Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thiết tưởng tôi chẳng có gì thua kém các “sứ đồ thượng hạng” ấy.
  • 新标点和合本 - 但我想,我一点不在那些最大的使徒以下。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我想,我一点也不在那些超级使徒以下。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我想,我一点也不在那些超级使徒以下。
  • 当代译本 - 我想,我一点也不比那些“超级使徒”差。
  • 圣经新译本 - 但我认为自己没有一点比不上那些“超等使徒”;
  • 中文标准译本 - 实际上,我认为自己没有一点赶不上那些“超级使徒 ”。
  • 现代标点和合本 - 但我想,我一点不在那些最大的使徒以下。
  • 和合本(拼音版) - 但我想,我一点不在那些最大的使徒以下。
  • New International Version - I do not think I am in the least inferior to those “super-apostles.”
  • New International Reader's Version - I don’t think I’m in any way less important than those “super-apostles.”
  • English Standard Version - Indeed, I consider that I am not in the least inferior to these super-apostles.
  • New Living Translation - But I don’t consider myself inferior in any way to these “super apostles” who teach such things.
  • Christian Standard Bible - Now I consider myself in no way inferior to those “super-apostles.”
  • New American Standard Bible - For I consider myself not in the least inferior to the most eminent apostles.
  • New King James Version - For I consider that I am not at all inferior to the most eminent apostles.
  • Amplified Bible - Yet I consider myself in no way inferior to the [so-called] super-apostles.
  • American Standard Version - For I reckon that I am not a whit behind the very chiefest apostles.
  • King James Version - For I suppose I was not a whit behind the very chiefest apostles.
  • New English Translation - For I consider myself not at all inferior to those “super-apostles.”
  • World English Bible - For I reckon that I am not at all behind the very best apostles.
  • 新標點和合本 - 但我想,我一點不在那些最大的使徒以下。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我想,我一點也不在那些超級使徒以下。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我想,我一點也不在那些超級使徒以下。
  • 當代譯本 - 我想,我一點也不比那些「超級使徒」差。
  • 聖經新譯本 - 但我認為自己沒有一點比不上那些“超等使徒”;
  • 呂振中譯本 - 不過我想我絲毫也沒有趕不上那些超等的「使徒」。
  • 中文標準譯本 - 實際上,我認為自己沒有一點趕不上那些「超級使徒 」。
  • 現代標點和合本 - 但我想,我一點不在那些最大的使徒以下。
  • 文理和合譯本 - 我自謂不亞於至大使徒、
  • 文理委辦譯本 - 我自謂不亞於至大使徒、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我自思、凡事不亞於至大之使徒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾嘗自比諸最大之宗徒、亦未敢多讓也。
  • Nueva Versión Internacional - Pero considero que en nada soy inferior a esos «superapóstoles».
  • 현대인의 성경 - 나는 저 위대하다는 사도들보다 조금도 부족하지 않다고 생각합니다.
  • Новый Русский Перевод - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхапостолов».
  • Восточный перевод - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхпосланников Масиха».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхпосланников аль-Масиха».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхпосланников Масеха».
  • La Bible du Semeur 2015 - J’estime cependant n’être en rien inférieur à ces « super-apôtres » !
  • リビングバイブル - けれども、そんな自称「神の大使徒たち」が私よりすぐれているとは思いません。
  • Nestle Aland 28 - Λογίζομαι γὰρ μηδὲν ὑστερηκέναι τῶν ὑπερλίαν ἀποστόλων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λογίζομαι γὰρ μηδὲν ὑστερηκέναι τῶν ὑπέρλίαν ἀποστόλων.
  • Nova Versão Internacional - Todavia, não me julgo nem um pouco inferior a esses “superapóstolos”.
  • Hoffnung für alle - Ich stehe diesen ach so großartigen Aposteln, vor denen ihr solchen Respekt habt, in nichts nach. Das weiß ich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ข้าพเจ้าก็ไม่คิดว่าตัวเองด้อยกว่า “ยอดอัครทูต” เหล่านั้นแม้แต่น้อย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​นับ​ว่า​ตัว​เอง​นั้น​ด้อย​กว่า​บรรดา​อัครทูต​ที่​ท่าน​เรียก​ว่า “อัครทูต​ชั้น​เยี่ยม” กัน
交叉引用
  • Ga-la-ti 2:6 - Về các nhà lãnh đạo quan trọng—dù họ quan trọng đến đâu cũng chẳng quan hệ gì với tôi, vì Đức Chúa Trời không thiên vị ai—họ cũng không bổ khuyết gì cho tôi cả.
