Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý. Ngài phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • 新标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾可以免了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 耶和华说:“这灾可以免了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 耶和华说:“这灾可以免了。”
  • 当代译本 - 于是,耶和华心生怜悯,说:“我不降这灾了。”
  • 圣经新译本 - 耶和华对这事改变心意, 耶和华说:“这事不会发生。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾可以免了。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华就后悔说:“这灾可以免了。”
  • New International Version - So the Lord relented. “This will not happen,” the Lord said.
  • New International Reader's Version - So the Lord had pity on them. “I will let them continue for now,” he said.
  • English Standard Version - The Lord relented concerning this: “It shall not be,” said the Lord.
  • New Living Translation - So the Lord relented from this plan. “I will not do it,” he said.
  • The Message - God gave in. “It won’t happen,” he said. * * *
  • Christian Standard Bible - The Lord relented concerning this. “It will not happen,” he said.
  • New American Standard Bible - The Lord relented of this. “It shall not be,” said the Lord.
  • New King James Version - So the Lord relented concerning this. “It shall not be,” said the Lord.
  • Amplified Bible - The Lord revoked this sentence. “It shall not take place,” said the Lord.
  • American Standard Version - Jehovah repented concerning this: It shall not be, saith Jehovah.
  • King James Version - The Lord repented for this: It shall not be, saith the Lord.
  • New English Translation - The Lord decided not to do this. “It will not happen,” the Lord said.
  • World English Bible - Yahweh relented concerning this. “It shall not be,” says Yahweh.
  • 新標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災可以免了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 耶和華說:「這災可以免了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 耶和華說:「這災可以免了。」
  • 當代譯本 - 於是,耶和華心生憐憫,說:「我不降這災了。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華對這事改變心意, 耶和華說:“這事不會發生。”
  • 呂振中譯本 - 永恆主對這事改變了心意; 主永恆主就說:『這事不發生啦。』
  • 現代標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災可以免了。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華回意曰、必免其災、耶和華言之矣、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華乃回厥志、曰、此災可免。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃回厥志曰、此災可免、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces el Señor se compadeció y dijo: —Esto no va a suceder.
  • 현대인의 성경 - 그러자 여호와께서는 마음을 돌리시고 “이런 일이 일어나지 않을 것이다” 하고 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - И Господь смягчился. – Не будет этого, – сказал Господь.
  • Восточный перевод - И Вечный смягчился. – Не будет этого, – сказал Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И Вечный смягчился. – Не будет этого, – сказал Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И Вечный смягчился. – Не будет этого, – сказал Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel y renonça : Cela ne sera pas, dit l’Eternel.
  • リビングバイブル - そこで主は思い直して、その幻を実行に移さず、 「やめよう」と言いました。
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor arrependeu-se e declarou: “Isso não acontecerá”.
  • Hoffnung für alle - Da hatte der Herr Erbarmen mit ihnen und sagte: »Was du eben gesehen hast, wird nicht geschehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นองค์พระผู้เป็นเจ้าจึงทรงอดพระทัยไว้ องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสว่า “เหตุการณ์นี้จะไม่เกิดขึ้น”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เปลี่ยน​ใจ​ใน​เรื่อง​นี้ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จึง​กล่าว​ดังนี้​ว่า “จะ​ไม่​ให้​เป็น​ไป​ตาม​นั้น”
交叉引用
  • A-mốt 7:6 - Rồi Chúa Hằng Hữu cũng đổi ý. Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • Giê-rê-mi 26:19 - Nhưng có phải Vua Ê-xê-chia và dân chúng đã giết ông vì những điều này không? Không, họ đã quay lại, lìa bỏ tội lỗi mình, và thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Họ đã nài xin ơn thương xót của Chúa. Rồi Chúa Hằng Hữu đã đổi ý, không giáng tai họa mà Ngài đã cảnh báo chống nghịch họ. Vì vậy, nếu chúng ta giết người là tự chuốc họa vào thân.”
