Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ phải chịu thử nghiệm, nếu không có gì đáng trách, mới được làm chấp sự.
  • 新标点和合本 - 这等人也要先受试验,若没有可责之处,然后叫他们作执事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这些人也要先受考验,若没有可责之处,才让他们作执事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这些人也要先受考验,若没有可责之处,才让他们作执事。
  • 当代译本 - 他们要先接受考验,倘若无可指责,就可以立他们为执事。
  • 圣经新译本 - 他们也必须先受考验,若没有可责之处,然后才让他们作执事。
  • 中文标准译本 - 并且这些人也当先受考验,如果是无可指责的,才可以做执事。
  • 现代标点和合本 - 这等人也要先受试验,若没有可责之处,然后叫他们做执事。
  • 和合本(拼音版) - 这等人也要先受试验,若没有可责之处,然后叫他们作执事。
  • New International Version - They must first be tested; and then if there is nothing against them, let them serve as deacons.
  • New International Reader's Version - First they must be tested. Then let them serve as deacons if there is nothing against them.
  • English Standard Version - And let them also be tested first; then let them serve as deacons if they prove themselves blameless.
  • New Living Translation - Before they are appointed as deacons, let them be closely examined. If they pass the test, then let them serve as deacons.
  • Christian Standard Bible - They must also be tested first; if they prove blameless, then they can serve as deacons.
  • New American Standard Bible - These men must also first be tested; then have them serve as deacons if they are beyond reproach.
  • New King James Version - But let these also first be tested; then let them serve as deacons, being found blameless.
  • Amplified Bible - These men must first be tested; then if they are found to be blameless and beyond reproach [in their Christian lives], let them serve as deacons.
  • American Standard Version - And let these also first be proved; then let them serve as deacons, if they be blameless.
  • King James Version - And let these also first be proved; then let them use the office of a deacon, being found blameless.
  • New English Translation - And these also must be tested first and then let them serve as deacons if they are found blameless.
  • World English Bible - Let them also first be tested; then let them serve if they are blameless.
  • 新標點和合本 - 這等人也要先受試驗,若沒有可責之處,然後叫他們作執事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這些人也要先受考驗,若沒有可責之處,才讓他們作執事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這些人也要先受考驗,若沒有可責之處,才讓他們作執事。
  • 當代譯本 - 他們要先接受考驗,倘若無可指責,就可以立他們為執事。
  • 聖經新譯本 - 他們也必須先受考驗,若沒有可責之處,然後才讓他們作執事。
  • 呂振中譯本 - 這種人也要先受察驗;無可指責,然後讓做執事。
  • 中文標準譯本 - 並且這些人也當先受考驗,如果是無可指責的,才可以做執事。
  • 現代標點和合本 - 這等人也要先受試驗,若沒有可責之處,然後叫他們做執事。
  • 文理和合譯本 - 若此者必先驗之、無可責而後充執事、
  • 文理委辦譯本 - 若此者、必先試之、無間然、而後可為執事、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如此之人先試之、若無可指摘、則可為會吏、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 亦須先予陶冶、無可指摘、始可充任副祭、
  • Nueva Versión Internacional - Que primero sean puestos a prueba, y después, si no hay nada que reprocharles, que sirvan como diáconos.
  • 현대인의 성경 - 그러나 이런 사람이라도 먼저 시험해 보고 책망할 것이 없으면 집사로 섬기게 하시오.
  • Новый Русский Перевод - Вначале этих людей следует проверить, и если против них не будет найдено ничего порочащего, они могут выполнять служение диаконов.
  • Восточный перевод - Вначале эти люди должны проявить себя в деле, и лишь затем, если они не вызовут нареканий, их можно будет допустить до служения помощников.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вначале эти люди должны проявить себя в деле, и лишь затем, если они не вызовут нареканий, их можно будет допустить до служения помощников.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вначале эти люди должны проявить себя в деле, и лишь затем, если они не вызовут нареканий, их можно будет допустить до служения помощников.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il faut qu’eux aussi soient d’abord soumis à examen. Ensuite, si on n’a rien à leur reprocher, ils accompliront leur service.
