Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ tạo những hiện tượng lạ trên trời và làm những dấu lạ dưới đất— như máu, lửa, và luồng khói.
  • 新标点和合本 - 在天上,我要显出奇事; 在地下,我要显出神迹; 有血,有火,有烟雾。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在天上,我要显出奇事, 在地下,我要显出神迹, 有血,有火,有烟雾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在天上,我要显出奇事, 在地下,我要显出神迹, 有血,有火,有烟雾。
  • 当代译本 - 我要在天上显异兆; 我要在地上行神迹,有血、有火、有浓烟。
  • 圣经新译本 - 我要在天上显出奇事, 在地上显出神迹, 有血、有火、有烟雾;
  • 中文标准译本 - 在天上我要显奇事; 在地上我要行神迹—— 有血、有火、有烟雾。
  • 现代标点和合本 - 在天上我要显出奇事, 在地下我要显出神迹, 有血,有火,有烟雾。
  • 和合本(拼音版) - 在天上我要显出奇事; 在地下我要显出神迹, 有血、有火、有烟雾。
  • New International Version - I will show wonders in the heavens above and signs on the earth below, blood and fire and billows of smoke.
  • New International Reader's Version - I will show wonders in the heavens above. I will show signs on the earth below. There will be blood and fire and clouds of smoke.
  • English Standard Version - And I will show wonders in the heavens above and signs on the earth below, blood, and fire, and vapor of smoke;
  • New Living Translation - And I will cause wonders in the heavens above and signs on the earth below— blood and fire and clouds of smoke.
  • Christian Standard Bible - I will display wonders in the heaven above and signs on the earth below: blood and fire and a cloud of smoke.
  • New American Standard Bible - And I will display wonders in the sky above And signs on the earth below, Blood, fire, and vapor of smoke.
  • New King James Version - I will show wonders in heaven above And signs in the earth beneath: Blood and fire and vapor of smoke.
  • Amplified Bible - And I will bring about wonders in the sky above And signs (attesting miracles) on the earth below, Blood and fire and smoking vapor.
  • American Standard Version - And I will show wonders in the heaven above, And signs on the earth beneath; Blood, and fire, and vapor of smoke:
  • King James Version - And I will shew wonders in heaven above, and signs in the earth beneath; blood, and fire, and vapour of smoke:
  • New English Translation - And I will perform wonders in the sky above and miraculous signs on the earth below, blood and fire and clouds of smoke.
  • World English Bible - I will show wonders in the sky above, and signs on the earth beneath: blood, and fire, and billows of smoke.
  • 新標點和合本 - 在天上,我要顯出奇事; 在地下,我要顯出神蹟; 有血,有火,有煙霧。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在天上,我要顯出奇事, 在地下,我要顯出神蹟, 有血,有火,有煙霧。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在天上,我要顯出奇事, 在地下,我要顯出神蹟, 有血,有火,有煙霧。
  • 當代譯本 - 我要在天上顯異兆; 我要在地上行神蹟,有血、有火、有濃煙。
  • 聖經新譯本 - 我要在天上顯出奇事, 在地上顯出神蹟, 有血、有火、有煙霧;
  • 呂振中譯本 - 我必顯出奇事在上天、 神迹在下地, 有血、火、與煙霧;
  • 中文標準譯本 - 在天上我要顯奇事; 在地上我要行神蹟—— 有血、有火、有煙霧。
  • 現代標點和合本 - 在天上我要顯出奇事, 在地下我要顯出神蹟, 有血,有火,有煙霧。
  • 文理和合譯本 - 吾將顯異蹟於上天、奇兆於下地、若血、若火、若煙霧、
  • 文理委辦譯本 - 我將示奇事於天、異兆於地、若血若火若烟、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我將上示奇事於天、下示異兆於地、若血、若火、若煙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天顯異兆於上、地顯靈蹟於下、如血如火、如煙如霧、
  • Nueva Versión Internacional - Arriba en el cielo y abajo en la tierra mostraré prodigios: sangre, fuego y nubes de humo.
