Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có ba dãy cửa sổ. Các cửa sổ đối diện nhau.
  • 新标点和合本 - 有窗户三层,窗与窗相对。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 窗户有三排,三排的窗与窗相对。
  • 和合本2010(神版-简体) - 窗户有三排,三排的窗与窗相对。
  • 当代译本 - 宫殿有三排窗户,窗与窗相对;
  • 圣经新译本 - 有窗框三行,窗与窗相对,共有三层。
  • 中文标准译本 - 有三排格子窗,面面相对,有三层。
  • 现代标点和合本 - 有窗户三层,窗与窗相对。
  • 和合本(拼音版) - 有窗户三层,窗与窗相对。
  • New International Version - Its windows were placed high in sets of three, facing each other.
  • New International Reader's Version - The windows of the palace were placed high up in the walls. They were in groups of three. And they faced each other.
  • English Standard Version - There were window frames in three rows, and window opposite window in three tiers.
  • New Living Translation - On each end of the long hall were three rows of windows facing each other.
  • Christian Standard Bible - There were three rows of window frames, facing each other in three tiers.
  • New American Standard Bible - There were artistic window frames in three rows, and window was opposite window at three intervals.
  • New King James Version - There were windows with beveled frames in three rows, and window was opposite window in three tiers.
  • Amplified Bible - There were artistic window frames in three rows, and window was opposite window in three tiers.
  • American Standard Version - And there were beams in three rows, and window was over against window in three ranks.
  • King James Version - And there were windows in three rows, and light was against light in three ranks.
  • New English Translation - There were three rows of windows arranged in sets of three.
  • World English Bible - There were beams in three rows, and window was facing window in three ranks.
  • 新標點和合本 - 有窗戶三層,窗與窗相對。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 窗戶有三排,三排的窗與窗相對。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 窗戶有三排,三排的窗與窗相對。
  • 當代譯本 - 宮殿有三排窗戶,窗與窗相對;
  • 聖經新譯本 - 有窗框三行,窗與窗相對,共有三層。
  • 呂振中譯本 - 有窗格子三行,窗戶對窗戶三層。
  • 中文標準譯本 - 有三排格子窗,面面相對,有三層。
  • 現代標點和合本 - 有窗戶三層,窗與窗相對。
  • 文理和合譯本 - 有牖三層、牖與牖相對、
  • 文理委辦譯本 - 有牖三行、光明之處、遙與相對。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有窗三層、窗與窗相對、三層俱如是、
  • Nueva Versión Internacional - Las ventanas estaban colocadas en tres filas, de tres en tres y unas frente a las otras.
  • 현대인의 성경 - 또 그 궁의 양쪽 벽에는 세 줄의 창문이 나 있고
  • Новый Русский Перевод - Окна дворца были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • Восточный перевод - Окна его были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Окна его были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Окна его были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sur chaque côté du bâtiment, trois rangées de fenêtres à cadres se faisaient face sur trois niveaux.
  • Nova Versão Internacional - Havia janelas dispostas de três em três, uma em frente da outra.
  • Hoffnung für alle - In die beiden Längswände des Palasts wurden drei übereinanderliegende Reihen von je drei Fenstern eingelassen, und zwar so, dass die Fenster einander genau gegenüberlagen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีหน้าต่างอยู่ด้านบนเรียงเป็นชุด ชุดละสามช่อง แต่ละชุดหันหน้าเข้าหากัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สอง​กำแพง​ที่​ขนาน​กัน​มี​ช่อง​หน้าต่าง​ทั้ง​สาม​ระดับ
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 40:29 - Kích thước của các phòng canh gác, các bức tường, hành lang đều giống như ở các hướng khác. Cũng có các cửa sổ dọc các bức tường và hành lang. Lối ra vào cũng dài 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
  • 1 Các Vua 7:5 - Các khung cửa và cửa sổ đều có hình vuông.
  • Ê-xê-chi-ên 40:16 - Các phòng và những bức tường dọc theo hành lang, bên trong đều có cửa sổ tò vò, trong hẹp ngoài rộng. Hành lang cũng vậy. Các bức tường được trang trí bằng hình lá kè.
  • Y-sai 54:12 - Ta sẽ xây các tháp ngươi bằng hồng ngọc, các cổng ngươi bằng pha lê, và các tường thành ngươi bằng đá quý.
  • Ê-xê-chi-ên 40:36 - Kích thước của các phòng canh gác, các bức tường, hành lang đều giống như những cổng khách và các cửa sổ cũng được sắp xếp như vậy. Hành lang có chiều dài là 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
  • Ê-xê-chi-ên 40:33 - Kích thước của các phòng canh gác, những bức tường, và hành lang đều giống như ở các hướng khác, hành lang và lối vào đều có cửa sổ. Hành lang cũng dài 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
  • 1 Các Vua 6:4 - Sa-lô-môn cũng làm nhiều cửa sổ hẹp cho đền thờ.
  • Ê-xê-chi-ên 41:26 - Các cửa sổ trên tường hai bên hành lang được trang trí bằng các hình cây kè. Các phòng bên cạnh dọc theo tường ngoài và tấm trướng gỗ che cũng được trang trí như vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 40:22 - Cũng có các cửa sổ, hàng lang, và các vật trang trí hình lá kè như bên hành lang cửa đông. Có bảy bậc thang dẫn lên cửa ra vào, và hành lang nằm bên trong tại cuối lối đi.
  • Ê-xê-chi-ên 40:25 - Cũng có các cửa sổ dọc các bức tường và hàng lang ở lối vào. Hành lang này cũng dài 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có ba dãy cửa sổ. Các cửa sổ đối diện nhau.
