Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:32 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - anh em phải luôn luôn nhớ tuân hành mọi điều răn, luật lệ tôi truyền hôm nay.”
  • 新标点和合本 - 你们要谨守遵行我今日在你们面前所陈明的一切律例典章。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要谨守遵行我今日在你们面前颁布的一切律例典章。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要谨守遵行我今日在你们面前颁布的一切律例典章。”
  • 当代译本 - 要谨遵我今天颁布给你们的一切律例和典章。
  • 圣经新译本 - 你们要谨守遵行我今日在你们的面前颁布的一切律例和典章。”
  • 中文标准译本 - 要谨守遵行我今天在你们面前设立的一切律例和法规。
  • 现代标点和合本 - 你们要谨守遵行我今日在你们面前所陈明的一切律例、典章。
  • 和合本(拼音版) - 你们要谨守遵行我今日在你们面前所陈明的一切律例、典章。”
  • New International Version - be sure that you obey all the decrees and laws I am setting before you today.
  • New International Reader's Version - When you do, make sure you obey all the rules and laws I’m giving you today.
  • English Standard Version - you shall be careful to do all the statutes and the rules that I am setting before you today.
  • New Living Translation - you must be careful to obey all the decrees and regulations I am giving you today.
  • Christian Standard Bible - be careful to follow all the statutes and ordinances I set before you today.
  • New American Standard Bible - and you shall be careful to do all the statutes and the judgments which I am placing before you today.
  • New King James Version - And you shall be careful to observe all the statutes and judgments which I set before you today.
  • Amplified Bible - and you shall be careful to do all the statutes and the judgments which I am setting before you today.
  • American Standard Version - And ye shall observe to do all the statutes and the ordinances which I set before you this day.
  • King James Version - And ye shall observe to do all the statutes and judgments which I set before you this day.
  • New English Translation - Be certain to keep all the statutes and ordinances that I am presenting to you today.
  • World English Bible - You shall observe to do all the statutes and the ordinances which I set before you today.
  • 新標點和合本 - 你們要謹守遵行我今日在你們面前所陳明的一切律例典章。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要謹守遵行我今日在你們面前頒佈的一切律例典章。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要謹守遵行我今日在你們面前頒佈的一切律例典章。」
  • 當代譯本 - 要謹遵我今天頒佈給你們的一切律例和典章。
  • 聖經新譯本 - 你們要謹守遵行我今日在你們的面前頒布的一切律例和典章。”
  • 呂振中譯本 - 就要謹慎遵行我今日所擺在你們面前的一切律例典章。
  • 中文標準譯本 - 要謹守遵行我今天在你們面前設立的一切律例和法規。
  • 現代標點和合本 - 你們要謹守遵行我今日在你們面前所陳明的一切律例、典章。
  • 文理和合譯本 - 我今陳於爾前之典章律例、當謹守遵行焉、
  • 文理委辦譯本 - 我所命之禮儀法度、爾當恪守焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則我今日所列於爾前之律例法度、爾當謹守遵行、
  • Nueva Versión Internacional - cuiden de obedecer todos los preceptos y las normas que hoy les mando.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 오늘 내가 여러분에게 전하는 모든 법과 규정을 반드시 지켜야 합니다.”
  • Новый Русский Перевод - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous vous appliquerez à obéir à toutes les ordonnances et toutes les lois que je vous donne aujourd’hui.
  • リビングバイブル - だから、今日、私が与えるすべての律法を守りなさい。
  • Nova Versão Internacional - tenham o cuidado de obedecer a todos os decretos e ordenanças que hoje estou dando a vocês.
  • Hoffnung für alle - Haltet euch deshalb genau an alle Gebote und Ordnungen, die ich euch heute sage!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจงเชื่อฟังกฎหมายและบทบัญญัติทั้งปวงซึ่งข้าพเจ้าวางไว้ต่อหน้าท่านในวันนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ระมัด​ระวัง ปฏิบัติ​ให้​เป็น​ตาม​กฎเกณฑ์​และ​คำ​สั่ง​ที่​เรา​วาง​ไว้​ต่อ​หน้า​พวก​ท่าน​ใน​วัน​นี้​ทุก​ประการ
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1 - Sau hết, nhân danh Chúa Giê-xu chúng tôi nài khuyên anh chị em ngày càng cố gắng sống cho vui lòng Đức Chúa Trời, theo mọi điều anh chị em đã học nơi chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:2 - Anh chị em đã biết huấn thị chúng tôi nhân danh Chúa truyền cho anh chị em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:32 - Vậy Môi-se nói với dân chúng: “Anh em phải thận trọng thi hành mọi điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em truyền dạy, không sai lệch.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:33 - Cứ theo đúng đường lối Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em dạy, anh em sẽ được sống lâu, thịnh vượng, may mắn trong lãnh thổ anh em sắp chiếm cứ.”