  • 1 Sử Ký 21:15 - Đức Chúa Trời sai một thiên sứ đến Giê-ru-sa-lem để hủy diệt. Nhưng khi thiên sứ đang ra tay hành hại, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý về tai họa nên Ngài ra lệnh cho thiên sứ: “Đủ rồi! Hãy ngưng tay!” Lúc ấy, thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng tại sân đạp lúa của Ọt-nan, người Giê-bu.
  • Gia-cơ 5:16 - Hãy nhận lỗi với nhau và cầu nguyện cho nhau để anh chị em được lành bệnh. Lời cầu nguyện của người công chính rất mạnh mẽ và hiệu nghiệm.
  • Thi Thiên 106:45 - Ngài nhớ lại những lời giao ước của Ngài, Ngài động lòng thương bởi đức nhân ái.
  • Giô-ên 2:14 - Ai biết được? Có lẽ Chúa sẽ gia hạn cho các con, ban phước lành thay vì nguyền rủa. Có lẽ các con còn cơ hội dâng lễ chay và lễ quán lên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các con như ngày trước.
  • Ô-sê 11:8 - Ôi, làm sao Ta từ bỏ ngươi được, hỡi Ép-ra-im? Làm sao Ta có thể giao ngươi cho kẻ thù? Làm sao Ta tiêu diệt ngươi như Át-ma hay đánh đổ ngươi như Sê-bô-im? Tim Ta quặn thắt trong lòng, và sự thương xót Ta bốc cháy phừng phừng.
  • Giô-na 3:10 - Đức Chúa Trời thấy những việc họ làm và cách họ lìa bỏ đường gian ác, Ngài đổi ý và không giáng tai họa hình phạt như Ngài đã đe dọa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:36 - Chúa sẽ xét xử dân Ngài cách công minh, xót thương tôi trai tớ gái mình khi thấy năng lực họ tàn tắt, người tự do lẫn nô lệ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý. Ngài phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • 新标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾可以免了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 耶和华说:“这灾可以免了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对这事改变心意, 耶和华说:“这灾可以免了。”
  • 当代译本 - 于是,耶和华心生怜悯,说:“我不降这灾了。”
  • 圣经新译本 - 耶和华对这事改变心意, 耶和华说:“这事不会发生。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华就后悔说:“这灾可以免了。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华就后悔说:“这灾可以免了。”
  • New International Version - So the Lord relented. “This will not happen,” the Lord said.
  • New International Reader's Version - So the Lord had pity on them. “I will let them continue for now,” he said.
  • English Standard Version - The Lord relented concerning this: “It shall not be,” said the Lord.
  • New Living Translation - So the Lord relented from this plan. “I will not do it,” he said.
  • The Message - God gave in. “It won’t happen,” he said. * * *
  • Christian Standard Bible - The Lord relented concerning this. “It will not happen,” he said.
  • New American Standard Bible - The Lord relented of this. “It shall not be,” said the Lord.
  • New King James Version - So the Lord relented concerning this. “It shall not be,” said the Lord.
  • Amplified Bible - The Lord revoked this sentence. “It shall not take place,” said the Lord.
  • American Standard Version - Jehovah repented concerning this: It shall not be, saith Jehovah.
  • King James Version - The Lord repented for this: It shall not be, saith the Lord.
  • New English Translation - The Lord decided not to do this. “It will not happen,” the Lord said.
  • World English Bible - Yahweh relented concerning this. “It shall not be,” says Yahweh.
  • 新標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災可以免了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 耶和華說:「這災可以免了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對這事改變心意, 耶和華說:「這災可以免了。」
  • 當代譯本 - 於是,耶和華心生憐憫,說:「我不降這災了。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華對這事改變心意, 耶和華說:“這事不會發生。”
  • 呂振中譯本 - 永恆主對這事改變了心意; 主永恆主就說:『這事不發生啦。』
  • 現代標點和合本 - 耶和華就後悔說:「這災可以免了。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華回意曰、必免其災、耶和華言之矣、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華乃回厥志、曰、此災可免。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃回厥志曰、此災可免、
  • Nueva Versión Internacional - Entonces el Señor se compadeció y dijo: —Esto no va a suceder.