  • 新标点和合本 - 有窗户三层,窗与窗相对。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 窗户有三排,三排的窗与窗相对。
  • 和合本2010(神版-简体) - 窗户有三排,三排的窗与窗相对。
  • 当代译本 - 宫殿有三排窗户,窗与窗相对;
  • 圣经新译本 - 有窗框三行,窗与窗相对,共有三层。
  • 中文标准译本 - 有三排格子窗,面面相对,有三层。
  • 现代标点和合本 - 有窗户三层,窗与窗相对。
  • 和合本(拼音版) - 有窗户三层,窗与窗相对。
  • New International Version - Its windows were placed high in sets of three, facing each other.
  • New International Reader's Version - The windows of the palace were placed high up in the walls. They were in groups of three. And they faced each other.
  • English Standard Version - There were window frames in three rows, and window opposite window in three tiers.
  • New Living Translation - On each end of the long hall were three rows of windows facing each other.
  • Christian Standard Bible - There were three rows of window frames, facing each other in three tiers.
  • New American Standard Bible - There were artistic window frames in three rows, and window was opposite window at three intervals.
  • New King James Version - There were windows with beveled frames in three rows, and window was opposite window in three tiers.
  • Amplified Bible - There were artistic window frames in three rows, and window was opposite window in three tiers.
  • American Standard Version - And there were beams in three rows, and window was over against window in three ranks.
  • King James Version - And there were windows in three rows, and light was against light in three ranks.
  • New English Translation - There were three rows of windows arranged in sets of three.
  • World English Bible - There were beams in three rows, and window was facing window in three ranks.
  • 新標點和合本 - 有窗戶三層,窗與窗相對。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 窗戶有三排,三排的窗與窗相對。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 窗戶有三排,三排的窗與窗相對。
  • 當代譯本 - 宮殿有三排窗戶,窗與窗相對;
  • 聖經新譯本 - 有窗框三行,窗與窗相對,共有三層。
  • 呂振中譯本 - 有窗格子三行,窗戶對窗戶三層。
  • 中文標準譯本 - 有三排格子窗,面面相對,有三層。
  • 現代標點和合本 - 有窗戶三層,窗與窗相對。
  • 文理和合譯本 - 有牖三層、牖與牖相對、
  • 文理委辦譯本 - 有牖三行、光明之處、遙與相對。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有窗三層、窗與窗相對、三層俱如是、
  • Nueva Versión Internacional - Las ventanas estaban colocadas en tres filas, de tres en tres y unas frente a las otras.
  • 현대인의 성경 - 또 그 궁의 양쪽 벽에는 세 줄의 창문이 나 있고
  • Новый Русский Перевод - Окна дворца были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • Восточный перевод - Окна его были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Окна его были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Окна его были поставлены высоко, по три окна в ряду, друг напротив друга.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sur chaque côté du bâtiment, trois rangées de fenêtres à cadres se faisaient face sur trois niveaux.
  • Nova Versão Internacional - Havia janelas dispostas de três em três, uma em frente da outra.
  • Hoffnung für alle - In die beiden Längswände des Palasts wurden drei übereinanderliegende Reihen von je drei Fenstern eingelassen, und zwar so, dass die Fenster einander genau gegenüberlagen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีหน้าต่างอยู่ด้านบนเรียงเป็นชุด ชุดละสามช่อง แต่ละชุดหันหน้าเข้าหากัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สอง​กำแพง​ที่​ขนาน​กัน​มี​ช่อง​หน้าต่าง​ทั้ง​สาม​ระดับ
  • Ê-xê-chi-ên 40:29 - Kích thước của các phòng canh gác, các bức tường, hành lang đều giống như ở các hướng khác. Cũng có các cửa sổ dọc các bức tường và hành lang. Lối ra vào cũng dài 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
  • 1 Các Vua 7:5 - Các khung cửa và cửa sổ đều có hình vuông.
  • Ê-xê-chi-ên 40:16 - Các phòng và những bức tường dọc theo hành lang, bên trong đều có cửa sổ tò vò, trong hẹp ngoài rộng. Hành lang cũng vậy. Các bức tường được trang trí bằng hình lá kè.
  • Y-sai 54:12 - Ta sẽ xây các tháp ngươi bằng hồng ngọc, các cổng ngươi bằng pha lê, và các tường thành ngươi bằng đá quý.
  • Ê-xê-chi-ên 40:36 - Kích thước của các phòng canh gác, các bức tường, hành lang đều giống như những cổng khách và các cửa sổ cũng được sắp xếp như vậy. Hành lang có chiều dài là 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
  • Ê-xê-chi-ên 40:33 - Kích thước của các phòng canh gác, những bức tường, và hành lang đều giống như ở các hướng khác, hành lang và lối vào đều có cửa sổ. Hành lang cũng dài 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
  • 1 Các Vua 6:4 - Sa-lô-môn cũng làm nhiều cửa sổ hẹp cho đền thờ.
  • Ê-xê-chi-ên 41:26 - Các cửa sổ trên tường hai bên hành lang được trang trí bằng các hình cây kè. Các phòng bên cạnh dọc theo tường ngoài và tấm trướng gỗ che cũng được trang trí như vậy.
  • Ê-xê-chi-ên 40:22 - Cũng có các cửa sổ, hàng lang, và các vật trang trí hình lá kè như bên hành lang cửa đông. Có bảy bậc thang dẫn lên cửa ra vào, và hành lang nằm bên trong tại cuối lối đi.
  • Ê-xê-chi-ên 40:25 - Cũng có các cửa sổ dọc các bức tường và hàng lang ở lối vào. Hành lang này cũng dài 26,5 mét và rộng 13,3 mét.
圣经
资源
计划
奉献