Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi ngâm nga theo nhịp đàn hạc và làm cho mình nhiều nhạc cụ mới như Đa-vít.
  • 新标点和合本 - 弹琴鼓瑟唱消闲的歌曲, 为自己制造乐器,如同大卫所造的;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们以琴瑟逍遥歌唱, 为自己作曲 ,像大卫一样;
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们以琴瑟逍遥歌唱, 为自己作曲 ,像大卫一样;
  • 当代译本 - 你们伴着琴声唱慵懒的歌, 像大卫一样为自己制造乐器。
  • 圣经新译本 - 你们闲逸地弹琴奏乐, 又为自己制造乐器,像大卫一样。
  • 现代标点和合本 - 弹琴鼓瑟唱消闲的歌曲, 为自己制造乐器,如同大卫所造的。
  • 和合本(拼音版) - 弹琴鼓瑟唱消闲的歌曲, 为自己制造乐器,如同大卫所造的。
  • New International Version - You strum away on your harps like David and improvise on musical instruments.
  • New International Reader's Version - You pluck away on your harps as David did. You play new songs on musical instruments.
  • English Standard Version - who sing idle songs to the sound of the harp and like David invent for themselves instruments of music,
  • New Living Translation - You sing trivial songs to the sound of the harp and fancy yourselves to be great musicians like David.
  • Christian Standard Bible - They improvise songs to the sound of the harp and invent their own musical instruments like David.
  • New American Standard Bible - Who improvise to the sound of the harp, And like David have composed songs for themselves,
  • New King James Version - Who sing idly to the sound of stringed instruments, And invent for yourselves musical instruments like David;
  • Amplified Bible - Who improvise to the sound of the harp— Like David they have composed songs for themselves—
  • American Standard Version - that sing idle songs to the sound of the viol; that invent for themselves instruments of music, like David;
  • King James Version - That chant to the sound of the viol, and invent to themselves instruments of musick, like David;
  • New English Translation - They sing to the tune of stringed instruments; like David they invent musical instruments.
  • World English Bible - who strum on the strings of a harp; who invent for themselves instruments of music, like David;
  • 新標點和合本 - 彈琴鼓瑟唱消閑的歌曲, 為自己製造樂器,如同大衛所造的;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們以琴瑟逍遙歌唱, 為自己作曲 ,像大衛一樣;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們以琴瑟逍遙歌唱, 為自己作曲 ,像大衛一樣;
  • 當代譯本 - 你們伴著琴聲唱慵懶的歌, 像大衛一樣為自己製造樂器。
  • 聖經新譯本 - 你們閒逸地彈琴奏樂, 又為自己製造樂器,像大衛一樣。
  • 呂振中譯本 - 那些應琵琶聲嘁嘁喳喳胡唱, 還自己編製各種 詩歌要媲美 大衛 的!
  • 現代標點和合本 - 彈琴鼓瑟唱消閒的歌曲, 為自己製造樂器,如同大衛所造的。
  • 文理和合譯本 - 和琴瑟之聲、歌無謂之曲、為己而製樂器、同乎大衛、
  • 文理委辦譯本 - 彈琴作歌、製樂器、一如大闢、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彈琴作歌、為己製樂器、一如 大衛 、
  • Nueva Versión Internacional - que, a la manera de David, improvisan canciones al son de la cítara e inventan instrumentos musicales;
  • 현대인의 성경 - 다윗처럼 즉석에서 노래를 지어 수금에 맞춰 흥얼거리며
  • Новый Русский Перевод - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Давид.
  • Восточный перевод - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Давуд.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Давуд.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Довуд.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous qui chantez ╵au son du luth, qui composez comme David ╵pour vos instruments de musique ,
  • リビングバイブル - 堅琴に合わせて、むなしい歌を歌い、 ダビデ王のような 偉大な音楽家のつもりになっています。
  • Nova Versão Internacional - Dedilham suas liras como Davi e improvisam em instrumentos musicais.
  • Hoffnung für alle - Zu den Klängen der Harfe schmettert ihr eure Lieder und meint, ihr könntet wie David musizieren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าเล่นพิณอย่างเบิกบานใจเหมือนดาวิด และแต่งเพลงใหม่ๆ สำหรับเครื่องดนตรี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​ดีด​พิณ​เล็ก​อย่าง​ดาวิด และ​แต่ง​เพลง​ร้อง​ขึ้น​เอง
交叉引用
  • Gióp 21:11 - Chúng đưa đàn con ra như bầy chiên. Con cái chúng mặc sức nô đùa nhảy múa.
  • Gióp 21:12 - Chúng ca hát theo tiếng trống và tiếng đàn hạc. Reo hò theo ống tiêu, ống sáo.
  • Sáng Thế Ký 31:27 - Sao lại bí mật trốn đi và đánh lạc hướng? Sao không cho cậu biết, để cậu đem ban hát, dàn nhạc tiễn đưa cho thêm phần long trọng?