  • 현대인의 성경 - 또 내가 하늘에서는 이상한 일과 땅에서는 징조를 보여 줄 것이니 곧 피와 불과 연기이다.
  • Новый Русский Перевод - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • Восточный перевод - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ferai des miracles ╵et là-haut, dans le ciel, et ici-bas sur terre, ╵des signes prodigieux : du sang, du feu ╵et des colonnes de fumée.
  • リビングバイブル - また、わたしは天と地に不思議なしるしを現す。 血と火と煙の雲だ。
  • Nestle Aland 28 - καὶ δώσω τέρατα ἐν τῷ οὐρανῷ ἄνω καὶ σημεῖα ἐπὶ τῆς γῆς κάτω, αἷμα καὶ πῦρ καὶ ἀτμίδα καπνοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ δώσω τέρατα ἐν τῷ οὐρανῷ ἄνω, καὶ σημεῖα ἐπὶ τῆς γῆς κάτω, αἷμα, καὶ πῦρ, καὶ ἀτμίδα καπνοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Mostrarei maravilhas em cima, no céu, e sinais em baixo, na terra: sangue, fogo e nuvens de fumaça.
  • Hoffnung für alle - Am Himmel und auf der Erde werdet ihr Wunderzeichen sehen: Blut, Feuer und dichten Rauch.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะสำแดงการอัศจรรย์ในฟ้าสวรรค์เบื้องบน และหมายสำคัญที่แผ่นดินโลกเบื้องล่าง มีเลือด ไฟ และกลุ่มควัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​แสดง​สิ่ง​มหัศจรรย์​ต่างๆ ที่​ปรากฏ​ใน​สวรรค์​เบื้อง​บน และ​ปรากฏการณ์​อัศจรรย์​ต่างๆ บน​โลก​เบื้อง​ล่าง จะ​มี​เลือด ไฟ และ​กลุ่ม​ควัน
交叉引用
  • Sô-phô-ni 1:14 - “Ngày vĩ đại của Chúa Hằng Hữu gần rồi, gần lắm. Ngày ấy đến rất nhanh. Nghe kìa! Tiếng kêu khóc trong ngày của Chúa thật cay đắng, với tiếng la hét của chiến sĩ.
  • Sô-phô-ni 1:15 - Đó là ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu, ngày hoạn nạn và khốn cùng, ngày hủy phá và điêu tàn, ngày tối tăm và buồn thảm, ngày mây mù và bóng tối âm u,
  • Sô-phô-ni 1:16 - đó là ngày tiếng kèn và tiếng hô tấn công. Đổ sập các thành kiên cố và tháp canh cao vút!
  • Sô-phô-ni 1:17 - Ta sẽ đem đến cho loài người sự khốn khổ. Chúng sẽ đi như người mù, vì phạm tội chống lại Chúa Hằng Hữu. Máu chúng sẽ đổ ra như bụi và thân thể chúng sẽ thối rữa trên đất.”
  • Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Ma-la-chi 4:3 - Các ngươi sẽ chà đạp kẻ ác như tro bụi dưới chân, trong ngày Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Ma-la-chi 4:4 - “Các ngươi phải ghi nhớ các luật lệ, quy tắc, và chỉ thị Ta truyền cho toàn dân Ít-ra-ên qua Môi-se, đầy tớ Ta tại núi Hô-rếp.
  • Ma-la-chi 4:5 - Kìa! Ta sẽ sai Tiên tri Ê-li đến trước ngày lớn và khủng khiếp của Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-la-chi 4:6 - Người sẽ làm cho cha con thuận hòa, để khỏi bị Ta đến tiêu diệt đất đai.”
  • Giô-ên 2:30 - Ta sẽ tạo những việc kỳ diệu trên trời cũng như dưới đất— như máu, lửa, và những luồng khói.
  • Giô-ên 2:31 - Mặt trời sẽ trở nên tối đen, mặt trăng đỏ như máu trước khi ngày trọng đại và kinh khiếp của Chúa Hằng Hữu đến.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ tạo những hiện tượng lạ trên trời và làm những dấu lạ dưới đất— như máu, lửa, và luồng khói.
