Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Ta biết rõ ngươi— nơi ngươi ở và khi ngươi đến và đi. Ta biết cả khi ngươi nổi giận nghịch cùng Ta.
  • 新标点和合本 - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - ‘你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - ‘你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 当代译本 - “‘你起你坐,你出你进, 你向我发怒,我都知道。
  • 圣经新译本 - 你坐下,你出去,你进来, 以及你对我所发的烈怒, 我都知道。
  • 中文标准译本 - 你或坐或出或入,我都知道; 我也知道你对我发怒。
  • 现代标点和合本 - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本(拼音版) - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • New International Version - “ ‘But I know where you are and when you come and go and how you rage against me.
  • New International Reader's Version - “ ‘ “But I know where you are. I know when you come and go. I know how very angry you are with me.
  • English Standard Version - “But I know your sitting down and your going out and coming in, and your raging against me.
  • New Living Translation - “But I know you well— where you stay and when you come and go. I know the way you have raged against me.
  • The Message - I know when you sit down, when you come and when you go; And, yes, I’ve marked every one of your temper tantrums against me.
  • Christian Standard Bible - But I know your sitting down, your going out and your coming in, and your raging against me.
  • New American Standard Bible - But I know your sitting down, Your going out, your coming in, And your raging against Me.
  • New King James Version - ‘But I know your dwelling place, Your going out and your coming in, And your rage against Me.
  • Amplified Bible - But I [the Lord] know your sitting down [O Sennacherib], Your going out, your coming in, And your raging against Me.
  • American Standard Version - But I know thy sitting down, and thy going out, and thy coming in, and thy raging against me.
  • King James Version - But I know thy abode, and thy going out, and thy coming in, and thy rage against me.
  • New English Translation - I know where you live, and everything you do.
  • World English Bible - But I know your sitting down, your going out, your coming in, and your raging against me.
  • 新標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 『你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 『你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 當代譯本 - 「『你起你坐,你出你進, 你向我發怒,我都知道。
  • 聖經新譯本 - 你坐下,你出去,你進來, 以及你對我所發的烈怒, 我都知道。
  • 呂振中譯本 - 你坐下、你出、你入、 我都知道; 你還向我激怒!
  • 中文標準譯本 - 你或坐或出或入,我都知道; 我也知道你對我發怒。
  • 現代標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 文理和合譯本 - 爾之居處、爾之出入、及向我之暴怒、我悉知之、
  • 文理委辦譯本 - 爾之居處、爾之出入、爾之狂妄、欲攻擊我、我知之矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之居處、爾之出入、爾之怒號向我、我俱知之矣、
  • Nueva Versión Internacional - »”Yo sé bien cuándo te sientas, cuándo sales, cuándo entras, y cuánto ruges contra mí.
  • 현대인의 성경 - 나는 너에 관한 모든 일과 네가 무엇을 하고 어디에 가는지 다 알고 있으며 네가 나에 대해서 얼마나 악한 말을 했는지도 잘 알고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Но Я знаю, когда ты садишься, когда выходишь и входишь, и как ты гневаешься на Меня.
  • Восточный перевод - Но Я знаю, когда ты встаёшь или садишься, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Я знаю, когда ты встаёшь или садишься, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Я знаю, когда ты встаёшь или садишься, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais moi je sais quand tu t’assieds, ╵quand tu sors, quand tu rentres, quand tu t’emportes contre moi.
  • リビングバイブル - わたしはおまえが何を計画し、次にどこへ行こうとしているか、何もかも知っている。また、わたしについて言っている悪口も、みな筒抜けだ。
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Eu, porém, sei onde você está, sei quando você sai e quando retorna; e como você se enfurece contra mim.
  • Hoffnung für alle - Ich kenne dich ganz genau. Ich weiß, ob du sitzt oder stehst. Ich sehe, wann du kommst und wann du gehst. Ich weiß auch, wie du gegen mich wütest.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘แต่เรารู้จักเจ้าดี ไม่ว่าความเป็นมาหรือความเป็นไปของเจ้า และรู้ที่เจ้าฉุนเฉียวใส่เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรา​รู้​เวลา​ที่​เจ้า​นั่ง​ลง เวลา​ที่​เจ้า​ไป​ไหน​มา​ไหน และ​เวลา​ที่​เจ้า​เกรี้ยวกราด​ต่อ​เรา
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:6 - Bất cứ anh em đi đến đâu hay làm việc gì cũng sẽ được phước.
  • Thi Thiên 139:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài đã tra xét lòng con và biết mọi thứ về con!
