逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Năm lần bị người Do Thái đánh roi, mỗi lần ba mươi chín roi.
- 新标点和合本 - 被犹太人鞭打五次,每次四十减去一下;
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我被犹太人鞭打五次,每次四十减去一下;
- 和合本2010(神版-简体) - 我被犹太人鞭打五次,每次四十减去一下;
- 当代译本 - 我被犹太同胞鞭打了五次,每次三十九鞭 ,
- 圣经新译本 - 我被犹太人打过五次,每次四十下减去一下,
- 中文标准译本 - 我在犹太人的手中,遭受了五次“四十减一”的鞭打 ,
- 现代标点和合本 - 被犹太人鞭打五次,每次四十减去一下;
- 和合本(拼音版) - 被犹太人鞭打五次,每次四十,减去一下;
- New International Version - Five times I received from the Jews the forty lashes minus one.
- New International Reader's Version - Five times the Jews gave me 39 strokes with a whip.
- English Standard Version - Five times I received at the hands of the Jews the forty lashes less one.
- New Living Translation - Five different times the Jewish leaders gave me thirty-nine lashes.
- Christian Standard Bible - Five times I received the forty lashes minus one from the Jews.
- New American Standard Bible - Five times I received from the Jews thirty-nine lashes.
- New King James Version - From the Jews five times I received forty stripes minus one.
- Amplified Bible - Five times I received from the Jews thirty-nine lashes.
- American Standard Version - Of the Jews five times received I forty stripes save one.
- King James Version - Of the Jews five times received I forty stripes save one.
- New English Translation - Five times I received from the Jews forty lashes less one.
- World English Bible - Five times I received forty stripes minus one from the Jews.
- 新標點和合本 - 被猶太人鞭打五次,每次四十減去一下;
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我被猶太人鞭打五次,每次四十減去一下;
- 和合本2010(神版-繁體) - 我被猶太人鞭打五次,每次四十減去一下;
- 當代譯本 - 我被猶太同胞鞭打了五次,每次三十九鞭 ,
- 聖經新譯本 - 我被猶太人打過五次,每次四十下減去一下,
- 呂振中譯本 - 我被 猶太 人 鞭打了 五次,每次四十下減一下;
- 中文標準譯本 - 我在猶太人的手中,遭受了五次「四十減一」的鞭打 ,
- 現代標點和合本 - 被猶太人鞭打五次,每次四十減去一下;
- 文理和合譯本 - 受猶太人鞭者五、每四十減一、
- 文理委辦譯本 - 猶太人五次鞭我、每四十減一、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 五次被鞭於 猶太 人、每次四十減一、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 五次被鞭於 猶太 人、每次四十減一、
- Nueva Versión Internacional - Cinco veces recibí de los judíos los treinta y nueve azotes.
- 현대인의 성경 - 나는 유대인들에게 39대의 매를 다섯 번이나 맞았습니다.
- Новый Русский Перевод - Пять раз иудеи давали мне по тридцать девять ударов плетью.
- Восточный перевод - Пять раз иудеи давали мне по тридцать девять ударов плетью .
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пять раз иудеи давали мне по тридцать девять ударов плетью .
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пять раз иудеи давали мне по тридцать девять ударов плетью .
- La Bible du Semeur 2015 - Cinq fois, j’ai reçu des Juifs les « quarante coups moins un ».
- リビングバイブル - ユダヤ人から、恐ろしい三十九回のむち打ちの刑を受けたことが五度あります。
- Nestle Aland 28 - Ὑπὸ Ἰουδαίων πεντάκις τεσσεράκοντα παρὰ μίαν ἔλαβον,
- unfoldingWord® Greek New Testament - ὑπὸ Ἰουδαίων πεντάκις τεσσεράκοντα παρὰ μίαν ἔλαβον,
- Nova Versão Internacional - Cinco vezes recebi dos judeus trinta e nove açoites.
- Hoffnung für alle - Fünfmal habe ich von den Juden die neununddreißig Schläge erhalten.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าถูกพวกยิวเฆี่ยนห้าครั้ง ครั้งละสามสิบเก้าที
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ชาวยิวเฆี่ยนข้าพเจ้า 5 ครั้งๆ ละ 40 ทีหักออกเสีย 1 ที
交叉引用
- Ma-thi-ơ 10:17 - Phải đề phòng! Người ta sẽ bắt giải các con ra tòa, đánh đập các con giữa hội đường.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:2 - Nếu xét thấy một người có tội đáng phạt đòn, thì phán quan sẽ truyền cho người ấy nằm xuống, sai đánh đòn ngay trước mặt mình. Số đòn nhiều hay ít tùy theo tội nặng hay nhẹ.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:3 - Nhưng bốn mươi roi là tối đa, đừng đánh quá, đừng làm nhục nhân phẩm một người anh em mình.
- Mác 13:9 - Phải đề phòng! Người ta sẽ bắt giải các con ra tòa, đánh đập các con giữa hội đường. Vì Ta, các con sẽ bị xét xử trước mặt các vua và các tổng trấn. Đó là cơ hội để các con nói về Ta cho họ.