  • Ga-la-ti 2:7 - Trái lại, họ thấy rõ tôi được Chúa ủy thác việc truyền giảng Phúc Âm cho Dân Ngoại cũng như Phi-e-rơ truyền giáo cho người Do Thái.
  • Ga-la-ti 2:8 - Vì Đức Chúa Trời đang thúc đẩy Phi-e-rơ làm sứ đồ cho người Do Thái cũng thúc đẩy tôi truyền giáo cho Dân Ngoại.
  • Ga-la-ti 2:9 - Nhận thấy ơn phước Chúa ban cho tôi, Gia-cơ, Phi-e-rơ, và Giăng, là ba nhà lãnh đạo tối cao của Hội Thánh đã siết chặt tay tôi và Ba-na-ba, khích lệ chúng tôi cứ tiếp tục truyền giáo cho Dân Ngoại trong khi họ truyền giảng cho người Do Thái.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:10 - Nhưng nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, tôi được đổi mới như ngày nay, và ơn Ngài ban cho tôi không đến nỗi vô ích. Tôi đã chịu vất vả hơn tất cả sứ đồ, thật ra không phải tôi nhưng nhờ ơn Chúa cho tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:11 - Anh chị em ép buộc, tôi phải khoe khoang như người dại dột. Đáng lý anh chị em khen ngợi tôi còn hơn bắt tôi phải kể công. Dù không xứng đáng gì, tôi chẳng thua kém các “sứ đồ thượng hạng” kia chút nào.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:12 - Các bằng chứng xác nhận tôi là sứ đồ như dấu lạ, phép lạ, việc quyền năng tôi đã trình bày với tất cả lòng nhẫn nại trước mặt mọi người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thiết tưởng tôi chẳng có gì thua kém các “sứ đồ thượng hạng” ấy.
  • 新标点和合本 - 但我想,我一点不在那些最大的使徒以下。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我想,我一点也不在那些超级使徒以下。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我想,我一点也不在那些超级使徒以下。
  • 当代译本 - 我想,我一点也不比那些“超级使徒”差。
  • 圣经新译本 - 但我认为自己没有一点比不上那些“超等使徒”;
  • 中文标准译本 - 实际上,我认为自己没有一点赶不上那些“超级使徒 ”。
  • 现代标点和合本 - 但我想,我一点不在那些最大的使徒以下。
  • 和合本(拼音版) - 但我想,我一点不在那些最大的使徒以下。
  • New International Version - I do not think I am in the least inferior to those “super-apostles.”
  • New International Reader's Version - I don’t think I’m in any way less important than those “super-apostles.”
  • English Standard Version - Indeed, I consider that I am not in the least inferior to these super-apostles.
  • New Living Translation - But I don’t consider myself inferior in any way to these “super apostles” who teach such things.
  • Christian Standard Bible - Now I consider myself in no way inferior to those “super-apostles.”
  • New American Standard Bible - For I consider myself not in the least inferior to the most eminent apostles.
  • New King James Version - For I consider that I am not at all inferior to the most eminent apostles.
  • Amplified Bible - Yet I consider myself in no way inferior to the [so-called] super-apostles.
  • American Standard Version - For I reckon that I am not a whit behind the very chiefest apostles.
  • King James Version - For I suppose I was not a whit behind the very chiefest apostles.
  • New English Translation - For I consider myself not at all inferior to those “super-apostles.”
  • World English Bible - For I reckon that I am not at all behind the very best apostles.
