Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sa-lô-môn không dám làm sai lệch bất cứ lệnh nào của Đa-vít liên quan đến các thầy tế lễ, người Lê-vi, và các kho tàng.
  • 新标点和合本 - 王所吩咐众祭司和利未人的,无论是管府库或办别的事,他们都不违背。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王对众祭司和利未人的吩咐,无论是管理库房或任何事务,他们都不违背。
  • 和合本2010(神版-简体) - 王对众祭司和利未人的吩咐,无论是管理库房或任何事务,他们都不违背。
  • 当代译本 - 他们没有违背大卫王就库房等工作对祭司和利未人的吩咐。
  • 圣经新译本 - 王对祭司和利未人所吩咐的,无论是什么事务,或是有关库房的事,他们都没有违抗。
  • 中文标准译本 - 王命令祭司和利未人做各种事务、管理库房,他们都没有违背。
  • 现代标点和合本 - 王所吩咐众祭司和利未人的,无论是管府库或办别的事,他们都不违背。
  • 和合本(拼音版) - 王所吩咐众祭司和利未人的,无论是管府库,或办别的事,他们都不违背。
  • New International Version - They did not deviate from the king’s commands to the priests or to the Levites in any matter, including that of the treasuries.
  • New International Reader's Version - The king’s commands were followed completely. They applied to the priests and Levites. They also applied to the temple treasure.
  • English Standard Version - And they did not turn aside from what the king had commanded the priests and Levites concerning any matter and concerning the treasuries.
  • New Living Translation - Solomon did not deviate in any way from David’s commands concerning the priests and Levites and the treasuries.
  • Christian Standard Bible - They did not turn aside from the king’s command regarding the priests and the Levites concerning any matter or concerning the treasuries.
  • New American Standard Bible - And they did not deviate from the commandment of the king to the priests and Levites in any matter or regarding the storehouses.
  • New King James Version - They did not depart from the command of the king to the priests and Levites concerning any matter or concerning the treasuries.
  • Amplified Bible - And they did not deviate from the commandment of the king to the priests and Levites in any respect or in regard to the storehouses or treasuries.
  • American Standard Version - And they departed not from the commandment of the king unto the priests and Levites concerning any matter, or concerning the treasures.
  • King James Version - And they departed not from the commandment of the king unto the priests and Levites concerning any matter, or concerning the treasures.
  • New English Translation - They did not neglect any detail of the king’s orders pertaining to the priests, Levites, and treasuries.
  • World English Bible - They didn’t depart from the commandment of the king to the priests and Levites concerning any matter, or concerning the treasures.
  • 新標點和合本 - 王所吩咐眾祭司和利未人的,無論是管府庫或辦別的事,他們都不違背。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王對眾祭司和利未人的吩咐,無論是管理庫房或任何事務,他們都不違背。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王對眾祭司和利未人的吩咐,無論是管理庫房或任何事務,他們都不違背。
  • 當代譯本 - 他們沒有違背大衛王就庫房等工作對祭司和利未人的吩咐。
  • 聖經新譯本 - 王對祭司和利未人所吩咐的,無論是甚麼事務,或是有關庫房的事,他們都沒有違抗。
  • 呂振中譯本 - 王所吩咐關於祭司們和 利未 人的事,無論是辦任何事務,或是掌管府庫,他們都沒有偏離。
  • 中文標準譯本 - 王命令祭司和利未人做各種事務、管理庫房,他們都沒有違背。
  • 現代標點和合本 - 王所吩咐眾祭司和利未人的,無論是管府庫或辦別的事,他們都不違背。
  • 文理和合譯本 - 王所命祭司及利未人、或掌府庫、或理他事、皆莫之違、
  • 文理委辦譯本 - 利未人及祭司、或掌府庫、或理他事、不違王命。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 王所命祭司及 利未 人、或掌府庫、或理他事、彼皆不違之、
  • Nueva Versión Internacional - Y se obedecieron todas las órdenes del rey en cuanto a los sacerdotes y levitas, y aun en lo referente a los tesoros.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 솔로몬은 제사장과 레위인들에게 업무를 맡기는 일이나 국고에 관한 일이나 무슨 일에든지 다윗이 지시한 것에서 조금도 벗어나지 않았다.