  • A-mốt 8:3 - Trong ngày ấy, những bài hát trong Đền Thờ sẽ là những tiếng khóc than. Xác chết nằm la liệt khắp nơi. Chúng sẽ bị mang ra khỏi thành trong im lặng. Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đã phán vậy!”
  • Khải Huyền 18:22 - Tiếng hát ca, tiếng đàn hạc, tiếng sáo, hay tiếng kèn sẽ không được nghe từ thành này nữa. Chẳng tìm thấy thợ thủ công hay kỹ nghệ nào. Cả tiếng cối xay cũng im bặt trong thành này.
  • Truyền Đạo 2:8 - Tôi thu góp vô số bạc và vàng, của cải của các vua và các tỉnh. Tôi thuê nhiều những ca sĩ tuyệt vời, cả nam lẫn nữ, và có nhiều thê thiếp và cung nữ. Tôi có mọi lạc thú mà đàn ông ước muốn!
  • 1 Phi-e-rơ 4:3 - Trong quá khứ, anh chị em đã buông mình vào đủ thứ xấu xa của người ngoại đạo, trụy lạc, tham dục, chè chén, say sưa, trác táng, và thờ lạy thần tượng.
  • 1 Sử Ký 15:16 - Vua Đa-vít ra lệnh cho các nhà lãnh đạo người Lê-vi tổ chức các ca đoàn và ban nhạc. Các ca sĩ và các nhạc công hân hoan ca hát và cử nhạc vang lừng bằng đàn hạc, đàn cầm, và chập chõa.
  • 1 Sử Ký 23:5 - 4.000 giữ việc gác cổng, và 4.000 ca ngợi Chúa Hằng Hữu với các nhạc khí mà ta đã chế tạo để dùng vào việc thờ phượng.”
  • A-mốt 5:23 - Hãy đem tiếng hát ồn ào của các ngươi ra khỏi Ta! Ta sẽ không nghe tiếng đàn hạc của các ngươi đâu.
  • Y-sai 5:12 - Tiệc tùng của chúng có đầy rượu và âm nhạc— đàn cầm và đàn hạc, trống và sáo— nhưng chúng không bao giờ nghĩ về Chúa Hằng Hữu hay để ý đến những việc Ngài làm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi ngâm nga theo nhịp đàn hạc và làm cho mình nhiều nhạc cụ mới như Đa-vít.
  • 新标点和合本 - 弹琴鼓瑟唱消闲的歌曲, 为自己制造乐器,如同大卫所造的;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们以琴瑟逍遥歌唱, 为自己作曲 ,像大卫一样;
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们以琴瑟逍遥歌唱, 为自己作曲 ,像大卫一样;
  • 当代译本 - 你们伴着琴声唱慵懒的歌, 像大卫一样为自己制造乐器。
  • 圣经新译本 - 你们闲逸地弹琴奏乐, 又为自己制造乐器,像大卫一样。
  • 现代标点和合本 - 弹琴鼓瑟唱消闲的歌曲, 为自己制造乐器,如同大卫所造的。
  • 和合本(拼音版) - 弹琴鼓瑟唱消闲的歌曲, 为自己制造乐器,如同大卫所造的。
  • New International Version - You strum away on your harps like David and improvise on musical instruments.
  • New International Reader's Version - You pluck away on your harps as David did. You play new songs on musical instruments.
  • English Standard Version - who sing idle songs to the sound of the harp and like David invent for themselves instruments of music,
  • New Living Translation - You sing trivial songs to the sound of the harp and fancy yourselves to be great musicians like David.
  • Christian Standard Bible - They improvise songs to the sound of the harp and invent their own musical instruments like David.
  • New American Standard Bible - Who improvise to the sound of the harp, And like David have composed songs for themselves,
  • New King James Version - Who sing idly to the sound of stringed instruments, And invent for yourselves musical instruments like David;
  • Amplified Bible - Who improvise to the sound of the harp— Like David they have composed songs for themselves—
  • American Standard Version - that sing idle songs to the sound of the viol; that invent for themselves instruments of music, like David;
  • King James Version - That chant to the sound of the viol, and invent to themselves instruments of musick, like David;
  • New English Translation - They sing to the tune of stringed instruments; like David they invent musical instruments.
  • World English Bible - who strum on the strings of a harp; who invent for themselves instruments of music, like David;
  • 新標點和合本 - 彈琴鼓瑟唱消閑的歌曲, 為自己製造樂器,如同大衛所造的;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們以琴瑟逍遙歌唱, 為自己作曲 ,像大衛一樣;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們以琴瑟逍遙歌唱, 為自己作曲 ,像大衛一樣;
  • 當代譯本 - 你們伴著琴聲唱慵懶的歌, 像大衛一樣為自己製造樂器。
  • 聖經新譯本 - 你們閒逸地彈琴奏樂, 又為自己製造樂器,像大衛一樣。
  • 呂振中譯本 - 那些應琵琶聲嘁嘁喳喳胡唱, 還自己編製各種 詩歌要媲美 大衛 的!