  • 新标点和合本 - 在天上,我要显出奇事; 在地下,我要显出神迹; 有血,有火,有烟雾。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 在天上,我要显出奇事, 在地下,我要显出神迹, 有血,有火,有烟雾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 在天上,我要显出奇事, 在地下,我要显出神迹, 有血,有火,有烟雾。
  • 当代译本 - 我要在天上显异兆; 我要在地上行神迹,有血、有火、有浓烟。
  • 圣经新译本 - 我要在天上显出奇事, 在地上显出神迹, 有血、有火、有烟雾;
  • 中文标准译本 - 在天上我要显奇事; 在地上我要行神迹—— 有血、有火、有烟雾。
  • 现代标点和合本 - 在天上我要显出奇事, 在地下我要显出神迹, 有血,有火,有烟雾。
  • 和合本(拼音版) - 在天上我要显出奇事; 在地下我要显出神迹, 有血、有火、有烟雾。
  • New International Version - I will show wonders in the heavens above and signs on the earth below, blood and fire and billows of smoke.
  • New International Reader's Version - I will show wonders in the heavens above. I will show signs on the earth below. There will be blood and fire and clouds of smoke.
  • English Standard Version - And I will show wonders in the heavens above and signs on the earth below, blood, and fire, and vapor of smoke;
  • New Living Translation - And I will cause wonders in the heavens above and signs on the earth below— blood and fire and clouds of smoke.
  • Christian Standard Bible - I will display wonders in the heaven above and signs on the earth below: blood and fire and a cloud of smoke.
  • New American Standard Bible - And I will display wonders in the sky above And signs on the earth below, Blood, fire, and vapor of smoke.
  • New King James Version - I will show wonders in heaven above And signs in the earth beneath: Blood and fire and vapor of smoke.
  • Amplified Bible - And I will bring about wonders in the sky above And signs (attesting miracles) on the earth below, Blood and fire and smoking vapor.
  • American Standard Version - And I will show wonders in the heaven above, And signs on the earth beneath; Blood, and fire, and vapor of smoke:
  • King James Version - And I will shew wonders in heaven above, and signs in the earth beneath; blood, and fire, and vapour of smoke:
  • New English Translation - And I will perform wonders in the sky above and miraculous signs on the earth below, blood and fire and clouds of smoke.
  • World English Bible - I will show wonders in the sky above, and signs on the earth beneath: blood, and fire, and billows of smoke.
  • 新標點和合本 - 在天上,我要顯出奇事; 在地下,我要顯出神蹟; 有血,有火,有煙霧。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 在天上,我要顯出奇事, 在地下,我要顯出神蹟, 有血,有火,有煙霧。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 在天上,我要顯出奇事, 在地下,我要顯出神蹟, 有血,有火,有煙霧。
  • 當代譯本 - 我要在天上顯異兆; 我要在地上行神蹟,有血、有火、有濃煙。
  • 聖經新譯本 - 我要在天上顯出奇事, 在地上顯出神蹟, 有血、有火、有煙霧;
  • 呂振中譯本 - 我必顯出奇事在上天、 神迹在下地, 有血、火、與煙霧;
  • 中文標準譯本 - 在天上我要顯奇事; 在地上我要行神蹟—— 有血、有火、有煙霧。
  • 現代標點和合本 - 在天上我要顯出奇事, 在地下我要顯出神蹟, 有血,有火,有煙霧。
  • 文理和合譯本 - 吾將顯異蹟於上天、奇兆於下地、若血、若火、若煙霧、
  • 文理委辦譯本 - 我將示奇事於天、異兆於地、若血若火若烟、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我將上示奇事於天、下示異兆於地、若血、若火、若煙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天顯異兆於上、地顯靈蹟於下、如血如火、如煙如霧、
  • Nueva Versión Internacional - Arriba en el cielo y abajo en la tierra mostraré prodigios: sangre, fuego y nubes de humo.
  • 현대인의 성경 - 또 내가 하늘에서는 이상한 일과 땅에서는 징조를 보여 줄 것이니 곧 피와 불과 연기이다.