  • Новый Русский Перевод - Повеления царя священникам и левитам о чем бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • Восточный перевод - Повеления царя священнослужителям и левитам о чём бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Повеления царя священнослужителям и левитам о чём бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Повеления царя священнослужителям и левитам о чём бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sur aucun point, on ne s’écarta des dispositions que David avait prises au sujet des prêtres et des lévites, en ce qui concernait les trésors.
  • リビングバイブル - 王は、これらのことについて、また宝物倉の管理について、ダビデ王の指示からどんな点でもそれませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Todas as ordens dadas pelo rei aos sacerdotes e aos levitas, inclusive as ordens relativas aos tesouros, foram seguidas à risca.
  • Hoffnung für alle - Salomo befolgte die Anweisungen genau, die David für die Priester, die Leviten und die Aufbewahrung des Tempelschatzes gegeben hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาปฏิบัติตามพระบัญชาของกษัตริย์อย่างเคร่งครัด ทั้งปุโรหิตและคนเลวี ไม่ว่าในเรื่องใด รวมทั้งเรื่องคลังต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ไม่​ได้​ละเลย​สิ่ง​ที่​กษัตริย์​ได้​บัญชา​ไว้​แก่​บรรดา​ปุโรหิต​และ​ชาว​เลวี​ไม่​ว่า​เรื่อง​ใด ทั้ง​เรื่อง​การ​คลัง​ด้วย
交叉引用
  • 1 Các Vua 7:51 - Sa-lô-môn hoàn tất các chương trình kiến thiết Đền Thờ Chúa Hằng Hữu. Vua đem các bảo vật mà cha vua là Đa-vít đã biệt riêng—gồm bạc, vàng, và các khí dụng cất vào kho tàng Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sử Ký 30:12 - Khắp nước Giu-đa, tay Đức Chúa Trời khiến toàn dân đồng tâm vâng lệnh của vua và các quan viên truyền ra theo lời của Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 9:29 - Người khác có trách nhiệm giữ gìn bàn ghế, dụng cụ thánh, bột mịn, rượu, dầu, nhũ hương và hương liệu.
  • Xuất Ai Cập 39:42 - Người Ít-ra-ên thực hiện mọi điều gì Chúa Hằng Hữu đã phán dặn Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 39:43 - Sau khi xem xét kiểm tra lại mọi vật, Môi-se thấy họ làm đúng theo lời Chúa Hằng Hữu đã phán dạy, nên chúc phước cho họ.
  • 1 Sử Ký 26:20 - Trong nhóm người Lê-vi, có A-hi-gia cai quản các kho báu của nhà Đức Chúa Trời và kho tàng các phẩm vật thánh.
  • 1 Sử Ký 26:21 - Trong họ La-ê-đan, thuộc dòng Ghẹt-sôn, có Giê-hi-ên làm trưởng tộc.
  • 1 Sử Ký 26:22 - Xê-tham và Giô-ên, con trai của Giê-hi-ên, canh giữ kho tàng của nhà Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 26:23 - Đây là những trưởng tộc thuộc họ Am-ram, họ Dít-sê-ha, họ Hếp-rôn, và họ U-xi-ên:
  • 1 Sử Ký 26:24 - Sê-bu-ên, con Ghẹt-sôn, cháu nội Môi-se, cai quản các kho báu.
  • 1 Sử Ký 26:25 - Các người kế nghiệp , thuộc họ Ê-li-ê-se, gồm có: Rê-ha-bia, Y-sai, Giô-ram, Xiếc-ri, và Sê-lô-mít.
  • 1 Sử Ký 26:26 - Sê-lô-mít và bà con của ông cai quản kho tàng các phẩm vật mà Vua Đa-vít, các trưởng tộc và các tướng lãnh dâng hiến lên Chúa Hằng Hữu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sa-lô-môn không dám làm sai lệch bất cứ lệnh nào của Đa-vít liên quan đến các thầy tế lễ, người Lê-vi, và các kho tàng.