  • 現代標點和合本 - 彈琴鼓瑟唱消閒的歌曲, 為自己製造樂器,如同大衛所造的。
  • 文理和合譯本 - 和琴瑟之聲、歌無謂之曲、為己而製樂器、同乎大衛、
  • 文理委辦譯本 - 彈琴作歌、製樂器、一如大闢、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彈琴作歌、為己製樂器、一如 大衛 、
  • Nueva Versión Internacional - que, a la manera de David, improvisan canciones al son de la cítara e inventan instrumentos musicales;
  • 현대인의 성경 - 다윗처럼 즉석에서 노래를 지어 수금에 맞춰 흥얼거리며
  • Новый Русский Перевод - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Давид.
  • Восточный перевод - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Давуд.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Давуд.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы горланите под звуки арфы и думаете, что сочиняете песни, как Довуд.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous qui chantez ╵au son du luth, qui composez comme David ╵pour vos instruments de musique ,
  • リビングバイブル - 堅琴に合わせて、むなしい歌を歌い、 ダビデ王のような 偉大な音楽家のつもりになっています。
  • Nova Versão Internacional - Dedilham suas liras como Davi e improvisam em instrumentos musicais.
  • Hoffnung für alle - Zu den Klängen der Harfe schmettert ihr eure Lieder und meint, ihr könntet wie David musizieren.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าเล่นพิณอย่างเบิกบานใจเหมือนดาวิด และแต่งเพลงใหม่ๆ สำหรับเครื่องดนตรี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​ดีด​พิณ​เล็ก​อย่าง​ดาวิด และ​แต่ง​เพลง​ร้อง​ขึ้น​เอง
  • Gióp 21:11 - Chúng đưa đàn con ra như bầy chiên. Con cái chúng mặc sức nô đùa nhảy múa.
  • Gióp 21:12 - Chúng ca hát theo tiếng trống và tiếng đàn hạc. Reo hò theo ống tiêu, ống sáo.
  • Sáng Thế Ký 31:27 - Sao lại bí mật trốn đi và đánh lạc hướng? Sao không cho cậu biết, để cậu đem ban hát, dàn nhạc tiễn đưa cho thêm phần long trọng?
  • A-mốt 8:3 - Trong ngày ấy, những bài hát trong Đền Thờ sẽ là những tiếng khóc than. Xác chết nằm la liệt khắp nơi. Chúng sẽ bị mang ra khỏi thành trong im lặng. Ta, Chúa Hằng Hữu Chí Cao, đã phán vậy!”
  • Khải Huyền 18:22 - Tiếng hát ca, tiếng đàn hạc, tiếng sáo, hay tiếng kèn sẽ không được nghe từ thành này nữa. Chẳng tìm thấy thợ thủ công hay kỹ nghệ nào. Cả tiếng cối xay cũng im bặt trong thành này.
  • Truyền Đạo 2:8 - Tôi thu góp vô số bạc và vàng, của cải của các vua và các tỉnh. Tôi thuê nhiều những ca sĩ tuyệt vời, cả nam lẫn nữ, và có nhiều thê thiếp và cung nữ. Tôi có mọi lạc thú mà đàn ông ước muốn!
  • 1 Phi-e-rơ 4:3 - Trong quá khứ, anh chị em đã buông mình vào đủ thứ xấu xa của người ngoại đạo, trụy lạc, tham dục, chè chén, say sưa, trác táng, và thờ lạy thần tượng.
  • 1 Sử Ký 15:16 - Vua Đa-vít ra lệnh cho các nhà lãnh đạo người Lê-vi tổ chức các ca đoàn và ban nhạc. Các ca sĩ và các nhạc công hân hoan ca hát và cử nhạc vang lừng bằng đàn hạc, đàn cầm, và chập chõa.
  • 1 Sử Ký 23:5 - 4.000 giữ việc gác cổng, và 4.000 ca ngợi Chúa Hằng Hữu với các nhạc khí mà ta đã chế tạo để dùng vào việc thờ phượng.”
  • A-mốt 5:23 - Hãy đem tiếng hát ồn ào của các ngươi ra khỏi Ta! Ta sẽ không nghe tiếng đàn hạc của các ngươi đâu.
  • Y-sai 5:12 - Tiệc tùng của chúng có đầy rượu và âm nhạc— đàn cầm và đàn hạc, trống và sáo— nhưng chúng không bao giờ nghĩ về Chúa Hằng Hữu hay để ý đến những việc Ngài làm.
圣经
资源
计划
奉献