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Lu-ca 1:6 - Ông bà là người công chính trước mặt Đức Chúa Trời, vâng giữ trọn vẹn điều răn và luật lệ của Ngài.
  • Ma-thi-ơ 7:21 - “Không phải người nào gọi Ta: ‘Chúa! Chúa!’ cũng được vào Nước Trời, chỉ những người vâng theo ý Cha Ta trên trời mới được vào đó.
  • Ma-thi-ơ 7:22 - Trong ngày phán xét sẽ có nhiều người phân trần: ‘Thưa Chúa! Chúa! Chúng tôi đã giới thiệu Chúa cho nhiều người, đã dùng Danh Chúa để đuổi quỷ và làm nhiều phép lạ.’
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Ma-thi-ơ 7:24 - “Ai nghe lời Ta và thực hành mới là người khôn ngoan, giống như người xây nhà trên vầng đá vững chắc.
  • Ma-thi-ơ 7:25 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi mạnh tàn phá, nhưng ngôi nhà không sụp đổ vì đã xây trên vầng đá.
  • Ma-thi-ơ 7:26 - Còn ai nghe lời Ta mà không thực hành là người khờ dại, chẳng khác gì xây nhà trên bãi cát.
  • Ma-thi-ơ 7:27 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi tới tàn phá, ngôi nhà sụp đổ, hư hại nặng nề.”
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Ma-thi-ơ 28:20 - và dạy họ vâng giữ mọi mệnh lệnh Ta! Chắc chắn Ta ở với các con luôn luôn, từ nay cho đến ngày tận thế.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:32 - Phải thận trọng tuân giữ các điều này đúng như tôi truyền lại, không được thêm bớt gì cả.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - anh em phải luôn luôn nhớ tuân hành mọi điều răn, luật lệ tôi truyền hôm nay.”
  • 新标点和合本 - 你们要谨守遵行我今日在你们面前所陈明的一切律例典章。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要谨守遵行我今日在你们面前颁布的一切律例典章。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要谨守遵行我今日在你们面前颁布的一切律例典章。”
  • 当代译本 - 要谨遵我今天颁布给你们的一切律例和典章。
  • 圣经新译本 - 你们要谨守遵行我今日在你们的面前颁布的一切律例和典章。”
  • 中文标准译本 - 要谨守遵行我今天在你们面前设立的一切律例和法规。
  • 现代标点和合本 - 你们要谨守遵行我今日在你们面前所陈明的一切律例、典章。
  • 和合本(拼音版) - 你们要谨守遵行我今日在你们面前所陈明的一切律例、典章。”
  • New International Version - be sure that you obey all the decrees and laws I am setting before you today.
  • New International Reader's Version - When you do, make sure you obey all the rules and laws I’m giving you today.
  • English Standard Version - you shall be careful to do all the statutes and the rules that I am setting before you today.
  • New Living Translation - you must be careful to obey all the decrees and regulations I am giving you today.
  • Christian Standard Bible - be careful to follow all the statutes and ordinances I set before you today.
  • New American Standard Bible - and you shall be careful to do all the statutes and the judgments which I am placing before you today.
  • New King James Version - And you shall be careful to observe all the statutes and judgments which I set before you today.
  • Amplified Bible - and you shall be careful to do all the statutes and the judgments which I am setting before you today.
  • American Standard Version - And ye shall observe to do all the statutes and the ordinances which I set before you this day.
  • King James Version - And ye shall observe to do all the statutes and judgments which I set before you this day.
  • New English Translation - Be certain to keep all the statutes and ordinances that I am presenting to you today.
  • World English Bible - You shall observe to do all the statutes and the ordinances which I set before you today.