  • リビングバイブル - ですからまず、その人柄や能力を見定めるため、教会で何かほかの仕事をさせてみなさい。それで、非難される点がないなら、執事として任命しなさい。
  • Nestle Aland 28 - καὶ οὗτοι δὲ δοκιμαζέσθωσαν πρῶτον, εἶτα διακονείτωσαν ἀνέγκλητοι ὄντες.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ οὗτοι δὲ δοκιμαζέσθωσαν πρῶτον; εἶτα διακονείτωσαν, ἀνέγκλητοι ὄντες.
  • Nova Versão Internacional - Devem ser primeiramente experimentados; depois, se não houver nada contra eles, que atuem como diáconos.
  • Hoffnung für alle - Die Diakone müssen sich ebenfalls zuerst bewähren. Nur wenn an ihnen nichts auszusetzen ist, darf man sie zum Dienst zulassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงตรวจสอบคนเหล่านี้ดูก่อน เมื่อเห็นว่าไม่มีข้อบกพร่องจึงให้ทำหน้าที่มัคนายกได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​เหล่า​นี้​ต้อง​ถูก​ทดสอบ​ก่อน ถ้า​พิสูจน์​ได้​ว่า​เขา​ไร้​ข้อ​ตำหนิ ก็​ให้​เขา​รับใช้​เป็น​ผู้​ช่วย​จัดการ​งาน​ของ​คริสตจักร
交叉引用
  • Cô-lô-se 1:22 - Nhưng hiện nay, Chúa Cứu Thế đã hy sinh tính mạng để giải hòa anh chị em với Đức Chúa Trời, nên anh chị em có thể ra mắt Chúa như những người thánh khiết, toàn hảo, không chê trách được.
  • 1 Ti-mô-thê 3:2 - Người lãnh đạo phải có nếp sống không ai chê trách được, một chồng một vợ, điều độ, tự chủ, thứ tự, hiếu khách, khéo giáo huấn,
  • 1 Ti-mô-thê 3:6 - Người mới tin Chúa không được giữ chức vụ lãnh đạo, vì có thể lên mặt kiêu căng mà bị xét xử như ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:8 - Chúa sẽ giữ vững anh chị em đến cuối cùng, làm cho anh chị em thành người trọn vẹn không bị khiển trách trong ngày Chúa Cứu Thế Giê-xu của chúng ta trở lại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:1 - Lúc ấy, số tín hữu càng gia tăng nhanh chóng. Các tín hữu nói tiếng Hy Lạp than phiền những tín hữu nói tiếng Hê-bơ-rơ vì các quả phụ trong nhóm họ không được cấp phát thực phẩm đầy đủ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:2 - Mười hai sứ đồ triệu tập toàn thể tín hữu và tuyên bố: “Chúng tôi không thể bỏ việc giảng dạy lời của Đức Chúa Trời để lo phân phối lương thực.
  • Tích 1:6 - Người lãnh đạo phải có nếp sống gương mẫu, trung thành với vợ, con cái phải yêu mến Chúa, không bị mang tiếng hư hỏng hay ngỗ nghịch.
  • Tích 1:7 - Là quản gia của Đức Chúa Trời, người lãnh đạo đừng để ai chê trách mình kiêu căng, nóng tính, say rượu, vũ phu, tham tiền.
  • 1 Ti-mô-thê 3:13 - Chấp sự phục vụ tốt sẽ được kính trọng và đức tin càng thêm vững vàng trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Ti-mô-thê 5:22 - Đừng vội vã đặt tay trên ai, cũng đừng tòng phạm với tội người khác, nhưng phải giữ mình cho trong sạch.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ phải chịu thử nghiệm, nếu không có gì đáng trách, mới được làm chấp sự.
