Egypt. So be diligent in observing these regulations.
  • Christian Standard Bible - Remember that you were slaves in Egypt; carefully follow these statutes.
  • New American Standard Bible - You shall also remember that you were a slave in Egypt, and you shall be careful and comply with these statutes.
  • New King James Version - And you shall remember that you were a slave in Egypt, and you shall be careful to observe these statutes.
  • Amplified Bible - You shall remember that you were a slave in Egypt, and you shall be careful to obey these statutes.
  • American Standard Version - And thou shalt remember that thou wast a bondman in Egypt: and thou shalt observe and do these statutes.
  • King James Version - And thou shalt remember that thou wast a bondman in Egypt: and thou shalt observe and do these statutes.
  • New English Translation - Furthermore, remember that you were a slave in Egypt, and so be careful to observe these statutes.
  • World English Bible - You shall remember that you were a slave in Egypt. You shall observe and do these statutes.
  • 新標點和合本 - 你也要記念你在埃及作過奴僕。你要謹守遵行這些律例。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要記得你在埃及作過奴僕,也要謹守遵行這些律例。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要記得你在埃及作過奴僕,也要謹守遵行這些律例。」
  • 當代譯本 - 你們要記住自己曾在埃及做過奴隸,因此要謹遵這些律例。
  • 聖經新譯本 - 你也要記得你在埃及作過奴僕;你要謹守遵行這些律例。
  • 呂振中譯本 - 要記得你在 埃及 做過奴隸;你要謹守遵行這些律例。
  • 中文標準譯本 - 你要記住,你曾在埃及作過奴隸;你要謹守遵行這些律例。
  • 現代標點和合本 - 你也要記念你在埃及做過奴僕。你要謹守遵行這些律例。
  • 文理和合譯本 - 爾當追憶、昔在埃及為奴、必守此典、而遵行之、○
  • 文理委辦譯本 - 昔在埃及、爾為人役、當憶勿忘、宜守此法度。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當追憶昔爾為奴在 伊及 、故當謹守遵行此諸律例、○
  • Nueva Versión Internacional - Recuerda que fuiste esclavo en Egipto; cumple, pues, fielmente estos preceptos.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 이집트에서 종살이하던 일을 기억하고 이 규정들을 잘 지켜야 합니다.”
  • Новый Русский Перевод - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям. ( Лев. 23:33-43 ; Чис. 29:12-39 )
  • Восточный перевод - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Помни, что ты был рабом в Египте, и тщательно следуй этим установлениям.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous vous souviendrez que vous avez été esclaves en Egypte et vous veillerez à observer fidèlement ces ordonnances.
  • リビングバイブル - エジプトで奴隷だったことを忘れないように、必ずこのとおりにしなければなりません。
  • Nova Versão Internacional - Lembrem-se de que vocês foram escravos no Egito e obedeçam fielmente a estes decretos.
  • Hoffnung für alle - Denkt daran, dass auch ihr einmal Sklaven in Ägypten wart! Deshalb haltet euch genau an diese Ordnungen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าลืมว่าท่านเคยเป็นทาสในอียิปต์ ฉะนั้นจงใส่ใจปฏิบัติตามกฎเกณฑ์เหล่านี้ ( ลนต.23:33-43 ; กดว.29:12-39 )
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จง​จำ​ไว้​ว่า​ท่าน​เคย​เป็น​ทาส​ใน​อียิปต์ และ​ท่าน​จง​ปฏิบัติ​ตาม​กฎเกณฑ์​เหล่า​นี้​อย่าง​เคร่งครัด
  • Rô-ma 6:17 - Tạ ơn Đức Chúa Trời, anh chị em trước kia vốn làm nô lệ cho tội lỗi, nhưng nay đã thành tâm vâng phục các lời giáo huấn của Chúa,
  • Rô-ma 6:18 - nên anh chị em được thoát ách nô lệ tội lỗi, để làm nô lệ lẽ công chính.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:15 - Lễ này sẽ kéo dài bảy ngày tại nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ chọn đặt Danh Ngài, mọi người cùng nhau vui mừng vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban phước lành, cho được mùa và cho mọi công việc anh em làm đều thịnh vượng.
  • Ê-phê-sô 2:1 - Trước kia tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi gian ác.
  • Ê-phê-sô 2:2 - Anh chị em theo nếp sống xấu xa của người đời, vâng phục Sa-tan, bạo chúa của đế quốc không gian, hiện đang hoạt động trong lòng người chống nghịch Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 2:3 - Tất cả chúng ta một thời đã sống sa đọa như thế, chiều chuộng ham muốn xác thịt và ý tưởng gian ác của mình. Vì bản tính tội lỗi đó, chúng ta đáng bị Đức Chúa Trời hình phạt như bao nhiêu người khác.
  • Ai Ca 3:19 - Xin Chúa nhớ cảnh hoạn nạn, khốn khổ đắng cay tôi chịu đựng.
  • Ai Ca 3:20 - Linh hồn tôi nhớ rõ mồn một nên tôi cúi mặt thẹn thùng.
  • Ê-phê-sô 2:11 - Đừng quên rằng trước kia anh chị em là người nước ngoài, bị người Do Thái coi là vô đạo, ô uế, vì họ tự cho là thánh sạch. Kỳ thực lòng họ vẫn ô uế, dù thân họ đã chịu thánh lễ cắt bì, một nghi lễ do tay người thực hiện.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 15:15 - Phải nhớ rằng anh em đã làm nô lệ trong nước Ai Cập, và đã được Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, giải cứu. Vì vậy tôi mới truyền cho anh em lệnh này.
圣经
资源
计划
奉献