  • Thi Thiên 139:2 - Chúa biết khi con ngồi hay đứng. Chúa thấu suốt tư tưởng con từ xa.
  • Thi Thiên 139:3 - Chúa nhìn thấy lối con đi, và khi con nằm ngủ. Ngài biết rõ mọi việc con làm.
  • Thi Thiên 139:4 - Lời con nói chưa ra khỏi miệng Ngài đã biết rồi, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 139:5 - Chúa che chở phía sau phía trước. Bàn tay của Ngài, Ngài đặt trên con.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Thi Thiên 139:7 - Con sẽ đi đâu cho xa Thần Chúa! Con sẽ trốn đâu khỏi mặt Ngài?
  • Thi Thiên 139:8 - Nếu con lên trời, Chúa ngự tại đó; nếu con xuống âm phủ, Chúa cũng ở đó.
  • Thi Thiên 139:9 - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • Thi Thiên 139:10 - Chúa cũng đưa tay ra dẫn dắt, tay hữu Chúa vẫn nắm chặt lấy con.
  • Thi Thiên 139:11 - Con có thể xin bóng tối che giấu con và ánh sáng chung quanh trở thành đêm tối—
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:19 - Anh em đi nơi nào hoặc làm điều gì cũng bị nguyền rủa.
  • Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
  • Giê-rê-mi 23:23 - Chúa Hằng Hữu phán: “Có phải Ta là Đức Chúa Trời ở gần mà không phải Đức Chúa Trời ở xa sao?
  • Giê-rê-mi 23:24 - Có ai ẩn trốn vào nơi bí mật đến nỗi Ta không thấy được không? Có phải Ta ở mọi nơi trong các tầng trời và đất?” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Y-sai 37:28 - Nhưng Ta biết rõ ngươi— nơi ngươi ở và khi ngươi đến và đi. Ta biết cả khi ngươi nổi giận nghịch cùng Ta.
  • Y-sai 37:29 - Và vì ngươi giận Ta, những lời ngạo mạn của ngươi đã thấu tai Ta, Ta sẽ tra khoen vào mũi ngươi và đặt khớp vào miệng ngươi. Ta sẽ khiến ngươi trở về bằng con đường ngươi đã đến.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Ta biết rõ ngươi— nơi ngươi ở và khi ngươi đến và đi. Ta biết cả khi ngươi nổi giận nghịch cùng Ta.
  • 新标点和合本 - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - ‘你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - ‘你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 当代译本 - “‘你起你坐,你出你进, 你向我发怒,我都知道。
  • 圣经新译本 - 你坐下,你出去,你进来, 以及你对我所发的烈怒, 我都知道。
  • 中文标准译本 - 你或坐或出或入,我都知道; 我也知道你对我发怒。
  • 现代标点和合本 - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本(拼音版) - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • New International Version - “ ‘But I know where you are and when you come and go and how you rage against me.
  • New International Reader's Version - “ ‘ “But I know where you are. I know when you come and go. I know how very angry you are with me.
  • English Standard Version - “But I know your sitting down and your going out and coming in, and your raging against me.
  • New Living Translation - “But I know you well— where you stay and when you come and go. I know the way you have raged against me.
  • The Message - I know when you sit down, when you come and when you go; And, yes, I’ve marked every one of your temper tantrums against me.
  • Christian Standard Bible - But I know your sitting down, your going out and your coming in, and your raging against me.
  • New American Standard Bible - But I know your sitting down, Your going out, your coming in, And your raging against Me.
  • New King James Version - ‘But I know your dwelling place, Your going out and your coming in, And your rage against Me.
  • Amplified Bible - But I [the Lord] know your sitting down [O Sennacherib], Your going out, your coming in, And your raging against Me.
  • American Standard Version - But I know thy sitting down, and thy going out, and thy coming in, and thy raging against me.
  • King James Version - But I know thy abode, and thy going out, and thy coming in, and thy rage against me.
  • New English Translation - I know where you live, and everything you do.
  • World English Bible - But I know your sitting down, your going out, your coming in, and your raging against me.
  • 新標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 『你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 『你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 當代譯本 - 「『你起你坐,你出你進, 你向我發怒,我都知道。
  • 聖經新譯本 - 你坐下,你出去,你進來, 以及你對我所發的烈怒, 我都知道。
  • 呂振中譯本 - 你坐下、你出、你入、 我都知道; 你還向我激怒!
