Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có điểm hòa hợp nào giữa Chúa Cứu Thế với ác quỷ? Người tin Chúa dự phần gì với người vô tín?
  • 新标点和合本 - 基督和彼列(“彼列”就是撒但的别名)有什么相和呢?信主的和不信主的有什么相干呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 基督和彼列 有什么相和?信主的和不信主的有什么相干?
  • 和合本2010(神版-简体) - 基督和彼列 有什么相和?信主的和不信主的有什么相干?
  • 当代译本 - 基督与魔鬼 怎能相容呢?信徒与非信徒有什么相干呢?
  • 圣经新译本 - 基督和彼列(“彼列”是撒但的别名)怎能和谐呢?信的和不信的有什么联系呢?
  • 中文标准译本 - 基督与彼列 有什么相融呢?信的与不信的有什么关系呢?
  • 现代标点和合本 - 基督和彼列 有什么相和呢?信主的和不信主的有什么相干呢?
  • 和合本(拼音版) - 基督和彼列 有什么相和呢?信主的和不信主的有什么相干呢?
  • New International Version - What harmony is there between Christ and Belial ? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • New International Reader's Version - How can Christ and Satan agree? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • English Standard Version - What accord has Christ with Belial? Or what portion does a believer share with an unbeliever?
  • New Living Translation - What harmony can there be between Christ and the devil ? How can a believer be a partner with an unbeliever?
  • Christian Standard Bible - What agreement does Christ have with Belial? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • New American Standard Bible - Or what harmony does Christ have with Belial, or what does a believer share with an unbeliever?
  • New King James Version - And what accord has Christ with Belial? Or what part has a believer with an unbeliever?
  • Amplified Bible - What harmony can there be between Christ and Belial (Satan)? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • American Standard Version - And what concord hath Christ with Belial? or what portion hath a believer with an unbeliever?
  • King James Version - And what concord hath Christ with Belial? or what part hath he that believeth with an infidel?
  • New English Translation - And what agreement does Christ have with Beliar? Or what does a believer share in common with an unbeliever?
  • World English Bible - What agreement does Christ have with Belial? Or what portion does a believer have with an unbeliever?
  • 新標點和合本 - 基督和彼列(彼列就是撒但的別名)有甚麼相和呢?信主的和不信主的有甚麼相干呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 基督和 彼列 有甚麼相和?信主的和不信主的有甚麼相干?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 基督和彼列 有甚麼相和?信主的和不信主的有甚麼相干?
  • 當代譯本 - 基督與魔鬼 怎能相容呢?信徒與非信徒有什麼相干呢?
  • 聖經新譯本 - 基督和彼列(“彼列”是撒但的別名)怎能和諧呢?信的和不信的有甚麼聯繫呢?
  • 呂振中譯本 - 基督對彼列 怎能和諧呢?信的同不信的有甚麼共同分兒?
  • 中文標準譯本 - 基督與彼列 有什麼相融呢?信的與不信的有什麼關係呢?
  • 現代標點和合本 - 基督和彼列 有什麼相和呢?信主的和不信主的有什麼相干呢?
  • 文理和合譯本 - 基督與惡者、何契之有、信者與不信者、何與之有、
  • 文理委辦譯本 - 基督與彼列 、何契之有、信與不信、何類之有、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基督與 彼列亞勒 、 彼列亞勒譯即惡者之義 何契之有、信者與不信者、何與之有、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 基督之與 彼列 、不能相契;信與不信、不能相交;
  • Nueva Versión Internacional - ¿Qué armonía tiene Cristo con el diablo? ¿Qué tiene en común un creyente con un incrédulo?
  • 현대인의 성경 - 그리스도와 마귀가 어떻게 조화될 수 있으며 믿는 사람과 믿지 않는 사람이 어떻게 같은 것을 소유할 수 있겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - или у Христа с Велиаром? Что общего у верующего с неверующими
  • Восточный перевод - или у Масиха с Велиаром (сатаной)? Что общего у верующего с неверующим
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - или у аль-Масиха с Велиаром (Шайтаном)? Что общего у верующего с неверующим
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - или у Масеха с Велиаром (сатаной)? Что общего у верующего с неверующим
  • La Bible du Semeur 2015 - Christ peut-il s’accorder avec le diable ? Que peut avoir en commun le croyant avec l’incroyant ?