  • 新标点和合本 - 这等人也要先受试验,若没有可责之处,然后叫他们作执事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这些人也要先受考验,若没有可责之处,才让他们作执事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这些人也要先受考验,若没有可责之处,才让他们作执事。
  • 当代译本 - 他们要先接受考验,倘若无可指责,就可以立他们为执事。
  • 圣经新译本 - 他们也必须先受考验,若没有可责之处,然后才让他们作执事。
  • 中文标准译本 - 并且这些人也当先受考验,如果是无可指责的,才可以做执事。
  • 现代标点和合本 - 这等人也要先受试验,若没有可责之处,然后叫他们做执事。
  • 和合本(拼音版) - 这等人也要先受试验,若没有可责之处,然后叫他们作执事。
  • New International Version - They must first be tested; and then if there is nothing against them, let them serve as deacons.
  • New International Reader's Version - First they must be tested. Then let them serve as deacons if there is nothing against them.
  • English Standard Version - And let them also be tested first; then let them serve as deacons if they prove themselves blameless.
  • New Living Translation - Before they are appointed as deacons, let them be closely examined. If they pass the test, then let them serve as deacons.
  • Christian Standard Bible - They must also be tested first; if they prove blameless, then they can serve as deacons.
  • New American Standard Bible - These men must also first be tested; then have them serve as deacons if they are beyond reproach.
  • New King James Version - But let these also first be tested; then let them serve as deacons, being found blameless.
  • Amplified Bible - These men must first be tested; then if they are found to be blameless and beyond reproach [in their Christian lives], let them serve as deacons.
  • American Standard Version - And let these also first be proved; then let them serve as deacons, if they be blameless.
  • King James Version - And let these also first be proved; then let them use the office of a deacon, being found blameless.
  • New English Translation - And these also must be tested first and then let them serve as deacons if they are found blameless.
  • World English Bible - Let them also first be tested; then let them serve if they are blameless.
  • 新標點和合本 - 這等人也要先受試驗,若沒有可責之處,然後叫他們作執事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這些人也要先受考驗,若沒有可責之處,才讓他們作執事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這些人也要先受考驗,若沒有可責之處,才讓他們作執事。
  • 當代譯本 - 他們要先接受考驗,倘若無可指責,就可以立他們為執事。
  • 聖經新譯本 - 他們也必須先受考驗,若沒有可責之處,然後才讓他們作執事。
  • 呂振中譯本 - 這種人也要先受察驗;無可指責,然後讓做執事。
  • 中文標準譯本 - 並且這些人也當先受考驗,如果是無可指責的,才可以做執事。
  • 現代標點和合本 - 這等人也要先受試驗,若沒有可責之處,然後叫他們做執事。
  • 文理和合譯本 - 若此者必先驗之、無可責而後充執事、
  • 文理委辦譯本 - 若此者、必先試之、無間然、而後可為執事、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如此之人先試之、若無可指摘、則可為會吏、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 亦須先予陶冶、無可指摘、始可充任副祭、
  • Nueva Versión Internacional - Que primero sean puestos a prueba, y después, si no hay nada que reprocharles, que sirvan como diáconos.
  • 현대인의 성경 - 그러나 이런 사람이라도 먼저 시험해 보고 책망할 것이 없으면 집사로 섬기게 하시오.
  • Новый Русский Перевод - Вначале этих людей следует проверить, и если против них не будет найдено ничего порочащего, они могут выполнять служение диаконов.
  • Восточный перевод - Вначале эти люди должны проявить себя в деле, и лишь затем, если они не вызовут нареканий, их можно будет допустить до служения помощников.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вначале эти люди должны проявить себя в деле, и лишь затем, если они не вызовут нареканий, их можно будет допустить до служения помощников.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вначале эти люди должны проявить себя в деле, и лишь затем, если они не вызовут нареканий, их можно будет допустить до служения помощников.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il faut qu’eux aussi soient d’abord soumis à examen. Ensuite, si on n’a rien à leur reprocher, ils accompliront leur service.