  • 中文標準譯本 - 你或坐或出或入,我都知道; 我也知道你對我發怒。
  • 現代標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 文理和合譯本 - 爾之居處、爾之出入、及向我之暴怒、我悉知之、
  • 文理委辦譯本 - 爾之居處、爾之出入、爾之狂妄、欲攻擊我、我知之矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之居處、爾之出入、爾之怒號向我、我俱知之矣、
  • Nueva Versión Internacional - »”Yo sé bien cuándo te sientas, cuándo sales, cuándo entras, y cuánto ruges contra mí.
  • 현대인의 성경 - 나는 너에 관한 모든 일과 네가 무엇을 하고 어디에 가는지 다 알고 있으며 네가 나에 대해서 얼마나 악한 말을 했는지도 잘 알고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Но Я знаю, когда ты садишься, когда выходишь и входишь, и как ты гневаешься на Меня.
  • Восточный перевод - Но Я знаю, когда ты встаёшь или садишься, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Я знаю, когда ты встаёшь или садишься, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Я знаю, когда ты встаёшь или садишься, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais moi je sais quand tu t’assieds, ╵quand tu sors, quand tu rentres, quand tu t’emportes contre moi.
  • リビングバイブル - わたしはおまえが何を計画し、次にどこへ行こうとしているか、何もかも知っている。また、わたしについて言っている悪口も、みな筒抜けだ。
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Eu, porém, sei onde você está, sei quando você sai e quando retorna; e como você se enfurece contra mim.
  • Hoffnung für alle - Ich kenne dich ganz genau. Ich weiß, ob du sitzt oder stehst. Ich sehe, wann du kommst und wann du gehst. Ich weiß auch, wie du gegen mich wütest.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘แต่เรารู้จักเจ้าดี ไม่ว่าความเป็นมาหรือความเป็นไปของเจ้า และรู้ที่เจ้าฉุนเฉียวใส่เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรา​รู้​เวลา​ที่​เจ้า​นั่ง​ลง เวลา​ที่​เจ้า​ไป​ไหน​มา​ไหน และ​เวลา​ที่​เจ้า​เกรี้ยวกราด​ต่อ​เรา
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:6 - Bất cứ anh em đi đến đâu hay làm việc gì cũng sẽ được phước.
  • Thi Thiên 139:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài đã tra xét lòng con và biết mọi thứ về con!
  • Thi Thiên 139:2 - Chúa biết khi con ngồi hay đứng. Chúa thấu suốt tư tưởng con từ xa.
  • Thi Thiên 139:3 - Chúa nhìn thấy lối con đi, và khi con nằm ngủ. Ngài biết rõ mọi việc con làm.
  • Thi Thiên 139:4 - Lời con nói chưa ra khỏi miệng Ngài đã biết rồi, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 139:5 - Chúa che chở phía sau phía trước. Bàn tay của Ngài, Ngài đặt trên con.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Thi Thiên 139:7 - Con sẽ đi đâu cho xa Thần Chúa! Con sẽ trốn đâu khỏi mặt Ngài?
  • Thi Thiên 139:8 - Nếu con lên trời, Chúa ngự tại đó; nếu con xuống âm phủ, Chúa cũng ở đó.
  • Thi Thiên 139:9 - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • Thi Thiên 139:10 - Chúa cũng đưa tay ra dẫn dắt, tay hữu Chúa vẫn nắm chặt lấy con.
  • Thi Thiên 139:11 - Con có thể xin bóng tối che giấu con và ánh sáng chung quanh trở thành đêm tối—
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:19 - Anh em đi nơi nào hoặc làm điều gì cũng bị nguyền rủa.
  • Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
  • Giê-rê-mi 23:23 - Chúa Hằng Hữu phán: “Có phải Ta là Đức Chúa Trời ở gần mà không phải Đức Chúa Trời ở xa sao?
  • Giê-rê-mi 23:24 - Có ai ẩn trốn vào nơi bí mật đến nỗi Ta không thấy được không? Có phải Ta ở mọi nơi trong các tầng trời và đất?” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Y-sai 37:28 - Nhưng Ta biết rõ ngươi— nơi ngươi ở và khi ngươi đến và đi. Ta biết cả khi ngươi nổi giận nghịch cùng Ta.
  • Y-sai 37:29 - Và vì ngươi giận Ta, những lời ngạo mạn của ngươi đã thấu tai Ta, Ta sẽ tra khoen vào mũi ngươi và đặt khớp vào miệng ngươi. Ta sẽ khiến ngươi trở về bằng con đường ngươi đã đến.”
圣经
资源
计划
奉献