  • リビングバイブル - キリストと悪魔との間に、何の調和があるでしょう。クリスチャンが、信じていない人とどうして手をつなぐことができましょう。
  • Nestle Aland 28 - τίς δὲ συμφώνησις Χριστοῦ πρὸς Βελιάρ, ἢ τίς μερὶς πιστῷ μετὰ ἀπίστου;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίς δὲ συμφώνησις Χριστοῦ πρὸς Βελιάρ, ἢ τίς μερὶς πιστῷ μετὰ ἀπίστου?
  • Nova Versão Internacional - Que harmonia entre Cristo e Belial? Que há de comum entre o crente e o descrente?
  • Hoffnung für alle - Wie passen Christus und der Teufel zusammen? Oder was verbindet einen Glaubenden mit einem Menschen, der von Gott nichts wissen will?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระคริสต์กับเบลีอัล จะกลมเกลียวอะไรกันได้? ผู้เชื่อกับผู้ไม่เชื่อจะมีอะไรร่วมกันได้เล่า?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​คริสต์​กับ​เบลีอัล ​จะ​สอดคล้อง​กัน​ได้​อย่างไร หรือ​ผู้​ที่​เชื่อ​ใน​พระ​เจ้า​จะ​มี​ส่วน​ร่วม​กับ​ผู้​ที่​ไม่​เชื่อ​ได้​อย่างไร
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 5:2 - Họ đặt Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời trong miếu thờ thần Đa-gôn, bên cạnh tượng thần này.
  • 1 Sa-mu-ên 5:3 - Sáng sớm hôm sau, khi dân thành Ách-đốt thức dậy, thấy tượng Đa-gôn nằm sấp dưới đất trước Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu! Họ dựng tượng lại vào chỗ cũ.
  • 1 Sa-mu-ên 5:4 - Nhưng sáng hôm sau, họ lại thấy Đa-gôn nằm mọp dưới đất trước Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu. Lần này, đầu và hai tay đứt lìa, văng ra tận ngưỡng cửa, chỉ còn cái thân nằm đó.
  • 1 Các Vua 18:21 - Ê-li đến, trách cứ toàn dân: “Anh chị em còn phân vân giữa ngã ba đường cho đến bao giờ? Nếu Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, hãy theo Ngài! Nếu Ba-anh là Đức Chúa Trời, hãy theo hắn!” Nhưng dân chúng không nói gì cả.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:14 - Dù vậy, càng ngày càng nhiều người nam và người nữ tin Chúa, và số tín hữu cứ tăng thêm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:20 - Nhưng Phi-e-rơ đáp: “Tiền bạc anh cũng hư vong theo anh, vì anh dám đem bạc mua ân tứ của Đức Chúa Trời!
  • Mác 16:16 - Ai tin và chịu báp-tem sẽ được cứu, còn ai không tin sẽ bị kết tội.
  • 1 Ti-mô-thê 5:8 - Ai không săn sóc bà con thân thuộc, nhất là gia đình mình, là người chối bỏ đức tin, còn xấu hơn người không tin Chúa.
  • E-xơ-ra 4:3 - Nhưng Xô-rô-ba-bên, Giê-sua, và các trưởng tộc Ít-ra-ên đáp: “Không. Các ông không được dự phần vào công tác này. Chỉ người Ít-ra-ên chúng tôi mới có nhiệm vụ xây cất Đền Thờ Chúa Hằng Hữu mà thôi, đúng theo sắc lệnh của Vua Si-ru, nước Ba Tư.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:20 - nhưng những lễ vật đó cúng cho ác quỷ chứ không phải dâng cho Đức Chúa Trời. Vì thế, ăn của cúng thần tượng là dự phần với ác quỷ. Dĩ nhiên tôi không muốn anh chị em thuộc về ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:21 - Anh chị em không thể vừa uống chén của Chúa, vừa uống chén của ác quỷ. Không thể đồng thời dự tiệc của Chúa và tiệc của ác quỷ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có điểm hòa hợp nào giữa Chúa Cứu Thế với ác quỷ? Người tin Chúa dự phần gì với người vô tín?