  • 新標點和合本 - 但我想,我一點不在那些最大的使徒以下。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我想,我一點也不在那些超級使徒以下。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我想,我一點也不在那些超級使徒以下。
  • 當代譯本 - 我想,我一點也不比那些「超級使徒」差。
  • 聖經新譯本 - 但我認為自己沒有一點比不上那些“超等使徒”;
  • 呂振中譯本 - 不過我想我絲毫也沒有趕不上那些超等的「使徒」。
  • 中文標準譯本 - 實際上,我認為自己沒有一點趕不上那些「超級使徒 」。
  • 現代標點和合本 - 但我想,我一點不在那些最大的使徒以下。
  • 文理和合譯本 - 我自謂不亞於至大使徒、
  • 文理委辦譯本 - 我自謂不亞於至大使徒、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我自思、凡事不亞於至大之使徒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾嘗自比諸最大之宗徒、亦未敢多讓也。
  • Nueva Versión Internacional - Pero considero que en nada soy inferior a esos «superapóstoles».
  • 현대인의 성경 - 나는 저 위대하다는 사도들보다 조금도 부족하지 않다고 생각합니다.
  • Новый Русский Перевод - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхапостолов».
  • Восточный перевод - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхпосланников Масиха».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхпосланников аль-Масиха».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не думаю, что я чем-то хуже их, этих ваших «сверхпосланников Масеха».
  • La Bible du Semeur 2015 - J’estime cependant n’être en rien inférieur à ces « super-apôtres » !
  • リビングバイブル - けれども、そんな自称「神の大使徒たち」が私よりすぐれているとは思いません。
  • Nestle Aland 28 - Λογίζομαι γὰρ μηδὲν ὑστερηκέναι τῶν ὑπερλίαν ἀποστόλων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λογίζομαι γὰρ μηδὲν ὑστερηκέναι τῶν ὑπέρλίαν ἀποστόλων.
  • Nova Versão Internacional - Todavia, não me julgo nem um pouco inferior a esses “superapóstolos”.
  • Hoffnung für alle - Ich stehe diesen ach so großartigen Aposteln, vor denen ihr solchen Respekt habt, in nichts nach. Das weiß ich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ข้าพเจ้าก็ไม่คิดว่าตัวเองด้อยกว่า “ยอดอัครทูต” เหล่านั้นแม้แต่น้อย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​นับ​ว่า​ตัว​เอง​นั้น​ด้อย​กว่า​บรรดา​อัครทูต​ที่​ท่าน​เรียก​ว่า “อัครทูต​ชั้น​เยี่ยม” กัน
  • Ga-la-ti 2:6 - Về các nhà lãnh đạo quan trọng—dù họ quan trọng đến đâu cũng chẳng quan hệ gì với tôi, vì Đức Chúa Trời không thiên vị ai—họ cũng không bổ khuyết gì cho tôi cả.
  • Ga-la-ti 2:7 - Trái lại, họ thấy rõ tôi được Chúa ủy thác việc truyền giảng Phúc Âm cho Dân Ngoại cũng như Phi-e-rơ truyền giáo cho người Do Thái.
  • Ga-la-ti 2:8 - Vì Đức Chúa Trời đang thúc đẩy Phi-e-rơ làm sứ đồ cho người Do Thái cũng thúc đẩy tôi truyền giáo cho Dân Ngoại.
  • Ga-la-ti 2:9 - Nhận thấy ơn phước Chúa ban cho tôi, Gia-cơ, Phi-e-rơ, và Giăng, là ba nhà lãnh đạo tối cao của Hội Thánh đã siết chặt tay tôi và Ba-na-ba, khích lệ chúng tôi cứ tiếp tục truyền giáo cho Dân Ngoại trong khi họ truyền giảng cho người Do Thái.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:10 - Nhưng nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, tôi được đổi mới như ngày nay, và ơn Ngài ban cho tôi không đến nỗi vô ích. Tôi đã chịu vất vả hơn tất cả sứ đồ, thật ra không phải tôi nhưng nhờ ơn Chúa cho tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:11 - Anh chị em ép buộc, tôi phải khoe khoang như người dại dột. Đáng lý anh chị em khen ngợi tôi còn hơn bắt tôi phải kể công. Dù không xứng đáng gì, tôi chẳng thua kém các “sứ đồ thượng hạng” kia chút nào.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:12 - Các bằng chứng xác nhận tôi là sứ đồ như dấu lạ, phép lạ, việc quyền năng tôi đã trình bày với tất cả lòng nhẫn nại trước mặt mọi người.
圣经
资源
计划
奉献