Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng không được để người ấy ra đi với hai bàn tay trắng.
  • 新标点和合本 - 你任他自由的时候,不可使他空手而去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你让他自由离开的时候,不可让他空手而去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你让他自由离开的时候,不可让他空手而去,
  • 当代译本 - 你们释放他们时,不可让他们空手离去,
  • 圣经新译本 - 你使他自由离开的时候,不可让他空手而去;
  • 中文标准译本 - 当你让他自由离去时,不可让他空手离去。
  • 现代标点和合本 - 你任他自由的时候,不可使他空手而去,
  • 和合本(拼音版) - 你任他自由的时候,不可使他空手而去。
  • New International Version - And when you release them, do not send them away empty-handed.
  • New International Reader's Version - But when you set them free, don’t send them away without anything to show for all their work.
  • English Standard Version - And when you let him go free from you, you shall not let him go empty-handed.
  • New Living Translation - “When you release a male servant, do not send him away empty-handed.
  • Christian Standard Bible - When you set him free, do not send him away empty-handed.
  • New American Standard Bible - And when you set him free, you shall not send him away empty-handed.
  • New King James Version - And when you send him away free from you, you shall not let him go away empty-handed;
  • Amplified Bible - When you set him free, you shall not let him go away empty-handed.
  • American Standard Version - And when thou lettest him go free from thee, thou shalt not let him go empty:
  • King James Version - And when thou sendest him out free from thee, thou shalt not let him go away empty:
  • New English Translation - If you set them free, you must not send them away empty-handed.
  • World English Bible - When you let him go free from you, you shall not let him go empty.
  • 新標點和合本 - 你任他自由的時候,不可使他空手而去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你讓他自由離開的時候,不可讓他空手而去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你讓他自由離開的時候,不可讓他空手而去,
  • 當代譯本 - 你們釋放他們時,不可讓他們空手離去,
  • 聖經新譯本 - 你使他自由離開的時候,不可讓他空手而去;
  • 呂振中譯本 - 你送他自由離開你的時候,可不要送他空手而去;
  • 中文標準譯本 - 當你讓他自由離去時,不可讓他空手離去。
  • 現代標點和合本 - 你任他自由的時候,不可使他空手而去,
  • 文理和合譯本 - 既釋之、毋使徒手而去、
  • 文理委辦譯本 - 既釋之、毋使徒手而去。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 既釋之、毋使徒手而去、
  • Nueva Versión Internacional - Y cuando lo liberes, no lo despidas con las manos vacías.
  • 현대인의 성경 - 그리고 그를 보낼 때에는 빈손으로 보내지 말고
  • Новый Русский Перевод - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • Восточный перевод - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais le jour de sa libération, tu ne le laisseras pas partir les mains vides.
  • リビングバイブル - そのときは、手ぶらで去らせてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - E, quando o fizer, não o mande embora de mãos vazias.
  • Hoffnung für alle - Lasst sie dann nicht mit leeren Händen gehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอย่าปล่อยเขาไปมือเปล่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เวลา​ท่าน​ให้​เขา​เป็น​อิสระ​นั้น ท่าน​อย่า​ให้​เขา​ไป​มือ​เปล่า
交叉引用
  • Châm Ngôn 3:27 - Đừng từ chối làm lành cho người xứng đáng khi con có năng lực làm việc ấy.
  • Châm Ngôn 3:28 - Nếu hiện tại con có thể giúp người láng giềng, thì đừng nói: “Ngày mai hãy trở lại, tôi sẽ giúp anh.”
  • Lê-vi Ký 25:42 - Vì mọi người Ít-ra-ên là đầy tớ Ta, được Ta đem ra khỏi Ai Cập, nên không được bán mình làm nô lệ.
  • Lê-vi Ký 25:43 - Và ngươi không được hà khắc với người anh em, nhưng phải kính sợ Đức Chúa Trời.
  • Lê-vi Ký 25:44 - Muốn nuôi nô lệ, ngươi được mua người ngoại quốc ở trong các nước chung quanh,
  • Xuất Ai Cập 3:21 - Ta cũng sẽ khiến người Ai Cập rộng lòng, để khi ra đi, người Ít-ra-ên chẳng đi tay trắng.
  • Giê-rê-mi 22:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Khốn cho Giê-hô-gia-kim, người đã xây cung điện bằng sự bất chính. Xây tường thành bằng sự bất công, vì bắt người lân cận mình làm việc không công. Nó không trả công cho họ.
  • Cô-lô-se 4:1 - Người chủ hãy đối xử công bằng tử tế với tôi tớ mình. Đừng quên anh chị em cũng có Chủ trên trời đang xem xét hành động của anh chị em.
  • Sáng Thế Ký 31:42 - Nếu cháu không được sự phù hộ của Đức Chúa Trời của cha cháu, Chân Thần của Áp-ra-ham và Y-sác mà cha cháu kính thờ, chắc hẳn bây giờ cậu đuổi cháu đi với hai bàn tay trắng. Đức Chúa Trời đã thấy rõ nỗi đau khổ của cháu và nhìn nhận công khó của cháu, nên đêm qua Ngài đã xét xử công minh rồi.”
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng không được để người ấy ra đi với hai bàn tay trắng.