  • 新标点和合本 - 基督和彼列(“彼列”就是撒但的别名)有什么相和呢?信主的和不信主的有什么相干呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 基督和彼列 有什么相和?信主的和不信主的有什么相干?
  • 和合本2010(神版-简体) - 基督和彼列 有什么相和?信主的和不信主的有什么相干?
  • 当代译本 - 基督与魔鬼 怎能相容呢?信徒与非信徒有什么相干呢?
  • 圣经新译本 - 基督和彼列(“彼列”是撒但的别名)怎能和谐呢?信的和不信的有什么联系呢?
  • 中文标准译本 - 基督与彼列 有什么相融呢?信的与不信的有什么关系呢?
  • 现代标点和合本 - 基督和彼列 有什么相和呢?信主的和不信主的有什么相干呢?
  • 和合本(拼音版) - 基督和彼列 有什么相和呢?信主的和不信主的有什么相干呢?
  • New International Version - What harmony is there between Christ and Belial ? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • New International Reader's Version - How can Christ and Satan agree? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • English Standard Version - What accord has Christ with Belial? Or what portion does a believer share with an unbeliever?
  • New Living Translation - What harmony can there be between Christ and the devil ? How can a believer be a partner with an unbeliever?
  • Christian Standard Bible - What agreement does Christ have with Belial? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • New American Standard Bible - Or what harmony does Christ have with Belial, or what does a believer share with an unbeliever?
  • New King James Version - And what accord has Christ with Belial? Or what part has a believer with an unbeliever?
  • Amplified Bible - What harmony can there be between Christ and Belial (Satan)? Or what does a believer have in common with an unbeliever?
  • American Standard Version - And what concord hath Christ with Belial? or what portion hath a believer with an unbeliever?
  • King James Version - And what concord hath Christ with Belial? or what part hath he that believeth with an infidel?
  • New English Translation - And what agreement does Christ have with Beliar? Or what does a believer share in common with an unbeliever?
  • World English Bible - What agreement does Christ have with Belial? Or what portion does a believer have with an unbeliever?
  • 新標點和合本 - 基督和彼列(彼列就是撒但的別名)有甚麼相和呢?信主的和不信主的有甚麼相干呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 基督和 彼列 有甚麼相和?信主的和不信主的有甚麼相干?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 基督和彼列 有甚麼相和?信主的和不信主的有甚麼相干?
  • 當代譯本 - 基督與魔鬼 怎能相容呢?信徒與非信徒有什麼相干呢?
  • 聖經新譯本 - 基督和彼列(“彼列”是撒但的別名)怎能和諧呢?信的和不信的有甚麼聯繫呢?
  • 呂振中譯本 - 基督對彼列 怎能和諧呢?信的同不信的有甚麼共同分兒?
  • 中文標準譯本 - 基督與彼列 有什麼相融呢?信的與不信的有什麼關係呢?
  • 現代標點和合本 - 基督和彼列 有什麼相和呢?信主的和不信主的有什麼相干呢?
  • 文理和合譯本 - 基督與惡者、何契之有、信者與不信者、何與之有、
  • 文理委辦譯本 - 基督與彼列 、何契之有、信與不信、何類之有、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基督與 彼列亞勒 、 彼列亞勒譯即惡者之義 何契之有、信者與不信者、何與之有、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 基督之與 彼列 、不能相契;信與不信、不能相交;
  • Nueva Versión Internacional - ¿Qué armonía tiene Cristo con el diablo? ¿Qué tiene en común un creyente con un incrédulo?
  • 현대인의 성경 - 그리스도와 마귀가 어떻게 조화될 수 있으며 믿는 사람과 믿지 않는 사람이 어떻게 같은 것을 소유할 수 있겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - или у Христа с Велиаром? Что общего у верующего с неверующими
  • Восточный перевод - или у Масиха с Велиаром (сатаной)? Что общего у верующего с неверующим
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - или у аль-Масиха с Велиаром (Шайтаном)? Что общего у верующего с неверующим
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - или у Масеха с Велиаром (сатаной)? Что общего у верующего с неверующим
  • La Bible du Semeur 2015 - Christ peut-il s’accorder avec le diable ? Que peut avoir en commun le croyant avec l’incroyant ?