  • 新標點和合本 - 你們要謹守遵行我今日在你們面前所陳明的一切律例典章。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要謹守遵行我今日在你們面前頒佈的一切律例典章。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要謹守遵行我今日在你們面前頒佈的一切律例典章。」
  • 當代譯本 - 要謹遵我今天頒佈給你們的一切律例和典章。
  • 聖經新譯本 - 你們要謹守遵行我今日在你們的面前頒布的一切律例和典章。”
  • 呂振中譯本 - 就要謹慎遵行我今日所擺在你們面前的一切律例典章。
  • 中文標準譯本 - 要謹守遵行我今天在你們面前設立的一切律例和法規。
  • 現代標點和合本 - 你們要謹守遵行我今日在你們面前所陳明的一切律例、典章。
  • 文理和合譯本 - 我今陳於爾前之典章律例、當謹守遵行焉、
  • 文理委辦譯本 - 我所命之禮儀法度、爾當恪守焉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則我今日所列於爾前之律例法度、爾當謹守遵行、
  • Nueva Versión Internacional - cuiden de obedecer todos los preceptos y las normas que hoy les mando.
  • 현대인의 성경 - 여러분은 오늘 내가 여러분에게 전하는 모든 법과 규정을 반드시 지켜야 합니다.”
  • Новый Русский Перевод - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - то смотрите, соблюдайте все установления и законы, которые я даю вам сегодня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous vous appliquerez à obéir à toutes les ordonnances et toutes les lois que je vous donne aujourd’hui.
  • リビングバイブル - だから、今日、私が与えるすべての律法を守りなさい。
  • Nova Versão Internacional - tenham o cuidado de obedecer a todos os decretos e ordenanças que hoje estou dando a vocês.
  • Hoffnung für alle - Haltet euch deshalb genau an alle Gebote und Ordnungen, die ich euch heute sage!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจงเชื่อฟังกฎหมายและบทบัญญัติทั้งปวงซึ่งข้าพเจ้าวางไว้ต่อหน้าท่านในวันนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ระมัด​ระวัง ปฏิบัติ​ให้​เป็น​ตาม​กฎเกณฑ์​และ​คำ​สั่ง​ที่​เรา​วาง​ไว้​ต่อ​หน้า​พวก​ท่าน​ใน​วัน​นี้​ทุก​ประการ
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:1 - Sau hết, nhân danh Chúa Giê-xu chúng tôi nài khuyên anh chị em ngày càng cố gắng sống cho vui lòng Đức Chúa Trời, theo mọi điều anh chị em đã học nơi chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:2 - Anh chị em đã biết huấn thị chúng tôi nhân danh Chúa truyền cho anh chị em.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:32 - Vậy Môi-se nói với dân chúng: “Anh em phải thận trọng thi hành mọi điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em truyền dạy, không sai lệch.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:33 - Cứ theo đúng đường lối Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em dạy, anh em sẽ được sống lâu, thịnh vượng, may mắn trong lãnh thổ anh em sắp chiếm cứ.”
  • Thi Thiên 119:6 - Nên con chẳng bao giờ hổ thẹn, vì con luôn tuân hành mệnh lệnh của Chúa.
  • Lu-ca 1:6 - Ông bà là người công chính trước mặt Đức Chúa Trời, vâng giữ trọn vẹn điều răn và luật lệ của Ngài.
  • Ma-thi-ơ 7:21 - “Không phải người nào gọi Ta: ‘Chúa! Chúa!’ cũng được vào Nước Trời, chỉ những người vâng theo ý Cha Ta trên trời mới được vào đó.
  • Ma-thi-ơ 7:22 - Trong ngày phán xét sẽ có nhiều người phân trần: ‘Thưa Chúa! Chúa! Chúng tôi đã giới thiệu Chúa cho nhiều người, đã dùng Danh Chúa để đuổi quỷ và làm nhiều phép lạ.’
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Ma-thi-ơ 7:24 - “Ai nghe lời Ta và thực hành mới là người khôn ngoan, giống như người xây nhà trên vầng đá vững chắc.
  • Ma-thi-ơ 7:25 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi mạnh tàn phá, nhưng ngôi nhà không sụp đổ vì đã xây trên vầng đá.
  • Ma-thi-ơ 7:26 - Còn ai nghe lời Ta mà không thực hành là người khờ dại, chẳng khác gì xây nhà trên bãi cát.
  • Ma-thi-ơ 7:27 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi tới tàn phá, ngôi nhà sụp đổ, hư hại nặng nề.”
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Ma-thi-ơ 28:20 - và dạy họ vâng giữ mọi mệnh lệnh Ta! Chắc chắn Ta ở với các con luôn luôn, từ nay cho đến ngày tận thế.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:32 - Phải thận trọng tuân giữ các điều này đúng như tôi truyền lại, không được thêm bớt gì cả.”
圣经
资源
计划
奉献