  • 新标点和合本 - 王所吩咐众祭司和利未人的,无论是管府库或办别的事,他们都不违背。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王对众祭司和利未人的吩咐,无论是管理库房或任何事务,他们都不违背。
  • 和合本2010(神版-简体) - 王对众祭司和利未人的吩咐,无论是管理库房或任何事务,他们都不违背。
  • 当代译本 - 他们没有违背大卫王就库房等工作对祭司和利未人的吩咐。
  • 圣经新译本 - 王对祭司和利未人所吩咐的,无论是什么事务,或是有关库房的事,他们都没有违抗。
  • 中文标准译本 - 王命令祭司和利未人做各种事务、管理库房,他们都没有违背。
  • 现代标点和合本 - 王所吩咐众祭司和利未人的,无论是管府库或办别的事,他们都不违背。
  • 和合本(拼音版) - 王所吩咐众祭司和利未人的,无论是管府库,或办别的事,他们都不违背。
  • New International Version - They did not deviate from the king’s commands to the priests or to the Levites in any matter, including that of the treasuries.
  • New International Reader's Version - The king’s commands were followed completely. They applied to the priests and Levites. They also applied to the temple treasure.
  • English Standard Version - And they did not turn aside from what the king had commanded the priests and Levites concerning any matter and concerning the treasuries.
  • New Living Translation - Solomon did not deviate in any way from David’s commands concerning the priests and Levites and the treasuries.
  • Christian Standard Bible - They did not turn aside from the king’s command regarding the priests and the Levites concerning any matter or concerning the treasuries.
  • New American Standard Bible - And they did not deviate from the commandment of the king to the priests and Levites in any matter or regarding the storehouses.
  • New King James Version - They did not depart from the command of the king to the priests and Levites concerning any matter or concerning the treasuries.
  • Amplified Bible - And they did not deviate from the commandment of the king to the priests and Levites in any respect or in regard to the storehouses or treasuries.
  • American Standard Version - And they departed not from the commandment of the king unto the priests and Levites concerning any matter, or concerning the treasures.
  • King James Version - And they departed not from the commandment of the king unto the priests and Levites concerning any matter, or concerning the treasures.
  • New English Translation - They did not neglect any detail of the king’s orders pertaining to the priests, Levites, and treasuries.
  • World English Bible - They didn’t depart from the commandment of the king to the priests and Levites concerning any matter, or concerning the treasures.
  • 新標點和合本 - 王所吩咐眾祭司和利未人的,無論是管府庫或辦別的事,他們都不違背。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王對眾祭司和利未人的吩咐,無論是管理庫房或任何事務,他們都不違背。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王對眾祭司和利未人的吩咐,無論是管理庫房或任何事務,他們都不違背。
  • 當代譯本 - 他們沒有違背大衛王就庫房等工作對祭司和利未人的吩咐。
  • 聖經新譯本 - 王對祭司和利未人所吩咐的,無論是甚麼事務,或是有關庫房的事,他們都沒有違抗。
  • 呂振中譯本 - 王所吩咐關於祭司們和 利未 人的事,無論是辦任何事務,或是掌管府庫,他們都沒有偏離。
  • 中文標準譯本 - 王命令祭司和利未人做各種事務、管理庫房,他們都沒有違背。
  • 現代標點和合本 - 王所吩咐眾祭司和利未人的,無論是管府庫或辦別的事,他們都不違背。
  • 文理和合譯本 - 王所命祭司及利未人、或掌府庫、或理他事、皆莫之違、
  • 文理委辦譯本 - 利未人及祭司、或掌府庫、或理他事、不違王命。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 王所命祭司及 利未 人、或掌府庫、或理他事、彼皆不違之、
  • Nueva Versión Internacional - Y se obedecieron todas las órdenes del rey en cuanto a los sacerdotes y levitas, y aun en lo referente a los tesoros.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 솔로몬은 제사장과 레위인들에게 업무를 맡기는 일이나 국고에 관한 일이나 무슨 일에든지 다윗이 지시한 것에서 조금도 벗어나지 않았다.