  • リビングバイブル - キリストと悪魔との間に、何の調和があるでしょう。クリスチャンが、信じていない人とどうして手をつなぐことができましょう。
  • Nestle Aland 28 - τίς δὲ συμφώνησις Χριστοῦ πρὸς Βελιάρ, ἢ τίς μερὶς πιστῷ μετὰ ἀπίστου;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τίς δὲ συμφώνησις Χριστοῦ πρὸς Βελιάρ, ἢ τίς μερὶς πιστῷ μετὰ ἀπίστου?
  • Nova Versão Internacional - Que harmonia entre Cristo e Belial? Que há de comum entre o crente e o descrente?
  • Hoffnung für alle - Wie passen Christus und der Teufel zusammen? Oder was verbindet einen Glaubenden mit einem Menschen, der von Gott nichts wissen will?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระคริสต์กับเบลีอัล จะกลมเกลียวอะไรกันได้? ผู้เชื่อกับผู้ไม่เชื่อจะมีอะไรร่วมกันได้เล่า?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​คริสต์​กับ​เบลีอัล ​จะ​สอดคล้อง​กัน​ได้​อย่างไร หรือ​ผู้​ที่​เชื่อ​ใน​พระ​เจ้า​จะ​มี​ส่วน​ร่วม​กับ​ผู้​ที่​ไม่​เชื่อ​ได้​อย่างไร
  • 1 Sa-mu-ên 5:2 - Họ đặt Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời trong miếu thờ thần Đa-gôn, bên cạnh tượng thần này.
  • 1 Sa-mu-ên 5:3 - Sáng sớm hôm sau, khi dân thành Ách-đốt thức dậy, thấy tượng Đa-gôn nằm sấp dưới đất trước Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu! Họ dựng tượng lại vào chỗ cũ.
  • 1 Sa-mu-ên 5:4 - Nhưng sáng hôm sau, họ lại thấy Đa-gôn nằm mọp dưới đất trước Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu. Lần này, đầu và hai tay đứt lìa, văng ra tận ngưỡng cửa, chỉ còn cái thân nằm đó.
  • 1 Các Vua 18:21 - Ê-li đến, trách cứ toàn dân: “Anh chị em còn phân vân giữa ngã ba đường cho đến bao giờ? Nếu Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời, hãy theo Ngài! Nếu Ba-anh là Đức Chúa Trời, hãy theo hắn!” Nhưng dân chúng không nói gì cả.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:14 - Dù vậy, càng ngày càng nhiều người nam và người nữ tin Chúa, và số tín hữu cứ tăng thêm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 8:20 - Nhưng Phi-e-rơ đáp: “Tiền bạc anh cũng hư vong theo anh, vì anh dám đem bạc mua ân tứ của Đức Chúa Trời!
  • Mác 16:16 - Ai tin và chịu báp-tem sẽ được cứu, còn ai không tin sẽ bị kết tội.
  • 1 Ti-mô-thê 5:8 - Ai không săn sóc bà con thân thuộc, nhất là gia đình mình, là người chối bỏ đức tin, còn xấu hơn người không tin Chúa.
  • E-xơ-ra 4:3 - Nhưng Xô-rô-ba-bên, Giê-sua, và các trưởng tộc Ít-ra-ên đáp: “Không. Các ông không được dự phần vào công tác này. Chỉ người Ít-ra-ên chúng tôi mới có nhiệm vụ xây cất Đền Thờ Chúa Hằng Hữu mà thôi, đúng theo sắc lệnh của Vua Si-ru, nước Ba Tư.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:20 - nhưng những lễ vật đó cúng cho ác quỷ chứ không phải dâng cho Đức Chúa Trời. Vì thế, ăn của cúng thần tượng là dự phần với ác quỷ. Dĩ nhiên tôi không muốn anh chị em thuộc về ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:21 - Anh chị em không thể vừa uống chén của Chúa, vừa uống chén của ác quỷ. Không thể đồng thời dự tiệc của Chúa và tiệc của ác quỷ.
圣经
资源
计划
奉献