  • Новый Русский Перевод - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • Восточный перевод - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я покажу чудеса в вышине небес и знамения внизу на земле: кровь, огонь и клубы дыма.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ferai des miracles ╵et là-haut, dans le ciel, et ici-bas sur terre, ╵des signes prodigieux : du sang, du feu ╵et des colonnes de fumée.
  • リビングバイブル - また、わたしは天と地に不思議なしるしを現す。 血と火と煙の雲だ。
  • Nestle Aland 28 - καὶ δώσω τέρατα ἐν τῷ οὐρανῷ ἄνω καὶ σημεῖα ἐπὶ τῆς γῆς κάτω, αἷμα καὶ πῦρ καὶ ἀτμίδα καπνοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ δώσω τέρατα ἐν τῷ οὐρανῷ ἄνω, καὶ σημεῖα ἐπὶ τῆς γῆς κάτω, αἷμα, καὶ πῦρ, καὶ ἀτμίδα καπνοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Mostrarei maravilhas em cima, no céu, e sinais em baixo, na terra: sangue, fogo e nuvens de fumaça.
  • Hoffnung für alle - Am Himmel und auf der Erde werdet ihr Wunderzeichen sehen: Blut, Feuer und dichten Rauch.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะสำแดงการอัศจรรย์ในฟ้าสวรรค์เบื้องบน และหมายสำคัญที่แผ่นดินโลกเบื้องล่าง มีเลือด ไฟ และกลุ่มควัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​แสดง​สิ่ง​มหัศจรรย์​ต่างๆ ที่​ปรากฏ​ใน​สวรรค์​เบื้อง​บน และ​ปรากฏการณ์​อัศจรรย์​ต่างๆ บน​โลก​เบื้อง​ล่าง จะ​มี​เลือด ไฟ และ​กลุ่ม​ควัน
  • Sô-phô-ni 1:14 - “Ngày vĩ đại của Chúa Hằng Hữu gần rồi, gần lắm. Ngày ấy đến rất nhanh. Nghe kìa! Tiếng kêu khóc trong ngày của Chúa thật cay đắng, với tiếng la hét của chiến sĩ.
  • Sô-phô-ni 1:15 - Đó là ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu, ngày hoạn nạn và khốn cùng, ngày hủy phá và điêu tàn, ngày tối tăm và buồn thảm, ngày mây mù và bóng tối âm u,
  • Sô-phô-ni 1:16 - đó là ngày tiếng kèn và tiếng hô tấn công. Đổ sập các thành kiên cố và tháp canh cao vút!
  • Sô-phô-ni 1:17 - Ta sẽ đem đến cho loài người sự khốn khổ. Chúng sẽ đi như người mù, vì phạm tội chống lại Chúa Hằng Hữu. Máu chúng sẽ đổ ra như bụi và thân thể chúng sẽ thối rữa trên đất.”
  • Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Ma-la-chi 4:3 - Các ngươi sẽ chà đạp kẻ ác như tro bụi dưới chân, trong ngày Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Ma-la-chi 4:4 - “Các ngươi phải ghi nhớ các luật lệ, quy tắc, và chỉ thị Ta truyền cho toàn dân Ít-ra-ên qua Môi-se, đầy tớ Ta tại núi Hô-rếp.
  • Ma-la-chi 4:5 - Kìa! Ta sẽ sai Tiên tri Ê-li đến trước ngày lớn và khủng khiếp của Chúa Hằng Hữu.
  • Ma-la-chi 4:6 - Người sẽ làm cho cha con thuận hòa, để khỏi bị Ta đến tiêu diệt đất đai.”
  • Giô-ên 2:30 - Ta sẽ tạo những việc kỳ diệu trên trời cũng như dưới đất— như máu, lửa, và những luồng khói.
  • Giô-ên 2:31 - Mặt trời sẽ trở nên tối đen, mặt trăng đỏ như máu trước khi ngày trọng đại và kinh khiếp của Chúa Hằng Hữu đến.
圣经
资源
计划
奉献