  • Новый Русский Перевод - Повеления царя священникам и левитам о чем бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • Восточный перевод - Повеления царя священнослужителям и левитам о чём бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Повеления царя священнослужителям и левитам о чём бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Повеления царя священнослужителям и левитам о чём бы то ни было, включая указания о хранении сокровищ, были исполнены в точности.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sur aucun point, on ne s’écarta des dispositions que David avait prises au sujet des prêtres et des lévites, en ce qui concernait les trésors.
  • リビングバイブル - 王は、これらのことについて、また宝物倉の管理について、ダビデ王の指示からどんな点でもそれませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Todas as ordens dadas pelo rei aos sacerdotes e aos levitas, inclusive as ordens relativas aos tesouros, foram seguidas à risca.
  • Hoffnung für alle - Salomo befolgte die Anweisungen genau, die David für die Priester, die Leviten und die Aufbewahrung des Tempelschatzes gegeben hatte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาปฏิบัติตามพระบัญชาของกษัตริย์อย่างเคร่งครัด ทั้งปุโรหิตและคนเลวี ไม่ว่าในเรื่องใด รวมทั้งเรื่องคลังต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ไม่​ได้​ละเลย​สิ่ง​ที่​กษัตริย์​ได้​บัญชา​ไว้​แก่​บรรดา​ปุโรหิต​และ​ชาว​เลวี​ไม่​ว่า​เรื่อง​ใด ทั้ง​เรื่อง​การ​คลัง​ด้วย
  • 1 Các Vua 7:51 - Sa-lô-môn hoàn tất các chương trình kiến thiết Đền Thờ Chúa Hằng Hữu. Vua đem các bảo vật mà cha vua là Đa-vít đã biệt riêng—gồm bạc, vàng, và các khí dụng cất vào kho tàng Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
  • 2 Sử Ký 30:12 - Khắp nước Giu-đa, tay Đức Chúa Trời khiến toàn dân đồng tâm vâng lệnh của vua và các quan viên truyền ra theo lời của Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 9:29 - Người khác có trách nhiệm giữ gìn bàn ghế, dụng cụ thánh, bột mịn, rượu, dầu, nhũ hương và hương liệu.
  • Xuất Ai Cập 39:42 - Người Ít-ra-ên thực hiện mọi điều gì Chúa Hằng Hữu đã phán dặn Môi-se.
  • Xuất Ai Cập 39:43 - Sau khi xem xét kiểm tra lại mọi vật, Môi-se thấy họ làm đúng theo lời Chúa Hằng Hữu đã phán dạy, nên chúc phước cho họ.
  • 1 Sử Ký 26:20 - Trong nhóm người Lê-vi, có A-hi-gia cai quản các kho báu của nhà Đức Chúa Trời và kho tàng các phẩm vật thánh.
  • 1 Sử Ký 26:21 - Trong họ La-ê-đan, thuộc dòng Ghẹt-sôn, có Giê-hi-ên làm trưởng tộc.
  • 1 Sử Ký 26:22 - Xê-tham và Giô-ên, con trai của Giê-hi-ên, canh giữ kho tàng của nhà Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 26:23 - Đây là những trưởng tộc thuộc họ Am-ram, họ Dít-sê-ha, họ Hếp-rôn, và họ U-xi-ên:
  • 1 Sử Ký 26:24 - Sê-bu-ên, con Ghẹt-sôn, cháu nội Môi-se, cai quản các kho báu.
  • 1 Sử Ký 26:25 - Các người kế nghiệp , thuộc họ Ê-li-ê-se, gồm có: Rê-ha-bia, Y-sai, Giô-ram, Xiếc-ri, và Sê-lô-mít.
  • 1 Sử Ký 26:26 - Sê-lô-mít và bà con của ông cai quản kho tàng các phẩm vật mà Vua Đa-vít, các trưởng tộc và các tướng lãnh dâng hiến lên Chúa Hằng Hữu.
圣经
资源
计划
奉献