  • 新标点和合本 - 你任他自由的时候,不可使他空手而去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你让他自由离开的时候,不可让他空手而去,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你让他自由离开的时候,不可让他空手而去,
  • 当代译本 - 你们释放他们时,不可让他们空手离去,
  • 圣经新译本 - 你使他自由离开的时候,不可让他空手而去;
  • 中文标准译本 - 当你让他自由离去时,不可让他空手离去。
  • 现代标点和合本 - 你任他自由的时候,不可使他空手而去,
  • 和合本(拼音版) - 你任他自由的时候,不可使他空手而去。
  • New International Version - And when you release them, do not send them away empty-handed.
  • New International Reader's Version - But when you set them free, don’t send them away without anything to show for all their work.
  • English Standard Version - And when you let him go free from you, you shall not let him go empty-handed.
  • New Living Translation - “When you release a male servant, do not send him away empty-handed.
  • Christian Standard Bible - When you set him free, do not send him away empty-handed.
  • New American Standard Bible - And when you set him free, you shall not send him away empty-handed.
  • New King James Version - And when you send him away free from you, you shall not let him go away empty-handed;
  • Amplified Bible - When you set him free, you shall not let him go away empty-handed.
  • American Standard Version - And when thou lettest him go free from thee, thou shalt not let him go empty:
  • King James Version - And when thou sendest him out free from thee, thou shalt not let him go away empty:
  • New English Translation - If you set them free, you must not send them away empty-handed.
  • World English Bible - When you let him go free from you, you shall not let him go empty.
  • 新標點和合本 - 你任他自由的時候,不可使他空手而去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你讓他自由離開的時候,不可讓他空手而去,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你讓他自由離開的時候,不可讓他空手而去,
  • 當代譯本 - 你們釋放他們時,不可讓他們空手離去,
  • 聖經新譯本 - 你使他自由離開的時候,不可讓他空手而去;
  • 呂振中譯本 - 你送他自由離開你的時候,可不要送他空手而去;
  • 中文標準譯本 - 當你讓他自由離去時,不可讓他空手離去。
  • 現代標點和合本 - 你任他自由的時候,不可使他空手而去,
  • 文理和合譯本 - 既釋之、毋使徒手而去、
  • 文理委辦譯本 - 既釋之、毋使徒手而去。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 既釋之、毋使徒手而去、
  • Nueva Versión Internacional - Y cuando lo liberes, no lo despidas con las manos vacías.
  • 현대인의 성경 - 그리고 그를 보낼 때에는 빈손으로 보내지 말고
  • Новый Русский Перевод - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • Восточный перевод - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А отпуская на свободу, не отсылай его с пустыми руками.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais le jour de sa libération, tu ne le laisseras pas partir les mains vides.
  • リビングバイブル - そのときは、手ぶらで去らせてはいけません。
  • Nova Versão Internacional - E, quando o fizer, não o mande embora de mãos vazias.
  • Hoffnung für alle - Lasst sie dann nicht mit leeren Händen gehen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และอย่าปล่อยเขาไปมือเปล่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เวลา​ท่าน​ให้​เขา​เป็น​อิสระ​นั้น ท่าน​อย่า​ให้​เขา​ไป​มือ​เปล่า
  • Châm Ngôn 3:27 - Đừng từ chối làm lành cho người xứng đáng khi con có năng lực làm việc ấy.
  • Châm Ngôn 3:28 - Nếu hiện tại con có thể giúp người láng giềng, thì đừng nói: “Ngày mai hãy trở lại, tôi sẽ giúp anh.”
  • Lê-vi Ký 25:42 - Vì mọi người Ít-ra-ên là đầy tớ Ta, được Ta đem ra khỏi Ai Cập, nên không được bán mình làm nô lệ.
  • Lê-vi Ký 25:43 - Và ngươi không được hà khắc với người anh em, nhưng phải kính sợ Đức Chúa Trời.
  • Lê-vi Ký 25:44 - Muốn nuôi nô lệ, ngươi được mua người ngoại quốc ở trong các nước chung quanh,
  • Xuất Ai Cập 3:21 - Ta cũng sẽ khiến người Ai Cập rộng lòng, để khi ra đi, người Ít-ra-ên chẳng đi tay trắng.
  • Giê-rê-mi 22:13 - Chúa Hằng Hữu phán: “Khốn cho Giê-hô-gia-kim, người đã xây cung điện bằng sự bất chính. Xây tường thành bằng sự bất công, vì bắt người lân cận mình làm việc không công. Nó không trả công cho họ.
  • Cô-lô-se 4:1 - Người chủ hãy đối xử công bằng tử tế với tôi tớ mình. Đừng quên anh chị em cũng có Chủ trên trời đang xem xét hành động của anh chị em.
  • Sáng Thế Ký 31:42 - Nếu cháu không được sự phù hộ của Đức Chúa Trời của cha cháu, Chân Thần của Áp-ra-ham và Y-sác mà cha cháu kính thờ, chắc hẳn bây giờ cậu đuổi cháu đi với hai bàn tay trắng. Đức Chúa Trời đã thấy rõ nỗi đau khổ của cháu và nhìn nhận công khó của cháu, nên đêm qua Ngài đã xét xử công minh rồi.”
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
圣经
资源
计划
奉献