  • 현대인의 성경 - 그러자 여호와께서는 마음을 돌리시고 “이런 일이 일어나지 않을 것이다” 하고 말씀하셨다.
  • Новый Русский Перевод - И Господь смягчился. – Не будет этого, – сказал Господь.
  • Восточный перевод - И Вечный смягчился. – Не будет этого, – сказал Вечный.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И Вечный смягчился. – Не будет этого, – сказал Вечный.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И Вечный смягчился. – Не будет этого, – сказал Вечный.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel y renonça : Cela ne sera pas, dit l’Eternel.
  • リビングバイブル - そこで主は思い直して、その幻を実行に移さず、 「やめよう」と言いました。
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor arrependeu-se e declarou: “Isso não acontecerá”.
  • Hoffnung für alle - Da hatte der Herr Erbarmen mit ihnen und sagte: »Was du eben gesehen hast, wird nicht geschehen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นองค์พระผู้เป็นเจ้าจึงทรงอดพระทัยไว้ องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสว่า “เหตุการณ์นี้จะไม่เกิดขึ้น”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เปลี่ยน​ใจ​ใน​เรื่อง​นี้ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จึง​กล่าว​ดังนี้​ว่า “จะ​ไม่​ให้​เป็น​ไป​ตาม​นั้น”
  • A-mốt 7:6 - Rồi Chúa Hằng Hữu cũng đổi ý. Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Ta sẽ không giáng tai họa ấy.”
  • Giê-rê-mi 26:19 - Nhưng có phải Vua Ê-xê-chia và dân chúng đã giết ông vì những điều này không? Không, họ đã quay lại, lìa bỏ tội lỗi mình, và thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Họ đã nài xin ơn thương xót của Chúa. Rồi Chúa Hằng Hữu đã đổi ý, không giáng tai họa mà Ngài đã cảnh báo chống nghịch họ. Vì vậy, nếu chúng ta giết người là tự chuốc họa vào thân.”
  • 1 Sử Ký 21:15 - Đức Chúa Trời sai một thiên sứ đến Giê-ru-sa-lem để hủy diệt. Nhưng khi thiên sứ đang ra tay hành hại, Chúa Hằng Hữu liền đổi ý về tai họa nên Ngài ra lệnh cho thiên sứ: “Đủ rồi! Hãy ngưng tay!” Lúc ấy, thiên sứ của Chúa Hằng Hữu đang đứng tại sân đạp lúa của Ọt-nan, người Giê-bu.
  • Gia-cơ 5:16 - Hãy nhận lỗi với nhau và cầu nguyện cho nhau để anh chị em được lành bệnh. Lời cầu nguyện của người công chính rất mạnh mẽ và hiệu nghiệm.
  • Thi Thiên 106:45 - Ngài nhớ lại những lời giao ước của Ngài, Ngài động lòng thương bởi đức nhân ái.
  • Giô-ên 2:14 - Ai biết được? Có lẽ Chúa sẽ gia hạn cho các con, ban phước lành thay vì nguyền rủa. Có lẽ các con còn cơ hội dâng lễ chay và lễ quán lên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các con như ngày trước.
  • Ô-sê 11:8 - Ôi, làm sao Ta từ bỏ ngươi được, hỡi Ép-ra-im? Làm sao Ta có thể giao ngươi cho kẻ thù? Làm sao Ta tiêu diệt ngươi như Át-ma hay đánh đổ ngươi như Sê-bô-im? Tim Ta quặn thắt trong lòng, và sự thương xót Ta bốc cháy phừng phừng.
  • Giô-na 3:10 - Đức Chúa Trời thấy những việc họ làm và cách họ lìa bỏ đường gian ác, Ngài đổi ý và không giáng tai họa hình phạt như Ngài đã đe dọa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:36 - Chúa sẽ xét xử dân Ngài cách công minh, xót thương tôi trai tớ gái mình khi thấy năng lực họ tàn tắt, người tự do lẫn nô lệ.
圣经
资源
计划
奉献