Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:41 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nói xong, ông cho giải tán đám đông.
  • 新标点和合本 - 说了这话,便叫众人散去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说完这些话,就叫众人散会。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说完这些话,就叫众人散会。
  • 当代译本 - 说完,便叫众人散去。
  • 圣经新译本 - 说了这些话,就把群众解散了。
  • 中文标准译本 - 说了这些话,他就遣散了集会的人。
  • 现代标点和合本 - 说了这话,便叫众人散去。
  • 和合本(拼音版) - 说了这话,便叫众人散去。
  • New International Version - After he had said this, he dismissed the assembly.
  • New International Reader's Version - After he said this, he sent the people away.
  • English Standard Version - And when he had said these things, he dismissed the assembly.
  • New Living Translation - Then he dismissed them, and they dispersed.
  • Christian Standard Bible - After saying this, he dismissed the assembly.
  • New American Standard Bible - After saying this he dismissed the assembly.
  • New King James Version - And when he had said these things, he dismissed the assembly.
  • Amplified Bible - And when he had said these things, he dismissed the assembly.
  • American Standard Version - And when he had thus spoken, he dismissed the assembly.
  • King James Version - And when he had thus spoken, he dismissed the assembly.
  • New English Translation - After he had said this, he dismissed the assembly.
  • World English Bible - When he had thus spoken, he dismissed the assembly.
  • 新標點和合本 - 說了這話,便叫眾人散去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說完這些話,就叫眾人散會。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說完這些話,就叫眾人散會。
  • 當代譯本 - 說完,便叫眾人散去。
  • 聖經新譯本 - 說了這些話,就把群眾解散了。
  • 呂振中譯本 - 說了這些話,才把那會集解散了。
  • 中文標準譯本 - 說了這些話,他就遣散了集會的人。
  • 現代標點和合本 - 說了這話,便叫眾人散去。
  • 文理和合譯本 - 言畢、則散其眾、
  • 文理委辦譯本 - 言竟、則散其眾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 言竟、即散其眾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 語畢、即命眾散。
  • Nueva Versión Internacional - Dicho esto, despidió la asamblea.
  • 현대인의 성경 - 이렇게 말하고서 그는 군중들을 해산시켰다.
  • リビングバイブル - こうして、市長は人々を解散させました。
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ταῦτα εἰπὼν, ἀπέλυσεν τὴν ἐκκλησίαν.
  • Nova Versão Internacional - E, tendo dito isso, encerrou a assembleia.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังจากกล่าวเช่นนี้แล้วเขาก็ให้เลิกชุมนุม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลัง​จาก​ที่​เขา​พูด​จบ​แล้ว​ก็​ให้​เลิก​ประชุม​กัน
交叉引用
  • Truyền Đạo 9:17 - Lời nói êm dịu của một người khôn còn hơn tiếng gào thét của một vị vua khờ dại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:9 - Chúng tôi cảm thấy như bị lên án tử hình, nên không dám cậy mình, chỉ biết ủy thác mọi việc trong tay Đức Chúa Trời, Đấng khiến người chết sống lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • Châm Ngôn 15:1 - Đối đáp êm dịu làm nguôi cơn giận, trả lời xẳng xớm như lửa thêm dầu.
  • Châm Ngôn 15:2 - Lưỡi người khôn truyền thông tri thức, miệng người dại tuôn chảy điên rồ.
  • Thi Thiên 65:7 - Làm im tiếng gào của biển cả và tiếng sóng ồn ào. Cũng như rối loạn của các dân.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nói xong, ông cho giải tán đám đông.
  • 新标点和合本 - 说了这话,便叫众人散去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他说完这些话,就叫众人散会。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他说完这些话,就叫众人散会。
  • 当代译本 - 说完,便叫众人散去。
  • 圣经新译本 - 说了这些话,就把群众解散了。
  • 中文标准译本 - 说了这些话,他就遣散了集会的人。
  • 现代标点和合本 - 说了这话,便叫众人散去。
  • 和合本(拼音版) - 说了这话,便叫众人散去。
  • New International Version - After he had said this, he dismissed the assembly.
  • New International Reader's Version - After he said this, he sent the people away.
  • English Standard Version - And when he had said these things, he dismissed the assembly.
  • New Living Translation - Then he dismissed them, and they dispersed.
  • Christian Standard Bible - After saying this, he dismissed the assembly.
  • New American Standard Bible - After saying this he dismissed the assembly.
  • New King James Version - And when he had said these things, he dismissed the assembly.
  • Amplified Bible - And when he had said these things, he dismissed the assembly.
  • American Standard Version - And when he had thus spoken, he dismissed the assembly.
  • King James Version - And when he had thus spoken, he dismissed the assembly.
  • New English Translation - After he had said this, he dismissed the assembly.
  • World English Bible - When he had thus spoken, he dismissed the assembly.
  • 新標點和合本 - 說了這話,便叫眾人散去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他說完這些話,就叫眾人散會。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他說完這些話,就叫眾人散會。
  • 當代譯本 - 說完,便叫眾人散去。
  • 聖經新譯本 - 說了這些話,就把群眾解散了。
  • 呂振中譯本 - 說了這些話,才把那會集解散了。
  • 中文標準譯本 - 說了這些話,他就遣散了集會的人。
  • 現代標點和合本 - 說了這話,便叫眾人散去。
  • 文理和合譯本 - 言畢、則散其眾、
  • 文理委辦譯本 - 言竟、則散其眾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 言竟、即散其眾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 語畢、即命眾散。
  • Nueva Versión Internacional - Dicho esto, despidió la asamblea.
  • 현대인의 성경 - 이렇게 말하고서 그는 군중들을 해산시켰다.
  • リビングバイブル - こうして、市長は人々を解散させました。
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ταῦτα εἰπὼν, ἀπέλυσεν τὴν ἐκκλησίαν.
  • Nova Versão Internacional - E, tendo dito isso, encerrou a assembleia.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หลังจากกล่าวเช่นนี้แล้วเขาก็ให้เลิกชุมนุม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หลัง​จาก​ที่​เขา​พูด​จบ​แล้ว​ก็​ให้​เลิก​ประชุม​กัน
  • Truyền Đạo 9:17 - Lời nói êm dịu của một người khôn còn hơn tiếng gào thét của một vị vua khờ dại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:8 - Thưa anh chị em, thiết tưởng anh chị em nên biết nỗi gian khổ của chúng tôi tại Tiểu Á. Chúng tôi bị áp lực nặng nề quá mức, không còn hy vọng sống nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:9 - Chúng tôi cảm thấy như bị lên án tử hình, nên không dám cậy mình, chỉ biết ủy thác mọi việc trong tay Đức Chúa Trời, Đấng khiến người chết sống lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:10 - Ngài đã giải cứu chúng tôi thoát chết trong đường tơ kẻ tóc. Chúng tôi tin chắc Ngài sẽ tiếp tục giải cứu chúng tôi.
  • Châm Ngôn 15:1 - Đối đáp êm dịu làm nguôi cơn giận, trả lời xẳng xớm như lửa thêm dầu.
  • Châm Ngôn 15:2 - Lưỡi người khôn truyền thông tri thức, miệng người dại tuôn chảy điên rồ.
  • Thi Thiên 65:7 - Làm im tiếng gào của biển cả và tiếng sóng ồn ào. Cũng như rối loạn của các dân.
圣经
资源
计划
奉献