  • リビングバイブル - ですからまず、その人柄や能力を見定めるため、教会で何かほかの仕事をさせてみなさい。それで、非難される点がないなら、執事として任命しなさい。
  • Nestle Aland 28 - καὶ οὗτοι δὲ δοκιμαζέσθωσαν πρῶτον, εἶτα διακονείτωσαν ἀνέγκλητοι ὄντες.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ οὗτοι δὲ δοκιμαζέσθωσαν πρῶτον; εἶτα διακονείτωσαν, ἀνέγκλητοι ὄντες.
  • Nova Versão Internacional - Devem ser primeiramente experimentados; depois, se não houver nada contra eles, que atuem como diáconos.
  • Hoffnung für alle - Die Diakone müssen sich ebenfalls zuerst bewähren. Nur wenn an ihnen nichts auszusetzen ist, darf man sie zum Dienst zulassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงตรวจสอบคนเหล่านี้ดูก่อน เมื่อเห็นว่าไม่มีข้อบกพร่องจึงให้ทำหน้าที่มัคนายกได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​เหล่า​นี้​ต้อง​ถูก​ทดสอบ​ก่อน ถ้า​พิสูจน์​ได้​ว่า​เขา​ไร้​ข้อ​ตำหนิ ก็​ให้​เขา​รับใช้​เป็น​ผู้​ช่วย​จัดการ​งาน​ของ​คริสตจักร
  • Cô-lô-se 1:22 - Nhưng hiện nay, Chúa Cứu Thế đã hy sinh tính mạng để giải hòa anh chị em với Đức Chúa Trời, nên anh chị em có thể ra mắt Chúa như những người thánh khiết, toàn hảo, không chê trách được.
  • 1 Ti-mô-thê 3:2 - Người lãnh đạo phải có nếp sống không ai chê trách được, một chồng một vợ, điều độ, tự chủ, thứ tự, hiếu khách, khéo giáo huấn,
  • 1 Ti-mô-thê 3:6 - Người mới tin Chúa không được giữ chức vụ lãnh đạo, vì có thể lên mặt kiêu căng mà bị xét xử như ác quỷ.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:8 - Chúa sẽ giữ vững anh chị em đến cuối cùng, làm cho anh chị em thành người trọn vẹn không bị khiển trách trong ngày Chúa Cứu Thế Giê-xu của chúng ta trở lại.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:1 - Lúc ấy, số tín hữu càng gia tăng nhanh chóng. Các tín hữu nói tiếng Hy Lạp than phiền những tín hữu nói tiếng Hê-bơ-rơ vì các quả phụ trong nhóm họ không được cấp phát thực phẩm đầy đủ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:2 - Mười hai sứ đồ triệu tập toàn thể tín hữu và tuyên bố: “Chúng tôi không thể bỏ việc giảng dạy lời của Đức Chúa Trời để lo phân phối lương thực.
  • Tích 1:6 - Người lãnh đạo phải có nếp sống gương mẫu, trung thành với vợ, con cái phải yêu mến Chúa, không bị mang tiếng hư hỏng hay ngỗ nghịch.
  • Tích 1:7 - Là quản gia của Đức Chúa Trời, người lãnh đạo đừng để ai chê trách mình kiêu căng, nóng tính, say rượu, vũ phu, tham tiền.
  • 1 Ti-mô-thê 3:13 - Chấp sự phục vụ tốt sẽ được kính trọng và đức tin càng thêm vững vàng trong Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • 1 Ti-mô-thê 5:22 - Đừng vội vã đặt tay trên ai, cũng đừng tòng phạm với tội người khác, nhưng phải giữ mình cho trong sạch.
圣经
资源
计划
奉献